DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 51
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)](Trụ sở và kho hàng: Phổ Yên Thái Nguyên và Gia Lâm Hà Nội)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG THÁNG 9 NĂM 2021 TẠI CAO BẰNG.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] (Cập nhật giá đại lý cấp 1: Cập nhật ngày 01 tháng 09 năm 2021)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]I. SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400, CB500) (ĐVT: 1.000đ/ 1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Việt Sing = 15.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Hòa Phát = 15.945[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB3) Thái Nguyên = 15.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; phi 8 (Tròn vằn) Việt Sing = 15.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 15.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 15.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Sing = 15.945[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Hòa Phát = 16.145[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB4 và CB500) Thái Nguyên = 16.045[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]II. SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Mác SS400, A36)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt vuông đặc 10x10; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.960[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt vuông đặc 12x12; 14x14; 16x16 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.910[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.270[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 40 ly; 12 ly; 16 ly = 21.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]III. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400; L=6m) = 17.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400; L=6m) = 17.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400; L=6m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400; L=6m) = 17.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400; L=6m) = 17.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400; L=12m) = 17.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 17.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 17.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 17.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400; L=12m) = 18.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 17.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400; L=12m) = 18.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400; L=12m) = 19.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]14. Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400; L=12m) = 19.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]15. Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 18.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]16. Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 18.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]17. Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540; L=12m) = 19.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]18. Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 18.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]19. Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 19.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]20. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 19.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]21. Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 19.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]IV. SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Việt Nam + Nhập khẩu)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt U120x52x4,8 (CT3; L=6m và 12m) = 17.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt chữ U180x68x7; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400; L=6m và 12m) = 17.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (SS400; L=6m và 12m) = 17.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS 400; L=6m và 12m) = 18.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (SS 400; L=6m và 12m) = 17.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt chữ I150x75x5; Sắt chữ I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m; 12m) = 18.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt chữ I300x150x6,5x9; Sắt chữ I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 20.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 (SS400; L=6; 12m) = 20.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=6, 12m) = 20.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=6, 12m) = 20.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 22.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (S400; L=6, 12m) = 22.690[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]V. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt hộp đen 60x60 và 75x75 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 24.400[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 26.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 26.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 24.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5 ly) = 33.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5 ly) = 33.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]16. Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 24.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 24.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 24.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]20. Ống kẽm phi 59,5; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 29.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 29.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]IV. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,9 ly) = 22.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 5,0 ly) = 22.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C200 (dày đến 5,0 ly) = 22.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 22.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 24.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 24.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]VII. SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3,0 ly; 4 ly; 5 ly = 22.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 21.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 15 l;16 ly; 18 ly; 20 ly = 21.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 15l;16 ly; 18 ly = 23.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L =1500 x 6000 ) = 21.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu ); Cắt theo quy cách yêu cầu = 92.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu); Cắt theo quy cách yêu cầu = 102.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 118.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 135.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 129.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 145.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 6.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]* Ghi chú:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Bảng giá sắt Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các công trình, [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] cấp cho các công trình xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết cấu Thép có hiệu lực [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] từ ngày 01 tháng 09 năm 2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Chiết khấu” sản lượng; chiết khấu thanh toán [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] “CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] bên mua. Có xe cẩu tự hành để “Hạ hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường”[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)](Mr. Việt): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH[/BGCOLOR]
Tag: Giá thép xây dựng tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa điểm bán sắt xây dựng giá rẻ nhất Cao Bằng năm 2021. Giá sắt Thái Nguyên tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép mới nhất tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 6, phi 8 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Danh sách các cửa hàng bán sắt thép mới nhất tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vằn phi 10 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 12 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt xây dựng giá rẻ nhất tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 14 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 16 tại Cao Bẳng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý bán sắt xây dựng mác CB400 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vằn phi 18 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 20 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt xây dựng mác CB500 tại Cao Bẳng năm 2021. Giá sắt vằn phi 22 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 25 tại Cao Bẳng tháng 9 năm 2021. Tên công ty bán sắt xây dựng cắt theo kích thước tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vằn phi 28 tại Cao Bẳng tháng 9 năm 2021. Giá thép phi 32 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt phi 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB400 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt tròn phi 25, 28, 30 (Cắt quy cách) tại Cao Bằng năm 2021. Tên đại lý bán thép phi 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB500 tại Cao Bằng băn 2021. Giá sắt V30; V40; V50; V60 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v7; v75 mạ kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá thép v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý bán sắt V, U, I tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Danh sách các công ty bán thép chữ U tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ bán thép u65; u8; u10; u12; u14; u15; u16; u20 mạ kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt chữ i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500; i600 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt chữ i tại Cao Bằng năm 2021. Tên công ty chuyên bán sắt thép cho dự án vốn ngân sách tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 10*10 đặc (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vuông 12*12 đặc (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý sắt vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 14*14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vuông 16*16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt vuông đặc tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 20*20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bẳng năm 2021. Giá sắt vuông 18*18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa điểm bán sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16 mạ kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt dẹt mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt lập là 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt dẹt 3*30; 4*40; 4*50; 5*50; 10*100; 10*20; 10*50 tại Cao Bằng năm 2021. Giá hộp sắt đen 20; 25; 30; 40; 50; 60 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý sắt hộp mới nhất tại Cao Bằng năm 2021. Giá hộp thép đen 75; 90; 100; 150; 200 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Danh sách các công ty bán hộp kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý hộp kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá hộp kẽm 50*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại Cao Bẳng năm 2021. Giá ống thép đen D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Cao Bằng năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt ống tại Cao Bằng năm 2021. Giá ống kẽm phi 33.5; 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 126.8; 141 tại Cao Bằng năm 2021. Tên đại lý sắt ống kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép cập nhật tháng 9 năm 2021 tại tỉnh Cao Bằng.
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)](Trụ sở và kho hàng: Phổ Yên Thái Nguyên và Gia Lâm Hà Nội)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG THÁNG 9 NĂM 2021 TẠI CAO BẰNG.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] (Cập nhật giá đại lý cấp 1: Cập nhật ngày 01 tháng 09 năm 2021)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]I. SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400, CB500) (ĐVT: 1.000đ/ 1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Việt Sing = 15.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Hòa Phát = 15.945[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB3) Thái Nguyên = 15.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; phi 8 (Tròn vằn) Việt Sing = 15.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 15.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 15.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Sing = 15.945[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Hòa Phát = 16.145[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB4 và CB500) Thái Nguyên = 16.045[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]II. SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Mác SS400, A36)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt vuông đặc 10x10; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.960[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt vuông đặc 12x12; 14x14; 16x16 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.910[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.270[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 40 ly; 12 ly; 16 ly = 21.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]III. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400; L=6m) = 17.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400; L=6m) = 17.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400; L=6m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400; L=6m) = 17.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400; L=6m) = 17.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400; L=12m) = 17.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 17.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 17.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 17.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400; L=12m) = 18.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 17.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400; L=12m) = 18.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400; L=12m) = 19.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]14. Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400; L=12m) = 19.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]15. Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 18.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]16. Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 18.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]17. Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540; L=12m) = 19.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]18. Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 18.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]19. Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 19.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]20. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 19.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]21. Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 19.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]IV. SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Việt Nam + Nhập khẩu)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt U120x52x4,8 (CT3; L=6m và 12m) = 17.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt chữ U180x68x7; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400; L=6m và 12m) = 17.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (SS400; L=6m và 12m) = 17.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS 400; L=6m và 12m) = 18.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (SS 400; L=6m và 12m) = 17.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt chữ I150x75x5; Sắt chữ I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m; 12m) = 18.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt chữ I300x150x6,5x9; Sắt chữ I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 20.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 (SS400; L=6; 12m) = 20.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=6, 12m) = 20.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=6, 12m) = 20.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 22.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (S400; L=6, 12m) = 22.690[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]V. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt hộp đen 60x60 và 75x75 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 24.400[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 26.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 26.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 24.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5 ly) = 33.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5 ly) = 33.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]16. Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 24.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 24.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 24.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]20. Ống kẽm phi 59,5; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 24.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 29.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 29.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]IV. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,9 ly) = 22.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 5,0 ly) = 22.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C200 (dày đến 5,0 ly) = 22.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 22.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 24.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 24.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 24.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]VII. SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3,0 ly; 4 ly; 5 ly = 22.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 21.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 15 l;16 ly; 18 ly; 20 ly = 21.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 15l;16 ly; 18 ly = 23.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L =1500 x 6000 ) = 21.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu ); Cắt theo quy cách yêu cầu = 92.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu); Cắt theo quy cách yêu cầu = 102.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 118.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 135.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 129.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 145.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 6.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]13. Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]* Ghi chú:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]1. Bảng giá sắt Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các công trình, [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] cấp cho các công trình xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết cấu Thép có hiệu lực [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] từ ngày 01 tháng 09 năm 2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Chiết khấu” sản lượng; chiết khấu thanh toán [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] “CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]4. Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)] bên mua. Có xe cẩu tự hành để “Hạ hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]5. Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường”[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)](Mr. Việt): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(204, 204, 204)]RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH[/BGCOLOR]
Tag: Giá thép xây dựng tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa điểm bán sắt xây dựng giá rẻ nhất Cao Bằng năm 2021. Giá sắt Thái Nguyên tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép mới nhất tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 6, phi 8 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Danh sách các cửa hàng bán sắt thép mới nhất tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vằn phi 10 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 12 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt xây dựng giá rẻ nhất tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 14 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 16 tại Cao Bẳng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý bán sắt xây dựng mác CB400 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vằn phi 18 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 20 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt xây dựng mác CB500 tại Cao Bẳng năm 2021. Giá sắt vằn phi 22 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vằn phi 25 tại Cao Bẳng tháng 9 năm 2021. Tên công ty bán sắt xây dựng cắt theo kích thước tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vằn phi 28 tại Cao Bẳng tháng 9 năm 2021. Giá thép phi 32 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt phi 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB400 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt tròn phi 25, 28, 30 (Cắt quy cách) tại Cao Bằng năm 2021. Tên đại lý bán thép phi 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB500 tại Cao Bằng băn 2021. Giá sắt V30; V40; V50; V60 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v7; v75 mạ kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá thép v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý bán sắt V, U, I tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Danh sách các công ty bán thép chữ U tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa chỉ bán thép u65; u8; u10; u12; u14; u15; u16; u20 mạ kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt chữ i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500; i600 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt chữ i tại Cao Bằng năm 2021. Tên công ty chuyên bán sắt thép cho dự án vốn ngân sách tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 10*10 đặc (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vuông 12*12 đặc (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý sắt vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 14*14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Giá sắt vuông 16*16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt vuông đặc tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 20*20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bẳng năm 2021. Giá sắt vuông 18*18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Địa điểm bán sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16 mạ kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt dẹt mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt lập là 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt dẹt 3*30; 4*40; 4*50; 5*50; 10*100; 10*20; 10*50 tại Cao Bằng năm 2021. Giá hộp sắt đen 20; 25; 30; 40; 50; 60 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý sắt hộp mới nhất tại Cao Bằng năm 2021. Giá hộp thép đen 75; 90; 100; 150; 200 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Danh sách các công ty bán hộp kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 tại Cao Bằng tháng 9 năm 2021. Tên đại lý hộp kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá hộp kẽm 50*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại Cao Bẳng năm 2021. Giá ống thép đen D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Cao Bằng năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt ống tại Cao Bằng năm 2021. Giá ống kẽm phi 33.5; 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 126.8; 141 tại Cao Bằng năm 2021. Tên đại lý sắt ống kẽm tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép cập nhật tháng 9 năm 2021 tại tỉnh Cao Bằng.







