DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ ĐẠI LÝ THÉP CẤP 1 NĂM 2020 TẠI ĐÀ NẴNG
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ SẮT CẤP 1 NĂM 2020 TẠI ĐÀ NẴNG.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : Ngày 7 tháng 8 năm 2020)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 12.950
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 12.950
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.750
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 12.800
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.880
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.150
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 13.880
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.150
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 14.980
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.450
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.090
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.980
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.050
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 16.950
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 16.750
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.450
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.550
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.590
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 14.150
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.450
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.400
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.590
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.550
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.280
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.550
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.150
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.350
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.350
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.350
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 14.250
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 20.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 13.450
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 13.450
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 14.850
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 13.550
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.250
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 13.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 13.680
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 21.800
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.880
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.880
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.300
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.100
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.650
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.750
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 12.880
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 12.880
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 12.880
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 12.880
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.200
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.330
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
Tag: Giá sắt v125x125x10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 năm 2020. Giá sắt v125x125x12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v125x125x14; sắt v125x125x16 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại Đà Năng năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L175*175*12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v175*175*15; sắt v175*175*17 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v200x200x15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L200*200*15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v200x200x20 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v120; v125; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L125; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v120; v130; v125; v150 mạ kẽm tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L200*200*20 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v45*45*4; Sắt v45*45*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v50*50*6; Sắt v50*50*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt góc v60*60*5; Sắt v60*60*6 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt góc v63*63*6; giá sắt v63*63*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v65*65*8; sắt v65*65*6; sắt v65*65*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v70*70*8; sắt v70*70*7; sát v70*70*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v75*75*9; sắt v75*75*8; sắt v75*75*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v80*80*8; sắt v80*80*9; sắt v80*80*6 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v90*90*10; sắt v90*90*9 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v90*90*7; sắt v90*90*6; sắt v80*80*7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v100x100x10; sắt v100x100x8 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L100*100*10; thép L100*100*8 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v100x100x12; sắt v100x100x7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L100*100*12; thép L100*100*7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v100*100*14; sắt v100*100*16 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v70; v75; v80; v90; v100 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L40; L45; L50; L60; L63; L65 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L70; L75; L80; L90; L100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Danh bạ công ty bán Sắt Thép tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ mua thép góc (L30 đến L175) tại Đà Nẵng năm 2020. Đại lý bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc; vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. ĐỊa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Đà Nẵng năm 2020. Đại lý sắt vuông đặc tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc gia công sen hoa tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt phi 1; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt phi ; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 32 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 (mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mạ kẽm tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u180; u200; u220; u250; u300; u400 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ bán thép chữ U tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ C tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ mua sắt lập là tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt tấm tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giasawts hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.6 ly; 3.2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại Đà Nẵng năm 2020. Giá đại lý thép hình tại Đà Nẵng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2020.
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ ĐẠI LÝ THÉP CẤP 1 NĂM 2020 TẠI ĐÀ NẴNG
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ SẮT CẤP 1 NĂM 2020 TẠI ĐÀ NẴNG.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : Ngày 7 tháng 8 năm 2020)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 12.950
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 12.950
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.750
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 12.800
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.880
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.150
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 13.880
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.150
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 14.980
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.450
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.090
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.980
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.050
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 16.950
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 16.750
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.450
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.550
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.590
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 14.150
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.450
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.400
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.590
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.550
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.280
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.550
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.150
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.350
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.350
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.350
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 14.250
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 20.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 13.450
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 13.450
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 14.850
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 13.550
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.250
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 13.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 13.680
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 21.800
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.880
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.880
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.300
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.100
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.650
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.750
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 12.880
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 12.880
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 12.880
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 12.880
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.200
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.330
- *Ghi chú:
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
- “RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag: Giá sắt v125x125x10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 năm 2020. Giá sắt v125x125x12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v125x125x14; sắt v125x125x16 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại Đà Năng năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L175*175*12 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v175*175*15; sắt v175*175*17 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v200x200x15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L200*200*15 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v200x200x20 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v120; v125; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L125; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v120; v130; v125; v150 mạ kẽm tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L200*200*20 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v45*45*4; Sắt v45*45*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v50*50*6; Sắt v50*50*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt góc v60*60*5; Sắt v60*60*6 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt góc v63*63*6; giá sắt v63*63*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v65*65*8; sắt v65*65*6; sắt v65*65*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v70*70*8; sắt v70*70*7; sát v70*70*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v75*75*9; sắt v75*75*8; sắt v75*75*5 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v80*80*8; sắt v80*80*9; sắt v80*80*6 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v90*90*10; sắt v90*90*9 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v90*90*7; sắt v90*90*6; sắt v80*80*7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v100x100x10; sắt v100x100x8 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L100*100*10; thép L100*100*8 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v100x100x12; sắt v100x100x7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L100*100*12; thép L100*100*7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v100*100*14; sắt v100*100*16 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt v70; v75; v80; v90; v100 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L40; L45; L50; L60; L63; L65 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép góc L70; L75; L80; L90; L100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Danh bạ công ty bán Sắt Thép tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ mua thép góc (L30 đến L175) tại Đà Nẵng năm 2020. Đại lý bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc; vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. ĐỊa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Đà Nẵng năm 2020. Đại lý sắt vuông đặc tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc gia công sen hoa tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt phi 1; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt phi ; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 32 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 (mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mạ kẽm tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u180; u200; u220; u250; u300; u400 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ bán thép chữ U tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ C tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ mua sắt lập là tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại Đà Nẵng năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly (Mạ kẽm) tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt tấm tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giasawts hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.6 ly; 3.2 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại Đà Nẵng năm 2020. Giá đại lý thép hình tại Đà Nẵng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2020.
- Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
- Điện thoại+ Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (Mr. VIỆT)
Chỉnh sửa cuối: