thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI ĐÀ NẴNG NĂM 2021.
(Báo giá bán buôn, Thời điểm: Ngày 01 tháng 01 năm 2021)
A/ THÉP VUÔNG ĐẶC THÉP TRÒN ĐẶC (A36, SS400)=>(Đvt: 1.000 đồng/1 tấn)
1, Thép vuông đăc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 14.980
2, Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 14.880
3, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép: CT3, SS400;L=6m) = 15.350
4, Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép: CT3, SS400; L-6m) = 15.250
5, Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 15.500
6, Thép tròn đặc d17; d19; d21; d27; d34 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 15.850
7, Thép tròn đặc d50; d60; d73; d76; d90 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 16.200
8, Thép tròn đặc d100; d120; d150; d200 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 16.850
B/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: A36 + SS400 + SS540)
1, Thép góc L40x40x5; L50x50x6; L65x65x8 (Mác SS400 ; L=6 & 12m) = 14.450
2, Thép góc L75x75x9; L80x80x10; L90x 90x10 (Mác SS 400 ; L= 12m) = 14.350
3, Thép góc L75x75x5; L75x6; L75x75x7; L75x75x8 (SS400 ; L= 12m) = 14.350
4, Thép góc L80x80x8; L80x7; L80x80x6; L80x80x9 (SS400 ; L= 12m) = 14.350
5, Thép góc L90x90x9; L 90x8; L90x90x7; L 90x90x6 (SS400; L= 12m) = 14.350
6, Thép góc L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7 (SS 400; L=12m) = 14.350
7, Thép góc L100x100x12; L130x130x15; L130x14; L130x16 (L= 12m) = 15.750
8, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12 (SS400; L=12m) = 14.650
9, Thép góc L125x125x12; L125x125x10; L125x125x9 (SS400; L=12m) = 15.750
10, Thép góc L130x130x9; L130x130x10;L130x130x12 (SS400;L=12m) = 14.650
11, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (Mác SS40; L=12m) = 15.950
12, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS40; L=12m) = 17.990
13, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS40; L=12m) = 17.750
14, Thép góc L100x100x9; L100x100x10; L100x12 (Mác: SS540;L=12m) = 15.150
15, Thép góc L120x120x12; L120x120x10; L120x8 (Mác: SS540;L=12m) = 15.250
16, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12 (Mác: SS540; L=12m) = 15.95
17, Thép góc L130x130x10; L130x130x12; L130x9 (Mác: SS540;L=12m) = 15.250
18, Thép góc L150x150x12; L150x150x10; L150x15 (Mác: SS540;L=12m) = 16.350
19, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS540; L=12m) = 18.450
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS540; L=12m) = 18.300
C/ THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100x46x4,5; Thép chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 14.450
2, Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 14.540
3, Thép chữ U180x68x7; Thép chữ U200x76x5,2 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.100
4, Thép chữ U200x73x7; Thép chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.100
5, Thép chữ U250x78x7,0; Thép chữ U250x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.540
6, Thép chữ U300x85x7,0; Thép chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.540
7, Thép chữ I100x50x5,0; Thép chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.990
8, Thép chữ I150x75x5; Thép chữ I200x100x5,5x8 (Mác SS40; L=6m&12m) = 14.990
9, Thép chữ I194 x150x6x9; Thép chữ I248x124x5x8 (Mác SS 400 ; L=12m) = 15.350
10, Thép chữ I250x125x6x9; Thép chữ I298x149x5,5 (Mác SS 400 ; L =12m) = 15.150
11, Thép chữ I346x174x6x9; Thép chữ I396x199x7. (Mác SS400 ; L =12m) = 15.350
12, Thép chữ I 300x150x6,5x9; Thép chữ I 400x200x8x13 (SS400 ; L=12m) = 15.050
13, Thép chữ H100x100x6x8; Thép chữ H 125x125x6,5x9 (SS400 ; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150x150x7x10; Thép chữ H200x200x8x12 (SS400 ; L=12m) = 14.950
15, Thép chữ H250x250x9x14; Thép chữ H300x300x10x15(SS400 ;L=12m) = 15.200
16, Thép chữ H 350x350x12x19; Thép chữ H 400x400x13x21 (SS400; 12m) = 15.200
17, Xà gồ đen chữ U150; U180; U200; U220; U250; U300; U40 (Cán nguội) = 15.540
18, Xà gồ mạ kẽm U180; U200; U220; U250; U300; U400; U500(Cán nguội) = 16.850
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng : C180; C200; C220; C300; C350 (Cán nguội) = 21.300
D/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + THÉP ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50x50;Thép hộp đen 100x100 (dày 1,8ly; 2 ly; 2,3 ly; 3ly; 3,2 ly = 17.210
2, Thép hộp đen 100x100; Thép hộp đen 50x50 ( dày 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 16.990
3, Thép hộp đen 50x100; Thép hộp đen 40x80 (dày 1,8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2,3 ly; 3ly = 17.210
4, Thép hộp đen 150x150; Thép hộp đen 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 17.500
5, Thép hộp đen 100x150; Thép hộp đen 100x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 17.500
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3,0 ly = 17.250
7, Thép ống đen D125; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 2 ly; 3ly; 4 ly; 5 ly = 17.500
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly = 17.250
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly = 17.250
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 2,5ly; 3 ly; 3,2 ly; 4ly = 24.440
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 24.440
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 24.440
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly;3ly = 17.250
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 24.440
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly = 24.440
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối hộp.) = Liên hệ
E/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 15.300
2, Thép dẹt cán nóng 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 15.200
3, Thép dẹt cán nóng 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 15.200
4, Thép dẹt cán nóng 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác thép: SS400; L= 6m) = 15.200
5, Thép dẹt cán nóng 100x5; 100x6; 100x10; 100x12; 100x14; 100x16 (Mác CT3) = 15.150
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly = 16.500
7, Thép tấm cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12,0 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 15.650
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Độ dày lớp mạ từ 60 Micron đến 80 Micron) = 6.250
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt thép bằng Phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu (2 lớp) = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá thép bán Đại lý cho các Dự Án, Cấp cho các Công ty Sản xuất Kết cấu, Cơ khí, cấp cho các công trình
và các Công ty kinh doanh Thép có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe Vận chuyển đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có cẩu hạ hàng).
e, Nhận đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu” Thép các loại.
f, Liên hệ :
Mr. Việt (Mobi+Zalo: 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ Fax: 0208.3763.353)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021..jpg
5. Gia sat u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 nam 2021..jpg
3. Gia sat v50; v60; v63; v65; v70; v75; v100; v125; v120; v130; v150, V175 nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
8. Gia sat i350; i400; H300; H350; H400; i600 nam 2021..jpg
10. Gia xa go ma kem U100; U150; U200; U220; U250 nam 2021..jpg
14. Gia hop thep den 50; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
15. Gia hop kem 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
12. Gia sat ong den D50; D60; D100; D150; D200 nam 2021..jpg
13. Gia ong kem D34; D60; D65; D80; D100; D141 nam 2021..jpg
22. Gia sat det 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly ma kem  nam 2021.jpg
21. Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg

Tag : Đơn giá sắt thép ( Cập nhật ngày 01/01/2021 ) tại Đà Nẵng. Danh bạ Công ty bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021 Giá bán sắt đại lý tại Đà Nẵng năm 2021. Giá bán thép đại lý tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt tại Đà Nẵng năm 2020 , Địa chỉ công ty bán sắt tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v125x125x10 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L125 125 10 năm 2021. Giá sắt v125x125x12 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L125*125*12 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v125x125x9 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L125 * 125 * 9 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v125x125x14 ; sắt , tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v130x130x10 tại Đà Nẵng năm 2021 Giá thép góc L130 * 130 * 10 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v130x130x9 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L130 * 130 * 9 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L130 * 130 * 15 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v150x150x10 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc . L150 * 150 * 10 tại Đà Nẵng năm 2007. Giá sắt v150x15012 tại Đà Nẵng năm 2001. Giá thép góc L150 * 150 * 12 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v150x150x15 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L150 * 150 * 15 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v175x175x12 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L175 * 175 * 12 tại Đà Nẵng năm 2021 . Giá sắt v175 * 175 * 15 ; sắt v175 * 175 * 17 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v200x200x15 tại Đà Nẵng năm 2021 . Giá thép góc L200 * 200 * 15 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v200x200x20 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v120 ; v125 ; v130 ; v150 ; V175 ( Mác CT3 , SS400 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L125 ; L120 , L130 ; L150 ; L175 ( Mác SS540 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v120 ; v130 ; v125 ; v150 mạ kẽm tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L200 * 200 * 20 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v45 * 45 * 4 ; Sắt v45 * 45 * 5 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v50 * 50 * 6 ; Sắt v50 * 50 * 5 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt góc v60 * 60 * 5 ; Sắt v60 * 60 * 6 tại Đà Nẵng năm 2021 . Giá sắt góc v63 * 63 * 6 ; giá sắt v63 * 63 * 5 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v65 * 65 * 8 ; sắt v65 * 65 * 6 ; sắt v65 * 65 * 5 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v70 * 70 * 8 ; sắt v70 * 70 * 7 ; sát v70 * 70 * 5 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v75 * 75 * 9 ; sắt v75 * 75 * 8 ; sắt v75 * 75 * 5 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v80 * 80 * 8 ; sắt v80 * 80 * 9 ; sắt v80 * 80 * 6 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v90 * 90 * 10 ; sắt v90 * 90 * 9 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v90 * 90 * 7 ; sắt v90 * 90 * 6 ; sắt v80 * 80 * 7 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v100x100x10 ; sắt v100x100x8 tại Đà Nẵng năm 2021 . Giá thép góc L100 * 100 * 10 ; thép L100 * 100 * 8 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v100x100x12 ; sắt v100x100x7 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L100 * 100 * 12 ; thép L100 * 100 * 7 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v100 * 100 * 14 ; sắt v100 * 100 * 16 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v40 ; v45 ; v50 ; v60 ; s63 ; v65 ( Mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v70 ; s75 ; v80 ; v90 ; v100 ( Mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L40 ; L45 ; L50 ; L60 ; L63 ; L65 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép góc L70 ; L75 ; L80 ; I90 , L100 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Danh bạ công ty bán Sắt Thép tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ mua thép góc ( L30 đến L175 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Đại lý bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc ; vuông 12 đặc ( Mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép vuông 12 đặc ; vuông 10 đặc ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Đà Nẵng năm 2021. Đại lý sắt vuông đặc tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc gia công sen hoa tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt phi 1 ; phi 12 ; phi 14 ; phi 16 , phi 18 ( Mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt phi phi 22 : phi 25 ; phi 28 , phi 32 , phi 32 ( Mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt phi 17 ; phi 19 , phi 24 ; phi 27 ; phi 34 , phi 35 ; phi 37 ( mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021 , Giá sắt u100x46x4.5 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép U100 * 46 * 4.5 mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt u120x52x4.8 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép U120 * 52 * 4.8 mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt u140x58x4,9 mạ kẽm tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép U140 * 58 * 4,9 mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt u160 * 64 + 5 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép U160 * 64 * 5 ( Mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt u200 * 76 * 5.2 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt u200 * 75 * 7 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt u80 ; u100 ; u120 ; u150 ; u160 mới nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt u180 ; u200 ; u220 ; u250 ; u300 ; u400 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt u150 * 75 * 6.5 * 10 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép u80 ; u100 ; u120 ; u140 ; u160 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ bán thép chữ U tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt chữ C tại Đà Nẵng năm 2021 , Giá sắt 1100 * 55 * 4.5 * 7.2 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt i120 * 644.8 * 7.3 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt i150 * 75 * 5 * 7 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt 1200 * 100 * 5.5 * 8 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép I100 ; I520 ; I150 ; 1200 ; 1250 ; 1300 tại Đà Nẵng năm 2021 , Giá sắt i100 ; i520 ; i150 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt h100 ; h125 ; h150 ; 1200 ; h250 ; 1300 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép H100 H125 ; H150 ; H200 ; H250 ; H300 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt dẹt 30 * 3 ; 304 305 306 ; 3010 ( Mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép dẹt 3 * 30 ; 3 * 40 ; 3 * 50 ; 3 * 60 ; 3 * 100 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt dẹt 40 * 4 ; 40 * 3 ; 40 * 5 ; 40 * 6 : 40 * 10 ( Mác CT3 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép dẹt 430 , 40 , 50 , 60 , 4 * 100 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt dẹt 50 * 3 ; 50 * 4 ; 50 * 5 ; 50 * 6 ; 50 * 10 ( Mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép dẹt 3 * 30 : 5 * 40 ; 5 * 50 ; 5 * 60 ; 5 * 100 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt dẹt 60 * 4 ; 60 * 5 ; 60 * 6 ; 60 * 10 ; 60 * 12 ; 60 * 16 (Mác CT3 ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép dẹt 6 * 30 , 6 * 40 ; 6 * 50 , 6 * 60 ; 6 * 100 ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm . 2021. Đại lý bán sắt dẹt tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ mua sắt lập là tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt tấm 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly ( Cắt theo quy cách ) tại Đà Nẵng năm 2021. Giá thép tấm 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly ; 14 ly ; 16 ly ( Mạ kẽm ) tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt tấm tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly ; 1.2 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly ; 1.2 ly ; 1.8 ly : 2 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.2 ly tại Đà Nẵng năm 2021 . Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.2 ly ; 4 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly : 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.2 ly ; 4 ly ; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.2 ly ; 4 ly ; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly , 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 4.5 ly , 5 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly ; 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 4.5 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly ; 2.6 ly ; 3 ly ; 3.5 ly ; 4 ly ; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly ; 3.5 ly ; 4 ly ; 4.5 ly : 5 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp 40 * 80 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá hộp kẽm 80 * 40 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp 50 * 100 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.2 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá hộp kẽm 100 * 50 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.6 ly ; 3.2 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp 100 * 150 dày 2 ly ; 3 ly , 4 ly ; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá hộp kẽm 150 * 100 dày 2 ly , 3 ly , 4ly , 5ly tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp 100 * 200 dày 2.5 ly , 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 4.5 ly : 5 ly tại Đà Nẵng năm 2021 . Giá hộp kẽm 200 * 100 dày 3 ly ; 3.5 ly ; 4 ly ; 4,5 ly ; 5 ly tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ bán Sắt Thép tại Đà Nẵng năm 2021. Giá đại lý thép hình tại Đà Nẵng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021 . Danh bạ công ty bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021. Đơn giá sắt thép (Cập nhật Ngày 01/01/2021) tại Đà Nẵng. Chợ thép tại Đà Nẵng năm 2021. Chợ sắt tại Đà Nẵng năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021. Giá bán sắt đại lý tại Đà Nẵng năm 2021. Giá bán thép đại lý tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt tại Đà Nẵng năm 2021. Báo giá sắt thép mới nhất tháng năm 2021 tại Đà Nẵng tháng năm 2021. Địa điểm bán Sắt tại Đà Nẵng năm 2021. Địa điểm bán Thép tại Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép tại Đà Nẵng nam 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá đại lý sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt thép bán buôn tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại Đà Nẵng năm 2021. Công ty chuyên bán thép làm cột điện, xà sứ tại Đà Nẵng năm 2021. Nhà phần phối cấp I sắt thép bán cho dự án tại Đà Nẵng năm 2021. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021, Đơn vị bán thép vuông đặc tại Đà Nẵng năm 2021, Bảng giá thép hình (V; U; I; H; L); thép tám; thép hộp; thép ống; thép Lập Lả; thép La; thép vuông đặc tại Đả Nẵng năm 2021. Công ty bán thép gia công kết cầu tại Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại Quận Cảm Lệ Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại quận Hải Châu Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại quận Liên Chiểu Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép mới nhất rẻ nhất tại quận Sơn Trà Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại quận Thanh Khê Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hòa Vang Đà Nẵng năm 2021. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hoàng Sa Đà Nẵng năm 2021.
 

Top