DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

GIÁ SẮT THÉP MỚI NHẤT TẠI ĐÀ NẴNG THÁNG 5 NĂM 2021.
(Bảng giá bán Đại lý cấp 1: Cập nhật ngày 01 tháng 05 năm 2021)
A/ SẮT HÌNH CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ
1, Sắt chữ u100*46*4,5; Sắt chữ u120*52*4,8 (Mác CT3; L=6m & 12m) = 15.850
2, Sắt chữ u140*58*4,9; Sắt chữ u160*64*5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 15.950
3, Sắt chữ u180*68*7; Sắt chữ u200*76*5,2 (Mác SS400; L=6m &12m) = 16.500
4, Sắt chữ u200*73*7; Sắt chữ u200*80*7,5 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 16.550
5, Sắt chữ u250*78*7,0; Sắt chữ u250*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 16.550
6, Sắt chữ u300*85*7,0; Sắt chữ u300*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 16.550
7, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (Mác SS400 ; L= 6m&12m) = 16.550
8, Sắt chữ I150*75*5; Sắt chữ I200*100*5,5(Mác SS400; L= 6m&12m) = 16.650
9, Sắt chữ I194*150*6*9,0; Sắt chữ I198*149*5,5 (Mác SS400; L=12m) = 16.990
10, Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt chữ I298*149*5,5(Mác SS400; L=12m) = 16.750
11, Sắt chữ I346*174*6*9x0; Sắt chữ I396*199*7, (Mác SS400; L=12m) = 16.990
12, Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt chữ I400*200*8*13 (SS400 ; L=12m) = 16.590
13, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt chữ H125*125*6,5*9 ( SS400 ; L= 12m) = 16.850
14, Sắt chữ H200*200*8*12; Sắt chữ H150*150*7*10 (SS400 ; L= 12m) = 16.850
15, Sắt chữ H250*250*9*14; Sắt chữ H300*300*10*15 (SS400; L=12m) = 16.990
16, Sắt chữ H350*350*12*19; Sắt chữ H400*400*13*21 (SS40; L=12m) = 16.990
17, Sắt xà gồ dập nguội: U80, U100; U150; U160;U180;U200;U220;U250 = 18.150
18, Sắt xà gồ mạ kẽm: u100; u120; u150; u180; u200; u220; u 300; u 400 = 20.550
19, Sắt xà gồ mạ kẽm C80; C100; C150; C180; C200; C250; C300; C400 = 20.550
B/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1, Sắt góc L40*40*5; L50*50*6; L65*65*8 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 16.350
2, Sắt góc L75*75*9; L80* 10; L90*90*10 (Mác SS400 ; L=6m & 12m) = 16.250
3, Sắt góc L75*75*5; L75*75*6; L75*75*7 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 16.100
4, Sắt góc L80*80*8; L80*80*7; L80*80*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 16.100
5, Sắt góc L90*90*9; L90*90*8; L90*90*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 16.050
6, Sắt góc L100*100*10; L100*100*8 ; L100*7 (SS400 ; L= 6m &12m) = 16.050
7, Sắt góc L100*100*12; L130*130*15; L125*125*14 (SS400; L=12m) = 16.750
8, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8 (SS 400 ; L=12m) = 16.350
9, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (SS 400 ; L=12m) = 16.750
10, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9 (SS400 ; L=12m) = 16.350
11, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15(SS400; L=12m) = 15.950
12, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 (SS400;L=12m) = 18.790
13, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*200*15 (SS400;L=12m) = 18.790
14, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*100*9 (SS540 ; L=12m) = 16.850
15, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (SS540 ; L=12m) = 16.850
16, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10; L:125*125*9 (SS540; L=12m) = 17.550
17, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (SS540 ; L=12m) = 16.850
18, Sắt góc L150*150*12; L150*150*15; L150*150*10(SS540; L=12m) = 17.850
19, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17(SS540; L=12m) = 18.950
20, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*200*25(SS540; L=12m) = 18.950
C/ SẮT HỘP + SẮT ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Hộp đen 50*50; Sắt hộp 100*100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly;2 ly; 2,3 ly)= 22.615
2, Hộp đen 100*100; Sắt hộp 50*50 (dày 3 ly; 3,2 ly;3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly)= 22.615
3, Sắt hộp 50*100; Sắt hộp 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 22.715
4, Sắt hộp 80*40; Sắt hộp 50*100 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 22.715
5, Sắt hộp 150*150; Sắt hộp 200*200 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly) = 24.950
6, Ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) = 22.715
7, Ống đen D110; D130; D150; D170; D200; D 220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 22.715
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 22.250
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 ( dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 ly; 2,0 ly) = 22.250
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*100 và 100*100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 29.440
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200(dày 2 ly; 3 ly; 4,0 ly = 29.440
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2 ly ; 3 ly; 4 ly) = 29.440
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly = 22.250
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D76;D90; D100 (đến 4 ly) = 29.440
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng : D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 29.440
16, Phụ kiện sắt ống (Đai + Bịt đầu+ Nối ống) và sắt hộp (Bịt đầu, nối) = Liên hệ
D/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC (Mác A36, SS400, C45)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400; 6m) = 16.990
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400; 6m) = 16.940
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12; Sắt tròn đặc phi 14 (SS400) = 17.150
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18; Sắt tròn đặc phi 20 (SS400) = 17.150
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24; Sắt tròn đặc phi 25 (SS400) = 17.050
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30; Sắt tròn đặc phi 32 (SS400) = 17.050
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (SS400) = 16.950
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (SS400) = 17.300
E/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3; L=6m) = 17.100
2, Sắt dẹt cán nóng 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3; L=6m) = 16.990
3, Sắt dẹt cán nóng 50*5; 50*4; 50*3; 50*6; 50*10 (Mác CT3; L=6m) = 16.990
4, Sắt dẹt cán nóng 60*6; 60*5; 60*4; 60*10; 60*12 (Mác CT3;Lx6m = 16.990
5, Sắt dẹt cán nóng 100*5; 100*6; 100*7; 100*8; 100*9; 100*10 (6m) = 16.940
6, Sắt bản mã cắt CNC từ sắt tấm dày: 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 19.200
7, Sắt tấm sắt theo quy cách bản vẽ dày: 5 ly; 6 ly; 7ly;8ly; 10 ly; 12 ly = 18.350
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại ( Lớp mạ dày từ 60 đến 90 Micron) = 6.550
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt bằng phun bi+Sơn chống rỉ+Sơn màu) = Liên hệ
*Ghi chú:
. Bảng giá Sắt Bán Buôn, giá cung cấp cho các Đại Lý Sắt, giá cung cấp cho các Dự Án,
giá cung cấp cho các Công Trình có hiệu lực từ Ngày 01/05/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho từng đơn hàng)
. Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” và “CO, CQ” hàng hóa cho bên mua.
. Bên bán có “Xe Vận Chuyển” hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua.
. Nhận đơn hàng “ Gia Công Cắt Thep Quy Cách” và “Gia Công Kết Cấu” các loại.
. Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mr. Việt (ĐT+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép mới nhất tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021..jpg
Gia sat vuong ma kem thang 5 nam 2021..jpg
Gia sat ong den thang 5 nam 2021..jpg
Gia xa go U100; U120; U150; U180; U200; U220 nam 2021..jpg
Gia sat v dap nguoi thang 5 nam 2021..jpg
Gia xa go ma kem thang 5 nam 2021..jpg
Gia sat ban ma 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly thang 5 nam 2021..jpg

Tag: Giá thép Hòa Phát tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá thép Thái Nguyên tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Báo giá sắt thép mới nhất tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt xây dựng có chứng chỉ rẻ nhất năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá thép xây dựng có chứng chỉ chất lượng rẻ nhất năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá sắt thép xây dựng bán buôn tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt mác CB400 mới nhất năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt mác CB500 mới nhất năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt xây dựng mác CB500 năm 2021tại Đà Nẵng. Giá thép xây dựng mác CB500 năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt xây dựng mác CB400 năm 2021tại Đà Nẵng. Giá thép xây dựng mác CB400 năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt phi 10 mác CB400 tháng 5 năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt phi 12 mác CB400 tháng 5 năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt phi 14 mác CB400 tháng 5 năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt phi 16 mác CB400 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 18 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 20 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 22 mác CB500 tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 25 mác CB400 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 28 mác CB400 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 32 mác CB400 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 10 mác CB500 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt phi 12 mác CB500 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt phi 14 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 16 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 18 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 20 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 22 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 25 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 28 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá sắt phi 32 mác CB500 tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500) năm 2021tại Đà Nẵng. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32 (Mác CB500) năm 2021tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB500 năm 2021tại Đà Nẵng. Địa điểm bán thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB500 năm 2021tại Đà Nẵng. Tên đại lý thép mác CB400; mác CB500 năm 2021tại Đà Nẵng. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB400 năm 2021tại Đà Nẵng. Danh sách các công ty bán thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB400 năm 2021tại Đà Nẵng. Danh bạ đại lý thép xây dựng mác CB500; mác CB400 năm 2021tại Đà Nẵng. Tên doanh nghiệp bán sắt mác CB500 năm 2021tại Đà Nẵng. Tên đại lý bán sắt mác CB400 năm 2021tại Đà Nẵng. Danh sách các công ty chuyên bán thép xây dựng mác CB400 cho dự án năm 2021tại Đà Nẵng. Tên các công ty chuyên bán sắt xây dựng mác CB500 năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt tròn phi 20; phi 22; phi 25 làm khe dãn nở đường năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt tròn phi 30; phi 32; phi 36 làm khe dãn nở cầu, đường giao thông năm 2021tại Đà Nẵng. Giá sắt tròn làm khe dãn nở đường giao thông năm 2021tại Đà Nẵng. Địa chỉ công ty chuyến bán thép tròn trơn làm khe dãn nở cầu, đường giao thông tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt góc V30; V40; V45; V50; V60; V63; V65 mới nhất tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá thép góc v70; v75; v80; v90; v100; v120 mới nhất tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá thép góc L125; L130; L150; L175; L200 mới nhất tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Tên đại lý sắt v tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v mạ kẽm nhúng nóng tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Địa chỉ bán sắt góc v giá rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt đúc u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 mới nhất tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Danh sách các công ty bán sắt chữ U tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ bán sắt u đúc rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt đúc i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i600 mới nhất tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Tên đại lý bán sắt I tại Đà Nẵng năm 2021. Địa điểm bán sắt i rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt đúc h100; h125; h150; h200; h250; h300; h350 mới nhất tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 12 đặc, sắt vuông 14 đặc mới nhất tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc mới nhất tháng 5 năm 2021 tại Đà Nẵng. Tên đại lý sắt vuông Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Danh sach các công ty bán thép vuông đặc Thái Nguyên tại Đà Nẵng năm 2021. Giá tôn tấm 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Đà Nẵng tháng 5 băn 2021. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly Hòa Phát tháng 5 năm 2021. Địa chỉ đại lý thép tấm tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp kẽm Hòa Phát mới nhất tháng 5 năm 2021. Giá hộp kẽm giá rẻ tháng 5 năm 2021. Giá sắt hộp giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tháng 5 năm 2021. Giá ống kẽm Hòa Phát tháng 5 năm 2021. Giá sắt ống rẻ nhất tháng 5 năm 2021. Địa chỉ bán sắt hộp giá rẻ tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Địa điểm bán sắt ống giá rẻ tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021. Tên đại lý bán hộp kẽm, ống kẽm tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2021.
 

Top