thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT HÌNH BÁN BUÔN TẠI ĐỒNG NANĂM 2020.
BÁO GIÁ THÉP HÌNH BÁN BUÔN TẠI ĐỒNG NAI NĂM 2020.
(Báo giá đại lý Sắt Thép cấp 1, ngày 07 tháng 08 năm 2020)
I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.650
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.750
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 12.880
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 12.880
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.200
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 13.650
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.050
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.950
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.750
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.800
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 12.800
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 12.800
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.150
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.880
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.150
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 14.980
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.450
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.090
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.650
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.550
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.980
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.550
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.050
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 16.950
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 16.750
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.450
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.550
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.590
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.150
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.450
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.400
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.400
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.550
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.280
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.550
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.150
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 14.350
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.350
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 14.350
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 14.250
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 20.300
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 13.450
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 13.450
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 13.450
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.850
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.850
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 13.550
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.250
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.550
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.800
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 13.680
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 21.800
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.880
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.880
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.300
7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 13.100
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình, cấp cho các công ty Kinh DoanhSản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 07/08/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” .
Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
60647

60648

60649

60650

60651

60652

Tag: Giá sắt rẻ nhất tại Biên Hòa năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Biên Hòa năm 2020. Giá đại lý bán buôn sắt thép tại Đồng Nai năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hình tại tỉnh Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v125x125x12 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v125x125x10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt góc v125x125x14; giá sắt góc v125x125x16 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L125*125*14; L125*125*16 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v130x130x15 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại Đồng Nai năm 2020.Giá thép góc L175*175*12 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v175x175x17 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L175*175*17 tại Đồng Nai năm 2020.Giá sắt v200x200x15; sắt v200x200x20 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; thép góc L200*200*15 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v100x100x10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L100*100*10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v100x100x12 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L100*100*12 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v100x100x14; sắt v100x100x16 tại Đồng Nai năm 2020.Giá thép góc L100*100*14; thép góc L100*100*16 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v140; v150; v160 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v50x50x6 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L50*50*6 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v63x63x5; v63x63x6 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L63*63*5; L63*63*6 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v65x65x8; v65x65x6 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L65*65*8; L65*65*6 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v70x70x8; giá sắt v70x70x5 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L70*70*5; thép góc L70*70*8 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v75x75x9; v75x75x8 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép góc L75*75*8 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v80x80x10; v80x80x9 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L80*80*10; L80*80*8 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v90x90x10; giá sắt v90x90x9 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L90*90*10; thép L90*90*9 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v45x45x4; sắt v45x45x5 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L45*45*4; thép góc L45*45*5 tại Đồng Nai năm 2020. Đơn giá sắt v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75 (Mác SS400) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép góc L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS400) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150;v175 (Mác SS540) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ Kẽm) năm 2020 tại Đồng Nai. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130; v150 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mới nhất tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc (Mác CT3) tại Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc (Mác CT3; SS400) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 đặc (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt phi 24; phi 25; phi 27; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u180; u200; u250; u300; u350 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép U80; U100; U120; U140; U160 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Đồng Nai năm 2020.Giá sắt i120*64*4.8*7*3 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 rẻ nhất tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt i100; i120 ; i150 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h175; h200; h250; h300 tại Đồng Nai năm 2020.Giá thép H100; H125; H150; H200; H300; H400 tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*7; 40*8; 40*10 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép dẹt 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt dẹt 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*14; 60*16 (Mác CT3) tại Đồng Nai năm 2020.Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại Đồng Nai năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly (Mạ kẽm) tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3; 3.2 ly; 4 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020.Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt hộp 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Đồng Nai năm 2020. Giá đại lý thép hình tại Đồng Nai năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại Đồng Nai năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại Đồng Nai năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Đồng Nai năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoại+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (Mr. Việt)
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top