DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI ĐỒNG NAI THÁNG 5 NĂM 2022.
(Cập nhật giá bán đại lý “Cấp 1” tại tỉnh Đồng Nai, Cập nhật ngày 01/5/2022)
A-SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1/ Sắt vuông 14x14 đặc; sắt vuông 16x16 đặc; sắt vuông 12x12 đặc (L=6m; Mác SS400) = 19.980
2/ Sắt vuông 10x10 đặc; sắt vuông 18x18 đặc; sắt vuông 20x20 đặc (L=6m; Mác SS400) = 20.080
3/ Sắt vuông 15x15 đặc; sắt vuông 22x22 đặc;sắt vuông 25x25 đặc (L= 6m; Mác SS400) = 20.350
4/ Sắt tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 19.950
5/ Sắt tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) =19.750
6/ Sắt tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 20.250
7/ Sắt tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 23.150
8/ Sắt lập là (Sắt dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4*50 = 23.550
B- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 18.750
2/ Sắt góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 18.480
3/ Sắt v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 18.380
4/ Sắt v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 18.680
5/ Sắt v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 18.770
6/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 19.950
7/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 20.580
8/ Sắt v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 19.280
9/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 19.280
10/ Sắt v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 19.790
11/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 20.620
11/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 21.650
C- SẮT HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt u65x30x3; sắt u80x40x4; sắt u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 18.280
2/ Sắt u120x52x4.8; sắt u140x58x4.9; sắt u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 18.180
3/ Sắt u100x50x5; sắt u150x75x6.5x10; sắt u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 21.950
4/ Sắt u200x73x7; sắt u250x78x7; sắt u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 21.250
5/ Sắt i100x55x4.5; sắt i120x64x4.8; sắt i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 18.950
6/ Sắt i200x100x5,5x8; sắt i300x150x6x9; sắt i400x200x8x13; sắt i500x200x10x16 (L12m) = 19.980
7/ Sắt i194x150x6x9; sắt i198x99x4.5x7; sắt i248x124x5x8; sắt i298x149x5x8; i346x174x6 = 21.760
8/ Sắt H100x100x6x8; sắt H125x125x6.5x9;sắt H150x150x7x10; sắt H200x200x8x12(12m) = 21.760
9/ Sắt H250x250x9.0; sắt H300x300x10x14; sắt H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 21.660
D- SẮT ỐNG, SẮT HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Phú Đức, 190…)
1/ Hộp sắt đen 40x40; 50x50; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2. đến 4,0 ly) = 22.980
2/ Hộp thép đen 120x60; 120x120; 100x150; 150x150; 200x200; 100x200 (từ 2.0 đến 4,5 ly) = 25.780
3/ Ống thép đen phi 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141; 168; 219 (Dày từ 2ly đến 4,5 ly) = 23.440
4/ Ống thép đúc D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Độ dày đến 12. ly) = 25.360
5/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2.2 ly đến 4 ly) = 23.230
6/ Hộp mạ kẽm nhúng nóng 120x60; 120x120; 150x150; 100x200; 200x200 (Dày đến 4,5 ly) = 27.955
7/ Ống kẽm đường kính D42; D48; D60; D76; D90; D100; D114; D141; D168 (2 đến 2,0 ly) = 23.220
8/ Ống mạ kẽm nhúng nóng D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Đến 4,5 ly) = 27.950
E- SẮT TẤM, SẮT BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KÉM NHÚNG NÓNG
1/ Sắt tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9.0 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 21.550
2/ Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly = 23.200
3/ Sắt nhám (Sắt chống trượt) cắt theo quy cách yêu cầu, dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 21.250
4/ Mạ kẽm các loại sắt V, U, I ; Sắt tấm; Cấu kiện cơ khí các loại đã gia công; Giá từ 5.500 đến 10.000
5/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt vuông đặc; Sắt tròn đặc;Sắt lập; Ống hộp, Giá từ 5.500 đến 12.500
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 01/05/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới).
Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự ánCông trìnhCông ty sản xuất Kết Cầu,
sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)

“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ - LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Đồng Nai..jpg
Gia sat vuong sat tron sat det ma kem nam 2022..jpg
Anh thep tron dac.jpg
Giá sắt V tại Đồng Nai tháng 5 năm 2022..jpg
Gia thep V, U, I, H ma kem nam 2022 (Mien Nam).jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên tháng 7 năm 2021..jpg

Tags: Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Đồng Nai. Giá sắt vuông 25 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đồng Nai. Địa chỉ bán sắt vuông đặc lớn nhất tại Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc tại Đồng Nai tháng 5 năm 2022. Địa điểm bán sắt vuông đặc uy tín nhất Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đồng Nai. Tên công ty bán sắt giá rẻ nhất tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông 18 đặc tại Đồng Nai tháng 5 năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đồng Nai. Địa chỉ bán sắt vuông đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc tại Đồng Nai tháng 5 năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Biên Hòa. Tên công ty bán sắt thép uy tín nhất lớn nhất thành phố Biên Hòa năm 2022. Giá sắt V125; V130;V150; V175; V120 tháng 5 năm 2022 tại Biên Hòa Đồng Nai. Địa chỉ bán sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25;24 tại Biên Hòa Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại thành phố Long Khánh Đồng Nai. Tên đơn vị bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thành phố Long Khánh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc; 25 đặc tháng 5 năm 2022 tại thành phố Long Khánh Đồng Nai. Địa điểm bán sắt mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất thành phố Long Khánh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai năm 2022. Giá thép V125; V130; V120; V150; V175 (Mác SS540) tháng 5 năm 2022 tại huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt thép uy tín nhất rẻ nhất huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Đinh Quan Đồng Nai. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Định Quán Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tròn mạ kẽm phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại huyện Định Quán Đồng Nai năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín nhất lớn nhất huyện Định Quán Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Long Thành Đồng Nai. Tên công ty bán sắt tại huyện Long Thành Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông đặc 14; 16; 18; 20; 22; 25 mạ kẽm tháng 5 năm 2022 tại huyện Long Thành Đồng Nai. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Long Thành Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Nhơn Trạch Đồng Nai. Địa điểm bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc uy tín nhất rẻ nhất huyện Nhơn Trạch Đồng Nai. Giá thép vuông 25 đặc; 20 đặc, 18 đặc; 16 đặc; 14 đặc tháng 5 năm 2022 tại huyện Nhơn Trạch Đồng Nai. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Nhơn Trạch Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Tân Phú Đồng Nai. Địa điểm bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất năm 2022 huyện Tân Phú Đồng Nai. Giá sắt v125; v130; v150; v175; v120; v100 tháng 5 năm 2022 tại huyện Tân Phú Đồng Nai. Địa chỉ bán sắt lớn nhất uy tín nhất huyện Tân Phú Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tròn trơn (Tròn đặc) mạ kẽm nhúng nóng tháng 5 năm 2022 tại Đồng Nai. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Trảng Bom Đồng Nai. Địa chỉ công ty bán thép hình V; U; I; H lớn nhất tại huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá thép V125; V120; V130; V150; V175 tháng 5 năm 2022 tại huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai tháng 5 năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép uy tín nhất huyện Trảng Bom Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc; vuông 25 đặc tháng 5 năm 2022 tại huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất lớn nhất huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai. Tên công ty bán sắt thép uy tính nhất lớn nhất huyện Vĩnh Cửu Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông đặc mạ kẽm tháng 5 năm 2022 tại huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai. Địa điểm bán sắt tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng tại huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc; vuông 20 đặc; vuông 18 đặc tại huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai tháng 5 năm 2022. Giá sắt U150; U175; U200; U250; U300 tháng 5 năm 2022 tại tỉnh Đồng Nai.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top