thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
Tag: Giá sắt V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90 năm 2021 tại Hà Nội. Giá sắt V100; V120; V125; V1330; V150; V175 (Mác SS540; A36; SS400) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép U80; U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i198; i244; i298 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 34; phi 36; phi 40 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200 tại Hà Nội năm 2021. Gias sắt ống D34; D42; D50; D60; D65; D80; D90; D100; D114; D141; D150; D168; D200; D268; D329 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt xà gồ C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt V4; V5; V6; V63; V65; V7; V75; V8; V10 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Hà Nội năm 2021. Địa điểm mua sắt thép rẻ nhất tại Hà Nội năm 2021.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI HÀ NỘI NĂM 2021.
(Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 01 tháng 01 năm 2021)
I. SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400, CB500) (ĐVT: 1.000đ/ 1 tấn)
1. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Việt Mỹ = 13.995
2. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Hòa Phát = 14.245
3. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Thái Nguyên = 14.195
4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 14.145
5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 14.545
6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 14.245
7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 14.295
8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500,Gr) Hòa Phát = 14.545
9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500,Gr) Thái Nguyên = 14.345
II. SẮT VUÔNG ĐẶC (Mác SS400, A36) + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT
1. Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.980
2. Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.880
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.350
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.250
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.500
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.850
7. Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.200
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.850
9. Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.300
10. Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
11. Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
12. Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
13. Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 40 ly; 12 ly; 16 ly = 15.450
III. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400; L=6m) = 14.450
2. Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400; L=6m) = 14.150
3. Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63c5; v63c6 (SS400; L=6m) = 14.150
4. Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400; L=6m) = 14.250
5. Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400; L=6m) = 14.350
6. Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400; L=12m) = 14.350
7. Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 14.350
8. Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 14.350
9. Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 14.650
10. Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400; L=12m) = 14750
11. Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 14.650
12. Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400; L=12m) = 15.950
13. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400; L=12m) = 17.990
14. Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400; L=12m) = 17.750
15. Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 15.150
16. Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 15.250
17. Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540; L=12m) = 15.950
18. Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 15.250
19. Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 16.350
20. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 18.450
21. Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 18.300
IV. SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt U120x52x4,8 (CT3; L=6m và 12m) = 14.450
2. Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 14.540
3. Sắt chữ U180x68x7; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400; L=6m và 12m) = 15.100
4. Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (SS400; L=6m và 12m) = 15.100
5. Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS 400; L=6m và 12m) = 15.540
6. Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (SS 400; L=6m và 12m) = 14.990
7. Sắt chữ I150x75x5; Sắt chữ I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m; 12m) = 14.990
8. Sắt chữ I300x150x6,5x9; Sắt chữ I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 15.190
9. Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 (SS400; L=6; 12m) = 14.850
10. Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=6, 12m) = 14.950
11. Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=6, 12m) = 14.950
12. Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 15.200
13. Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (S400; L=6, 12m) = 15.350
V. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
2. Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
3. Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
4. Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
5. Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
6. Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 16.910
7. Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 17.500
8. Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 17.500
9. Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
10. Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
11. Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
12. Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
13. Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 17.250
14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5 ly) = 24.440
15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5 ly) = 24.440
16. Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 17.250
18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 17.500
19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
20. Ống kẽm phi 59,5; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 18.750
22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 24.440
23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 24.440
IV. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.450
2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 15.450
3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,9 ly) = 15.350
4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.350
5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C200 (dày đến 5,0 ly) = 15.350
6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 15.250
7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.850
8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 16.950
9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 16.750
10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.850
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 16.950
VII. SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3,0 ly; 4 ly; 5 ly = 15.650
2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 15 l;16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.800
4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 15l;16 ly; 18 ly = 16.500
5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L =1500 x 6000 ) = 14.980
6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu ); Cắt theo quy cách yêu cầu = 72.000
7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu); Cắt theo quy cách yêu cầu = 81.050
8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 86.500
9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 92.000
10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 115.500
11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 128.000
12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 6.250
13. Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá sắt Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các công trình,
cấp cho các công trình xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết cấu Thép có hiệu lực
từ ngày 01/01/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đầy đủ Chứng chỉ chất lượng (Hàng trong nước) và CO, CQđối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
Có xe cẩu tự hành để “Hạ hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5. Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)

(Mr. Việt): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép xây dựng tại Hà Nội năm 2021..jpg
2. Gia sat phi 6, gia sat phi 8 nam 2021..jpg
3. Gia sat v50; v60; v63; v65; v70; v75; v100; v125; v120; v130; v150, V175 nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
6. Gia sat i100; i120; i150; i200; i250; i300 nam 2021..jpg
5. Gia sat u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 nam 2021..jpg
10. Gia xa go ma kem U100; U150; U200; U220; U250 nam 2021..jpg
17. Gia thep tam 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly nam 2021..jpg
11. Gia ton nham. ton chong truot 2 ly; 3 ly; 5 ly nam 2021..jpg
18. Gia sat ban ma, sat tam cat quy cach nam 2021..jpg
12. Gia sat ong den D50; D60; D100; D150; D200 nam 2021..jpg
13. Gia ong kem D34; D60; D65; D80; D100; D141 nam 2021..jpg
14. Gia hop thep den 50; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
15. Gia hop kem 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg

Tag: Báo giá bán buôn sắt thép tại Hà Nội năm 2021. Bảng giá Sắt Thép mới nhất năm 2021 tại Hà Nội. Giá mới nhất tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại Hà Nội năm 2021. Danh bạ Công ty bán sắt thép năm 2021 tại Hà Nội . Địa chỉ mua sắt thép tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ Đại Lý sắt thép tại Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 10 dặc tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt 10 vuông đặc tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt 1 , Bảng giá Sắt Thép tại Hà Nội. Giá sắt 12 vuông đặc tại Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông đặc phi 14 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông đặc 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ chuyên cung cấp sắt vuông đặc 10, 12, 14, 16, 18, 20 làm lan can Trung Cư tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 14 đặc, 12 đặc, 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc làm sen hoa tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc làm sen hoa tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 10 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 10 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 8 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 8 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 12 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 12 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 14 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 14 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 16 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 16 mới nhất tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 18 tại Hà Nội năm 2021 . Giá sắt phi 18 mới nhất tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 20 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 20 mới nhất tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 22 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 22 mới nhất tại Hà Nội năm 2021 . Giá thép phi 24 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 24 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 25 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 28 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 28 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 30 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 30 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 32 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 32 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 36 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 36 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 17 ; phi 19 ; phi 27 ; phi 37 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v30 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 8 , phi 10 ; phi 12 ; phi 14 ; phi 16 ; phi 18 Hòa Phát tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 20 ; phi 22 ; phi 25 ; phi 28 ; phi 32 Hòa Phát tại Hà Nội . Giá sắt phi 8 , phi 10 ; phi 12 ; phi 14 ; phi 16 ; phi 18 rẻ nhất tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 20 ; phi 22 ; phi 25 ; phi 28 ; phi 32 ; phi 36 rẻ nhất tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v30 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v30 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v40 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v40 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v40 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v50 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép góc v50 dày 6 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v50 dày 5 ly , dày 4 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v50 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v60 (dày 4 ly ; 5 ly ; 6 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc L60 (dày 4 ly ; 5 ly ; 6 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v60 dày 4 ly ; 5 ly ; 6 ly mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v63 dày 5 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép góc v63 dày 6 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v63 (dày 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v60 dày 4 ly ; 5 ly ; 6 ly mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v65 dày 5 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép góc v65 dày 6 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v65 dày 8 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v65 (dày 5 ly , 6ly , 8 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v65 dày 5 ly ; 6 ly ; 8 ly mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v70 dày 7 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v70 (dày 5 ly ; 6 ly ; 8 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v70 dày 5 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v70 (dày 6 ly ; 7 ly ; 8 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc 70 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép L75 dày 8 ly ; dày 9 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép góc V75 (dày 5 ly , 6 ly ; 7 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v75 dày 5 ly , dày 9 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v75 (dày 6 ly ; 7 ly ; 8 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v80 dày 8 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v80 dày 9 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v80 (dày 6 ly ; 7 ly ; 8 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v80 (dày 6 ly ; 7 ly ; 8 ly ; 10 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v80 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v90 (dày ly ; 8 ly ; 7 ly ; 6 ly) tại Hà Nội năm 2020 . Giá sắt góc L90 dày 10 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v100 dày 10 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v100 dày 12 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép góc L100 (dày 7 ly ; 8 ly ; 9 ly ; 10 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v100 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v100 dày 12 ly , 14ly , 16 lỵ tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v30 ; v40 ; v50 ; v60 ; v63 ( Cát theo kích thước ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v65 ; v70 ; v75 ; v80 ; v90 ; v100 (Cắt theo quy cách ) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v120 ( dày 12 ly ; 10 ly : 8 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc L120 ( dày 8 ly ; 10 ly , 12 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v120 mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v130 ( dày 12 ly ; 10 ly ; 9 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc L130 ( dày 9 ly : 10 ly ; 12 ly : 15 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc v130 mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v125 ( dày 12 ly ; 10 ly ; 9 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép góc v125 dày 14 ly : 16 18 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v125 mạ kẽm , sơn tĩnh điện tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v150 dày 12 ly dày 10 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc L150 ( dày 10 ly , 12ly , 15 ly ) tại Hà Nội năm 2021 . Giá sắt góc v150 mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v175 ( dày 12 ly ; 15 ly ; 17 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc L175 dày 12 ly ; 15 ly ; 17 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v175 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v200 ( dày 15 ly ; 20 ly ; 25 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt góc L200 dày 20 ly ; 15 ly : 25 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá thép v100 , thép v120 ; thép v30 ( Cắt theo quy cách ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt v125 ; sắt v150 ; sắt v175 ( Cắt theo quy cách ) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép U100x46x4,5 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u100*46*4.5 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép U120x52x4.8 tại Hà Nội năm 2021 . Giá sắt u120*52*4.8 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép U140x58x4.9 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u140*58*4.9 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt U100 ; sắt U120 ; sắt U140 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u100 ; u120 ; u140 ( Cắt theo quy cách ) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép U160x64x5 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u160*64*5 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép U150x75x6,5x10 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u150 *75*6.5*10 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép U180x74x5,1 và U180x68x7 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u180*74*5.1 và u180*68*7 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u150 ; sắt u160 ; sắt u180 mạ kẽm năm 2021 tại Hà Nội. Giá thép U200x80x7.5x10 ; thép U200x76x5; thép U200x73x7 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u200*76*5; sắt u200*80*7.5*10 ; sắt u200*75*7 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép U250x78x7 ; thép, U300x85x7; thép U400x100x10.5 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u400*100*10.5 ; sắt u300*85*7, sắt u250*78*7 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép u200 ; u250 ; u300 ; u400 cắt theo quy cách tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt u200 ; u250 ; u300 ; u400 ( Mạ kẽm ) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép I100x55x4.5x7x2 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép 1120x64x4.8x7.3 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt 120*64*4.8*7.3 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép I150x75x5x7 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt i150 *75*5*7 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt i100 ; sắt 120 ; sắt 150 ( Cát theo quy cách ) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép i100 , thép 1120 ; thép i150 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép 1200x100x5,5x8 ; thép I250x125 6x9 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt 1250*125*6*9 ; sắt 1200*100*5.5*8 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép 1300x150x6,5x9 ; Giá thép I350x175x7x11 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt i350*175*7*11 ; giá sắt i300*150*6.5*9 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép 175 ; thép I 194 ; thép I 198 ; thép 248 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt i175 ; sắt il ti194 ; sắt i198 ; sắt i248 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép 1 298 ; thép I346 ; thép I 396 ; thép 400 , thép 496 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt i250 ; sắt i300 ; sắt i350 ; sắt 1400 (Cắt quy cách + Mạ kẽm) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép H100x100x6x8 ; giá thép H125x125x6,5x9 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt h100*100*6*8 và sắt h125*125*6.5 6.5*9 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép H150x150x7x10 ; Giá thép H250x250x9x14 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt h150*7*10 ; giá sắt h250*9*14 tại Hà Nội năm 1 2021. Giá thép H200x200x8x12 ; Giá thép H300x300x10x15 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt h200 * 8 * 12 ; h300*10*15 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp 30 (dày 1,2 ly ; 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá kem 30 ( dày 1,1 ly ; 1,2 ly : 1,4 ly ; 1.8 ly 2 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp 40 đen ( dày 1,2 ly : 1.4 ly : 1,5 ly : 1,8 ly : 2 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá hộp kẽm 40 ( dày 1,2 ly ; 1,4 ly : 1.5 ly : 1.8 ly : 2 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp đen 50 ( dày 1,2 ly ; 1,4 ly ; 1,8 ly ; dày 1,4 ly : 1,8 ly , 2 ly ; y : 2,3 ly 3,2 ly ; 3 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá hộp kẽm 100 ( dày 1,4 ly : 1,8 ly ; 2 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp đen 150 dày 2 ly ; 2,5 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly ; 3 ly , 4ly , 5 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp 200 dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá hộp kẽm 200 dày 5 ly ; 4 ly , 3 ly ; 2 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp đen 30*60 dày 1,2 ly ; 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1,2 ly ; 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp đen 40*80 ( dày 1,4 ly ; 1,5 ly ; 1,8 ly ; 2 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1,4 ly ; 1,5 ly : 1,8 ly ; 2 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp đen 100*50 dày 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly ; 2,3 ly ; 3 ly ; 3,2 ly , 4 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly ; 2,3 ly ; 3,2 ly , 3 ly , 4 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp 100*150 dày 1,8 ly ; 2 ly ; 2,3 ly ; 3 ly , 3,2 ly , 4 ly , 5 ly tại Hà Nội năm 2021. Giả hộp kẽm 150*100 dày 2 ly ; 3 ly : 4 ly ; 5 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp 100*200 dày 1.8 ly là sát ống đen phi 42 : phi 48.1 phi 59,9 , phi 75,6 , phi 88,3 tại Hà Nội năm 2021. Gia ống kẽm D42 250 D60 , D76 , D80 , D90 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt ống phi 113,5 phi 126,8 ; phi 141 : phi 168 , phi 200 , phi năm 2021. Giá sắt ống phi 59,9 , sắt ống phi 48,1 ( dày 1,4 ly : 1,8ly , 2ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt ông phi 113.5 : phi 126,3 : phi 141 ( dày 1,8 ly : 2 ly ; 3 ly , 4 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt xà gồ U80 , U100 ; U120 ; U140 , U150 ( dày 1,5 ly; 1.8 ly; 2 ly ; 3 ly , 4 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt xà gồ U160 , U180 , U200 ; U220 ; U300 ( dày 2 ly , 3 ly , 4ly , 5 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá xà gồ kẽm C80 , C100 ; C120 ; C150 ; C160 ( dày 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly 3 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá xà gồ kẽm C180 C200 ; C220 ; C250 C300 (dày 2 ly , 3 ly , 4 ly ; 5 ly ) tại Hà Nội năm 2021. Giá thép xà gồ U100 , U150 , U180 ; U200 , U220 ; U300 mg kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt dẹt 30x3 ; 30x5 ; 30x6 ; 30x 10 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép dẹt 3x30 ; 3x40 ; 3x50 ; 3x60 ; 3x100 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt dẹt 40x3 ; 40x4 ; 40x5 ; 40x6 ; 40x10 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép dẹt 4x30 ; 4x40 ; 4x50 ; 4x60 ; 4x100 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt dẹt 30x3 ; 50x4 ; 50x5 ; S0x6 ; S0x10 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép dẹt 5x20 ; 5x30 ; 5x40 ; 5x50 ; 5x60 ; 5x100 tại Hà ội năm 2021 . Giá sắt dẹt 60x3 ; 60x4 ; 60x5 ; 60x10 ; 60x12 ; 60x14 ; 60x16 tại Hà Nội năm 2021. Giá thép dẹt 6x30 ; 6x40 ; 6x50 ; 6x60 ; 6x70 ; 6x80 ; 6x100 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt dẹt dày 3 ly , 4 ly ; 5 ly , 6ly , 8ly , 10ly , 12 ly mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá thép dẹt 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly ; 14 ly mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2021. Giá tôn nhám 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly tại Hà Nội năm 2021. Giá tôn lợp mạ mầu ( 0,35 ly : 0,4 ly ; 0,45 ly ; 0,5 ly ) giá rẻ tại Hà Nội năm 2021. Giá tôn lợp mạ kẽm 0,3 ly ; 0,4 ly ; 0,45 ly tại Hà Nội năm 2021. Đơn giá lắp dựng nhà xưởng tại Hà Nội năm 2021. Giá thép kết cấu nhà tại Hà Nội năm 2021. Đơn giá nhân công lắp dựng nhà thép tại Hà Nội năm 2021. Đơn giá gia công kết cấu nhà xưởng tại Hà Nội năm 2021. Đơn giá gia công nhà tiền chế ( Zamin ) tại Hà Nội năm 2021. Đơn giá sắt tại Đông Anh Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại Đông Anh Hà Nội năm 2021. Đơn giá sắt tại Gia Lâm Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Gia Lâm Hà Nội năm 2021. Đơn giá sắt thép tại huyện Thanh Trì Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Thanh Trì Hà Nội năm 2021. Đơn giá sắt thép tại quận Từ Liêm Hà Nội nam2020 . Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Đơn giá sắt thép tại Sóc Sơn Hà Nội năm 2021 , Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Sóc Sơn Hà Nội năm 2021 .
 
Chỉnh sửa cuối:

Top