thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 26/4/14
- Bài viết
- 367
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ SẮT TẠI TỈNH HÀ TĨNH THÁNG 7 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]BÁO GIÁ ĐẠI LÝ THÉP TẠI TỈNH HÀ TĨNH THÁNG 7 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)](Báo giá đại lý Sắt Thép cấp 1, ngày 11 tháng 07 năm 2020)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.890[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 14.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 17.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.790[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.780[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.780[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 15.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 21.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.120[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 13.810[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] *GHI CHÚ:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] a, Bảng giá [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Thép Bán Buôn[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)], cấp cho các [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Đại Lý[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)], cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình, [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] cấp cho các công ty Kinh Doanh và Sản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 11/07/2020. [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] c, Giao đầy đủ “[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] d, Có “[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Xe vận chuyển[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” . [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] f, Liên hệ : [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Mr. Việt[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] (Mobi + Zalo) : [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “[/BGCOLOR]
Tag: Giá sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Chợ sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Hà Tĩnh. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020.
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ SẮT TẠI TỈNH HÀ TĨNH THÁNG 7 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]BÁO GIÁ ĐẠI LÝ THÉP TẠI TỈNH HÀ TĨNH THÁNG 7 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)](Báo giá đại lý Sắt Thép cấp 1, ngày 11 tháng 07 năm 2020)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.890[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 14.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 17.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.790[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.780[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.780[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 15.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 21.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.120[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 13.810[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] 9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] *GHI CHÚ:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] a, Bảng giá [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Thép Bán Buôn[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)], cấp cho các [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Đại Lý[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)], cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình, [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] cấp cho các công ty Kinh Doanh và Sản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 11/07/2020. [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] c, Giao đầy đủ “[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] d, Có “[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Xe vận chuyển[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” . [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] f, Liên hệ : [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Mr. Việt[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] (Mobi + Zalo) : [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “[/BGCOLOR]
Tag: Giá sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Chợ sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Hà Tĩnh. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 7 năm 2020.
- Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
- Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => (Mr. Việt: PGĐ)







