DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 50
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 10 NĂM 2020.
GIÁ SẮT ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 10 NĂM 2020.
(Báo giá đại lý Sắt Thép cấp 1, Ngày 07 tháng 10 năm 2020)
I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.650
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.750
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 12.880
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 12.880
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.200
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 13.650
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.050
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.950
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.750
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.800
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 12.800
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 12.800
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.150
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.880
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.150
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 14.980
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.450
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.090
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.650
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.550
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.980
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.550
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.050
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 16.950
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 16.750
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.450
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.550
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.590
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.150
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.450
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.400
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.400
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.550
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.280
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.550
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.150
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 14.350
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.350
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 14.350
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 14.250
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 20.300
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 13.450
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 13.450
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 13.450
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.850
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.850
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 13.550
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.250
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.550
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.800
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 13.680
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 21.800
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.880
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.880
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,
cấp cho các công ty Kinh Doanh và Sản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 07/10/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ
hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” .
Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá sắt thép mới nhất tại Hải Phòng tháng 10 năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2020. Tên công ty sản xuất thép vuông đặc tại Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Hải Phòng năm 2020. Vị trí công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp sản xuất thép vuông đặc tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. ĐỊa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Danh bạ cửa hàng bán sắt thép tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tị Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt hộp, sắt ống tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán sắt v, u, i (Mạ kẽm nhúng nóng) tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2020. Báo giá sắt thép xây dựng tại quận Hải An Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Đị chỉ công ty bán buôn sắt thép tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại quận Hồng Bàng Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại quận Hồng Bàng Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại quận Hồng Bàng Hải Phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại quận Hồng Bàng, Hải Phòng năm 2020. Vị trí công ty bán sắt thép tại quận Hồng Bàng, Hải Phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại quận Hồng Bàng, Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Phòng năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải phòng năm 2020. Đơn giá sắt thép tại quận Kiến An, Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại quận Kiến An, Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại quận Kiến An, Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại quận Kiến An, thành phố Hải Phòng năm 2020. Vị trí đại lý sắt thép cấp 1 tại quận Kiến An, Hải Phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại quận Kiến An Hải Phòng năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt thép tại quận Kiên An, Hải Phòng năm 2020. Giá sắt V; U; I; H tại Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hình: V, U, I tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại quận Lê Chân, Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2020. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2020. Giá sắt V40; V50; V60; V63; V65; V70; V80; V90; V75 tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép tại huyện An Dương thành phố Hải phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện An Dương, Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2020. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại Hải Phòng năm 2020. Báo giá sắt thép tại huyện An Lão thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện An Lão Hải Phòng năm 2020. Tên các công ty bán buôn sắt thép tại huyện An Lão, Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện An Lão, Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện An Lão thành phố Hải Phòng năm 2020. Giá sắt U65; U80; U100; U120; U140; U160; U180; U200; U300 tại thành phố Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Bạch Long Vĩ tháng 10 năm 2020. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm tại huyện Bạch Long Vĩ Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại huyện Bạch Long Vĩ Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán buôn sắt thép tại huyện Bạch Long Vĩ, Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Bạch Long Vĩ Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại Bạch Long Vĩ Hải phòng năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i600 tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Cát Hải thành phố Hải phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Cát Hải, Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán buôn sắt thép rẻ nhất tại huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng năm 2020. Giá sắt hộp kẽm 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150; 200 tại thành phố Hải phòng năm 2020. Bảng giá bán buôn sắt thép tại huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán buôn sắt thép tại huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Kiến Thụy, Hải Phòng năm 2020. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2020. Giá sắt ống D34; D42; D50; D60; D76; D90; D110; D141; D150; D200; D300 tại Hải Phòng năm 2020. Bảng giá sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Địa điểm đại lý sắt tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán sứt thép rẻ nhất tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Giá sắt xà gồ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại thành phố Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại xã Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán buôn sắt thép tại huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng năm 2020. Giá sắt dẹt 40x5; 50x5; 60x6; 30x8; 50x10; 100x5; 60x10; 60x16 tại Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại Hải Phòng năm 2020.
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 10 NĂM 2020.
GIÁ SẮT ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 10 NĂM 2020.
(Báo giá đại lý Sắt Thép cấp 1, Ngày 07 tháng 10 năm 2020)
I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.650
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.750
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 12.880
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 12.880
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.200
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 13.650
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.050
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.950
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.750
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.800
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 12.800
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 12.800
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.150
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.880
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.150
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 14.980
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.450
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.090
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.650
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.550
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.980
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.550
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.050
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 16.950
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 16.750
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.450
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.550
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.590
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.150
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.450
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.400
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.400
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.550
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.280
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.550
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.150
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 14.350
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.350
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 14.350
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 14.250
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 20.300
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 13.450
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 13.450
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 13.450
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.850
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.850
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 13.550
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.250
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.550
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.800
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 13.680
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 21.800
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.880
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.880
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,
cấp cho các công ty Kinh Doanh và Sản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 07/10/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ
hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” .
Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá sắt thép mới nhất tại Hải Phòng tháng 10 năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2020. Tên công ty sản xuất thép vuông đặc tại Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Hải Phòng năm 2020. Vị trí công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp sản xuất thép vuông đặc tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. ĐỊa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Danh bạ cửa hàng bán sắt thép tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tị Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt hộp, sắt ống tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán sắt v, u, i (Mạ kẽm nhúng nóng) tại Đồ Sơn Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Dương Kinh Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2020. Báo giá sắt thép xây dựng tại quận Hải An Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Đị chỉ công ty bán buôn sắt thép tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại quận Hải An, Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại quận Hồng Bàng Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại quận Hồng Bàng Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại quận Hồng Bàng Hải Phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại quận Hồng Bàng, Hải Phòng năm 2020. Vị trí công ty bán sắt thép tại quận Hồng Bàng, Hải Phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại quận Hồng Bàng, Hải Phòng năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Phòng năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải phòng năm 2020. Đơn giá sắt thép tại quận Kiến An, Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại quận Kiến An, Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại quận Kiến An, Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại quận Kiến An, thành phố Hải Phòng năm 2020. Vị trí đại lý sắt thép cấp 1 tại quận Kiến An, Hải Phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại quận Kiến An Hải Phòng năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt thép tại quận Kiên An, Hải Phòng năm 2020. Giá sắt V; U; I; H tại Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hình: V, U, I tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại quận Lê Chân, Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2020. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2020. Giá sắt V40; V50; V60; V63; V65; V70; V80; V90; V75 tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép tại huyện An Dương thành phố Hải phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện An Dương, Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2020. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại Hải Phòng năm 2020. Báo giá sắt thép tại huyện An Lão thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện An Lão Hải Phòng năm 2020. Tên các công ty bán buôn sắt thép tại huyện An Lão, Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện An Lão, Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện An Lão thành phố Hải Phòng năm 2020. Giá sắt U65; U80; U100; U120; U140; U160; U180; U200; U300 tại thành phố Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Bạch Long Vĩ tháng 10 năm 2020. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm tại huyện Bạch Long Vĩ Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại huyện Bạch Long Vĩ Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán buôn sắt thép tại huyện Bạch Long Vĩ, Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Bạch Long Vĩ Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại Bạch Long Vĩ Hải phòng năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i600 tại Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Cát Hải thành phố Hải phòng năm 2020. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Cát Hải, Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán buôn sắt thép rẻ nhất tại huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng năm 2020. Giá sắt hộp kẽm 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150; 200 tại thành phố Hải phòng năm 2020. Bảng giá bán buôn sắt thép tại huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán buôn sắt thép tại huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Kiến Thụy, Hải Phòng năm 2020. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2020. Giá sắt ống D34; D42; D50; D60; D76; D90; D110; D141; D150; D200; D300 tại Hải Phòng năm 2020. Bảng giá sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Địa điểm đại lý sắt tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ bán sứt thép rẻ nhất tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2020. Giá sắt xà gồ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại thành phố Hải Phòng năm 2020. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại xã Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng năm 2020. Tên công ty bán buôn sắt thép tại huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng năm 2020. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng năm 2020. Giá sắt dẹt 40x5; 50x5; 60x6; 30x8; 50x10; 100x5; 60x10; 60x16 tại Hải Phòng năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại Hải Phòng năm 2020. Tên đại lý sắt thép tại Hải Phòng năm 2020.