DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH TẠI THỪA THIÊN HUẾ THÁNG 4 NĂM 2023.
(Giá bán buôn đại lý cấp 1 tại Thành phố Huế, Cập nhật ngày 1/4/2023)
A- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400, CB240, C45)
1- Thép vuông 20*20 đặc, vuông 18*18 đặc, vuông 15*15 đặc = 17.920
2- Thép vuông 16*16 đặc, vuông 14*14 đặc, vuông 12*12 đặc = 17.720
3- Thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Thép tròn đặc phi 22, 25, 28, 32, 36, 40 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Thép tròn đặc phi 19, 24, 27, 30, 34, 35 (Mác SS400,CB240) = 18.250
6- Thép tròn đặc phi 50, 60, 76.0, 90, 100, 120, 150, 200 (C45C) = 19.450
7- Thép dẹt cán nóng dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12, 16 ly (SS400) = 17.900
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36, CT3, SS400, SS540, Mạ kẽm)
1- Thép góc v60*60*4, v60*60*5, v63*63*5, v63*63*6 (SS400) = 16.550
2- Thép góc v65*65*5, v65*65*6, v70*70*5, v70*70*6 (SS400) = 16.550
3- Thép góc v70*70*7, v75*75*5, v75*75*6, v75*75*7 (SS400) = 16.550
4- Thép góc v50*50*6, v70*70*8, v75*75*8, v75*75*9 (SS400) = 16.750
5- Thép góc v80*80*6, v80*80*7, v80*80*8, v90*90*6 (SS400) = 16.550
6- Thép góc v90*90*7, v90*90*8, v90*90*9, v90*90*10(SS400) = 16.550
7- Thép góc v100*100*7, v100*100*8, v100*9, v100*10 (SS400) = 16.650
8- Thép góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS400) = 18.550
9- Thép góc v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 (SS400) = 18.950
10- Thép góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS400) = 18.550
11- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15(SS400) = 19.100
12- Thép góc v100*100*8, v100*100*10, v100*100*12 (SS540) = 18.950
13- Thép góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS540) = 18.950
14- Thép góc v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 (SS540) = 19.500
15- Thép góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS540) = 18.950
16- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (SS540)= 19.700
17- Thép góc v175*175*12, v175*175*15, v130*130*14 (SS540)= 20.900
18- Thép góc v200*200*15, v200*200*20, v200*200*25 (SS540)= 20.500
19- Thép góc lệch dập nguội L80, L100, L110, L140, L160, L180 = 17.200
C- THÉP CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Việt Nam/Nhập khẩu – Có mạ kẽm)
1- Thép U140*58*4.9, sắt chữ U160*64*5, sắt chữ U200x76x5.2 = 17.450
2- Thép U100*50*5, U150*75*6.5*9, U200*73*7, U200*80*7.5 = 18.290
3- Thép I100*55*4.5*7.2, I120*64*4.8*7.4, I150*75*5*7 (SS400)= 17.300
4- Thép I200*100*5.5*8, I250*125*6*9, I300*150*6.5*9 (SS400)= 19.350
5- Thép I194*150*6*9, I198*99*4.5*7, I248*124*5*8,0 (SS400) = 19.950
6- Thép I298*149*5.5*8, I346*174*6*9, I396*199*7*11 (SS400) = 19.950
7- Thép H100*100*6*8, H125*125*6.5*9.0, H150*7*10 (SS400) = 19.650
8- Thép H200*200*8*12, H250*250*9*14.0, H300*300*10*15.0 = 19.650
9- Thép H350*350*12*19, H400*400*13*21, I496*199*19*14.0 = 20.150
10- Thép xà gồ dập nguội C100, C125, C150, C180, C200, C300 = 17.380
11- Thép xà gồ dập nguội U90, U130, U150, U180, U220, U300 = 17.180
D- THÉP HỘP, THÉP ỐNG (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép hộp đen 40*40, 50*50, 100*100, 40*80, 50*100 (2÷5 ly) = 18.550
2- Thép hộp đen 60*60, 75*75, 90*90, 120*120, 60*120 (2÷5 ly) = 18.750
3- Thép hộp đen 150*150, 200*200, 100*150, 100*200 (2÷5.0 ly) = 18.950
4- Ống thép đen D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D300 = 18.950
5- Ống thép đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 141.2, 168, 219, 329 = 18.750
E- THÉP DẸT, BẢN MÃ, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG-MẠ ĐIỆN PHÂN
1- Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly= 16.650
2- Thép bản mã, thép mặt bích dày 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly, 20 ly= 16.950
3- Mạ điện phân thép V, U, I, vuông đặc, tròn đặc, thép dẹt = 3.000 ÷ 4.500
4- Mạ điện phân các loại thép hộp, ống, dẹt, thép đã gia công= 7.500÷9.900
5- Mạ kẽm nhúng nóng thép V, U, I, thép vuông đặc,tròn đặc =5.500÷8.800
6- Mạ kẽm nhúng nóng hộp, ống, lập là, thép đã gia công = 10.000 ÷12.500
*Ghi chú:
1- Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/04/2023, hết hiệu lực khi có báo giá mới. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng, hoa hồng cho những đơn hàng có khối lượng nhiều.
2- Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng và Hóa đơn GTGT”.
3- Có xe vận chuyển đến chân công trường hoặc kho của bên mua.
4- Nhận cắt các loại thép theo quy cách yêu cầu (Có gia công theo bản vẽ).
5- Liên hệ: 0912 925 032 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
(Mong quý khách “Lưu số điện thoại” và liên hệ để nhận báo giá cạn tranh tại thời điểm)

Giá sắt thép tại tỉnh Thùa Thiên Huế năm 2023..jpg
6- (600 x 450).jpg
5- (600 x 450).jpg

Gia sat thep thang 3 nam 2023 tai Ha Noi..jpg
Giá sắt thép xây dựng tại Bắc Giang tháng 3 năm 2023..jpg

1- (600 x 450).jpg
2- (600 x 450).jpg

Gia thep V tai Da Nang nam 2023..jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Nghệ An năm 2023..jpg

3- (600 x 450).jpg

Ong kem 2 (600 x 450).jpg
Giá sắt thép tại thành phố Hải Phòng tháng 4 năm 2023..jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Nam Định năm 2023..jpg

Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 4 năm 2023. Đại lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại Huế năm 2023. Giá sắt mới nhất năm 2023 tại Huế. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại Huế năm 2023. Tải báo giá sắt thép năm 2023 tại Huế. Địa chỉ bán sắt V tại Huế năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90 tại Huế năm 2023. Giá thép v100, v120, v125, v130, v150, v175 mác SS540 tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75, v100 mạ kẽm nhúng nóng tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá thép v40*5; v50*6; v63*4; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; V125 tại Huế tháng 4 năm 2023. Địa chỉ bán sắt chữ U tại Huế năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u250, u300 tại Huế năm 2023. Giá thép u100*50*5, u150*75*6.5*10, u200*73*7, u200*80*7.5 tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá thép u8, u10, u12, u15, i10, i12, h10 mạ kẽm nhúng nóng tại Huế tháng 4 năm 2023. Địa chỉ bán sắt chữ I tại Huế năm 2023. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại Huế năm 2023. Facebook: Chợ bán sắt thép tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Giá thép i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại Huế tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty bán thép chữ H tại Huế năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350, H400 tại Huế tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc có chứng chỉ tại Huế năm 2023. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá thép vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá sắt vuông đặc phi 10, 12, 14, 15, 16, 20 mạ kẽm nhúng nóng tại Huế tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt tròn đặc sắt láp có chứng chỉ tại Huế năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32, 36 tại Huế năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10, 15, 19, 21, 24, 27, 30, 34, 35 mạ kẽm tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 27; phi 34; phi 50 tại Huế tháng 4 năm 2023. Chat GPT: Hỏi tên công ty tên doanh nghiệp bán sắt thép tại địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023 - Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường. Địa chỉ bán sắt hộp tại Huế năm 2023. Giá sắt hộp vuông 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá hộp kẽm 25*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá thép hộp đen 40*80, 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại Huế tháng 4 năm 2023. Địa chỉ bán sắt ống tại Huế năm 2023. Giá ống thép D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D250, D300 tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá ống kẽm phi 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 141 tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá thép ống phi 90, 105, 114, 141, 168, 219, 329 tại Huế tháng 4 năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm mới nhất tại Huế năm 2023. Giá sắt tấm dày 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly tại Huế tháng 4 năm 2023. Giá thép bản mã thép mặt bích dày 5 ly, 6 ly, 7 ly, 9 ly, 11 ly, 13 ly, 15 ly tại Huế năm 2023. Giá thép tấm dày 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại Huế tháng 4 năm 2023. Số điện thoại bán sắt thép tại Huế năm 2023. Xin số điện thoại mua sắt thép tại Huế năm 2023. Tên công ty chuyên bán sắt thép cho dự án vốn ngân sách nhà nước tại Huế năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại Huế năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Huế năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Huế năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép lớn nhất tại thành phố Huế năm 2023. Tên công ty đại lý bán sắt thép tại thành phố Huế năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại huyện A Lưới huyên Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Nam Đông huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Phong Điền tỉnh Thùa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Phú Lộc huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Phú Bài tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Phú Bài tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tứ Hạ tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Tứ Hạ tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Tứ Hạ tỉnh Thùa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Phong Thu tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Giá sắt thép tại khu kinh tế Chân Mây Lăng Cô tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại khu kinh tế Chân Mây Lăng Cô tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu kinh tế Chân Mây Lăng Cô năm 2023. Giá sắt thép tại khu kinh tế cửa khẩu A Đớt tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tịa khu kinh tế A Đớt năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu kinh tế A Đớt năm 2023.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top