thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI KIÊN GIANG NĂM 2021.
(Báo giá bán buôn, Thời điểm: Ngày 01 tháng 01 năm 2021)
A/ THÉP VUÔNG ĐẶC THÉP TRÒN ĐẶC (A36, SS400)=>(Đvt: 1.000 đồng/1 tấn)
1, Thép vuông đăc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 14.980
2, Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 14.880
3, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép: CT3, SS400;L=6m) = 15.350
4, Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép: CT3, SS400; L-6m) = 15.250
5, Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 15.500
6, Thép tròn đặc d17; d19; d21; d27; d34 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 15.850
7, Thép tròn đặc d50; d60; d73; d76; d90 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 16.200
8, Thép tròn đặc d100; d120; d150; d200 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 16.850
B/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: A36 + SS400 + SS540)
1, Thép góc L40x40x5; L50x50x6; L65x65x8 (Mác SS400 ; L=6 & 12m) = 14.450
2, Thép góc L75x75x9; L80x80x10; L90x 90x10 (Mác SS 400 ; L= 12m) = 14.350
3, Thép góc L75x75x5; L75x6; L75x75x7; L75x75x8 (SS400 ; L= 12m) = 14.350
4, Thép góc L80x80x8; L80x7; L80x80x6; L80x80x9 (SS400 ; L= 12m) = 14.350
5, Thép góc L90x90x9; L 90x8; L90x90x7; L 90x90x6 (SS400; L= 12m) = 14.350
6, Thép góc L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7 (SS 400; L=12m) = 14.350
7, Thép góc L100x100x12; L130x130x15; L130x14; L130x16 (L= 12m) = 15.750
8, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12 (SS400; L=12m) = 14.650
9, Thép góc L125x125x12; L125x125x10; L125x125x9 (SS400; L=12m) = 15.750
10, Thép góc L130x130x9; L130x130x10;L130x130x12 (SS400;L=12m) = 14.650
11, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (Mác SS40; L=12m) = 15.950
12, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS40; L=12m) = 17.990
13, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS40; L=12m) = 17.750
14, Thép góc L100x100x9; L100x100x10; L100x12 (Mác: SS540;L=12m) = 15.150
15, Thép góc L120x120x12; L120x120x10; L120x8 (Mác: SS540;L=12m) = 15.250
16, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12 (Mác: SS540; L=12m) = 15.950
17, Thép góc L130x130x10; L130x130x12; L130x9 (Mác: SS540;L=12m) = 15.250
18, Thép góc L150x150x12; L150x150x10; L150x15 (Mác: SS540;L=12m) = 16.350
19, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS540; L=12m) = 18.450
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS540; L=12m) = 18.300
C/ THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100x46x4,5; Thép chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 14.450
2, Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 14.540
3, Thép chữ U180x68x7; Thép chữ U200x76x5,2 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.100
4, Thép chữ U200x73x7; Thép chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.100
5, Thép chữ U250x78x7,0; Thép chữ U250x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.540
6, Thép chữ U300x85x7,0; Thép chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.540
7, Thép chữ I100x50x5,0; Thép chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.990
8, Thép chữ I150x75x5; Thép chữ I200x100x5,5x8 (Mác SS40; L=6m&12m) = 14.990
9, Thép chữ I194 x150x6x9; Thép chữ I248x124x5x8 (Mác SS 400 ; L=12m) = 15.350
10, Thép chữ I250x125x6x9; Thép chữ I298x149x5,5 (Mác SS 400 ; L =12m) = 15.150
11, Thép chữ I346x174x6x9; Thép chữ I396x199x7. (Mác SS400 ; L =12m) = 15.350
12, Thép chữ I 300x150x6,5x9; Thép chữ I 400x200x8x13 (SS400 ; L=12m) = 15.050
13, Thép chữ H100x100x6x8; Thép chữ H 125x125x6,5x9 (SS400 ; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150x150x7x10; Thép chữ H200x200x8x12 (SS400 ; L=12m) = 14.950
15, Thép chữ H250x250x9x14; Thép chữ H300x300x10x15(SS400 ;L=12m) = 15.200
16, Thép chữ H 350x350x12x19; Thép chữ H 400x400x13x21 (SS400; 12m) = 15.200
17, Xà gồ đen chữ U150; U180; U200; U220; U250; U300; U40 (Cán nguội) = 15.540
18, Xà gồ mạ kẽm U180; U200; U220; U250; U300; U400; U500(Cán nguội) = 16.850
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng : C180; C200; C220; C300; C350 (Cán nguội) = 21.300
D/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + THÉP ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50x50;Thép hộp đen 100x100 (dày 1,8ly; 2 ly; 2,3 ly; 3ly; 3,2 ly = 17.210
2, Thép hộp đen 100x100; Thép hộp đen 50x50 ( dày 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 16.990
3, Thép hộp đen 50x100; Thép hộp đen 40x80 (dày 1,8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2,3 ly; 3ly = 17.210
4, Thép hộp đen 150x150; Thép hộp đen 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 17.500
5, Thép hộp đen 100x150; Thép hộp đen 100x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 17.500
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3,0 ly = 17.250
7, Thép ống đen D125; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 2 ly; 3ly; 4 ly; 5 ly = 17.500
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly = 17.250
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly = 17.250
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 2,5ly; 3 ly; 3,2 ly; 4ly = 24.440
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 24.440
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 24.440
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly;3ly = 17.250
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 24.440
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly = 24.440
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối hộp.) = Liên hệ
E/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹ cán nóng 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 15.300
2, Thép dẹtcán nóng 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 15.200
3, Thép dẹt cán nóng 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 15.200
4, Thép dẹt cán nóng 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác thép: SS400; L= 6m) = 15.200
5, Thép dẹt cán nóng 100x5; 100x6; 100x10; 100x12; 100x14; 100x16 (Mác CT3) = 15.150
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly = 16.500
7, Thép tấm cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12,0 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 15.650
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Độ dày lớp mạ từ 60 Micron đến 80 Micron) = 6.250
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt thép bằng Phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu (2 lớp) = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá thép bán Đại lý cho các Dự Án, Cấp cho các Công ty Sản xuất Kết cấu, Cơ khí,
cấp cho các công trình và các Công ty kinh doanh Thép có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có cẩu hạ hàng).
e, Nhận đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu” Thép các loại.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi+Zalo: 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ Fax: 0208.3763.353)
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/01/2021) tại Phú Quốc, Kiên Giang. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Phú Quốc năm 2021. Giá sắt mạ kẽm tại Phú Quốc năm 2021. Giá thép mạ kẽm tại Phú Quốc năm 2021. Đơn giá sắt mạ kẽm tại Phú Quốc năm 2021. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép xây dựng mới nhất năm 2021 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt thép tại thành phô Câm Phả tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí năm 2021. Giá sắt thép mới nhât tại Móng Cái năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô năm 2021. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tình Tình Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tình Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tình Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tình Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400: mác CB500 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 14 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tình Kiên Giang. Giá thép phi 16 mác CB500; mắc CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CBŠ00 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá săt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tinh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB5S00 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi l6; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30: phi 32 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 17; phi 24: phi 27: phi 34: phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021..Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L60*4; L690*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L6S*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80* 10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tình Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại 1ỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v150x10: v150x12; v150x15 năm 2021 tại tỉnh Tỉnh Kiên Cang. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15: L175*175*17 tại tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; S400) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác 35540) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhật tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt ul20x52x4,8 mới nhât tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất năm 2021 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u160x64x5 mới nhât năm 2021 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tinh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Căt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt 1100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt 1120x64x4.8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i194x150x6x0; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40xó; 40x10 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60xó; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; Š ly; 2 ly năm 2021 tại Tỉnh Kiên Giang. Giá sắt hộp 40*§0 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá săt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 200* 100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt tâm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021.
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI KIÊN GIANG NĂM 2021.
(Báo giá bán buôn, Thời điểm: Ngày 01 tháng 01 năm 2021)
A/ THÉP VUÔNG ĐẶC THÉP TRÒN ĐẶC (A36, SS400)=>(Đvt: 1.000 đồng/1 tấn)
1, Thép vuông đăc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 14.980
2, Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 14.880
3, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép: CT3, SS400;L=6m) = 15.350
4, Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép: CT3, SS400; L-6m) = 15.250
5, Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 15.500
6, Thép tròn đặc d17; d19; d21; d27; d34 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 15.850
7, Thép tròn đặc d50; d60; d73; d76; d90 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 16.200
8, Thép tròn đặc d100; d120; d150; d200 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 16.850
B/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: A36 + SS400 + SS540)
1, Thép góc L40x40x5; L50x50x6; L65x65x8 (Mác SS400 ; L=6 & 12m) = 14.450
2, Thép góc L75x75x9; L80x80x10; L90x 90x10 (Mác SS 400 ; L= 12m) = 14.350
3, Thép góc L75x75x5; L75x6; L75x75x7; L75x75x8 (SS400 ; L= 12m) = 14.350
4, Thép góc L80x80x8; L80x7; L80x80x6; L80x80x9 (SS400 ; L= 12m) = 14.350
5, Thép góc L90x90x9; L 90x8; L90x90x7; L 90x90x6 (SS400; L= 12m) = 14.350
6, Thép góc L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7 (SS 400; L=12m) = 14.350
7, Thép góc L100x100x12; L130x130x15; L130x14; L130x16 (L= 12m) = 15.750
8, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12 (SS400; L=12m) = 14.650
9, Thép góc L125x125x12; L125x125x10; L125x125x9 (SS400; L=12m) = 15.750
10, Thép góc L130x130x9; L130x130x10;L130x130x12 (SS400;L=12m) = 14.650
11, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (Mác SS40; L=12m) = 15.950
12, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS40; L=12m) = 17.990
13, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS40; L=12m) = 17.750
14, Thép góc L100x100x9; L100x100x10; L100x12 (Mác: SS540;L=12m) = 15.150
15, Thép góc L120x120x12; L120x120x10; L120x8 (Mác: SS540;L=12m) = 15.250
16, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12 (Mác: SS540; L=12m) = 15.950
17, Thép góc L130x130x10; L130x130x12; L130x9 (Mác: SS540;L=12m) = 15.250
18, Thép góc L150x150x12; L150x150x10; L150x15 (Mác: SS540;L=12m) = 16.350
19, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS540; L=12m) = 18.450
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS540; L=12m) = 18.300
C/ THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100x46x4,5; Thép chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 14.450
2, Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 14.540
3, Thép chữ U180x68x7; Thép chữ U200x76x5,2 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.100
4, Thép chữ U200x73x7; Thép chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.100
5, Thép chữ U250x78x7,0; Thép chữ U250x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.540
6, Thép chữ U300x85x7,0; Thép chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.540
7, Thép chữ I100x50x5,0; Thép chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.990
8, Thép chữ I150x75x5; Thép chữ I200x100x5,5x8 (Mác SS40; L=6m&12m) = 14.990
9, Thép chữ I194 x150x6x9; Thép chữ I248x124x5x8 (Mác SS 400 ; L=12m) = 15.350
10, Thép chữ I250x125x6x9; Thép chữ I298x149x5,5 (Mác SS 400 ; L =12m) = 15.150
11, Thép chữ I346x174x6x9; Thép chữ I396x199x7. (Mác SS400 ; L =12m) = 15.350
12, Thép chữ I 300x150x6,5x9; Thép chữ I 400x200x8x13 (SS400 ; L=12m) = 15.050
13, Thép chữ H100x100x6x8; Thép chữ H 125x125x6,5x9 (SS400 ; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150x150x7x10; Thép chữ H200x200x8x12 (SS400 ; L=12m) = 14.950
15, Thép chữ H250x250x9x14; Thép chữ H300x300x10x15(SS400 ;L=12m) = 15.200
16, Thép chữ H 350x350x12x19; Thép chữ H 400x400x13x21 (SS400; 12m) = 15.200
17, Xà gồ đen chữ U150; U180; U200; U220; U250; U300; U40 (Cán nguội) = 15.540
18, Xà gồ mạ kẽm U180; U200; U220; U250; U300; U400; U500(Cán nguội) = 16.850
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng : C180; C200; C220; C300; C350 (Cán nguội) = 21.300
D/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + THÉP ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50x50;Thép hộp đen 100x100 (dày 1,8ly; 2 ly; 2,3 ly; 3ly; 3,2 ly = 17.210
2, Thép hộp đen 100x100; Thép hộp đen 50x50 ( dày 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 16.990
3, Thép hộp đen 50x100; Thép hộp đen 40x80 (dày 1,8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2,3 ly; 3ly = 17.210
4, Thép hộp đen 150x150; Thép hộp đen 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 17.500
5, Thép hộp đen 100x150; Thép hộp đen 100x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 17.500
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3,0 ly = 17.250
7, Thép ống đen D125; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 2 ly; 3ly; 4 ly; 5 ly = 17.500
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly = 17.250
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly = 17.250
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 2,5ly; 3 ly; 3,2 ly; 4ly = 24.440
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 24.440
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 24.440
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly;3ly = 17.250
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 24.440
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly = 24.440
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối hộp.) = Liên hệ
E/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹ cán nóng 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 15.300
2, Thép dẹtcán nóng 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 15.200
3, Thép dẹt cán nóng 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 15.200
4, Thép dẹt cán nóng 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác thép: SS400; L= 6m) = 15.200
5, Thép dẹt cán nóng 100x5; 100x6; 100x10; 100x12; 100x14; 100x16 (Mác CT3) = 15.150
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly = 16.500
7, Thép tấm cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12,0 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 15.650
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Độ dày lớp mạ từ 60 Micron đến 80 Micron) = 6.250
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt thép bằng Phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu (2 lớp) = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá thép bán Đại lý cho các Dự Án, Cấp cho các Công ty Sản xuất Kết cấu, Cơ khí,
cấp cho các công trình và các Công ty kinh doanh Thép có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có cẩu hạ hàng).
e, Nhận đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu” Thép các loại.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi+Zalo: 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ Fax: 0208.3763.353)
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/01/2021) tại Phú Quốc, Kiên Giang. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Phú Quốc năm 2021. Giá sắt mạ kẽm tại Phú Quốc năm 2021. Giá thép mạ kẽm tại Phú Quốc năm 2021. Đơn giá sắt mạ kẽm tại Phú Quốc năm 2021. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép xây dựng mới nhất năm 2021 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt thép tại thành phô Câm Phả tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí năm 2021. Giá sắt thép mới nhât tại Móng Cái năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô năm 2021. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tình Tình Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tình Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tình Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tình Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400: mác CB500 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 14 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tình Kiên Giang. Giá thép phi 16 mác CB500; mắc CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CBŠ00 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá săt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tinh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB5S00 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi l6; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30: phi 32 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 17; phi 24: phi 27: phi 34: phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021..Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L60*4; L690*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L6S*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80* 10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tình Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại 1ỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v150x10: v150x12; v150x15 năm 2021 tại tỉnh Tỉnh Kiên Cang. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15: L175*175*17 tại tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; S400) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác 35540) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhật tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt ul20x52x4,8 mới nhât tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất năm 2021 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u160x64x5 mới nhât năm 2021 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tinh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Căt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt 1100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt 1120x64x4.8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i194x150x6x0; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40xó; 40x10 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60xó; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; Š ly; 2 ly năm 2021 tại Tỉnh Kiên Giang. Giá sắt hộp 40*§0 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá săt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 200* 100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt tâm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2021.