DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH LÀO CAI THÁNG 9 NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI TỈNH LÀO CAI THÁNG 9 NĂM 20020.

(Cập nhật giá sắt thép Đại lý, Ngày 16 tháng 9 năm 2020)
1, THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Dự án+Dân dụng) (đvt: 1.000 đ/1 tấn)
a, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295 A; CB300) Việt Mỹ = 10.450
b, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD395A; CB300) Hòa Phát = 10.550
c, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB30) Thái Nguyên = 10.600
d, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.50
e, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn);Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.600
f, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn) ; Thép phi 8 (Tròn vằn ) Việt Mỹ = 10.450
g, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB 400; CB 500) Hòa Phát = 10.750
h, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50) Thái Nguyên = 10.650
i, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;B500;Gr60) Việt Mỹ = 10.650
2, THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Thái Nguyên)
a, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép : SS400; 6m) = 12.650
b, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400 ; 6m) = 12.750
c, Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 12.880
d, Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 12.880
e, Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.200
f, Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.330
g, Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC 45; L=6m) = 13.650
h, Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép:SC 45;L=6m) = 14.090
i, Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS 400; L=6m) = 12.850
k, Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 12.850
l, Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L= 6m) = 12.850
m, Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 12.850
n, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 13.100

3, THÉP GÓC ĐỀU CANH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
a, Thép góc v30*3; v40*5; v45*5;v50*6; v65*8 (SS400; L=6m) = 12.990
b, Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400;L=6m) = 12.750
c, Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400;L=6m) = 12.650
d, Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400;L=6m) = 12.750
e, Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v70*9 (SS400;L=6m) = 12.750
f, Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400;L=6m) = 12.750
g, Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400;12m) = 12.800
h, Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400;12m) = 12.800
i, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 12.800
k, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400;12m) = 13.150
l, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 13.880
m, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400;12m) = 13.150
n, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*15 (SS4; 12m) = 14.980
o, Thép góc v175*175*12; v175x175x15; v175x17 (SS4; 12m) = 16.450
ô, Thép góc v200*200*15;v200*200*20; v200*25 (Mác SS400 = 16.090
ơ, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 13.650
p, Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 13.550
q, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 13.980
r, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 13.550
s, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540 = 15.050
y, Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540 = 16.950
z, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540 = 16.750
4, THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Đúc)
a, Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3;L=6m,12m = 12.450
b, Thép chữ U140*58*4,9; Thép U160*64*5 (CT3; L=6m, 12m) = 12.550
c, Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (SS 400 ; L = 12m) = 13.590
d, Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (SS 400 ; L = 12m) = 14.150
e, Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (SS 400 ; L = 12m) = 14.680
f, Thép chữ I100*50*5; Thép chữ I120*64*4,8 (SS 400; L=12m) = 13.450
g, Thép chữ I150*75*5; Thép I200*100*5,5*8 (SS 400; L=12m) = 13.400
h, Thép I300*150*6,5*9; Thép I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.550
i, Thép I 250*125*6*9; Thép I 350*175*7*11 ( SS400; L=12m) = 13.550
k, Thép chữ H100*100*6*8, H125*125*6,5*9 (SS400 ; L=12m) = 14.150
l, Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7*10 (SS400 ; L=12m) = 14.350
m, Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.350
5, THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
a, Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1.4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.450
b, Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.450
c, Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 13.450
d, Thép hộp đen 50x100 và 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
e, Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.900
f, Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 13.450
g, Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5ly; 5 ly) = 14.850
h, Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0ly) = 14.850
i, Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 14.850
k, Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 13.550
l, Thép hộp kẽm 20*40 và 30* 60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 13.550
m, Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.550
n, Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0ly; 2,3 ly) = 13.550
o, Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 13.450
u, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 +150*150 (dày đến 5 ly) = 21.800
p, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200&200*200 (dày đến 5 ly) = 21.800
q, Thép ống đen phi 42;Phi 50;phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 13.550
r, Thép ống đen phi 76; Phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly) = 13.850
s, Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 14.250
t, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2ly; 1,4 ly) = 13.680
x, Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 13.680
y, Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 21.800
z, Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; D220 (đến 5 ly) = 21.800
6, THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)
a, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( đến 2,9 ly) = 13.350
b, Thép xà gồ đen chữ C 100 ; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 13.350
c, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( đến 2,9 ly) = 13.350
d, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 ( đến 2,9 ly) = 14.250
e, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 2,9) = 14.250
f, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (dày đến 2,9) = 14.250
g, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U 150; U180; U200 ( đến 5,0 ly) = 13.280
h, Thép xà gồ đen chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 5ly) = 13.280
i, Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 13.280
k, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5 ly) = 14.250
l, Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5 ly) = 14.250
7, THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI
a, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
b, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
c, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly;18ly; 20 ly = 13.290
d, Thép bản mã 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly ; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810
e, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5*6m) = 12.300
f, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc);cắt theo quy cách = 68.000
g, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu) ; Cắt theo quy cách = 75.000
h, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000
i, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
k, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và song công nghiệp) = 90.500
l, Tôn lợp, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và song công nghiệp) = 95.500
m, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 75 đến 80 Micron = 5.950
n, Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
* Bảng giá thép Đại lý cấp 1, Cấp cho các công ty sản xuất Cơ Khí, Cấp cho các Dự Án,
Cấp cho cửa hàng có hiệu lực từ ngày 16/09/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
* Cấp đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO và CQ” của hàng hóa khi giao nhận.
* Có xe “Vận chuyển đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng).
* Nhận đơn hàng “ Gia công cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” Thép các loại.
* Liên hệ:
Mr. Việt (ĐT + Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2020..jpg

12. Giá sắt hộp đen năm 2020..jpg

14. Giá sắt hộp kẽm năm 2020..jpg

1. Giá sắt thép xây dựng năm 2020..jpg

2. Giá sắt thép xây dựng năm 2020..jpg
3. Giá sắt v năm 2020..jpg
5. Giá sắt U năm 2020..jpg
6. Giá sắt chữ i năm 2020..jpg
26. Giá sắt ray P11; P15; P18; P24; P38; P43 năm 2020..jpg
11. Giá xà gồ chữ C mạ kẽm năm 2020..jpg
19. Giá tôn tấm năm 2020..jpg

Tag: Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại Lào Cai năm 2020. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Bát Xát Lào Cai năm 2020. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt thép tại Lào Cai năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Lào Cai năm 2020. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2020. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai năm 2020. Địa chỉ bán sắt V, U, I, sắt tấm tại Lào Cai năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai năm 2020. Địa chỉ doanh nghiệp bán săt ống hộp tại Lào Cai năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Sa Pa Lào Cai năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hộp, đại lý sắt ống tại Lào Cai năm 2020. Tên công ty bán sắt mạ kẽm tại tỉnh Lào Cai năm 2020. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Than Uyên, Lào Cai năm 2020. Địa chỉ bán hộp kẽm, ống kẽm sơn tính điện tại Lào Cai năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai năm 2020. Địa chỉ nhà phân phối sắt thép xây dựng tại tỉnh Lào Cai năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 18 mới nhất tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phi 20 mới nhất tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Lào Cai. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) tháng 9 năm 2020 tại tinh Lào Cai. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) tháng 9 năm 2020 tại itnhr Lào Cai. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) tháng 9 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22;phi 25; phi 28; phi 32 tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Lào Cai. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12;sắt phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tinh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Công ty bán sắt vuông đặc tại Lào Cai. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L65*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Lào Cai. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L90*10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L130*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175 (Mác SS540) tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tạ tnhr Lào Cai tháng 9 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 150*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Đại lý bán hộp kẽm tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ống 59.9; sắt ống 76.5 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Gá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180; C200; C220 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa điêm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Lào Cai tháng 9 năm 2020.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top