thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH NAM ĐỊNH NĂM 2022.
(Giá bán buôn, cập nhật bảng giá công ty Việt Cường, Ngày 01/01/2022)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500) – Đơn vị tính : Nghìn đồng / 1 tấn
1/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
2/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
3/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300; Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
4/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Việt Sing = 15.950
5/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Hòa Phát = 15.990
6/ Sắt cuộn trơn phi 6,8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240;Mác CB300) Thái Nguyên = 15.965
7/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.145
8/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500 ; L=11,7m) Hòa Phát = 16.245
9/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400;CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.095
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v45x45x4; v45x45x5.0; v50x50x6; v75x75x9; v65x65x8; v30x30x3= 17.850
2/ Sắt góc v40x40x3; v40x40x4;v50x50x3.0; v50x50x4; v50x50x5; v63x63x6 = 17.550
3/ Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x63x5.0; v65x65x5; v65x65x6 = 17.390
4/ Sắt góc v70x70v5; v70x70x6.0; v70x70x7; v70x75x5; v75x75x6; v75x75x7 = 17.390
5/ Sắt góc v80x80x6; v80x80x7.0; v80x80x8; v90x90x6; v90x90x7; v90x90x8 = 17.490
6/ Sắt v100x100x10; v100x8.; v100x7.0; v120x120x8; v120x120x10; v120x12 = 17.550
7/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v70x70x8;v90x9; v90x90x10 = 18.290
8/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x15 (Mác SS400; A36) = 19.350
9/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15; v200x20 (Mác SS400; A36) = 19.980
10/ Sắt v100x100x10; v120x120x8.; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540) = 18.880
11/ Sắt v125x125x9; v125x125x10.; v125x125x12; v130x130x15 (Mác SS540) = 19.550
12/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS 540) = 18.900
13/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v150x150x12 (Mác SS540)= 20.220
14/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x20; v200x200x25 (Mác SS540) = 20.950
III- SẮT CHỮ U - CHỮ I - CHỮ H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt chữ u65x3; u80x40x3.5; u80x40x4; u100x46x4.5 (Mác SS400; L=6-12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; u140x58x4.9; x160x64x5; u180x6 (Mác SS400; L=6 -12m) = 17.350
3/ Sắt u200x73x7.0; sắt u250x80x9x13; u300x90x9x13 (Mác SS400; L= 6-12m) = 20.950
4/ Sắt u100x50x5; u150x75x6.5x10; u250x90x9; u400(Mác SS400; L=6m-12m) = 21.660
5/ Sắt i100x55x4.5; i120x64x4.8x7.3; i150x75x5x7(Mác SS400; L=6m và 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5.5x8; i300x150x150x6x9; i400x200x8x13(Mác SS400;L12m) = 19.880
7/ Sắt i194x150x6x9; i198x99x4.5x7; i248x124x5x8 (Mác SS400;L=6m – 12m) = 21.660
8/ Sắt i298x149x5x8; i346x174x6x9; i396x199x7x11 (Mác SS400;L=6m - 12m) = 21.660
9/ Sắt H100x100x6x8; H125x125x6.5x9; H150x7x10 (Mác SS400; L=6m- 12m) = 21.660
10/ Sắt H200x200x6x12; H300x300x10x14; H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 21.660
IV – THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Phú Đức, Việt Đức, 190…)
1/ Sắt hộp đen 14x14; hộp 16x16; hộp 20x20; hộp 13x26 (Dày từ 1.1 ly đến 2 ly) = 23.440
2/ Sắt hộp đen 25x25; hộp 30x30; hộp 40x40; hộp 50x50 (Dày từ 1.1ly; đến 2 ly) = 23.440
3/ Săt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60; 13x26; 40x80; 50x100 (Chiều dày là 1,4 ly) = 23.950
4/ Sắt hộp đen 40x40; 40x80; 50x50; 50x100; 75x75; 100x100 (Độ dày là 1,4 ly) = 23.950
5/ Hộp sắt đen 40x40; 40x80; 50x50; 60x60; 50x100; 100x100 (Dày 2ly đến 4 ly) = 22.440
6/ Hộp sắt đen 200x200; 150x150; 120x120; 90x90; 75x75(Dày 2.0 ly đến 4.5 ly) = 24.980
7/ Hộp sắt đen 120x60; 150x75; 100x150; 100x200; 150x200(Dày 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
8/ Hộp kẽm 20x20; 20x40; 25x25; 25x50; 30x30; 30x60; 40x40 (dày 1ly đến 2 ly) = 22.550
9/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 100x100; 40x80; 60x60; 75x75 (Dày 1,4 ly đến 2.ly) = 22.550
10/ Hộp kẽm 200x200; 200x100; 150x100; 150x75; 120x60 (Dày 2.5 ly đến 5 ly) = 27.955
11/ Ống sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Độ dày từ 1,2ly đến 2.0 ly) = 23.440
12/ Ống sắt đen hàn phi 108; 113; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0ly đến 5 ly) = 22.550
13/ Ống sắt đúc D60; D90; D100;D110; D125; D150; D200; D250 (dày đến 12 ly)= 25.360
14/ Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.2; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 ly đ ến 2 ly) = 22.550
15/ Ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D110; D141; D150; D200 (Đến 5.0 ly) = 27.955
16/ Phụ kiện : Nối ống ; Cút góc, chếch; Bịt đầu ống hộp; Khóa ống (Các loại) = Liên hệ
V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo yêu cầu, có mạ kẽm)
1/ Sắt L50x100; L75x150; L70x100; L80x100; L100x150; L80x200 (3 đến 12ly) = 21.550
2/ Sắt xà gồ U100x50; U150x50; U160x50; U180x50; U200x60 (Dày đến 10. ly) = 21.750
3/ Sắt xà gồ C100x50x20; C150x30x20’ C160x50x20; C200x50; C220 (Đến 5ly) = 21.950
4/ Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; 60x120; L75x150; L80x100; L100x200 (Đến 12 ly) = 23.550
5/ Xà gồ mạ kẽm U80; U100; U120; U150; U180; U200; U250; U300 (Đến 5. ly) = 23.750
6/ Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Đến 5. ly) = 23.950
VI- SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-SẮT CHỐNG TRƯỢT-TÔN (Sản xuất theo quy cách)
1/ Sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400;Cắt theo quy cách) = 20.550
2/ Sắt bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly;12 ly = 22.000
3/ Tôn nhám, tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8ly (Cắt theo quy cách y/c) = 21.250
4/ Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4 đến 11 sóng)= 95.000 đến 135.000
5/ Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4đến 11 sóng)=102.000 đến 155.000
6/ Tôn úp nóc; Tôn diềm; Tôn thưng; Tôn phẳng và Phụ kiện bắn tôn=Liên hệ để có báo giá
7/ Sơn tĩnh điện Sắt hộp, Sắt ống, Sắt V; U; I, Cấu kiện đã gia công, giá từ 5.500 đến 8.500
8/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hộp, Sắt ống, Cấu kiện gia công,giá từ 5.500 đến 12.500
9/ Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc, Sắt dẹt, Sắt V,U,I,H = 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
a/ Đơn giá trêm chưa bao gồm thuế VAT; Chỉ bán buôn (đơn từ 3 tấn trở lên) cho : các Dự Án; các
Công Trình; các Đại Lý, Cửa Hàng kinh doanh sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cấu – sản xuất Cơ Khí.
Báo giá có hiệu lực từ Ngày 01 tháng 01 năm 2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b/ Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ – Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
c/ Có xe vận chuyển hàng từ 5 tấn, Sơ Mi, xe Cẩu – Vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua
(Có xe cẩu để hạ hàng).
d/ Công ty nhận đơn đặt hàng theo yêu cầu : “Cắt theo quy cách” – “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế” –
Các hạng mục gia công Cơ khí trong các công trình khu vực” TỈNH NAM ĐỊNH
e/ Địa chỉ công ty : Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1 : phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội : phường Đức Giang, quận Long Biên, T. Phố Hà Nội.
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG”
Giá sắt hộp sắt ống sắt xây dựng sắt vuông sắt tròn tại Nam Định năm 2022..jpg
4- Gia ong kem gia hop kem nam 2022..jpg
1- Gia thep xay dung Hoa Phat nam 2022..jpg
6- Gia ton lop ma kem ton xop nam 2022..jpg
2-  Gia thep goc gia thep chu H; I; U nam 2022..jpg
3. Gia sat V, U, I nam 2022..jpg
5- Gia sat lap la gia sat ban ma gia sat vuong dac nam 2022..jpg

Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại tỉnh Nam Định. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép xây dựng tại tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại Nam Định năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán hộp kẽm ống kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90; 100; 150; 200 tại tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại Nam Định năm 2022. Giá thép phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 tại tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 )Mác CB400, Mác CB500) tại Nam Định năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB500; Mác CB400) tại Nam Định năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 (Mác CT3; SS400; A36) tại Nam Định năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp ná sắt thép địa bàn tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại Nam Định năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300; u400 năm 2022 tại Nam Định. Địa chỉ đại lý bán thép V; U; I; H năm 2022 tại tỉnh Nam Định. Giá thép i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại Nam Định năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại Nam Định năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại Nam Định năm 2022. Địa chỉ bán thép góc L100; L120; L125; L130; L150; L175; L200 tại tỉnh Nam Định năm 2022. Địa điểm bán hình lớn nhất rẻ nhất tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i248*124*5*8; thép i198*99*4.5*7 tại Nam Định năm 2022. Giá sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7 tại Nam Định năm 2022. Giá thép U250*80*9; thép U300*90*9; thép U250*80*9 tại Nam Định năm 2022. Giá sắt i298*149*5.8*8; sắt i346*174*6*9; sắt i396*199*7*11 tại Nam Định năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C50; C60; C80; C100; C150; C180; C200; C220; C250 tại Nam Định năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Nam Định năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Nam Định năm 2022. Địa chỉ cửa hàng bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc giá rẻ nhất tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc tại Nam Định năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; vuông 25 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Nam Định năm 2022. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Nam Định năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán tôn lớn nhất rẻ nhất tỉnh Nam Định năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại Nam Định năm 2022. Giá tôn nhám tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại Nam Định năm 2022. Giá thép dẹt 3*30; 4*40; 5*50; 10*20; 10*40; 10*50 (Mạ kẽm) tại Nam Định năm 2022. Giá thép lập là 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly 16 ly tại tỉnh Nam Định năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại huyện Giao Thủy Nam Định năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022 Giá hộp mạ kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại huyện Giao Thủy Nam Định năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán sắt ống bán sắt hộp lớn nhất rẻ nhất huyện Giao Thủy Nam Định năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Giao Thủy Nam Định năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Giao thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định nă 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; 75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v125*12 năm 2022 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Danh bạ các doanh nghiệp các công ty bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i500 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Tên đại lý sắt V; U; I; H tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt i194; i198; i248; i298; i346; i396 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Gia Thủy Nam Định năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Mác CB500; Mác CB400) tại huyện Giao thủy Nam Định năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; CB500) tại huyện Giao Thủy Nam Định năm 2022. Giá sắt lập là 20*10; 50*10; 100*10; 50*8; 50*6; 50*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Vụ Bản Nam Định năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Vụ Bản Nam Định năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc tại huyện Vụ Bản Nam Định năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đăch có chứng chỉ chất lượng tại huyện Vụ Bản Nam Định năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 1220; 150; 200 tại huyện Vụ Bản Nam Định năm 2022. Giá hộp mạ kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại huyện Vụ Bản Nam Định năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán sắt hộp bán sắt ống địa bàn huyện Vụ Bản Nam Định năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc (Cắt theo quy cách) tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022.Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10 tại huyện Vụ Bản Nam Định năm 2022. Danh bạ các doanh nghiệp các công ty bán thép hình V; U; I; H tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định nă 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C200; C250; C300 tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400 tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép chữ i194; i198; i248; i298; i346; i396 tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Vụ Bản Nam Định năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Mác CB500; Mác CB400) tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam ĐỊnh năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt det 20*10; 50*10; 50*8; 50*6; 50*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép tại huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Định. Địa chỉ địa lý bán sắt thép lớn nhát rẻ nhất huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Định năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép tại huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Định năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Nam Trực tỉnh Nam Định. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Nam Trực tỉnh Nam Định năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép địa bàn huyện Nam Trực tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép tại huyện Nam Trực tỉnh Nam Định năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định. Địa chỉ đại lý bán sắt thép rẻ nhất lớn nhất huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép xây dựng tại huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Trực Ninh tỉnh Nam Định. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Trực Ninh Nam Định năm 2022. Giá thép xây dựng tại huyện Trực Ninh tỉnh Nam Định năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép địa bản huyện Trực Ninh Nam Định năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Xuân Trường tỉnh Nam Định. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất mới nhất rẻ nhất huyện Xuân Trường tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép xây dựng năm 2022 tại huyện Xuân Trương tỉnh Nam Định năm 2022. Danh sác các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Xuân Trương tỉnh Nam Định năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại huyện Xuân Trường Nam Định năm 2022. Giá thép vuông 12 đặc; vuông 10 đặc; vuông 22 đặc; vuông 25 đặc tại huyện Xuân Trường Nam Định năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại huyện Xuâ Trường tỉnh Nam Định năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Ý Yên tỉnh Nam Định. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nất mới nhất rẻ nhất huyện Ý Yên tỉnh Nam Định năm 2022. Giá thép xây dựng năm 2022 tại huyện Ý Yên tỉnh Nam Định năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Ý Yên tỉnh Nam Định năm 2022.
 

Top