DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
Tag: sắt thép, sat thep, giá sắt năm 2020, giá thép năm 2020, danh bạ công ty bán sắt năm 2020,
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH QUẢNG NAM NĂM 2020.
ĐƠN GIÁ THÉP TẠI TỈNH QUẢNG NAM NĂM 2020.
(Báo giá bán buôn, thời điểm: Ngày 11 tháng 01 năm 2020)
A/ THÉP VUÔNG ĐẶC THÉP TRÒN ĐẶC
(CT3, SS400)=>(Đvt: 1.000 đồng/1 tấn)
1, Thép vuông đăc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.890
2, Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.995
3, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép: CT3, SS400;L=6m) = 13.130
4, Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép: CT3, SS400; L-6m) = 13.130
5, Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 13.330
6, Thép tròn đặc d17; d19; d21; d27; d34 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 13.550
7, Thép tròn đặc d50; d60; d73; d76; d90 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 14.090
8, Thép tròn đặc d100; d120; d150; d200 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 14.090
B/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc L40x40x5; L50x50x6; L65x65x8 (Mác SS400 ; L=6 & 12m) = 13.650
2, Thép góc L75x75x9; L80x80x10; L90x 90x10 (Mác SS 400 ; L= 12m) = 13.590
3, Thép góc L75x75x5; L75x6; L75x75x7; L75x75x8 (SS400 ; L= 12m) = 13.390
4, Thép góc L80x80x8; L80x7; L80x80x6; L80x80x9 (SS400 ; L= 12m) = 13.390
5, Thép góc L90x90x9; L 90x8; L90x90x7; L 90x90x6 (SS400; L= 12m) = 13.390
6, Thép góc L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7 (SS 400; L=12m) = 13.490
7, Thép góc L100x100x12; L130x130x15; L130x14; L130x16 (L= 12m) = 14.490
8, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12 (SS400; L=12m) = 13.490
9, Thép góc L125x125x12; L125x125x10; L125x125x9 (SS400; L=12m) = 14.490
10, Thép góc L130x130x9; L130x130x10;L130x130x12 (SS 400; L=12m) = 13.390
11, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (Mác SS4; L=12m) = 15.450
12, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS40; L=12m) = 16.990
13, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS40; L=12m) = 16.190
14, Thép góc L100x100x9; L100x100x10; L100x12 (Mác: SS540;L=12m) = 13.850
15, Thép góc L120x120x12; L120x120x10; L120x8 (Mác: SS540;L=12m) = 13.850
16, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12 (Mác: SS540; L=12m) = 14.690
17, Thép góc L130x130x10; L130x130x12; L130x9 (Mác: SS540;L=12m) = 13.850
18, Thép góc L150x150x12; L150x150x10; L150x15 (Mác: SS540;L=12m) = 15.650
19, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS540; L=12m) = 17.550
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS540; L=12m) = 17.350
C/ THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100x46x4,5; Thép chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 12.750
2, Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 12.850
3, Thép chữ U180x68x7; Thép chữ U200x76x5,2 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.990
4, Thép chữ U200x73x7; Thép chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.850
5, Thép chữ U250x78x7,0; Thép chữ U250x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.880
6, Thép chữ U300x85x7,0; Thép chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.850
7, Thép chữ I100x50x5,0; Thép chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.850
8, Thép chữ I150x75x5; Thép chữ I200x100x5,5x8 (Mác SS40; L=6m&12m) = 13.990
9, Thép chữ I194 x150x6x9; Thép chữ I248x124x5x8 (Mác SS 400 ; L=12m) = 13.990
10, Thép chữ I250x125x6x9; Thép chữ I298x149x5,5 (Mác SS 400 ; L =12m) = 13.980
11, Thép chữ I346x174x6x9; Thép chữ I396x199x7. (Mác SS400 ; L =12m) = 14.680
12, Thép chữ I 300x150x6,5x9; Thép chữ I 400x200x8x13 (SS400 ; L=12m) = 13.980
13, Thép chữ H100x100x6x8; Thép chữ H 125x125x6,5x9 (SS400 ; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150x150x7x10; Thép chữ H200x200x8x12 (SS400 ; L=12m) = 15.150
15, Thép chữ H250x250x9x14; Thép chữ H300x300x10x15(SS400 ;L=12m) = 15.150
16, Thép chữ H 350x350x12x19; Thép chữ H 400x400x13x21 (SS400; 12m) = 15.150
17, Xà gồ đen chữ U150; U180; U200; U220; U250; U300; U40 (Cán nguội) = 14.190
18, Xà gồ mạ kẽm U180; U200; U220; U250; U300; U400; U500(Cán nguội) = 15.240
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng : C180; C200; C220; C300; C350 (Cán nguội) = 22.500
D/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + THÉP ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50x50;Thép hộp đen 100x100 (dày 1,8ly; 2 ly; 2,3 ly; 3ly; 3,2 ly = 14.440
2, Thép hộp đen 100x100; Thép hộp đen 50x50 ( dày 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 14.590
3, Thép hộp đen 50x100; Thép hộp đen 40x80 (dày 1,8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2,3 ly; 3ly = 14.440
4, Thép hộp đen 150x150; Thép hộp đen 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 14.800
5, Thép hộp đen 100x150; Thép hộp đen 100x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 14.800
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3,0 ly = 14.800
7, Thép ống đen D120; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 2 ly; 3ly; 4 ly; 5 ly = 14.800
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly = 14.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly = 14.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 2,5ly; 3 ly; 3,2 ly; 4ly = 22.500
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 22.500
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 22.500
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly;3ly = 14.590
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối hộp.) = Liên hệ
E/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.990
2, Thép dẹt cán nóng 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.990
3, Thép dẹt cán nóng 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.990
4, Thép dẹt cán nóng 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác thép: SS400; L= 6m) = 12.990
5, Thép dẹt cán nóng 100x5; 100x6; 100x10; 100x12; 100x14; 100x16 (Mác CT3) = 12.990
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly = 14.110
7, Thép tấm cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12,0 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 13.330
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Độ dày lớp mạ từ 60 Micron đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt thép bằng Phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu (2 lớp) = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá thép bán Đại lý cho các Dự Án, Cấp cho các Công ty Sản xuất Kết cấu, Cơ khí,
cấp cho các công trình và các Công ty kinh doanh Thép có hiệu lực từ ngày 11/01/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe Vận chuyển đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có cẩu hạ hàng).
e, Nhận đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu” Thép các loại.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi+Zalo: 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ Fax: 0208.3763.353)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
60689

60690

60691

60692

60693

60694

60695

60696

Tag: Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Quảng Nam năm 2020. Báo giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v125x125x10 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 năm 2020. Giá sắt v125x125x12 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v125x125x14; sắt v125x125x16 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại Đà Năng năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L175*175*12 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v175*175*15; sắt v175*175*17 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v200x200x15 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L200*200*15 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v200x200x20 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v120; v125; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L125; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v120; v130; v125; v150 mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L200*200*20 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v45*45*4; Sắt v45*45*5 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v50*50*6; Sắt v50*50*5 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt góc v60*60*5; Sắt v60*60*6 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt góc v63*63*6; giá sắt v63*63*5 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v65*65*8; sắt v65*65*6; sắt v65*65*5 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v70*70*8; sắt v70*70*7; sát v70*70*5 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v75*75*9; sắt v75*75*8; sắt v75*75*5 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v80*80*8; sắt v80*80*9; sắt v80*80*6 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v90*90*10; sắt v90*90*9 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v90*90*7; sắt v90*90*6; sắt v80*80*7 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v100x100x10; sắt v100x100x8 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L100*100*10; thép L100*100*8 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v100x100x12; sắt v100x100x7 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L100*100*12; thép L100*100*7 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v100*100*14; sắt v100*100*16 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt v70; v75; v80; v90; v100 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L40; L45; L50; L60; L63; L65 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép góc L70; L75; L80; L90; L100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Danh bạ công ty bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ mua thép góc (L30 đến L175) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Đại lý bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc; vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. ĐỊa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Đại lý sắt vuông đặc tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc gia công sen hoa tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt phi 1; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt phi ; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 32 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 (mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt u180; u200; u220; u250; u300; u400 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ bán thép chữ U tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ C tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ mua sắt lập là tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt tấm tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giasawts hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.6 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá đại lý thép hình tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam năm 2020.
  • Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
  • Điện thoại+ Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (Mr. VIỆT)
 

Top