thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ CẤP 1 SẮT THÉP TẠI TỈNH QUẢNG NAM NĂM 2021.
(Bảng giá bán Đại lý cấp 1: Cập nhật ngày 08 tháng 01 năm 2021)
A/ SẮT HÌNH CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ
1, Sắt chữ u100*46*4,5; Sắt chữ u120*52*4,8 (Mác CT3; L=6m & 12m) = 14.450
2, Sắt chữ u140*58*4,9; Sắt chữ u160*64*5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 14.540
3, Sắt chữ u180*68*7; Sắt chữ u200*76*5,2 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.100
4, Sắt chữ u200*73*7; Sắt chữ u200*80*7,5 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.100
5, Sắt chữ u250*78*7,0; Sắt chữ u250*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.540
6, Sắt chữ u300*85*7,0; Sắt chữ u300*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.540
7, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (Mác SS400 ; L= 6m&12m) = 14.990
8, Sắt chữ I150*75*5; Sắt chữ I200*100*5,5(Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.990
9, Sắt chữ I194*150*6*9,0; Sắt chữ I198*149*5,5 (Mác SS400; L=12m) = 15.350
10, Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt chữ I298*149*5,5(Mác SS400; L=12m) = 15.250
11, Sắt chữ I346*174*6*9x0; Sắt chữ I396*199*7, (Mác SS400; L=12m) = 15.350
12, Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt chữ I400*200*8*13 (SS400 ; L=12m) = 15.150
13, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt chữ H125*125*6,5*9 ( SS400 ; L= 12m) = 14.950
14, Sắt chữ H200*200*8*12; Sắt chữ H150*150*7*10 (SS400 ; L= 12m) = 15.150
15, Sắt chữ H250*250*9*14; Sắt chữ H300*300*10*15 (SS400; L=12m) = 15.150
16, Sắt chữ H350*350*12*19; Sắt chữ H400*400*13*21 (SS40; L=12m) = 15.350
17, Sắt xà gồ: U100; U120; U150; U180; U200;U220; U300;U350; U400 = 15.650
18, Sắt xà gồ mạ kẽm: u100; u120; u150; u180; u200; u220; u 300; u 400 = 16.850
19, Sắt xà gồ mạ kẽm C80; C100; C150; C180; C200; C250; C300; C400 = 16.950
B/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1, Sắt góc L40*40*5; L50*50*6; L65*65*8 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 14.450
2, Sắt góc L75*75*9; L80* 10; L90*90*10 (Mác SS400 ; L=6m & 12m) = 14.350
3, Sắt góc L75*75*5; L75*75*6; L75*75*7 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 14.350
4, Sắt góc L80*80*8; L80*80*7; L80*80*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 14.350
5, Sắt góc L90*90*9; L90*90*8; L90*90*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 14.350
6, Sắt góc L100*100*10; L100*100*8 ; L100*7 (SS400 ; L= 6m &12m) = 14.350
7, Sắt góc L100*100*12; L130*130*15; L125*125*14 (SS400; L=12m) = 15.750
8, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8 (SS 400 ; L=12m) = 14.650
9, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (SS 400 ; L=12m) = 15.750
10, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9 (SS400 ; L=12m) = 14.650
11, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15(SS400; L=12m) = 15.950
12, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 (SS400;L=12m) = 17.990
13, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*200*15 (SS400;L=12m) = 17.750
14, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*100*9 (SS540 ; L=12m) = 15.150
15, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (SS540 ; L=12m) = 15.250
16, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10; L:125*125*9 (SS540; L=12m) = 15.950
17, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (SS540 ; L=12m) = 15.250
18, Sắt góc L150*150*12; L150*150*15; L150*150*10(SS540; L=12m) = 16.350
19, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17(SS540; L=12m) = 18.450
20, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*200*25(SS540; L=12m) = 18.300
C/ SẮT HỘP + SẮT ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Hộp đen 50*50; Sắt hộp 100*100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly;2 ly; 2,3 ly)= 17.210
2, Hộp đen 100*100; Sắt hộp 50*50 (dày 3 ly; 3,2 ly;3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly)= 16.950
3, Sắt hộp 50*100; Sắt hộp 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
4, Sắt hộp 80*40; Sắt hộp 50*100 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 17.210
5, Sắt hộp 150*150; Sắt hộp 200*200 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly) = 17.500
6, Ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) = 17.250
7, Ống đen D120; D130; D150; D170; D200; D 220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 17.500
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 ( dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*100 và 100*100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 24.440
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200(dày 2 ly; 3 ly; 4,0 ly = 24.440
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2 ly ; 3 ly; 4 ly) = 24.440
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly = 17.250
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D76;D90; D100 (đến 4 ly) = 24.440
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng : D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 24.440
16, Phụ kiện sắt ống (Đai + Bịt đầu+ Nối ống) và sắt hộp (Bịt đầu, nối) = Liên hệ
D/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC (Mác A36, SS400, C45)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400; 6m) = 14.980
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400; 6m) = 14.880
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12; Sắt tròn đặc phi 14 (SS400) = 15.350
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18; Sắt tròn đặc phi 20 (SS400) = 15.250
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24; Sắt tròn đặc phi 25 (SS400) = 15.250
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30; Sắt tròn đặc phi 32 (SS400) = 15.250
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (SS400) = 15.500
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (SS400) = 15.750
E/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3; L=6m) = 15.300
2, Sắt dẹt cán nóng 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3; L=6m) = 15.200
3, Sắt dẹt cán nóng 50*5; 50*4; 50*3; 50*6; 50*10 (Mác CT3; L=6m) = 15.200
4, Sắt dẹt cán nóng 60*6; 60*5; 60*4; 60*10; 60*12 (Mác CT3;Lx6m = 15.200
5, Sắt dẹt cán nóng 100*5; 100*6; 100*7; 100*8; 100*9; 100*10 (6m) = 15.150
6, Sắt bản mã cắt CNC từ sắt tấm dày: 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 16.500
7, Sắt tấm sắt theo quy cách bản vẽ dày: 5 ly; 6 ly; 7ly;8ly; 10 ly; 12 ly = 15.650
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại ( Lớp mạ dày từ 60 đến 90 Micron) = 6.250
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt bằng phun bi+Sơn chống rỉ+Sơn màu) = Liên hệ
*Ghi chú:
. Bảng giá Sắt
Bán Buôn, giá cung cấp cho các Đại Lý Sắt, giá cung cấp cho các Dự Án,
giá cung cấp cho các Công Trình có hiệu lực từ ngày 08/01/2021, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho từng đơn hàng)
. Cung cấp đầy đủ “
Chứng Chỉ Chất Lượng” và “CO, CQ” hàng hóa cho bên mua.
. Bên bán có
Xe Vận Chuyển hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua.
. Nhận đơn hàng “ Gia Công Cắt Thep Quy Cách” và “Gia Công Kết Cấu” các loại.
. Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mr. Việt (ĐT+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2021..jpg
Gia sat goc v30; v40; v50; v60; v63; v70 nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
5. Gia sat u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 nam 2021..jpg
27. Gia sat chu u100; u120; u140; u150; u200 ma kem nhung nong nam 2021..jpg
6. Gia sat i100; i120; i150; i200; i250; i300 nam 2021..jpg
10. Gia xa go ma kem U100; U150; U200; U220; U250 nam 2021..jpg
11. Gia xa go den c65; c80; c100; c120; c150; c160; c180; c200 nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
22. Gia sat det 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly ma kem  nam 2021.jpg
Gia hop kem 40, 50, 100, 40x80, 50x100 nam 2021..jpg
Thep Ong Kem (D50; D60; D76;D90; D110; D130; D150 nam 2021..jpg

Tag: Giá sắt thép tại Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Tên công ty bán sắt mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Báo giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt thép tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt v100; v90; v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u220; u250 tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300; h350; h400 tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam năm 2021. Đại lý sắt mạ kẽm tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt V; U; I tại huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc, sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Danh bạ đại lý sắt thép tại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam năm 2021. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá ắt V, U, I tại huyện Phù Ninh tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc, sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Tên đại lý sắt sắt thép tại huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt V; U; I tại huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa điểm công ty bán sắt mạ kẽm tại huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất huyện Thăng Bình năm 2021. Giá sắt V; U; I tại huyện Thăng Bình năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt xà gồ C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt V; U; I tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2021. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2021. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt hộp 50; 100; 150; 200 tại tỉnh Quảng Nam năm 2021. Giá sắt ống D50; D60; D80; D100; D120; D125; D130; D150; D200; D250 tại tỉnh Quảng Nam năm 2021.
 

Top