thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
365
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TAI TỈNH LẠNG SƠN NĂM 2025.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(NHÀ PHÂN PHỐI (ĐẠI LÝ CẤP 1) SẮT THÉP CÁC LOẠI)
STT -- Chủng loại -- Quy cách -- Mác thép -- Đơn giá (Chưa VAT)
I- SẮT XÂY DỰNG HOÀ PHÁT, THÁI NGUYÊN, VIỆT SING:
1, Sắt vằn phi 12 đến phi 36 (Việt Sing) ----- CB300 -- = 13.320
2, Sắt vằn phi 10 ------------ (Việt Sing) ---- Gr40 ---- =13.520
3, Sắt cuộn phi 6 và phi 8 – (Việt Sing) -CB240, CB300 = 13.220
4, Sắt vằn phi 10 đến phi 36 (Việt Sing) CB400+CB500 = 13.520
5, Sắt vằn phi 12 đến phi 36 (Hoà Phát) --- CB300 ---- = 13.345
6, Săt vằn phi 10 ------------ (Hoà Phát) --- Gr40 ------ = 13.545
7, Sắt cuộn phi 6 và phi 8 --(Hoà Phát) - CB240, CB300 = 13.330
8, Sắt vằn phi 10 đến phi 36 (Hoà Phát) CB400 +CB500 = 13.445
9, Sắt vằn phi 12 đến phi 36 (Thái Nguyên) Mác CB300 = 13.530
10, Sắt vằn phi 10 --------- (Thái Nguyên) -- Mác Gr40 = 13.730
11, Sắt cuộn phi 5, phi 8 (Thái Nguyên), CB240, CB300 = 13.330
12, Sắt vằn phi 10 đến phi 36 (T Nguyên) CB400+CB500 = 13.630
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH V, L (Có hàng mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L40, L50, L60 (Đại Việt), SS400, L=6m - 12m = 14.175
2, Sắt góc L63 đến L80 (Đại Việt), SS400, L= 6m – 12m = 14.080
3, Sắt góc L90 đến L100 (Đại Việt),SS400,L= 6m - 12m = 14.175
4, Sắt góc L63 đến L80 (Cơ khí Gang Thép), L=6 – 12m = 13.850
5, Sắt góc L90 đến L100 (Cơ khí Gang Thép), L=6-12m = 13.950
6, Sắt góc L120 và L130 (TISCO), SS400, L= 6m - 12m = 16.100
7, Sắt góc L125x125 (TISCO), SS400, L = 6m đến 12m =16.600
8, Sắt góc L150 ------------ (TISCO), SS400, L=6m-12m = 16.450
9, Sắt góc L120 đến L130 (AKS), SS400, L = 6m – 12m = 16.755
10, Săt góc L150 ----------- (AKS), SS400, L=6m – 12m = 16.700
11, Sắt góc L175 và L200 (AKS), SS400, L= 6m – 12m = Liên hệ
12, Sắt góc L100 và L130 (TISCO), SS540, L= 6-12m) = 16.500
13, Sắt góc L150x150 (TISCO+AKS), SS540, 6m -12m= 16.900
14, Sắt góc L175 và L200 (AKS), SS540, L=6m – 12m = 19.350
15, Đơn giá mạ kẽm thép góc dảy từ 4 ly đến 5 ly = 8.000- 9.000
16, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 6 ly đến 9 ly = 7.500 - 8000
17, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 10 đến 15 ly = 5.000 - 6.500
18, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 3 đến 4 ly = 15.500 - 15.900
19, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 5 đến 8 ly = 15.300 -15.500
20, Thép góc lệch dập nguội từ 4 ly đến 12 ly = 15.700 – 16.200
III- SẮT CHỮ U, SẮT CHỮ C (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện)
1, Sắt chữ U100 dày từ 3,5 ly đến 4,5 ly (Đại Việt) = 14.355
2, Sắt chữ U120 dày từ 4,0 ly đến 5,0 ly (Đại Việt) = 14.355
3, Sắt chữ U80 dày từ 3,0 ly đến 4,0 ly (An Khánh) =15.135
4, Sắt chữ U100 + U120 (An Khánh), L= 6m - 12m = 15.135
5, Sắt chữ U140+U160 (An Khánh), L = 6m – 12m =15.680
6, Sắt chữ U150 -------- (An Khánh), L= 6m – 12m) = 15.850
7, Sắt chữ U100+U120 (Thái Nguyên), L=6m -12m = 15.140
8, Sắt chữ U150 -------- (Thái Nguyên), L=6m -12m =15.750
9, Sắt chữ U250 (POSCO+Nhập khẩu), L= 6m -12m = 17.660
10, Sắt chữ U300 (POSCO+Nhập khẩu),L= 6m-12m = 17.770
IV-SẮT HÌNH CHỮ I + SẮT CHỮ H (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt chữ I100 + Sắt I120 (Đại Việt), SS400, L=6m = 15.355
2, Sắt chữ I150x75x5 -- (Đại Việt), SS400, L=6-12m = 15.550
3, Sắt chữ I200 + I250 (Đại Việt), SS400, L=6m-12m = 16.530
4, Sắt I300 + I400 (POSCO + Nhập khẩu), L=6m-12m = 18.160
5, Sắt chữ H100 + H125 (POSCO + Nhập khẩu), 12m = 17.850
6, Sắt chữ H150x150x7x10 (Đại Việt), L = 6m và 12m = 17.250
7, Sắt chữ H200 + H300 (POSCO + Nhập khẩu) L12m = 17.950
V- SẮT HỘP KẼM + SẮT HỘP ĐEN CÁC LOẠI :
1, Hộp kẽm dày từ 1 ly đến 1,4 ly (20mm đến 100 mm) = 16.600
2, Hộp kẽm dày từ 1,6 ly đến 2 ly (20mm đến 100mm) = 16.500
3, Hộp kẽm dày từ 2,2 ly đến 3 ly (50mm đến 200mm) = 17.090
4, Sắt hộp đen mạ kẽm nhúng nóng dày từ 4.0 ly trở lên = 23.950
5, Sắt hộp đen dày từ 1 ly đến 1,4 ly (16mm đến 50mm) = 17.090
6, Sắt hộp đen dày từ 1,6 ly đến 2 ly (16mm đến 100mm)=16.800
7, Sắt hộp đen dày từ 2,3 đến 3,0 ly (50mm đến 200mm) = 16.350
8, Sát hộp đen dày từ 3,2 đến 4,5 ly (50mm đến 200mm) = 16.550
9, Sắt hộp đen dày từ 5 ly đến 6 ly (60mm đến 200 mm) = 16.400
VI- SẮT ỐNG KẼM + SẮT ÔNG ĐEN CÁC LOẠI :
1, Ống kẽm dày từ 1 ly đến 1,4ly (phi 21 đến phi 42mm) = 16.600
2, Ống kẽm dày 1,6 ly đến 1,8 ly (phi 21 đến phi 42mm) = 16.500
3, Ống kẽm dày 2,0 ly đến 2,3 ly (phi 27 đến phi 90mm) = 16.300
4, Ống kẽm dày 2,5 ly đến 3 ly (phi 42 đến phi 114mm) = 16.550
5, Sắt ống đen dày 1 ly đến 1,4 ly (phi 21 đến phi 90mm) = 17.090
6, Sắt ống đen dày 1,5 đến 1,8 ly (phi 21 đến phi 90mm) =16.900
7, Sắt ống đen dày 2,0 ly đến 2,3 ly (phi 21 – phi 90mm) = 16.200
8, Sắt ống đen dày 2,5 ly đến 4 ly (phi 42 đến phi 329mm=16.550
9, Sắt ống đen dày 4,5 ly đến 6 ly (phi 60 đến phi 329mm) = 16.650
10, Sắt ống đen mạ kẽm nhúng nóng chiều dày đến 6,0 ly = 23.950
VII – SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC (Có chứng chỉ, có mạ kẽm) :
1, Sắt vuông đặc 10x10mm và 12x12mm, SS400, L= 6m = 15.635
2, Sắt vuông đặc 14x14mm và 16x16mm, SS400, L= 6m = 15.535
3, Sắt cuông đặc 18x18mm và 20x20mm, SS400, L =6m = 15.735
4, Sắt tròn đặc từ phi 10 đến phi 36, SS400, L=6m- 12m = 15.370
5, Sắt tròn đặc từ phi 10 đến phi 36, CB240, L=6m -12m = 15.170
6, Sắt tròn đặc phi 12 đến phi 40, mác S45C (C45), L6m = 15.450
7, Sắt tròn đặc từ phi 42 đến phi 90, mác S45C (C45) 6m=16.150
8, Sắt tròn đặc từ phi 100 đến 200, mác S45C (C45), 6m = 16.550
VIII- SẮT XÀ GỒ CHỮ C + U + Z (Mạ kẽm + Đen):
1, Sắt xà gồ mạ kẽm chữ C, U, Z dày từ 1,4 ly đến 1,8 ly = 17.950
2, Sắt xà gồ mạ kẽm chữ C, U, Z dày từ 2,0 ly đến 2,3 ly = 17.750
3, Sắt xà gồ mạ kẽm chữ C, U, Z dày từ 2,5 ly đến 4,0 ly = 18.100
4, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 1,4 đến 1,8 ly = 16.100
5, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 2 ly đến 2,3 ly = 15.950
6, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 2,5 ly đến 4 ly = 15.850
7, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 5.0 ly đến 6 ly = 16.150
8, Sắt xà gồ dị hình các loại, chiều dày từ 5 ly đến 12 ly = Liên hệ
IX – TÔN TẤM + SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ CÁC LOẠI :
1, Sắt tấm dày từ 5mm đến 12mm (Mác SS400, Q235A) = 13.500
2, Sắt tấm dày từ 14mm đến 16mm (Mác SS400,Q235A) = 13.700
3, Sắt tấm dày từ 18mm đến 30mm (Mác Q345 và Q355) = 14.260
4, Sắt tấm dày từ 5 mm đến 12 mm (Mác S345 và Q355) = 14.000
5, Sắt bản mã dày 2 mm đến 3 mm (tuỳ loại) = 16.000 đến 17.000
6, Sắt bản mã dày 4mm đến 12mm (tuỳ loại) = 15.500 đến 16.500
7, Sắt bản mã dày 14mm đến 20mm (Bản vẽ) = 15.500 đến 17.900
8, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm dày 2 mm đến 3 mm = 15.800 đến 16.200
9, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm dày 5mm đến 12mm= 15.200 Đến 15.900
10, Sắt tấm nhám (Tôn nhám) cắt quy cách dày 2 đến 6mm = 14.950
*GHI CHÚ:
1, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
2, Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, hoá đơn GTGT.
Hàng nhập khẩu có đầy đủ chứng nhận CO + CQ.
3, Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trường (có xe cẩu).
4, Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VIỆT CƯỜNG
Mã số thuế : 4600956926, Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại*Zalo : 0384.546.668 *** 0912.925.032 (Mr Việt)
Mong nhận được đơn đặt hàng của quý khách. Trân trọng !

Bang gia sat thep tai tinh Lang Son nam 2025. (600 x 450).jpg
Bang gia sat goc sat u sat i sat h nam 2025..jpg
Bang gia sat V, U, I, H nam 2025. (3).jpg
Gia sat v sat u sat i sat h ma kem nam 2025..jpg
Bang gia gia cong ket cau nam 2025. (1).jpg
Gia ton tam gia ton nham gia thep ban nam 2025..jpg
Bang gia xa go ma kem bang gia ton nam 2025..jpg
Bang gia sat hop den sat ong den nam 2025..jpg

Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại tinh Lạng Sơn. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại tỉnh Lạng Sơn. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Lạng Sơn năm 2025. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Lạng Sơn. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép phi 8 mới nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép phi 12 mới nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá thép phi 18 mới nhất năm 2025 tại tỉnh Lạng Sơn. Giá sắt phi 20 mới nhất năm 2025 tại tỉnh Lạng Sơn. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Lạng Sơn năm 2025. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Lạng Sơn năm 2025. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Lạng Sơn năm 2025. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 năm 2025 tại tỉnh Lạng Sơn. Giá sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) năm 2025 tại tinh Lạng Sơn. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) năm 2025 tại itnhr Lạng Sơn. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) năm 2025. Giá thép Thái Nguyên phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22;phi 25; phi 28; phi 32 năm 2025 tại tỉnh Lạng Sơn. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 10, sắt phi 12;sắt phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lạng Sơn năm 2025. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tinh Lạng Sơn năm 2025. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Lạng Sơn năm 2025. Địa chỉ mua sắt xây dựng năm 2025 tại tỉnh Lạng Sơn. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Lạng Sơn năm 2025. Công ty bán sắt vuông đặc tại Lạng Sơn. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt vuông 20 đặc, sắt vuông 16 đặc, sắt vuông 15 đặc tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Chứng chỉ chất lượng thép vuông đặc 20; thép vuông đặc 16; thép vuông đặc 15 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc; sắt vuông 10 đặc tại tinh Lạng Sơn năm 2025. Chứng chỉ chất lượng thép vuông đặc 14; thép vuông đặc 12; thép vuông đặc 13 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Lạng Sơn năm 2025.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L65*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) năm 2025 tại tỉnh Lạng Sơn. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) năm 2025 tại tỉnh Lạng Sơn. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L90*10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Lạng Sơn năm 2025. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tại Lạng Sơn năm 2025. Bẳng giá thép góc L120*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt xà gô mạ kẽm C100; C120, C150, C180, C200, C220. C230, C250, C280, C300 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá tôn tấm day 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 20 ly tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. bảng giá thép tấm nhám 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Vị trí công ty bán sắt hộp, bán sắt ống tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt hộp 20, 40,25, 50, 40, 60, 50, 100, 60, 120, 150, 200 tại Lạng Sơn năm 2025. Tên doanh nghiệp bán sắt ống, bán sắt hộp rẻ nhất tinh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá ống kẽm phi 50, phi 60, phi 90, phi 100, phi 120, phi 150, phi 219, phi 329 tại tinh Lạng Sơn năm 2025.
Tags: Giá sắt v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75, v8 mạ kẽm tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ thép góc v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Báo giá thép v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Tên các công ty bán thép chữ U, thép chữ I, thép chữ H tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u250, u300 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Địa chỉ đại lý chuyên bán sắt mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá thép chữ i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Tên các đại lý bán sắt thép to nhất tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá thép H150; H125: H100; H200; H250; H300 tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh sách các đại lý phân phối sắt thép tại tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép tại thành phố Lạng Sơn năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất tại thành phố Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại thành phố Lạng Sơn. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Bắc Sơn tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh bạ công ty bán sắt thép lớn nhất tại huyện Bắc Sơn tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Bắc Sơn tỉnh Lạng Sơn.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Bình Gia tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Bình Gia tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Binh Gia tỉnh Lạng Sơn. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Cao Lộc tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất tại huyện Cao Lộc tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Cao Lộc tinh Lạng Sơn năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Lộc Binh tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh sách các công ty các đai lý băn sắt thép tại huyện Lộc Binh tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Lộc Binh tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất tại huyện Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Hữu Lũng tinh Lạng Sơn. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Chi Lăng tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh bạ các công ty bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại huyện Chi Lăng tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Chi Lăng tinh Lạng Sơn. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Văn Quan tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh sách các công ty các doanh nghiêp bán sắt thép tại huyện Văn Quan tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Văn Quan tinh Lạng Sơn. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Văn Lãng tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Văn Lãng tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyên Văn Lãng tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tai huyện Đinh Lập tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại huyện Đinh Lập tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Đình Lập tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Tràng Định tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Danh bạ các đại lý phân phối sắt thép tai huyện Tràng Định tỉnh Lạng Sơn năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Tràng Định tỉnh Lạng Sơn năm 2025.
 

Top