thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN TẠI TỈNH PHÚ YÊN NĂM 2022.
(Cập nhật giá bán đại lý cấp 1, cập nhật Ngày 01 tháng 01 năm 202)
A-SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1/ Sắt vuông 10x10 đặc; sắt vuông 12x12 đặc; sắt vuông 20x20 đặc (L=6m; Mác SS400) = 17.990
2/ Sắt vuông 14x14 đặc; sắt vuông 16x16 đặc; sắt vuông 18x18 đặc (L=6m; Mác SS400) = 17.940
3/ Sắt vuông 15x15 đặc; sắt vuông 22x22 đặc;sắt vuông 25x25 đặc (L= 6m; Mác SS400) = 18.250
4/ Sắt tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 17.990
5/ Sắt tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) =17.940
6/ Sắt tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 18.350
7/ Sắt tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 21.550
8/ Sắt lập là (Sắt dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4*50 = 22.900
B- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 17.550
2/ Sắt góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 17.550
3/ Sắt v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 17.390
4/ Sắt v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 17.490
5/ Sắt v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 18.290
6/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 19.350
7/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 19.980
8/ Sắt v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.880
9/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.900
10/ Sắt v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 19.550
11/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 20.220
11/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 20.950
C- SẮT HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt u65x30x3; sắt u80x40x4; sắt u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; sắt u140x58x4.9; sắt u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 17.350
3/ Sắt u100x50x5; sắt u150x75x6.5x10; sắt u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 21.950
4/ Sắt u200x73x7; sắt u250x78x7; sắt u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 19.980
5/ Sắt i100x55x4.5; sắt i120x64x4.8; sắt i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5,5x8; sắt i300x150x6x9; sắt i400x200x8x13; sắt i500x200x10x16 (L12m) = 18.980
7/ Sắt i194x150x6x9; sắt i198x99x4.5x7; sắt i248x124x5x8; sắt i298x149x5x8; i346x174x6 = 21.660
8/ Sắt H100x100x6x8; sắt H125x125x6.5x9;sắt H150x150x7x10; sắt H200x200x8x12(12m) = 21.660
9/ Sắt H250x250x9.0; sắt H300x300x10x14; sắt H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 21.660
D- SẮT ỐNG, SẮT HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Phú Đức, 190…)
1/ Hộp sắt đen 40x40; 50x50; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2. đến 4,0 ly) = 22.980
2/ Hộp thép đen 120x60; 120x120; 100x150; 150x150; 200x200; 100x200 (từ 2.0 đến 4,5 ly) = 24.980
3/ Ống thép đen phi 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141; 168; 219 (Dày từ 2ly đến 4,5 ly) = 23.440
4/ Ống thép đúc D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Độ dày đến 12. ly) = 25.360
5/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2.2 ly đến 4 ly) = 22.850
6/ Hộp mạ kẽm nhúng nóng 120x60; 120x120; 150x150; 100x200; 200x200 (Dày đến 4,5 ly) = 27.955
7/ Ống kẽm đường kính D42; D48; D60; D76; D90; D100; D114; D141; D168 (2 đến 2,0 ly) = 22.850
8/ Ống mạ kẽm nhúng nóng D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Đến 4,5 ly) = 27.955
E- SẮT TẤM, SẮT BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KÉM NHÚNG NÓNG
1/ Sắt tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9.0 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 20.550
2/ Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly = 22.000
3/ Sắt nhám (Sắt chống trượt) cắt theo quy cách yêu cầu, dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 21.250
4/ Mạ kẽm các loại sắt V, U, I ; Sắt tấm; Cấu kiện cơ khí các loại đã gia công; Giá từ 5.500 đến 10.000
5/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt vuông đặc; Sắt tròn đặc;Sắt lập; Ống hộp, Giá từ 5.500 đến 12.500
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 01/01/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo
giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự án – Công trình
– Công ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ và địa chỉ Công ty : Mã số thuế - 4600 956 926- Email: jscvietcuong@gmail.com
Trụ sở và kho hàng : Phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
Kho hàng tại Hà Nội : Phường Đức Giang, quận Long Biên, T P Hà Nội.
Số điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
“MONG QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN TỤC CẬP NHẬT ĐƠN GIÁ CỦA CT VIỆT CƯỜNG”
Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại tỉnh Phú Yên. Giá sắt v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 mạ kẽm tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt mới nhất tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175 (Mác SS540) tại Phú Yên năm 2022. Giá thép góc L100; L120; L125; L130; L150; L175 tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 12*12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông đặc 14*14 có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 14*14 đặc có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 16*16 đặc có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 18, vuông 20 đặc tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Tên đại lý bán sắt thép lớn nhất, rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác A36; SS400; CT3) tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 30; 32 (Mác A36; SS400; CT3) tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa điểm mua bán sắt thép giá rẻ nhất tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt dẹt 10*20; 10*40; 10*50; 10*60; 8*50; 6*50; 5*50; 5*40; 5*30; 4*50; 4*40; 3*30 tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt lập là mạ kẽm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ công ty địa chỉ doanh nghiệp bán sắt mạ kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Phú Yên năm 2022. Tag: Giá sắt năm 202 tại thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại thành phố Tuy Hòa Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất, rẻ nhất thành phố Tuy Hòa Phú Yên năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 mạ kẽm tại thành phố Thuy Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại thành phố Thuy Hòa Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i50; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại thành phố Tuy Hòa năm 2022. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt thép năm 2022 tại thành phố Tuy Hòa. Giá thép V120; V125; V130; V150; V175; V200 tại thành phố Tuy Hòa năm 2022. Giá sắt vuông 12 đặc, vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại thành phố Tuy Hòa năm 2022. Giá thép vuông 14 đặc, vuông 18 đặc cơ chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại thành phố Tuy Hòa năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại thành phố Tuy Hòa Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc; sắt vuông 22 đặc tại thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép năm 2022 tại thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên. Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên. Giá sắt vuông đặc phi 14; 16; 18; 20; 10; 12 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thị xã Đông Hòa Phú Yên năm 2022. Tên công ty bán sắt thép mới nhất rẻ nhất thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 mạ kẽm tại thị xã Đông Hòa Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép năm 2022 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên. Giá thép v120; v125; v130; v150; v175; v200 mác SS540 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại thị xã Đông Hòa Phú Yên năm 2022. Giá sắt dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 16 ly tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Tag: Giá sắt thép tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 mạ kẽm tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Tên công ty bán sắt thép tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép v120; v125; v130; v150; v175; v200 mác SS540 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp công ty bán sắt thép tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại huyện Đồng Xuân, huyện Phú Hòa, huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại huyện Đồng Xuân; Phú Hòa; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt v63; v65; v70; v75; v50; v40 tại huyện Đồng Xuân, Phú Hòa, Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Đồng Xuân; Phú Hòa; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200 tại huyện Sơn Hòa; Đồng Xuân; Phú Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại huyện Phú Hòa; Đồng Xuân; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại huyện Sơn Hòa; Phú Hòa; Đồng Xuân tỉnh Phú Yên năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Đồng Xuân; Phú Hòa; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt tròn trơn phi 20; 22; 28; 30; 32; 36; 40 (Mác A36; SS400; CT3) tại huyện Sơn Hòa; Phú Hòa; Đồng Xuân tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại huyện Đồng Xuân; Phú Hòa; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại huyện Sông Hinh; huyện Tây Hòa; huyện Tuy An tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại huyện Sông Hinh; Tây Hòa; Tuy An tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Tuy An; Tây Hòa; Sông Hinh tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt v63; v65; v70; V80; V90 tại huyện Tuy An; Tây Hòa; Sông Hinh tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250 tại huyện Tuy An; Sông Hinh; Tây Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại huyện Tuy An; Sông Hinh; Tây Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt thép mới nhất rẻ nhất huyện Tây Hòa; Tuy An; Sông Hinh tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Tây Hòa; Tuy An; Sông Hinh tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt dẹt 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại huyện Tây Hòa; Tuy Anh; Sông Hinh năm 2022.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN TẠI TỈNH PHÚ YÊN NĂM 2022.
(Cập nhật giá bán đại lý cấp 1, cập nhật Ngày 01 tháng 01 năm 202)
A-SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1/ Sắt vuông 10x10 đặc; sắt vuông 12x12 đặc; sắt vuông 20x20 đặc (L=6m; Mác SS400) = 17.990
2/ Sắt vuông 14x14 đặc; sắt vuông 16x16 đặc; sắt vuông 18x18 đặc (L=6m; Mác SS400) = 17.940
3/ Sắt vuông 15x15 đặc; sắt vuông 22x22 đặc;sắt vuông 25x25 đặc (L= 6m; Mác SS400) = 18.250
4/ Sắt tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 17.990
5/ Sắt tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) =17.940
6/ Sắt tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 18.350
7/ Sắt tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 21.550
8/ Sắt lập là (Sắt dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4*50 = 22.900
B- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 17.550
2/ Sắt góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 17.550
3/ Sắt v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 17.390
4/ Sắt v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 17.490
5/ Sắt v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 18.290
6/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 19.350
7/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 19.980
8/ Sắt v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.880
9/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.900
10/ Sắt v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 19.550
11/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 20.220
11/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 20.950
C- SẮT HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt u65x30x3; sắt u80x40x4; sắt u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; sắt u140x58x4.9; sắt u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 17.350
3/ Sắt u100x50x5; sắt u150x75x6.5x10; sắt u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 21.950
4/ Sắt u200x73x7; sắt u250x78x7; sắt u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 19.980
5/ Sắt i100x55x4.5; sắt i120x64x4.8; sắt i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5,5x8; sắt i300x150x6x9; sắt i400x200x8x13; sắt i500x200x10x16 (L12m) = 18.980
7/ Sắt i194x150x6x9; sắt i198x99x4.5x7; sắt i248x124x5x8; sắt i298x149x5x8; i346x174x6 = 21.660
8/ Sắt H100x100x6x8; sắt H125x125x6.5x9;sắt H150x150x7x10; sắt H200x200x8x12(12m) = 21.660
9/ Sắt H250x250x9.0; sắt H300x300x10x14; sắt H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 21.660
D- SẮT ỐNG, SẮT HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Phú Đức, 190…)
1/ Hộp sắt đen 40x40; 50x50; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2. đến 4,0 ly) = 22.980
2/ Hộp thép đen 120x60; 120x120; 100x150; 150x150; 200x200; 100x200 (từ 2.0 đến 4,5 ly) = 24.980
3/ Ống thép đen phi 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141; 168; 219 (Dày từ 2ly đến 4,5 ly) = 23.440
4/ Ống thép đúc D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Độ dày đến 12. ly) = 25.360
5/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2.2 ly đến 4 ly) = 22.850
6/ Hộp mạ kẽm nhúng nóng 120x60; 120x120; 150x150; 100x200; 200x200 (Dày đến 4,5 ly) = 27.955
7/ Ống kẽm đường kính D42; D48; D60; D76; D90; D100; D114; D141; D168 (2 đến 2,0 ly) = 22.850
8/ Ống mạ kẽm nhúng nóng D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Đến 4,5 ly) = 27.955
E- SẮT TẤM, SẮT BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KÉM NHÚNG NÓNG
1/ Sắt tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9.0 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 20.550
2/ Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly = 22.000
3/ Sắt nhám (Sắt chống trượt) cắt theo quy cách yêu cầu, dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 21.250
4/ Mạ kẽm các loại sắt V, U, I ; Sắt tấm; Cấu kiện cơ khí các loại đã gia công; Giá từ 5.500 đến 10.000
5/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt vuông đặc; Sắt tròn đặc;Sắt lập; Ống hộp, Giá từ 5.500 đến 12.500
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 01/01/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo
giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự án – Công trình
– Công ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ và địa chỉ Công ty : Mã số thuế - 4600 956 926- Email: jscvietcuong@gmail.com
Trụ sở và kho hàng : Phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
Kho hàng tại Hà Nội : Phường Đức Giang, quận Long Biên, T P Hà Nội.
Số điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
“MONG QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN TỤC CẬP NHẬT ĐƠN GIÁ CỦA CT VIỆT CƯỜNG”
Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại tỉnh Phú Yên. Giá sắt v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 mạ kẽm tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt mới nhất tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175 (Mác SS540) tại Phú Yên năm 2022. Giá thép góc L100; L120; L125; L130; L150; L175 tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 12*12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông đặc 14*14 có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 14*14 đặc có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 16*16 đặc có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 18, vuông 20 đặc tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Tên đại lý bán sắt thép lớn nhất, rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác A36; SS400; CT3) tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 30; 32 (Mác A36; SS400; CT3) tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa điểm mua bán sắt thép giá rẻ nhất tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt dẹt 10*20; 10*40; 10*50; 10*60; 8*50; 6*50; 5*50; 5*40; 5*30; 4*50; 4*40; 3*30 tại Phú Yên năm 2022. Giá sắt lập là mạ kẽm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ công ty địa chỉ doanh nghiệp bán sắt mạ kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Phú Yên năm 2022. Tag: Giá sắt năm 202 tại thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại thành phố Tuy Hòa Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất, rẻ nhất thành phố Tuy Hòa Phú Yên năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 mạ kẽm tại thành phố Thuy Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại thành phố Thuy Hòa Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i50; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại thành phố Tuy Hòa năm 2022. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt thép năm 2022 tại thành phố Tuy Hòa. Giá thép V120; V125; V130; V150; V175; V200 tại thành phố Tuy Hòa năm 2022. Giá sắt vuông 12 đặc, vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại thành phố Tuy Hòa năm 2022. Giá thép vuông 14 đặc, vuông 18 đặc cơ chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại thành phố Tuy Hòa năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng mạ kẽm tại thành phố Tuy Hòa Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc; sắt vuông 22 đặc tại thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép năm 2022 tại thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên. Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên. Giá sắt vuông đặc phi 14; 16; 18; 20; 10; 12 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thị xã Đông Hòa Phú Yên năm 2022. Tên công ty bán sắt thép mới nhất rẻ nhất thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 mạ kẽm tại thị xã Đông Hòa Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép năm 2022 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên. Giá thép v120; v125; v130; v150; v175; v200 mác SS540 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại thị xã Đông Hòa Phú Yên năm 2022. Giá sắt dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 16 ly tại thị xã Đông Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Tag: Giá sắt thép tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 mạ kẽm tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Tên công ty bán sắt thép tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép v120; v125; v130; v150; v175; v200 mác SS540 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp công ty bán sắt thép tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên năm 2022. Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại huyện Đồng Xuân, huyện Phú Hòa, huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại huyện Đồng Xuân; Phú Hòa; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt v63; v65; v70; v75; v50; v40 tại huyện Đồng Xuân, Phú Hòa, Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Đồng Xuân; Phú Hòa; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200 tại huyện Sơn Hòa; Đồng Xuân; Phú Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại huyện Phú Hòa; Đồng Xuân; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại huyện Sơn Hòa; Phú Hòa; Đồng Xuân tỉnh Phú Yên năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Đồng Xuân; Phú Hòa; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt tròn trơn phi 20; 22; 28; 30; 32; 36; 40 (Mác A36; SS400; CT3) tại huyện Sơn Hòa; Phú Hòa; Đồng Xuân tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại huyện Đồng Xuân; Phú Hòa; Sơn Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại huyện Sông Hinh; huyện Tây Hòa; huyện Tuy An tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại huyện Sông Hinh; Tây Hòa; Tuy An tỉnh Phú Yên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Tuy An; Tây Hòa; Sông Hinh tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt v63; v65; v70; V80; V90 tại huyện Tuy An; Tây Hòa; Sông Hinh tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250 tại huyện Tuy An; Sông Hinh; Tây Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại huyện Tuy An; Sông Hinh; Tây Hòa tỉnh Phú Yên năm 2022. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt thép mới nhất rẻ nhất huyện Tây Hòa; Tuy An; Sông Hinh tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá thép v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Tây Hòa; Tuy An; Sông Hinh tỉnh Phú Yên năm 2022. Giá sắt dẹt 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại huyện Tây Hòa; Tuy Anh; Sông Hinh năm 2022.