thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2023.
(Bảng giá đại lý cấp 1 bán buôn tại Thái Bình, ngày 01/03/2023)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500- Dự án / Dân dụng)
1- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40;L=11,7 m) Việt Sing = 15.480
2- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.730
3- Sắt phi 10 đến 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.680
4- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500,L11,7 m) Việt Sing = 15.550
5- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, CB500, L11,7m) Hòa Phát = 15.850
6- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500;11,7m) Thái Nguyên= 15.750
7- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 15.770
8- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Hòa Phát = 15.990
9- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 15.950
II- SẮT VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – SẮT DẸT (Mác SS400, CT3, C45)
1- Sắt vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.720
2- Sắt vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.920
3- Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Sắt tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Sắt tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Sắt tròn đặc phi 15,5; phi 19,5, phi 21,5; phi 23,5 (CB240, SS400) = 18.500
7- Sắt dẹt cắt từ Sắt tấm dày 3 ly, 4,0 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.340
8- Sắt dẹt cán nóng 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 (SS400)=18.500
III – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 16.550
2- Sắt góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.750
3- Sắt góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 16.550
4- Sắt góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 16.550
5- Sắt góc v100*100*7, Sắt v100*100*8, Sắt v100*100*10, (SS400) = 16.650
6- Sắt góc v120*120*8, Sắt v120*120*10, Sắt v120*120*12(SS400) = 18.550
7- Sắt v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.950
8- Sắt v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 18.550
9- Sắt góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 19.100
10- Sắt v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.920
11- Sắt góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.950
12- Sắt góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 19.550
13- Sắt góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.950
14- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.700
15- Sắt góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.900
16- Sắt góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 19.550
IV- SẮT CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm)
1- Sắt chữ u65*30, Sắt u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 16.450
2- Sắt u140*58*4.9, Sắt u160*64*5*8.4, Sắt u200*76*5.2 (SS4) = 17.950
3- Sắt chữ u180*70*5.1,Sắt u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 19.650
4- Sắt u300*85*7, Sắt chữ u300*90*9*13.0, Sắt u400*100*10.5 = 20.600
5- Sắt chữ u100x50x5, Sắt chữ u150x75x6.5x9, Sắt U200*73*7. = 18.290
6- Sắt i100*55*4.5*7.2, Sắt i120*64*4.8*7.3, Sắt i150*75*5*7. = 16.900
7- Sắt i194*150*6*9, Sắt i198*99*4.5*7.0, Sắt i248*124*5*8.0 = 19.550
8- Sắt i200*100*5.5*8, Sắt i300*150*6.5*9,Sắt i400*200*8*13 = 19.650
9- Sắt i298*149*5.5*8, Sắt i346*174*6*9.0, Sắt i396*199*7*11 = 20.550
10- Sắt H100*100*6*8, Sắt H150*150*7*, Sắt H200*200*8*12. = 20.550
11- Sắt H250*250*9*14, Sắt H300*300*10*15, SắtH350*12*19 = 20.550
V- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Sắt ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Sắt hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 18.850
2- Sắt hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 18.550
3- Sắt hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.950
4- Sắt hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 18.850
5- Sắt hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 18.550
6- Sắt hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 19.350
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 18.090
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.830
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 18.090
10- Ống Sắt đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 18.850
11- Ống Sắt đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 19.350
12- Ống Sắt đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 19.350
13- Ống Sắt đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.850
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 18.090
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.850
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- SẮT XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Sắt xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Sắt góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 16.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 16.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 16.500
5- Sắt bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 95.000 đến 125.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 105.000 đến 149.000
8- Sơn tĩnh điện các loại Sắt hộp,Sắt ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 6.000 đến 8.800
9- Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, tròn đặc, Sắt V, U, I, H = 5.500 đến 8.200
10- Mạ kẽm nhúng nóng Sắt hộp, Sắt ống, Sắt xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
11- Mạ điện phân các loại Sắt V, U, I, Sắt tấm, Sắt dẹt, vuông = 3.000 đến 4.500
*GHI CHÚ:
1, Bảng giá có hiều lực từ ngày 01/03/2023, Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.Có triết khấu sản lượng,
triết khấu thanh toán và hoa hồng cho đơn hàng có số lượng nhiều.
2, Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng và Hòa đơn GTGT” khi giao hàng.
3, Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trường bên mua “Có xe cẩu hạ hàng”
4, Nhận Cắt theo quy cách các loại sắt trên theo yêu cầu hoặc theo bản vẽ.
5, Nhận gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế.Sơn và Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ điện phân các loại thép
chưa gia công và Kết cấu thép đã gia công.
6, Liên hệ bộ phận KD (Điện thoại - Zalo): Mr Việt: 0384 546 668 / 0912 925 032
- Rất mong quý khách hàng “Lưu số điện thoại” và liên hệ để nhận báo giá tại thời điểm -
Tag: Giá sắt xây dựng tháng 3 năm 2023 tại Thái Bình. Giá thép Hòa Phát tháng 3 năm 2023 tại Thái Bình. Giá hộp kẽm tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép xây dựng giá rẻ tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá hộp đen tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá ống kẽm tháng 3 năm 2023 tại Thái Bình. Giá sắt vuông đặc (cắt theo quy cách) tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép vuông đặc thép tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt tròn đặc (cắt theo quy cách) tại Thái Bình tháng 1 năm 2023. Giá thép V tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép U tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép I tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt V sắt U sắt I mạ kẽm nhúng nóng tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép xà gồ mạ kẽm tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép v40*5; v50*6; v60*4; v63*4; v70*8; v125*9 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 50 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép lập là thép dẹt 8*50; 10*50; 8*60; 10*60; 12*60; 16*60 tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá sắt xây dựng mới nhất tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Thái Bình.
Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Đại lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá sắt thép tháng 3 năm 2023 tại Thái Bình Facebook. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt xây dựng năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá sắt phi 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép vằn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt vằn phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Tải báo giá sắt thép năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá thép Thái Nguyên năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá thép vuông 20 đặc, 18 đặc, 16 đặc tại tinh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt vuông đặc phi 10, 12, 14, 15, 16, 18, 20 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép tròn đặc tròn trơn tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 30 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 19, 21, 24, 27, 34, 35 mạ kẽm tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép hình V; U; I; H uy tín giá rẻ nhất tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u300 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép u100*50*5, thép u150*75*6.5*10, thép u200*73*7 tại tinh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u8, u10, u12, i10, i12, i15, h10, h125 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp bán sắt ống rẻ nhất lớn nhất tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt hộp vuông 16, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 200 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá hộp kẽm 20*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép hộp đen 40*80, 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt xà gồ chữ C chữ U chữ L lệch dập nguội tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá xà gồ C100, C120, C150, C180, C200, C250, C300 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm chữ U50, U60, U90, U110, U130, U180, U220, U240, U280 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép góc V lệch V60, V90, V100, V110, V140, V160, V180, V220, V250, V300 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá tôn tấm 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly 20 ly tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép bản mã mặt bích dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly, 10 ly; 11 ly; 13 ly, 15 ly tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép tấm 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá tôn 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly màu xanh màu đỏ tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ đại lý chuyên bán sắt thép cho các dự án vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ bán thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Thái Bình năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Thái Bình năm 2023.Giá sắt thép tại huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Đông Hưng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ cong ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Kiến Xương huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thái Thụy huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyenj Vũ Thư tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Phúc Khánh tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Phúc Khánh tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Sông Trà tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Sông Trà, Nguyễn Đức Cảnh tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Cầu Nghìn tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Cầu Nghìn khu công nghiệp Gia Lễ tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Gia Lễ tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Tiền Hải khu công nghiệp Tiền Phong tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tiền Phong tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Diêm Điền tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Diêm Điền khu công nghiệp Thanh Nê tỉnh Thái Bình năm 2023.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2023.
(Bảng giá đại lý cấp 1 bán buôn tại Thái Bình, ngày 01/03/2023)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500- Dự án / Dân dụng)
1- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40;L=11,7 m) Việt Sing = 15.480
2- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.730
3- Sắt phi 10 đến 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.680
4- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500,L11,7 m) Việt Sing = 15.550
5- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, CB500, L11,7m) Hòa Phát = 15.850
6- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500;11,7m) Thái Nguyên= 15.750
7- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 15.770
8- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Hòa Phát = 15.990
9- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 15.950
II- SẮT VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – SẮT DẸT (Mác SS400, CT3, C45)
1- Sắt vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.720
2- Sắt vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.920
3- Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Sắt tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Sắt tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Sắt tròn đặc phi 15,5; phi 19,5, phi 21,5; phi 23,5 (CB240, SS400) = 18.500
7- Sắt dẹt cắt từ Sắt tấm dày 3 ly, 4,0 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.340
8- Sắt dẹt cán nóng 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 (SS400)=18.500
III – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 16.550
2- Sắt góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.750
3- Sắt góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 16.550
4- Sắt góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 16.550
5- Sắt góc v100*100*7, Sắt v100*100*8, Sắt v100*100*10, (SS400) = 16.650
6- Sắt góc v120*120*8, Sắt v120*120*10, Sắt v120*120*12(SS400) = 18.550
7- Sắt v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.950
8- Sắt v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 18.550
9- Sắt góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 19.100
10- Sắt v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.920
11- Sắt góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.950
12- Sắt góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 19.550
13- Sắt góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.950
14- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.700
15- Sắt góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.900
16- Sắt góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 19.550
IV- SẮT CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm)
1- Sắt chữ u65*30, Sắt u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 16.450
2- Sắt u140*58*4.9, Sắt u160*64*5*8.4, Sắt u200*76*5.2 (SS4) = 17.950
3- Sắt chữ u180*70*5.1,Sắt u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 19.650
4- Sắt u300*85*7, Sắt chữ u300*90*9*13.0, Sắt u400*100*10.5 = 20.600
5- Sắt chữ u100x50x5, Sắt chữ u150x75x6.5x9, Sắt U200*73*7. = 18.290
6- Sắt i100*55*4.5*7.2, Sắt i120*64*4.8*7.3, Sắt i150*75*5*7. = 16.900
7- Sắt i194*150*6*9, Sắt i198*99*4.5*7.0, Sắt i248*124*5*8.0 = 19.550
8- Sắt i200*100*5.5*8, Sắt i300*150*6.5*9,Sắt i400*200*8*13 = 19.650
9- Sắt i298*149*5.5*8, Sắt i346*174*6*9.0, Sắt i396*199*7*11 = 20.550
10- Sắt H100*100*6*8, Sắt H150*150*7*, Sắt H200*200*8*12. = 20.550
11- Sắt H250*250*9*14, Sắt H300*300*10*15, SắtH350*12*19 = 20.550
V- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Sắt ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Sắt hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 18.850
2- Sắt hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 18.550
3- Sắt hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.950
4- Sắt hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 18.850
5- Sắt hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 18.550
6- Sắt hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 19.350
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 18.090
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.830
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 18.090
10- Ống Sắt đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 18.850
11- Ống Sắt đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 19.350
12- Ống Sắt đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 19.350
13- Ống Sắt đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.850
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 18.090
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.850
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- SẮT XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Sắt xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Sắt góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 16.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 16.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 16.500
5- Sắt bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 95.000 đến 125.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 105.000 đến 149.000
8- Sơn tĩnh điện các loại Sắt hộp,Sắt ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 6.000 đến 8.800
9- Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, tròn đặc, Sắt V, U, I, H = 5.500 đến 8.200
10- Mạ kẽm nhúng nóng Sắt hộp, Sắt ống, Sắt xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
11- Mạ điện phân các loại Sắt V, U, I, Sắt tấm, Sắt dẹt, vuông = 3.000 đến 4.500
*GHI CHÚ:
1, Bảng giá có hiều lực từ ngày 01/03/2023, Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.Có triết khấu sản lượng,
triết khấu thanh toán và hoa hồng cho đơn hàng có số lượng nhiều.
2, Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng và Hòa đơn GTGT” khi giao hàng.
3, Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trường bên mua “Có xe cẩu hạ hàng”
4, Nhận Cắt theo quy cách các loại sắt trên theo yêu cầu hoặc theo bản vẽ.
5, Nhận gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế.Sơn và Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ điện phân các loại thép
chưa gia công và Kết cấu thép đã gia công.
6, Liên hệ bộ phận KD (Điện thoại - Zalo): Mr Việt: 0384 546 668 / 0912 925 032
- Rất mong quý khách hàng “Lưu số điện thoại” và liên hệ để nhận báo giá tại thời điểm -
Tag: Giá sắt xây dựng tháng 3 năm 2023 tại Thái Bình. Giá thép Hòa Phát tháng 3 năm 2023 tại Thái Bình. Giá hộp kẽm tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép xây dựng giá rẻ tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá hộp đen tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá ống kẽm tháng 3 năm 2023 tại Thái Bình. Giá sắt vuông đặc (cắt theo quy cách) tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép vuông đặc thép tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt tròn đặc (cắt theo quy cách) tại Thái Bình tháng 1 năm 2023. Giá thép V tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép U tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép I tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt V sắt U sắt I mạ kẽm nhúng nóng tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép xà gồ mạ kẽm tại Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép v40*5; v50*6; v60*4; v63*4; v70*8; v125*9 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 50 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép lập là thép dẹt 8*50; 10*50; 8*60; 10*60; 12*60; 16*60 tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá sắt xây dựng mới nhất tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Thái Bình.
Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Đại lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá sắt thép tháng 3 năm 2023 tại Thái Bình Facebook. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt xây dựng năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá sắt phi 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép vằn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt vằn phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Tải báo giá sắt thép năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá thép Thái Nguyên năm 2023 tại tỉnh Thái Bình. Giá thép vuông 20 đặc, 18 đặc, 16 đặc tại tinh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt vuông đặc phi 10, 12, 14, 15, 16, 18, 20 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép tròn đặc tròn trơn tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 30 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 19, 21, 24, 27, 34, 35 mạ kẽm tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép hình V; U; I; H uy tín giá rẻ nhất tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u300 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép u100*50*5, thép u150*75*6.5*10, thép u200*73*7 tại tinh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u8, u10, u12, i10, i12, i15, h10, h125 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp bán sắt ống rẻ nhất lớn nhất tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt hộp vuông 16, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 200 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá hộp kẽm 20*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép hộp đen 40*80, 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt xà gồ chữ C chữ U chữ L lệch dập nguội tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá xà gồ C100, C120, C150, C180, C200, C250, C300 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm chữ U50, U60, U90, U110, U130, U180, U220, U240, U280 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép góc V lệch V60, V90, V100, V110, V140, V160, V180, V220, V250, V300 tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá tôn tấm 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly 20 ly tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép bản mã mặt bích dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly, 10 ly; 11 ly; 13 ly, 15 ly tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá thép tấm 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Thái Bình tháng 3 năm 2023. Giá tôn 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly màu xanh màu đỏ tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ đại lý chuyên bán sắt thép cho các dự án vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ bán thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Thái Bình năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Thái Bình năm 2023.Giá sắt thép tại huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Đông Hưng huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ cong ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Kiến Xương huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thái Thụy huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyenj Vũ Thư tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Phúc Khánh tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Phúc Khánh tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Sông Trà tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Sông Trà, Nguyễn Đức Cảnh tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Cầu Nghìn tỉnh Thái Bình năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Cầu Nghìn khu công nghiệp Gia Lễ tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Gia Lễ tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tiền Hải tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Tiền Hải khu công nghiệp Tiền Phong tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tiền Phong tỉnh Thái Bình năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Diêm Điền tỉnh Thái Bình năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Diêm Điền khu công nghiệp Thanh Nê tỉnh Thái Bình năm 2023.
File đính kèm
Chỉnh sửa cuối: