thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
ĐẠI LÝ SẮT THÉP CẤP 1 - PHÂN PHỐI THÉP CÁC LOẠI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM 2025.
(Cập nhật theo quyết định giá bán sô 01 - Ngày 01/01/2025)
STT --Chủng loại – Quy cách -- Mác thép -- Đơn giá (Chưa VAT)
A-THÉP XÂY DỰNG HOÀ PHÁT, THÁI NGUYÊN, NSV:
1, Thép vằn d12 đến d36 (Việt Sing) mác CB300 --- = 13.320
2, Thép vằn d10---------- (Việt Sing) - Gr40 ---------- = 13.520
3, Thép cuộn d6 và d8 -- (Việt Sing) CB240, CB300 = 13.220
4, Thép vằn d10 đến d36 (Việt Sing) CB400+CB500 = 13.520
5, Thép vằn d12 đến d36 (Hoà Phát) mác CB300 ---- = 13.345
6, Thép vằn d10 -----------(Hoà Phát) mác Gr40 ------ = 13.545
7, Thép cuộn d6 và d8 (Hoà Phát) --- CB240, CB300 = 13.330
8, Thép vằn d10 đến d36 (Hoà Phát) CB400+CB500 = 13.445
9, Thép vằn d12 đến d36 (Thái Nguyên) – CB300 -- = 13.530
10, Thép vằn d10 ---------(Thái Nguyên) ---Gr40 ---- = 13.730
11, Thép cuộn d6 và d8 (Thái Nguyên) ---CB240 --- = 13.330
12, Thép d10 - d36 - (Thái Nguyên) CB400+CB500 = 13.630
B- THÉP GÓC ĐỂU CẠNH V, L (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc v40, v5, v60 (Đại Việt), SS400, L=6m-12m) = 14.175
2, Thép góc v63 đến v80 (Đại Việt), SS400, L=6m-12m) = 14.080
3, Thép góc v90 đến v100 (Đ.Việt), SS400, L=6m-12m). = 14.175
4, Thép góc v63 đến v80 (Cơ Khí Gang Thép), L= 12 m = 13.850
5, Thép góc v90 đến v100 (Cơ Khí Gang Thép), L=12m = 13.950
6, Thép góc v120 và v130 (TISCO), SS400, L=6m-12m = 16.100
7, Thép góc L125x125 (TISCO), mác SS400, L=6-12m) = 16.600
8, Thép góc v150 -------------(TISCO), SS400, L=6-12m) = 16.450
9, Thép góc v120 đến v130 -- (AKS), SS400, L=6m-12m = 16.755
10, Thép góc v150 -------------(AKS), SS400, L= 6m -12m = 16.700
11, Thép góc v175 đến v200 (AKS), SS400, L= 6m - 12m = Liên hệ
12, Thép góc v100 đến v130 (TISCO), SS540, L=6 -12m = 16.500
13, Thép góc v150 ---(TISCO + AKS), SS540, L=6-12m = 16.900
14, Thép góc v175 đến v200 (AKS), SS540, L= 6m-12m = 19.350
15, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 4 ly đến 5 ly = 8.000 - 9.000
16, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 6 ly đến 9 ly = 7.500 - 8.000
17, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 10 ly – 15 ly = 5.000 - 6.500
18, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 3 ly đến 4 ly = 15.900
19, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 5 ly đến 8 ly = 15.600
20, Thép góc lệch dập nguội dày từ 4 ly đến 12 ly = 15.800
C- THÉP CHỮ U CÁC LOẠI (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép chữ U100 dày 3,5 ly đến 4,5 ly (Đại Việt) = 14.355
2, Thép chữ U120 dày 4,0 ly đến 5,0 ly (Đại Việt) = 14.355
3, Thép chữ U80 dày 3,0 ly đến 4,0 ly (An Khánh) = 15.135
4, Thép chữ U100 + U120 (An Khánh),L=6m-12m = 15.135
5, Thép chữ U140 +U160 (An Khánh),L= 6m-12m = 15.680
6, Thép chữ U150 --------- (An Khánh), L=6m-12m =15.850
6, Thép chữ U100 + U120 (Thái Nguyên), 6m-12m = 15.140
7, Thép chữ U140 + U160 (Thái Nguyên),6m -12m = 15.600
8, Thép chữ U150 --------- (Thái Nguyên), 6m -12m = 15.750
8, Thép chữ U200 (An Khánh), mác SS400, L-12m = 15.850
9, Thép chữ U250 (Posco + Nhập khẩu), L=6 - 12m = 17.660
10, Thép chữ U300 (Posco + Nhập khẩu)--- L=12m = 17.770
D- THÉP HÌNH CHỮ I + THÉP CHỮ H (Có mạ kẽm)
1, Thép chữ I100 + I120 (Đại Việt), L=6m -12m = 15.350
2, Thép chữ I150--------- (Đại Việt), L=6m -12m = 15.550
3, Thép chữ I200 + I250 (Đại Việt), L = 6m -12m = 16.530
4, Thép chữ I100 + I120 - (TISCO), L = 6m -12m = 15.550
5, Thép chữ I150 ---------- (TISCO), L= 6m -12m = 15.850
6, Thép chữ I300 + I400 (POSCO+NK), L = 12m = 18.160
7, Thép chữ I350 + I500 (POSCO+NK), L= 12m = 18.850
8, Thép chữ H100 + H125 (POSCO+NK),L=12m = 17.850
9, Thép chữ H150 + H200 (POSCO+NK),L=12m = 17.850
10, Thép chữ H250+H300 (POSCO+NK),L=12m = 17.950
E- THÉP HỘP MẠ KẼM + HỘP THÉP ĐEN CÁC LOẠI:
1, Hộp kẽm dày 1 ly đến 1,4 ly (20 đến 100mm) = 16.600
2, Hộp kẽm dày 1,6 đến 1,8 ly (20 đến 100mm) = 16.500
3, Hộp kẽm dày 2,0 đến 2,3 ly (20 đến 100mm) = 16.300
4, Hộp kẽm dày 2,5 ly đến 3 ly (50 đến 200mm) = 17.090
5, Hộp kẽm dày 4 ly trở lên mạ kẽm nhúng nóng = 23.950
6, Hộp thép đen dày 1 đến 1,2 ly (16 đến 50mm) = 17.090
7, Hộp đen dày 1,4 ly đến 1,8 ly (20 đến 100mm)= 16.800
8, Hộp đen dày 2,0 ly đến 2,3 ly (20 đến 100mm)= 16.350
9, Hộp đen dày 2,5 ly đến 4,5 ly (40 đến 120mm)= 16.550
10, Hộp đen dày 2 ly đến 4,5 ly (100 đến 200mm)= 16.300
11, Hộp đen dày 5 ly đến 6,0 ly (100 đến 250mm)= 16.400
F- ỐNG KẼM + ỐNG THÉP ĐEN CÁC LOẠI:
1, Ống kẽm dày 1 ly đến 1,4 ly (phi 21 đến 42) = 16.600
2, Ống kẽm dày 1,6 đến 1,8 ly (phi 21 đến 42) = 16.500
3, Ống kẽm dày 2,0 đến 2,3 ly (phi 27 đến 90) = 16.300
4, Ống kẽm dày 2,5 đến 3 ly (phi 42 đến 114 ) = 16.550
5, Ống đen mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 6ly)= 23.950
6, Ống thép đen dày 1 đến 1,4 ly (phi 21 - 60)= 17.090
7, Ống đen dày 1,5 ly đến 1,8 ly (phi 21 - 90) = 16.900
8, Ống đen dày 2,0 ly đến 2,3 ly (phi 21 - 90) = 16.200
9, Ống đen dày 2,5 ly đến 4 ly (phi 42 đến 329) = 16.550
10, Ống đen dày 4,5 ly đến 6 ly(phi 60 đến 329)= 16.650
G – THÉP VUÔNG ĐẶC+THÉP TRÒN ĐẶC (Có mạ kẽm)
1, Thép vuông 10 + 12 đặc; SS400, CB240 (6m) = 15.635
2, Thép vuông 14 + 16 đặc; SS400, CB240 (6m) = 15.535
3, Thép vuông 18 + 20 đặc; SS400, CB240 (6m) = 15.735
4, Thép tròn đặc phi 10 đến phi 36; SS 400 (6m) = 15.270
5, Thép tròn đặc phi 10 đến phi 36; CB 240 (6m) = 15.170
6, Thép tròn đặc phi 12 đến phi 40; S45C (C45) = 15.450
7, Thép tròn đặc phi 42 đến phi 90; S45C (C45) = 16.150
8, Thép tròn đặc phi 100 đến phi 200; C40, C45 = 16.550
H-THÉP XÀ GỒ CHỮ C + U + Z (Mạ kẽm + Đen):
1, Thép xà gồ mạ kẽm C, U, Z dày 1,4 đến 1,8 ly = 17.950
2, Thép xà gồ mạ kẽm C, U, Z dày 2,0 đến 2,3 ly = 17.750
3, Thép xà gồ mạ kẽm C, U, Z dày 2,5 đến 4,0 ly = 18.100
4, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 1,4 đến 1,8 ly = 16.100
5, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 2,0 đến 2,3 ly = 15.950
6, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 2,5 đến 4,0 ly = 15.850
7, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 5 ly đến 6 ly = 16.150
8, Thép xà gồ dị hình các loại dày từ 5 đến 12 ly = Liên hệ
F – TÔN TẤM + THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ CÁC LOẠI:
1, Thép tấm PL5 ly đến PL12 ly (SS400, Q235) = 13.500
2, Thép tấm PL 14 đến PL 16 ly (SS400, Q235) = 13.700
3, Thép tấm PL5 ly đến PL12 ly (Q345, Q355) = 14.000
4, Thép tấm PL18 ly đến PL30 ly (Q345, Q355) = 14.260
5, Thép bản mã 2 ly đến 3 ly (Tuỳ loại) = 16.000 – 17.000
6, Thép bản mã 4 ly đến 12 ly (Tuỳ loại)= 15.500 – 16.500
7, Thép bản mã 14 đến 20 ly (Tuỳ loại) = 15.500 – 17.900
8, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 2 đến 3 ly = 15.800 -16.200
9, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 đến 12ly = 15.200-15.900
10, Thép tấm nhám (Tôn nhám) từ 2 ly đến 6 ly = 14.950
10, Mạ điện phân thép tấm, thép hình dày ≤ 3 ly = 3.900
11, Mạ điện phân thép tấm, thép hình dày ≤ 5 ly = 3.300
12, Mạ kẽm nhúng nóng thép tấm, hình dày ≤ 3ly =11.000
13, Mạ kẽm nhúng nóng thép tấm, hình dày ≤ 5 ly= 9.500
14, Mạ kẽm nhúng nóng thép hộp, thép ống đen = 12.000
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%.
2- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng hàng trong nước.
Hàng nhập khẩu có đầy đủ chứng nhận CO và CQ.
3- Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình (có xe cẩu).
4- Liên hệ: Công ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường
Mã số thuế : 4600956926 , Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại/ Zalo: 0384.546.668 *** 0912.925.032
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại thành phố Thái Nguyên. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Thái Nguyên. Giá sắt phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá thép phi 16, phi 18, phi 20, phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v30, v40, v45, v50, v60, v65, v70, v75 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v3, v4, v45, v5, v6, v63, v65, v7, v75 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v80, v90, v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt u65, u80, u100. u120, u140, u160, u180, u200, u250, u300 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt i100, sắt i120, sắt i150, sắt i200 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt i250, sắt i300, sắt i350, sắt i400, sắt i500 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt i194, giá sắt i198, giá sắt i244, giá sắt i298 tại Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt góc v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại Thái Nguyên năm 2025. Giá thép phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v30, v40, v45, v50, v60, v63, v65 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v70, v75, v80, v90, v100, v120, v125, v130, v150 tại Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ u80, u10, u120, u140, u150, u160, u180, u200 tại Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ i100, i120, i150, i175, i200, i250, i300 tại Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300 tại Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên. Danh sách các công ty bán sắt thép tại hành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2024. Giá sắt phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 32 tại thành phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v30, v40, v45, v50, v60, v63, v65, v70, v75 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Ngyên năm 2025.Giá sắt v80, v90, v100, v120, v125, v130, v150 tại thanh phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025., Giá sắt u65, u0, u100, u120, u140, u160, u180, u200, u250, u300 tại thanh phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên namw 2025. Giá sắt i100, i120, i150, i198, i200, i250, i300, i400 tại thành phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt H100, H125, H150, H200, H250, H300 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc, vuông 15 đặc, vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc tại thanh phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100, C150, C180, C200, C220, C250, C300 tại thành phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá tôn mầu tôn kẽm 0,3 ly, tôn 0,4 ly, tôn 0,45 ly, tôn 0,5 ly tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sát bản mã giá thép bản mã thép tấm 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép tại thành phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép, xưởng gia công cơ khí tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên. Giá thép phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 32 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v30, v40, v45, v50, v60, v63, v65, v70 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép góc L80, L90, L100, L120, L125, L130, L150, L175, L200 tại thành phố Phổ Yên tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ C80, C100, C120, C140, C160, C180, C200, C250, C300 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i450 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ h100, h125, h150, h200, h250, h300, h350, h400 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt chữ i198, i194, i244, i298, i344, i396 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xà gồ mạ kẽm U100, U125, U140, U150, U170, U200, U220, U230, U280, U330 tại thành phố Phổ Yên tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt vuông 12 đặc, vuông 13 đặc, vuông 14 đặc, vuông 15 đặc, vuông 16 đặc, vuông 20 đặc tại thành phố Phổ Yên tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá tôn mấu tôn kẽm 0,4 ly, tôn 0,45 ly, tôn 0,5 ly tại thanh phố Phổ Yên tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép bản mã thép tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly tại thanh phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép, sưởng gia công cơ khí tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 28, phi 30, phi 34, phi 35 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v40, v45, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép V90, V100, V120, V125, V130, V140, V150, V175, V200 tại huyện Phú Binh tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt chữ U80, U100, U120, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép I100, I120, I150, I198, I200, I250, I300, I350, I400, I500 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Bảng giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Bảng giá thép chữ I198, I194, I244, I298, I346, I396 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép vuông 14 đặc, vuông 12 đặc, vuông 13 đặc, vuông 15 đặc, vuông 16 đặc, vuông 20 đặc tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá tôn mầu tôn kẽm 0,4 ly, 0,45 ly, 0,5 ly, 0,3 ly tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép tấm thép ban mã 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly tại huyện Phú Bình tinh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty sản xuất kết cấu thép công ty gia công cơ khí tại huyện Phú Binh tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên. Giá sắt xây dựng tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép hình V, U, I, H tại huyện Đồng Hỷ tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt mạ kẽm tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Đồng Hỷ tinh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên. Giá sắt xây dựng tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt V, U, I, H tại huyện Võ Nhai tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt mạ kẽm tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại huyện Võ Nhai tinh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyê ăm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên. Giá sắt xây dựng tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép V, U, I, H tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt mạ kẽm tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép hộp giá thép ống tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Dah sách các công ty bán sắt thép tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Phú Lương năm 2025. Đia chỉ bán sắt thép tại huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán sắt thép tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Điềm Thụy tinh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ, tỉnh Thái Nguyên. Công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát, giá thép Thái Nguyên tại KCN Điềm Thuỵ năm 2025. Giá sắt hộp sắt ống tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá hộp kẽm, ống kẽm tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt V sắt U sắt I sắt H tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v thép u thép I mạ kẽm tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán tôn 5 sóng tôn 6 sóng tôn 9 sóng tôn 11 sóng tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty đơn vị cho thuê nhân công lắp dựng công trình tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt thép bản mã giá tôn tấm tại khu công nghiệp Điềm Thụy tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại khu công nghiệp Điềm Thụy tinh Thái Nguyên năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại khu công nghiệp Điêm Thụy tỉnh Thái Nguyên. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Sông Công 2 năm 2025. Giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại khu công nghiệp sông công 1. Giá thép hộp giá thép ống tại khu công nghiệp Sông Công 2 Sông Công 1 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Sông Công 2, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát giá thép Thái Nguyên tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp sắt ống tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá hộp kẽm giá ống kẽm tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt V sắt U sắt I sắt H tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v thép u thép I mạ kẽm tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ cán tôn 5 sóng tôn 6 sóng tôn 9 sóng tôn 11 sóng tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên các công ty cho thuê nhân công thuê lao động xây lắp công trình tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại khu công nghiệp Sông Công 1 khu công nghiệp Sông Công 1. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Yên Bình, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát thép Thái Nguyên tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá hộp kẽm giá ống kẽm tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v sắt u sắt I sắt H tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép góc V, thép C, thép I, thép H mạ kẽm tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán tôn 5 sóng tôn 6 sóng tôn 9 sóng tôn 11 sóng tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ dịch vụ cho thuê nhân công lao động xây lắp công trình tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Số điện thoại liên hệ mua sắt thép tại tỉnh khu công nghiệp Phô Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát giá thép Thái Nguyên tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025.Giá hộp kẽm giá ống kẽm tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v giá sắt u giá sắt i giá sắt h tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v, thép u, thép I, thép h mạ kẽm nhúng nóng tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán tôn 5 sóng tôn 6 sóng tôn 9 sóng tôn 11 sóng tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty chuyên sản xuất kết cấu thép tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ dịch vụ cho thuê nhân công thuê lao động xây lắp công trình tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên. Các doanh nghiệp bán sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ cung cấp chứng chỉ chất lượng sắt thép năm 2025. Công ty bán sắt thep mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Dịch vụ cung cấp nhân công lao động lắp dựng, lợp mái ngói, lợp mái tôn công trình tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt v70x8, sắt v75x9, sắt v90x10 sắt v100x12, sắt v130x15 năm 2025. Địa chỉ nhà máy mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ sơn tĩnh điện tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán thép góc L125x125, thép góc L140x140 năm 2025. Địa chỉ bán thép xà gồ C100, C120, C150, C180, C200, C250, C300 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán tôn tấm 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán tôn nhám tôn chống trượt 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép bản mã, sắt thép lập là tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ cho thuê cẩu hạ hàng cẩu lắp dựng công trình tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM 2025.
(Cập nhật theo quyết định giá bán sô 01 - Ngày 01/01/2025)
STT --Chủng loại – Quy cách -- Mác thép -- Đơn giá (Chưa VAT)
A-THÉP XÂY DỰNG HOÀ PHÁT, THÁI NGUYÊN, NSV:
1, Thép vằn d12 đến d36 (Việt Sing) mác CB300 --- = 13.320
2, Thép vằn d10---------- (Việt Sing) - Gr40 ---------- = 13.520
3, Thép cuộn d6 và d8 -- (Việt Sing) CB240, CB300 = 13.220
4, Thép vằn d10 đến d36 (Việt Sing) CB400+CB500 = 13.520
5, Thép vằn d12 đến d36 (Hoà Phát) mác CB300 ---- = 13.345
6, Thép vằn d10 -----------(Hoà Phát) mác Gr40 ------ = 13.545
7, Thép cuộn d6 và d8 (Hoà Phát) --- CB240, CB300 = 13.330
8, Thép vằn d10 đến d36 (Hoà Phát) CB400+CB500 = 13.445
9, Thép vằn d12 đến d36 (Thái Nguyên) – CB300 -- = 13.530
10, Thép vằn d10 ---------(Thái Nguyên) ---Gr40 ---- = 13.730
11, Thép cuộn d6 và d8 (Thái Nguyên) ---CB240 --- = 13.330
12, Thép d10 - d36 - (Thái Nguyên) CB400+CB500 = 13.630
B- THÉP GÓC ĐỂU CẠNH V, L (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc v40, v5, v60 (Đại Việt), SS400, L=6m-12m) = 14.175
2, Thép góc v63 đến v80 (Đại Việt), SS400, L=6m-12m) = 14.080
3, Thép góc v90 đến v100 (Đ.Việt), SS400, L=6m-12m). = 14.175
4, Thép góc v63 đến v80 (Cơ Khí Gang Thép), L= 12 m = 13.850
5, Thép góc v90 đến v100 (Cơ Khí Gang Thép), L=12m = 13.950
6, Thép góc v120 và v130 (TISCO), SS400, L=6m-12m = 16.100
7, Thép góc L125x125 (TISCO), mác SS400, L=6-12m) = 16.600
8, Thép góc v150 -------------(TISCO), SS400, L=6-12m) = 16.450
9, Thép góc v120 đến v130 -- (AKS), SS400, L=6m-12m = 16.755
10, Thép góc v150 -------------(AKS), SS400, L= 6m -12m = 16.700
11, Thép góc v175 đến v200 (AKS), SS400, L= 6m - 12m = Liên hệ
12, Thép góc v100 đến v130 (TISCO), SS540, L=6 -12m = 16.500
13, Thép góc v150 ---(TISCO + AKS), SS540, L=6-12m = 16.900
14, Thép góc v175 đến v200 (AKS), SS540, L= 6m-12m = 19.350
15, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 4 ly đến 5 ly = 8.000 - 9.000
16, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 6 ly đến 9 ly = 7.500 - 8.000
17, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 10 ly – 15 ly = 5.000 - 6.500
18, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 3 ly đến 4 ly = 15.900
19, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 5 ly đến 8 ly = 15.600
20, Thép góc lệch dập nguội dày từ 4 ly đến 12 ly = 15.800
C- THÉP CHỮ U CÁC LOẠI (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép chữ U100 dày 3,5 ly đến 4,5 ly (Đại Việt) = 14.355
2, Thép chữ U120 dày 4,0 ly đến 5,0 ly (Đại Việt) = 14.355
3, Thép chữ U80 dày 3,0 ly đến 4,0 ly (An Khánh) = 15.135
4, Thép chữ U100 + U120 (An Khánh),L=6m-12m = 15.135
5, Thép chữ U140 +U160 (An Khánh),L= 6m-12m = 15.680
6, Thép chữ U150 --------- (An Khánh), L=6m-12m =15.850
6, Thép chữ U100 + U120 (Thái Nguyên), 6m-12m = 15.140
7, Thép chữ U140 + U160 (Thái Nguyên),6m -12m = 15.600
8, Thép chữ U150 --------- (Thái Nguyên), 6m -12m = 15.750
8, Thép chữ U200 (An Khánh), mác SS400, L-12m = 15.850
9, Thép chữ U250 (Posco + Nhập khẩu), L=6 - 12m = 17.660
10, Thép chữ U300 (Posco + Nhập khẩu)--- L=12m = 17.770
D- THÉP HÌNH CHỮ I + THÉP CHỮ H (Có mạ kẽm)
1, Thép chữ I100 + I120 (Đại Việt), L=6m -12m = 15.350
2, Thép chữ I150--------- (Đại Việt), L=6m -12m = 15.550
3, Thép chữ I200 + I250 (Đại Việt), L = 6m -12m = 16.530
4, Thép chữ I100 + I120 - (TISCO), L = 6m -12m = 15.550
5, Thép chữ I150 ---------- (TISCO), L= 6m -12m = 15.850
6, Thép chữ I300 + I400 (POSCO+NK), L = 12m = 18.160
7, Thép chữ I350 + I500 (POSCO+NK), L= 12m = 18.850
8, Thép chữ H100 + H125 (POSCO+NK),L=12m = 17.850
9, Thép chữ H150 + H200 (POSCO+NK),L=12m = 17.850
10, Thép chữ H250+H300 (POSCO+NK),L=12m = 17.950
E- THÉP HỘP MẠ KẼM + HỘP THÉP ĐEN CÁC LOẠI:
1, Hộp kẽm dày 1 ly đến 1,4 ly (20 đến 100mm) = 16.600
2, Hộp kẽm dày 1,6 đến 1,8 ly (20 đến 100mm) = 16.500
3, Hộp kẽm dày 2,0 đến 2,3 ly (20 đến 100mm) = 16.300
4, Hộp kẽm dày 2,5 ly đến 3 ly (50 đến 200mm) = 17.090
5, Hộp kẽm dày 4 ly trở lên mạ kẽm nhúng nóng = 23.950
6, Hộp thép đen dày 1 đến 1,2 ly (16 đến 50mm) = 17.090
7, Hộp đen dày 1,4 ly đến 1,8 ly (20 đến 100mm)= 16.800
8, Hộp đen dày 2,0 ly đến 2,3 ly (20 đến 100mm)= 16.350
9, Hộp đen dày 2,5 ly đến 4,5 ly (40 đến 120mm)= 16.550
10, Hộp đen dày 2 ly đến 4,5 ly (100 đến 200mm)= 16.300
11, Hộp đen dày 5 ly đến 6,0 ly (100 đến 250mm)= 16.400
F- ỐNG KẼM + ỐNG THÉP ĐEN CÁC LOẠI:
1, Ống kẽm dày 1 ly đến 1,4 ly (phi 21 đến 42) = 16.600
2, Ống kẽm dày 1,6 đến 1,8 ly (phi 21 đến 42) = 16.500
3, Ống kẽm dày 2,0 đến 2,3 ly (phi 27 đến 90) = 16.300
4, Ống kẽm dày 2,5 đến 3 ly (phi 42 đến 114 ) = 16.550
5, Ống đen mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 6ly)= 23.950
6, Ống thép đen dày 1 đến 1,4 ly (phi 21 - 60)= 17.090
7, Ống đen dày 1,5 ly đến 1,8 ly (phi 21 - 90) = 16.900
8, Ống đen dày 2,0 ly đến 2,3 ly (phi 21 - 90) = 16.200
9, Ống đen dày 2,5 ly đến 4 ly (phi 42 đến 329) = 16.550
10, Ống đen dày 4,5 ly đến 6 ly(phi 60 đến 329)= 16.650
G – THÉP VUÔNG ĐẶC+THÉP TRÒN ĐẶC (Có mạ kẽm)
1, Thép vuông 10 + 12 đặc; SS400, CB240 (6m) = 15.635
2, Thép vuông 14 + 16 đặc; SS400, CB240 (6m) = 15.535
3, Thép vuông 18 + 20 đặc; SS400, CB240 (6m) = 15.735
4, Thép tròn đặc phi 10 đến phi 36; SS 400 (6m) = 15.270
5, Thép tròn đặc phi 10 đến phi 36; CB 240 (6m) = 15.170
6, Thép tròn đặc phi 12 đến phi 40; S45C (C45) = 15.450
7, Thép tròn đặc phi 42 đến phi 90; S45C (C45) = 16.150
8, Thép tròn đặc phi 100 đến phi 200; C40, C45 = 16.550
H-THÉP XÀ GỒ CHỮ C + U + Z (Mạ kẽm + Đen):
1, Thép xà gồ mạ kẽm C, U, Z dày 1,4 đến 1,8 ly = 17.950
2, Thép xà gồ mạ kẽm C, U, Z dày 2,0 đến 2,3 ly = 17.750
3, Thép xà gồ mạ kẽm C, U, Z dày 2,5 đến 4,0 ly = 18.100
4, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 1,4 đến 1,8 ly = 16.100
5, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 2,0 đến 2,3 ly = 15.950
6, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 2,5 đến 4,0 ly = 15.850
7, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 5 ly đến 6 ly = 16.150
8, Thép xà gồ dị hình các loại dày từ 5 đến 12 ly = Liên hệ
F – TÔN TẤM + THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ CÁC LOẠI:
1, Thép tấm PL5 ly đến PL12 ly (SS400, Q235) = 13.500
2, Thép tấm PL 14 đến PL 16 ly (SS400, Q235) = 13.700
3, Thép tấm PL5 ly đến PL12 ly (Q345, Q355) = 14.000
4, Thép tấm PL18 ly đến PL30 ly (Q345, Q355) = 14.260
5, Thép bản mã 2 ly đến 3 ly (Tuỳ loại) = 16.000 – 17.000
6, Thép bản mã 4 ly đến 12 ly (Tuỳ loại)= 15.500 – 16.500
7, Thép bản mã 14 đến 20 ly (Tuỳ loại) = 15.500 – 17.900
8, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 2 đến 3 ly = 15.800 -16.200
9, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 đến 12ly = 15.200-15.900
10, Thép tấm nhám (Tôn nhám) từ 2 ly đến 6 ly = 14.950
10, Mạ điện phân thép tấm, thép hình dày ≤ 3 ly = 3.900
11, Mạ điện phân thép tấm, thép hình dày ≤ 5 ly = 3.300
12, Mạ kẽm nhúng nóng thép tấm, hình dày ≤ 3ly =11.000
13, Mạ kẽm nhúng nóng thép tấm, hình dày ≤ 5 ly= 9.500
14, Mạ kẽm nhúng nóng thép hộp, thép ống đen = 12.000
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%.
2- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng hàng trong nước.
Hàng nhập khẩu có đầy đủ chứng nhận CO và CQ.
3- Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình (có xe cẩu).
4- Liên hệ: Công ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường
Mã số thuế : 4600956926 , Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại/ Zalo: 0384.546.668 *** 0912.925.032
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại thành phố Thái Nguyên. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Thái Nguyên. Giá sắt phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá thép phi 16, phi 18, phi 20, phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v30, v40, v45, v50, v60, v65, v70, v75 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v3, v4, v45, v5, v6, v63, v65, v7, v75 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v80, v90, v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt u65, u80, u100. u120, u140, u160, u180, u200, u250, u300 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt i100, sắt i120, sắt i150, sắt i200 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt i250, sắt i300, sắt i350, sắt i400, sắt i500 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt i194, giá sắt i198, giá sắt i244, giá sắt i298 tại Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt góc v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại Thái Nguyên năm 2025. Giá thép phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v30, v40, v45, v50, v60, v63, v65 tại thành phố Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v70, v75, v80, v90, v100, v120, v125, v130, v150 tại Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ u80, u10, u120, u140, u150, u160, u180, u200 tại Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ i100, i120, i150, i175, i200, i250, i300 tại Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300 tại Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên. Danh sách các công ty bán sắt thép tại hành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2024. Giá sắt phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 32 tại thành phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v30, v40, v45, v50, v60, v63, v65, v70, v75 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Ngyên năm 2025.Giá sắt v80, v90, v100, v120, v125, v130, v150 tại thanh phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025., Giá sắt u65, u0, u100, u120, u140, u160, u180, u200, u250, u300 tại thanh phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên namw 2025. Giá sắt i100, i120, i150, i198, i200, i250, i300, i400 tại thành phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt H100, H125, H150, H200, H250, H300 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc, vuông 15 đặc, vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc tại thanh phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100, C150, C180, C200, C220, C250, C300 tại thành phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá tôn mầu tôn kẽm 0,3 ly, tôn 0,4 ly, tôn 0,45 ly, tôn 0,5 ly tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sát bản mã giá thép bản mã thép tấm 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép tại thành phố Sông Công tinh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép, xưởng gia công cơ khí tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên. Giá thép phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 32 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v30, v40, v45, v50, v60, v63, v65, v70 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép góc L80, L90, L100, L120, L125, L130, L150, L175, L200 tại thành phố Phổ Yên tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ C80, C100, C120, C140, C160, C180, C200, C250, C300 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i450 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép chữ h100, h125, h150, h200, h250, h300, h350, h400 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt chữ i198, i194, i244, i298, i344, i396 tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xà gồ mạ kẽm U100, U125, U140, U150, U170, U200, U220, U230, U280, U330 tại thành phố Phổ Yên tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt vuông 12 đặc, vuông 13 đặc, vuông 14 đặc, vuông 15 đặc, vuông 16 đặc, vuông 20 đặc tại thành phố Phổ Yên tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá tôn mấu tôn kẽm 0,4 ly, tôn 0,45 ly, tôn 0,5 ly tại thanh phố Phổ Yên tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép bản mã thép tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly tại thanh phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép, sưởng gia công cơ khí tại thành phố Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 28, phi 30, phi 34, phi 35 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v40, v45, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép V90, V100, V120, V125, V130, V140, V150, V175, V200 tại huyện Phú Binh tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt chữ U80, U100, U120, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép I100, I120, I150, I198, I200, I250, I300, I350, I400, I500 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Bảng giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Bảng giá thép chữ I198, I194, I244, I298, I346, I396 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép vuông 14 đặc, vuông 12 đặc, vuông 13 đặc, vuông 15 đặc, vuông 16 đặc, vuông 20 đặc tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá tôn mầu tôn kẽm 0,4 ly, 0,45 ly, 0,5 ly, 0,3 ly tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép tấm thép ban mã 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly tại huyện Phú Bình tinh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty sản xuất kết cấu thép công ty gia công cơ khí tại huyện Phú Binh tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên. Giá sắt xây dựng tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép hình V, U, I, H tại huyện Đồng Hỷ tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt mạ kẽm tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Đồng Hỷ tinh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên. Giá sắt xây dựng tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt V, U, I, H tại huyện Võ Nhai tinh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt mạ kẽm tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại huyện Võ Nhai tinh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyê ăm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên. Giá sắt xây dựng tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép V, U, I, H tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt mạ kẽm tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép hộp giá thép ống tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Dah sách các công ty bán sắt thép tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Phú Lương năm 2025. Đia chỉ bán sắt thép tại huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán sắt thép tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Điềm Thụy tinh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ, tỉnh Thái Nguyên. Công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát, giá thép Thái Nguyên tại KCN Điềm Thuỵ năm 2025. Giá sắt hộp sắt ống tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá hộp kẽm, ống kẽm tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt V sắt U sắt I sắt H tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v thép u thép I mạ kẽm tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán tôn 5 sóng tôn 6 sóng tôn 9 sóng tôn 11 sóng tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty đơn vị cho thuê nhân công lắp dựng công trình tại khu công nghiệp Điềm Thuỵ tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt thép bản mã giá tôn tấm tại khu công nghiệp Điềm Thụy tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại khu công nghiệp Điềm Thụy tinh Thái Nguyên năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại khu công nghiệp Điêm Thụy tỉnh Thái Nguyên. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Sông Công 2 năm 2025. Giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại khu công nghiệp sông công 1. Giá thép hộp giá thép ống tại khu công nghiệp Sông Công 2 Sông Công 1 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Sông Công 2, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát giá thép Thái Nguyên tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp sắt ống tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá hộp kẽm giá ống kẽm tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt V sắt U sắt I sắt H tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v thép u thép I mạ kẽm tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ cán tôn 5 sóng tôn 6 sóng tôn 9 sóng tôn 11 sóng tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên các công ty cho thuê nhân công thuê lao động xây lắp công trình tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại khu công nghiệp Sông Công 1 khu công nghiệp Sông Công 1. Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Yên Bình, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát thép Thái Nguyên tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá hộp kẽm giá ống kẽm tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v sắt u sắt I sắt H tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép góc V, thép C, thép I, thép H mạ kẽm tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán tôn 5 sóng tôn 6 sóng tôn 9 sóng tôn 11 sóng tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ dịch vụ cho thuê nhân công lao động xây lắp công trình tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tags: Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Số điện thoại liên hệ mua sắt thép tại tỉnh khu công nghiệp Phô Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt xây dựng tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép Hoà Phát giá thép Thái Nguyên tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt hộp giá sắt ống tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025.Giá hộp kẽm giá ống kẽm tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá sắt v giá sắt u giá sắt i giá sắt h tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Giá thép v, thép u, thép I, thép h mạ kẽm nhúng nóng tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán tôn 5 sóng tôn 6 sóng tôn 9 sóng tôn 11 sóng tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty chuyên sản xuất kết cấu thép tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ dịch vụ cho thuê nhân công thuê lao động xây lắp công trình tại khu công nghiệp Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên. Các doanh nghiệp bán sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ cung cấp chứng chỉ chất lượng sắt thép năm 2025. Công ty bán sắt thep mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Dịch vụ cung cấp nhân công lao động lắp dựng, lợp mái ngói, lợp mái tôn công trình tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt v70x8, sắt v75x9, sắt v90x10 sắt v100x12, sắt v130x15 năm 2025. Địa chỉ nhà máy mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ sơn tĩnh điện tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán thép góc L125x125, thép góc L140x140 năm 2025. Địa chỉ bán thép xà gồ C100, C120, C150, C180, C200, C250, C300 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Công ty bán tôn tấm 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán tôn nhám tôn chống trượt 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép bản mã, sắt thép lập là tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025. Địa chỉ cho thuê cẩu hạ hàng cẩu lắp dựng công trình tại tỉnh Thái Nguyên năm 2025.