DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯƠNG
BẢNG GIÁ SẮT NĂM 2024 TẠI TỈNH THANH HÓA
(Bảng giá đại lý cấp 1, Áp dụng từ Ngày 01/01/2024)
1- Sắt V,U, I, H (Đại Việt, Thái Nguyên, An Khánh, Posco, NK):
1.1- Sắt góc V (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng):
- Sắt V30 đến V45 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.440
- Sắt V50 đến V60 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.170
- Sắt V63 đến V80 (Mác SS400, L=6m- 12m) = 16.060
- Sắt V90 đến V100 (Mác SS400, L=6m-12m) = 16.170
- Sắt V120 đến V130 (Mác SS400,L=6m-12m) = 17.990
- Sắt V150 và V125 (Mác SS400, L=6m-12m) = 18.395
- Sắt V175 đến V200 (Mác SS400,L=6m-12m) = 20.790
- Sắt V100 đến V130 (Mác SS540, L=6m-12m) = 18.495
- Sắt V125 đến V150 (Mác SS540, L=6m-12m) = 18.895
- Sắt V175 đến V200 (Mác SS540, L=6m-12m) = 20.990
- Sắt góc mạ điện phân từ V30x30 đến V60x60 = 20.440
- Sắt góc V mạ kẽm nhúng nóng từ V30 đến V75 = 22.990
- Cọc tiếp địa sắt góc mạ kẽm V40x40 đến V100 = 24.500
1.2- Sắt chữ U, chữ C (Sắt U đúc):
- Sắt U100 đến U120 (Mác SS400, L= 6m- 12m) = 16.060
- Sắt U140 đến U160 (Mác SS400, L = 6m- 12m) = 17.315
- Sắt U200; U65; U80 (Mác SS400, L=6m – 12m) = 18.350
- Sắt U250; U300; U350; U400 (Nhập khẩu T.Quốc= 19.980
- Sắt U mạ kẽm nhúng nóng từ U65 đến sắt U100 = 23.090
1.3- Sắt chữ I, sắt chữ H (Sắt I đúc, sắt H đúc) ;
- Sắt I100 đến sắt I120 (Mác SS400, L= 6m-12m) = 16.550
- Sắt chữ I150 (Mác SS400, chiều dài từ 6m-12m) = 16.990
- Sắt chữ I200 (Mác SS400, chiều dài từ 6m-12m) = 18.970
- Sắt chữ I250 (Mác SS400, chiều dài từ 6m-12m) = 19.890
- Sắt chữ I300, I350, I400, I500 (SS400, L= 12m) = 21.220
- Sắt chữ H100 đến H125 (Mác SS400; L=6-12m) = 21.220
- Sắt chữ H150 đén H200 (Mác SS400; L=6-12m) = 21.220
- Sắt chữ H250 đến H400 (Mác SS400; L=6-12m) = 21.320
2- Hộp kẽm, hộp đen- Ống kẽm, ống đen (Hòa Phát, 90, Việt Đức, Việt Nhật)
2.1- Sắt hộp đen, sắt ống đen các loại:
- Hộp đen vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1 đến 2 ly) = 18.190
- Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 1,4 - 2 ly) = 18.290
- Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,3 – 4 ly) = 17.940
- Hộp đen vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2 đến 4ly = 18.990
- Ống sắt đen phi 19 đến phi 90mm (dày từ 1, đến 2 ly) = 18.390
- Ống sắt đen phi 114 đến 168mm (dày từ 2 ly đến 5 ly) = 18.990
- Ống sắt đen phi 113,5 đến 329 (dày từ 4,5 ly đến 6 ly) = 18.990
- Ống đúc nhập khẩu từ phi 25 đến phi 100 (đến 10 ly) = 26.580
- Ống đúc nhập khẩu từ phi 105 đến 500mm (đến 20 ly) = 26.580
2.2- Hộp kẽm, ống kẽm các loại :
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1,0 ly -1,4 ly) = 17.980
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 20 đến 50 (dày 1,6 ly -2,0 ly) = 17.880
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,2 ly - 4 ly) = 17.790
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2,5 ly-4 ly) = 18.550
- Ống kẽm từ phi 19 đến phi 42mm (dày 1,0 ly đến 1,4 ly) = 17.980
- Ống kẽm từ phi 50 đến phi 90mm (dày 1,8 ly đến 3,0 ly) = 18.180
- Ống kẽm từ phi 75,6 đến phi 141mm (dày 1,8 đến 3,0 ly) = 18.280
- Ống kẽm mạ nhúng nóng D60 đến D100 (dày đến 2,5 ly) = 27.550
- Ống kẽm mạ nhúng nóng D110 đến D300 (dày đến 5 ly) = 27.550
3- Sắt xà gồ chữ C, chữ U (Đen, mạ kẽm các loại – Dập nguội) :
- Xà gồ đen chữ C, U, L dập nguội (dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 17.990
- Xà gồ đen chữ C, U, L dập nguội (dày từ 2,2 ly đến 3 ly) = 17.890
- Xà gồ đen chữ C, U, L dập nguội (dày từ 3,5 ly đến 6 ly) = 17.840
- Xà gồ mạ kẽm L, U, C dập nguội (dày từ 1,5 ly đến 2ly) = 18.980
- Xà gồ mạ kẽm L, U, C dập nguội (dày từ 2,2 ly đến 5 ly) = 18.770
4- Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc (Thái Nguyên, Phương Bắc, Hòa Phát, NK):
- Sắt vuông đặc 10mm đến 16mm (Mác SS400, CT3; L=6m) = 17.770
- Sắt vuông đặc 18mm đến 20mm (Mác SS400, CT3; L=6m) = 17.990
- Sắt vuông đặc mạ kẽm nhúng nóng 10x10 đến 20x20mm = 24.770
- Sắt tròn đặc phi 10 đến phi 28 (Mác SS400, CT3; 6 -12m) = 17.440
- Sắt tròn đặc phi 30 đến phi 42 (Mác SS400, CT3; 6- 12m) = 17.300
- Sắt tròn đặc phi 14 đến phi 32 (Mác thép: C45, 6m- 8,6m) = 17.930
- Sắt tròn đặc phi 34 đến phi 60 (Mác thép : C45, 6m- 8,6m) = 18.130
- Sắt tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng từ phi 10 đến tròn phi 25 = 24.440
5- Tôn tấm, tôn nhám các loại (Hòa Phát, Formosa, Nhập khẩu TQ):
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 5 ly đến 12 ly (SS400, Q235A) = 15.900
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 14ly đến 16 ly (SS400, Q235A) = 16.150
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 18ly đến 40 ly (SS400, Q235A) = 16.450
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 5 ly đến 12 ly (Mác thép Q345) = 16.650
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 14 ly đến 20 ly (Mác thép A345) = 16.950
- Tôn tấm sắt theo quy cách bản vẽ, độ dày từ 5 ly đến 12 ly = từ 16.600
- Tôn tấm sắt theo quy cách bản vẽ, độ dày từ 14 ly đến 20ly =từ 16.900
6- Sắt xây dựng (Hòa Phát, Thái Nguyên, Việt Sing, Việt Mỹ) ;
6.1- Sắt xây dựng Việt Sing (NSV) + Việt Mỹ (VAS):
- Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, sắt cuộn D8 vằn = 15.345
- Sắt thanh vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.125
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.235
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.235
6.2- Sắt xây dựng Thái Nguyên (TISCO) :
- Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, sắt cuộn D8 vằn = 15.445
- Sắt thanh vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.235
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.435
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.335
6.3- Sắt xây dựng Hòa Phát (HPS):
- Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, sắt cuộn D8 vằn = 15.465
- Sắt thanh vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.255
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.455
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.535
7- Gia công kết cầu thép – Mạ kẽm, mạ điện phân các loại:
-Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng (Tùy từng loại) từ 5.000 - 9.000 (đ/kg)
- Đơn giá mạ điện phân (Tù từng loại thép) = từ 2.600 - 5.500 (đ/kg)
- Đơn giá gia công kết cấu thép (Tùy công trình) 3.500 - 6.000 (đ/kg)
- Đơn giá lắp dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế =1.500- 2.000 (đ/kg)
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá BÁN BUÔN trên đã bao gồm thuế VAT. Hàng có sẵn trong kho.
2- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng nhận CO-CQ và hóa đơn VAT.
3- Công ty có xe vận chuyển (Xe thùng, xe Sơ Mi, Xe cẩu tự hành để hạ hàng).
4- Liên hệ ĐT và Zalo: Mr. Việt : 0384.54.6668 và 0912.925.032
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (Đại lý cấp 1).
(NHÀ PHÂN PHỐI: Thép hình V, U, I, H – Thép xây dựng – Thép ống hộp – Thép vuông đặc, tròn đặc –
Tôn các loại – Mạ kẽm, mạ điện phân - Gia công cơ khí – Thiết kế, sản xuất, lắp dựng nhà thép tiền chế ./.)
Tags: Giá sắt năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Địa chỉ bán sắt Đại Việt bán sắt An Khánh tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt thép tháng 1 năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá thép tại thành phố Thanh Hóa năm 2024. Danh sách các đại lý bán thép xây dựng Hòa Phát tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Danh bạ các công ty bán thép Thái Nguyên tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Địa chỉ công ty chuyên bán sắt thép làm cầu làm đường tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt V tại Thanh Hóa năm 2024. Giá thép góc V thép góc L tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt v3, v4, v5, v6, v7, v8, v9 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá thép v63; v65; v45; v70; v75; v100; v120; v130 tại Thanh Hóa năm 2024, Giá sắt v30; v40; v45; v50; v60; v63; v65; v75 mạ kẽm nhúng nóng tại Thanh Hóa năm 2024. Giá thép v120 thép v130 thép v150 thép v175 thép v200 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt v125; sắt v140; sắt v150; sắt v175 năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt v75*9; sắt v90*10; sắt v100*12; sắt v130*15 năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá thép góc L150*10; L150*12; L150*15; L175*17 năm 2024 tại Thanh Hóa. Địa chỉ bán cọc tiếp địa tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá cọc tiếp địa V5; V6; V63; V65; V7; V75; V8 năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá sắt U năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt u65 sắt u80 sắt u100 sắt u120 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá thép u140 thép u160 thép u180 thép u200 thép thép u300 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá thép u150 u120 thép u100 thép u80 thép u65theps u60 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt u140 sắt u160 sắt u180 sắt u200 sắt u250 sắt u300 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt I năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá thép I100; thép I120; thép I150; thép I200 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt i200; sắt i150; sắt i120; sắt i100 năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá thép chữ I250; thép I300; thép I350; thép I400; thép I500 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i244; sắt i298; sắt i396 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt chữ H năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá thép chữ H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H250 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt H200; sắt H150; sắt H125; sắt H100; sắt H250 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt H300 giá sắt H350 giá sắt H400 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024.
Giá sắt hộp năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá thép hộp
Giá sắt ống năm 2024 tại Thanh Hóa.
Giá sắt xà gồ năm 2024 tại Thanh Hóa.
Giá sắt xây dựng tại Thanh Hóa năm 2024.
Giá sắt vuông đặc năm 2024 tại Thanh Hóa.
Giá sắt tròn đặc năm 2024 tại Thanh Hóa.
Giá tôn tấm tại Thanh Hóa năm 2024.
BẢNG GIÁ SẮT NĂM 2024 TẠI TỈNH THANH HÓA
(Bảng giá đại lý cấp 1, Áp dụng từ Ngày 01/01/2024)
1- Sắt V,U, I, H (Đại Việt, Thái Nguyên, An Khánh, Posco, NK):
1.1- Sắt góc V (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng):
- Sắt V30 đến V45 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.440
- Sắt V50 đến V60 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.170
- Sắt V63 đến V80 (Mác SS400, L=6m- 12m) = 16.060
- Sắt V90 đến V100 (Mác SS400, L=6m-12m) = 16.170
- Sắt V120 đến V130 (Mác SS400,L=6m-12m) = 17.990
- Sắt V150 và V125 (Mác SS400, L=6m-12m) = 18.395
- Sắt V175 đến V200 (Mác SS400,L=6m-12m) = 20.790
- Sắt V100 đến V130 (Mác SS540, L=6m-12m) = 18.495
- Sắt V125 đến V150 (Mác SS540, L=6m-12m) = 18.895
- Sắt V175 đến V200 (Mác SS540, L=6m-12m) = 20.990
- Sắt góc mạ điện phân từ V30x30 đến V60x60 = 20.440
- Sắt góc V mạ kẽm nhúng nóng từ V30 đến V75 = 22.990
- Cọc tiếp địa sắt góc mạ kẽm V40x40 đến V100 = 24.500
1.2- Sắt chữ U, chữ C (Sắt U đúc):
- Sắt U100 đến U120 (Mác SS400, L= 6m- 12m) = 16.060
- Sắt U140 đến U160 (Mác SS400, L = 6m- 12m) = 17.315
- Sắt U200; U65; U80 (Mác SS400, L=6m – 12m) = 18.350
- Sắt U250; U300; U350; U400 (Nhập khẩu T.Quốc= 19.980
- Sắt U mạ kẽm nhúng nóng từ U65 đến sắt U100 = 23.090
1.3- Sắt chữ I, sắt chữ H (Sắt I đúc, sắt H đúc) ;
- Sắt I100 đến sắt I120 (Mác SS400, L= 6m-12m) = 16.550
- Sắt chữ I150 (Mác SS400, chiều dài từ 6m-12m) = 16.990
- Sắt chữ I200 (Mác SS400, chiều dài từ 6m-12m) = 18.970
- Sắt chữ I250 (Mác SS400, chiều dài từ 6m-12m) = 19.890
- Sắt chữ I300, I350, I400, I500 (SS400, L= 12m) = 21.220
- Sắt chữ H100 đến H125 (Mác SS400; L=6-12m) = 21.220
- Sắt chữ H150 đén H200 (Mác SS400; L=6-12m) = 21.220
- Sắt chữ H250 đến H400 (Mác SS400; L=6-12m) = 21.320
2- Hộp kẽm, hộp đen- Ống kẽm, ống đen (Hòa Phát, 90, Việt Đức, Việt Nhật)
2.1- Sắt hộp đen, sắt ống đen các loại:
- Hộp đen vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1 đến 2 ly) = 18.190
- Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 1,4 - 2 ly) = 18.290
- Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,3 – 4 ly) = 17.940
- Hộp đen vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2 đến 4ly = 18.990
- Ống sắt đen phi 19 đến phi 90mm (dày từ 1, đến 2 ly) = 18.390
- Ống sắt đen phi 114 đến 168mm (dày từ 2 ly đến 5 ly) = 18.990
- Ống sắt đen phi 113,5 đến 329 (dày từ 4,5 ly đến 6 ly) = 18.990
- Ống đúc nhập khẩu từ phi 25 đến phi 100 (đến 10 ly) = 26.580
- Ống đúc nhập khẩu từ phi 105 đến 500mm (đến 20 ly) = 26.580
2.2- Hộp kẽm, ống kẽm các loại :
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1,0 ly -1,4 ly) = 17.980
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 20 đến 50 (dày 1,6 ly -2,0 ly) = 17.880
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,2 ly - 4 ly) = 17.790
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2,5 ly-4 ly) = 18.550
- Ống kẽm từ phi 19 đến phi 42mm (dày 1,0 ly đến 1,4 ly) = 17.980
- Ống kẽm từ phi 50 đến phi 90mm (dày 1,8 ly đến 3,0 ly) = 18.180
- Ống kẽm từ phi 75,6 đến phi 141mm (dày 1,8 đến 3,0 ly) = 18.280
- Ống kẽm mạ nhúng nóng D60 đến D100 (dày đến 2,5 ly) = 27.550
- Ống kẽm mạ nhúng nóng D110 đến D300 (dày đến 5 ly) = 27.550
3- Sắt xà gồ chữ C, chữ U (Đen, mạ kẽm các loại – Dập nguội) :
- Xà gồ đen chữ C, U, L dập nguội (dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 17.990
- Xà gồ đen chữ C, U, L dập nguội (dày từ 2,2 ly đến 3 ly) = 17.890
- Xà gồ đen chữ C, U, L dập nguội (dày từ 3,5 ly đến 6 ly) = 17.840
- Xà gồ mạ kẽm L, U, C dập nguội (dày từ 1,5 ly đến 2ly) = 18.980
- Xà gồ mạ kẽm L, U, C dập nguội (dày từ 2,2 ly đến 5 ly) = 18.770
4- Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc (Thái Nguyên, Phương Bắc, Hòa Phát, NK):
- Sắt vuông đặc 10mm đến 16mm (Mác SS400, CT3; L=6m) = 17.770
- Sắt vuông đặc 18mm đến 20mm (Mác SS400, CT3; L=6m) = 17.990
- Sắt vuông đặc mạ kẽm nhúng nóng 10x10 đến 20x20mm = 24.770
- Sắt tròn đặc phi 10 đến phi 28 (Mác SS400, CT3; 6 -12m) = 17.440
- Sắt tròn đặc phi 30 đến phi 42 (Mác SS400, CT3; 6- 12m) = 17.300
- Sắt tròn đặc phi 14 đến phi 32 (Mác thép: C45, 6m- 8,6m) = 17.930
- Sắt tròn đặc phi 34 đến phi 60 (Mác thép : C45, 6m- 8,6m) = 18.130
- Sắt tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng từ phi 10 đến tròn phi 25 = 24.440
5- Tôn tấm, tôn nhám các loại (Hòa Phát, Formosa, Nhập khẩu TQ):
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 5 ly đến 12 ly (SS400, Q235A) = 15.900
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 14ly đến 16 ly (SS400, Q235A) = 16.150
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 18ly đến 40 ly (SS400, Q235A) = 16.450
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 5 ly đến 12 ly (Mác thép Q345) = 16.650
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 14 ly đến 20 ly (Mác thép A345) = 16.950
- Tôn tấm sắt theo quy cách bản vẽ, độ dày từ 5 ly đến 12 ly = từ 16.600
- Tôn tấm sắt theo quy cách bản vẽ, độ dày từ 14 ly đến 20ly =từ 16.900
6- Sắt xây dựng (Hòa Phát, Thái Nguyên, Việt Sing, Việt Mỹ) ;
6.1- Sắt xây dựng Việt Sing (NSV) + Việt Mỹ (VAS):
- Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, sắt cuộn D8 vằn = 15.345
- Sắt thanh vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.125
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.235
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.235
6.2- Sắt xây dựng Thái Nguyên (TISCO) :
- Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, sắt cuộn D8 vằn = 15.445
- Sắt thanh vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.235
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.435
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.335
6.3- Sắt xây dựng Hòa Phát (HPS):
- Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, sắt cuộn D8 vằn = 15.465
- Sắt thanh vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.255
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.455
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.535
7- Gia công kết cầu thép – Mạ kẽm, mạ điện phân các loại:
-Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng (Tùy từng loại) từ 5.000 - 9.000 (đ/kg)
- Đơn giá mạ điện phân (Tù từng loại thép) = từ 2.600 - 5.500 (đ/kg)
- Đơn giá gia công kết cấu thép (Tùy công trình) 3.500 - 6.000 (đ/kg)
- Đơn giá lắp dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế =1.500- 2.000 (đ/kg)
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá BÁN BUÔN trên đã bao gồm thuế VAT. Hàng có sẵn trong kho.
2- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng nhận CO-CQ và hóa đơn VAT.
3- Công ty có xe vận chuyển (Xe thùng, xe Sơ Mi, Xe cẩu tự hành để hạ hàng).
4- Liên hệ ĐT và Zalo: Mr. Việt : 0384.54.6668 và 0912.925.032
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (Đại lý cấp 1).
(NHÀ PHÂN PHỐI: Thép hình V, U, I, H – Thép xây dựng – Thép ống hộp – Thép vuông đặc, tròn đặc –
Tôn các loại – Mạ kẽm, mạ điện phân - Gia công cơ khí – Thiết kế, sản xuất, lắp dựng nhà thép tiền chế ./.)
Tags: Giá sắt năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Địa chỉ bán sắt Đại Việt bán sắt An Khánh tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt thép tháng 1 năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá thép tại thành phố Thanh Hóa năm 2024. Danh sách các đại lý bán thép xây dựng Hòa Phát tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Danh bạ các công ty bán thép Thái Nguyên tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Địa chỉ công ty chuyên bán sắt thép làm cầu làm đường tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt V tại Thanh Hóa năm 2024. Giá thép góc V thép góc L tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt v3, v4, v5, v6, v7, v8, v9 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá thép v63; v65; v45; v70; v75; v100; v120; v130 tại Thanh Hóa năm 2024, Giá sắt v30; v40; v45; v50; v60; v63; v65; v75 mạ kẽm nhúng nóng tại Thanh Hóa năm 2024. Giá thép v120 thép v130 thép v150 thép v175 thép v200 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt v125; sắt v140; sắt v150; sắt v175 năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt v75*9; sắt v90*10; sắt v100*12; sắt v130*15 năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá thép góc L150*10; L150*12; L150*15; L175*17 năm 2024 tại Thanh Hóa. Địa chỉ bán cọc tiếp địa tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá cọc tiếp địa V5; V6; V63; V65; V7; V75; V8 năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá sắt U năm 2024 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt u65 sắt u80 sắt u100 sắt u120 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá thép u140 thép u160 thép u180 thép u200 thép thép u300 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá thép u150 u120 thép u100 thép u80 thép u65theps u60 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt u140 sắt u160 sắt u180 sắt u200 sắt u250 sắt u300 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt I năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá thép I100; thép I120; thép I150; thép I200 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt i200; sắt i150; sắt i120; sắt i100 năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá thép chữ I250; thép I300; thép I350; thép I400; thép I500 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i244; sắt i298; sắt i396 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt chữ H năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá thép chữ H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H250 tại Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt H200; sắt H150; sắt H125; sắt H100; sắt H250 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024. Giá sắt H300 giá sắt H350 giá sắt H400 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2024.
Giá sắt hộp năm 2024 tại Thanh Hóa. Giá thép hộp
Giá sắt ống năm 2024 tại Thanh Hóa.
Giá sắt xà gồ năm 2024 tại Thanh Hóa.
Giá sắt xây dựng tại Thanh Hóa năm 2024.
Giá sắt vuông đặc năm 2024 tại Thanh Hóa.
Giá sắt tròn đặc năm 2024 tại Thanh Hóa.
Giá tôn tấm tại Thanh Hóa năm 2024.