thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 26/4/14
- Bài viết
- 367
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)](Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI BẮC GIANG THÁNG 8 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (Cập nhật giá sắt thép Đại lý, Ngày 01 tháng 08 năm 2020)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 1, THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Dự án+Dân dụng)[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (đvt: 1.000 đ/1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295 A; CB300) Việt Mỹ = 10.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD395A; CB300) Hòa Phát = 10.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB30) Thái Nguyên = 10.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.615[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn);Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn) ; Thép phi 8 (Tròn vằn ) Việt Mỹ = 10.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB 400; CB 500) Hòa Phát = 10.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50) Thái Nguyên = 10.940 [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;B500;Gr60) Việt Mỹ = 10.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 2, THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép : SS400; 6m) = 12.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400 ; 6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 12.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 12.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.330[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC 45; L=6m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép:SC 45;L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS 400; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L= 6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]n, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]3, THÉP GÓC ĐỀU CANH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép góc v30*3; v40*5; v45*5;v50*6; v65*8 (SS400; L=6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400;L=6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400;L=6m) = 12.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400;L=6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v70*9 (SS400;L=6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400;L=6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400;12m) = 12.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400;12m) = 12.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 12.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400;12m) = 13.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 13.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400;12m) = 13.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]n, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*15 (SS4; 12m) = 14.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]o, Thép góc v175*175*12; v175x175x15; v175x17 (SS4; 12m) = 16.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]ô, Thép góc v200*200*15;v200*200*20; v200*25 (Mác SS400 = 16.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]ơ, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]p, Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]q, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 13.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]r, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]s, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540 = 15.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]y, Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540 = 16.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]z, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540 = 16.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]4, THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Đúc)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3;L=6m,12m = 12.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép chữ U140*58*4,9; Thép U160*64*5 (CT3; L=6m, 12m) = 12.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (SS 400 ; L = 12m) = 13.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (SS 400 ; L = 12m) = 14.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (SS 400 ; L = 12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép chữ I100*50*5; Thép chữ I120*64*4,8 (SS 400; L=12m) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép chữ I150*75*5; Thép I200*100*5,5*8 (SS 400; L=12m) = 13.400[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép I300*150*6,5*9; Thép I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép I 250*125*6*9; Thép I 350*175*7*11 ( SS400; L=12m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Thép chữ H100*100*6*8, H125*125*6,5*9 (SS400 ; L=12m) = 14.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7*10 (SS400 ; L=12m) = 14.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]5, THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1.4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép hộp đen 50x100 và 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5ly; 5 ly) = 14.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0ly) = 14.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 14.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Thép hộp kẽm 20*40 và 30* 60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]n, Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0ly; 2,3 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]o, Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]u, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 +150*150 (dày đến 5 ly) = 21.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]p, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200&200*200 (dày đến 5 ly) = 21.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]q, Thép ống đen phi 42;Phi 50;phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]r, Thép ống đen phi 76; Phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly) = 13.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]s, Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]t, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2ly; 1,4 ly) = 13.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]x, Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 13.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]y, Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 21.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]z, Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; D220 (đến 5 ly) = 21.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 6, THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( đến 2,9 ly) = 13.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép xà gồ đen chữ C 100 ; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 13.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( đến 2,9 ly) = 13.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 ( đến 2,9 ly) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 2,9) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (dày đến 2,9) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U 150; U180; U200 ( đến 5,0 ly) = 13.280[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép xà gồ đen chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 5ly) = 13.280[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 13.280[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5 ly) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5 ly) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 7, THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly;18ly; 20 ly = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép bản mã 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly ; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5*6m) = 12.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc);cắt theo quy cách = 68.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu) ; Cắt theo quy cách = 75.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và song công nghiệp) = 90.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Tôn lợp, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và song công nghiệp) = 95.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 75 đến 80 Micron = 5.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]n, Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] *GHI CHÚ:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Bảng giá thép[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] Đại lý cấp 1[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)], Cấp cho các công ty sản xuất Cơ Khí, Cấp cho các Dự Án, [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] Cấp cho cửa hàng có hiệu lực từ ngày 01/08/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Cấp đầy đủ “[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]Chứng chỉ chất lượng, CO và CQ[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]” của hàng hóa khi giao nhận.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Có xe “Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Nhận đơn hàng “ Gia công cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” Thép các loại.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Liên hệ: Mr. Việt (ĐT + Zalo:[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(71, 85, 119)] [/BGCOLOR]
Tag: Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2020 tại Bắc Giang. Báo giá sắt thép (Cập nhật Ngày 01/08/2020) tại Bắc Giang. Giá sắt hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện tại Bắc Giang năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Chợ sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Đơn giá sắt thép đại lý tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt thép tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Ging tháng 8 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14;phi 16 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020.
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt: Phó GĐ)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)](Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI BẮC GIANG THÁNG 8 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (Cập nhật giá sắt thép Đại lý, Ngày 01 tháng 08 năm 2020)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 1, THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Dự án+Dân dụng)[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] (đvt: 1.000 đ/1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295 A; CB300) Việt Mỹ = 10.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD395A; CB300) Hòa Phát = 10.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB30) Thái Nguyên = 10.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.615[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn);Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn) ; Thép phi 8 (Tròn vằn ) Việt Mỹ = 10.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB 400; CB 500) Hòa Phát = 10.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50) Thái Nguyên = 10.940 [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;B500;Gr60) Việt Mỹ = 10.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 2, THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép : SS400; 6m) = 12.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400 ; 6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 12.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 12.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.330[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC 45; L=6m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép:SC 45;L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS 400; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L= 6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]n, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]3, THÉP GÓC ĐỀU CANH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép góc v30*3; v40*5; v45*5;v50*6; v65*8 (SS400; L=6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400;L=6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400;L=6m) = 12.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400;L=6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v70*9 (SS400;L=6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400;L=6m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400;12m) = 12.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400;12m) = 12.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 12.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400;12m) = 13.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 13.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400;12m) = 13.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]n, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*15 (SS4; 12m) = 14.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]o, Thép góc v175*175*12; v175x175x15; v175x17 (SS4; 12m) = 16.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]ô, Thép góc v200*200*15;v200*200*20; v200*25 (Mác SS400 = 16.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]ơ, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]p, Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]q, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 13.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]r, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]s, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540 = 15.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]y, Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540 = 16.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]z, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540 = 16.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]4, THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Đúc)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3;L=6m,12m = 12.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép chữ U140*58*4,9; Thép U160*64*5 (CT3; L=6m, 12m) = 12.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (SS 400 ; L = 12m) = 13.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (SS 400 ; L = 12m) = 14.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (SS 400 ; L = 12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép chữ I100*50*5; Thép chữ I120*64*4,8 (SS 400; L=12m) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép chữ I150*75*5; Thép I200*100*5,5*8 (SS 400; L=12m) = 13.400[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép I300*150*6,5*9; Thép I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép I 250*125*6*9; Thép I 350*175*7*11 ( SS400; L=12m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Thép chữ H100*100*6*8, H125*125*6,5*9 (SS400 ; L=12m) = 14.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7*10 (SS400 ; L=12m) = 14.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]5, THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1.4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép hộp đen 50x100 và 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.900[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5ly; 5 ly) = 14.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0ly) = 14.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 14.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Thép hộp kẽm 20*40 và 30* 60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]n, Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0ly; 2,3 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]o, Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]u, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 +150*150 (dày đến 5 ly) = 21.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]p, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200&200*200 (dày đến 5 ly) = 21.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]q, Thép ống đen phi 42;Phi 50;phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]r, Thép ống đen phi 76; Phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly) = 13.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]s, Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]t, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2ly; 1,4 ly) = 13.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]x, Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 13.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]y, Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 21.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]z, Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; D220 (đến 5 ly) = 21.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 6, THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( đến 2,9 ly) = 13.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép xà gồ đen chữ C 100 ; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 13.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( đến 2,9 ly) = 13.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 ( đến 2,9 ly) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 2,9) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (dày đến 2,9) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U 150; U180; U200 ( đến 5,0 ly) = 13.280[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Thép xà gồ đen chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 5ly) = 13.280[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 13.280[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5 ly) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5 ly) = 14.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 7, THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]a, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]b, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]c, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly;18ly; 20 ly = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]d, Thép bản mã 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly ; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]e, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5*6m) = 12.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]f, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc);cắt theo quy cách = 68.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]g, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu) ; Cắt theo quy cách = 75.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]h, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]i, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]k, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và song công nghiệp) = 90.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]l, Tôn lợp, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và song công nghiệp) = 95.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]m, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 75 đến 80 Micron = 5.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]n, Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] *GHI CHÚ:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Bảng giá thép[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] Đại lý cấp 1[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)], Cấp cho các công ty sản xuất Cơ Khí, Cấp cho các Dự Án, [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] Cấp cho cửa hàng có hiệu lực từ ngày 01/08/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Cấp đầy đủ “[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)]Chứng chỉ chất lượng, CO và CQ[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]” của hàng hóa khi giao nhận.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Có xe “Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Nhận đơn hàng “ Gia công cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” Thép các loại.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)] * Liên hệ: Mr. Việt (ĐT + Zalo:[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(163, 143, 132)] 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(209, 213, 216)]“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(71, 85, 119)] [/BGCOLOR]
Tag: Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2020 tại Bắc Giang. Báo giá sắt thép (Cập nhật Ngày 01/08/2020) tại Bắc Giang. Giá sắt hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện tại Bắc Giang năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Chợ sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Đơn giá sắt thép đại lý tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt thép tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Ging tháng 8 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14;phi 16 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 8 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Giang. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Bắc Giang. Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Bắc Giang tháng 8 năm 2020.
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt: Phó GĐ)[/BGCOLOR]







