(tại tỉnh Con Tum) Đơn giá sắt thép tại tỉnh Con Tum năm 2020.

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
ĐƠN GIÁ THÉP HÌNH TẠI TỈNH CON TUM NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT HÌNH TẠI TỈNH CON TUM NĂM 2020.

(Thời điểm 0h, Ngày 01 tháng 01 năm 2010)
I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.890
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.995
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.550
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.390
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.490
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.450
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.990
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.190
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.850
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.850
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 14.690
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.850
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.650
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 17.550
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 17.350
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.750
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.850
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.990
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.880
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.850
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.990
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.990
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.980
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.680
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.980
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 15.150
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 15.150
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 15.150
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 14.190
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.240
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 22.500
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.440
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.590
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.800
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.800
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.590
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.800
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.550
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.220
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.590
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.500
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.990
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.990
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.330
7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 14.110
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công
Trình, cấp cho các công ty Kinh DoanhSản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 01/01/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ
hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” .
Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Con Tum năm 2020..jpg
Gia sat xay dung nam 2020..jpg
Gia sat vuong 10; 12; 14; 16; 18; 20 dac năm 2020..jpg

Tag: Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Con Tum năm 2020. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Con Tum năm 2020. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép phi 18 mới nhất năm 2020 tại tỉnh Con Tum. Giá sắt phi 20 mới nhất năm 2020 tại tỉnh Con Tum. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 năm 2020 tại tỉnh Con Tum. Giá sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) năm 2020 tại tinh Tỉnh Con Tum. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) năm 2020 tại itnhr Tỉnh Con Tum. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) năm 2020. Giá thép Thái Nguyên phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22;phi 25; phi 28; phi 32 năm 2020 tại tỉnh Con Tum. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12;sắt phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Con Tum năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tinh Tỉnh Con Tum năm 2020. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng năm 2020 tại tỉnh Con Tum. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Công ty bán sắt vuông đặc tại Tỉnh Con Tum. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L65*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) năm 2020 tại tỉnh Con Tum. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) năm 2020 tại tỉnh Con Tum. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L90*10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá thép góc L130*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Danh bạ công ty bán thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175 (Mác SS540) tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tạ tnhr Tỉnh Con Tum năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp 150*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Con Tum năm 2020. Đại lý bán hộp kẽm tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ống 59.9; sắt ống 76.5 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Gá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Con Tum năm 2020. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180; C200; C220 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Địa điêm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Con Tum năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Con Tum năm 2020. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Con Tum năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Con Tum năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Con Tum năm 2020. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Tỉnh Con Tum năm 2020.
Liên hệ trực tiếp mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoại+ Zalo
: 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.09.863
=> (Mr. Việt)
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top