(tại tỉnh Quảng Bình) Giá sắt thép đại lý cấp 1 tại Quảng Bình tháng 5/2020.

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
367
Điểm tích cực
4
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH QUẢNG BÌNH THÁNG 5 NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH QUẢNG BÌNH THÁNG 5 NĂM 2020.

(Thời điểm báo giá: Ngày 01 tháng 05 năm 2020)
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) – (Đvt: 1.000 đ/ 1 tấn)
1, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.550
2, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hóa Phát = 11.010
3, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 11.060
4, Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650
5, Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.815
6, Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700
7, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.750
8, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50;Gr) Hòa Phát = 11.120
9, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40;CB500)Thái Nguyên = 11.090
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.850
2, Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18(Mác thép SS400; L=6m) = 13.100
4, Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28(Mác thép SS400; L=6m) = 13.100
5, Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42(Mác thép SS400; L=6m) = 13.300
6, Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400;L=6m) = 13.520
7, Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.850
8, Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.050
9, Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L =6m) = 12.950
10, Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400 ; L =6m) = 12.950
11, Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L = 6m) = 12.950
12, Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
13, Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 ( Mác SS400 ; L= 6m) = 12.950
14, Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4ly; 5ly; 8ly; 10 ly; 12ly; 14ly = 13.300
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện)
1, Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400 ; L= 6m) = 12.995
2, Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400 ; L=6m) = 12.910
4, Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400 ; L=6m) = 12.995
5, Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (SS400 ; L=6m) = 12.995
6, Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400;L=12m) = 13.050
7, Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400;L=12m) = 13.050
8, Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400 ; L=12m) = 13.050
9, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400;L=12m) = 13.390
10, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10;L125*9 (SS400;L=12m) = 14.390
11, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12(SS400;L=12m) = 13.390
12, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS400; 12m) = 15.290
13, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS400; 12m) = 16.890
14, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 ( SS400; 12m) = 16.190
15, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 ( SS540; L12m) = 13.650
16, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10;L120*8 (SS540; L=12m) = 13.550
17, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 14.590
18, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*9 (SS540; L=12m) = 13.550
19, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15(SS540;L=12m) = 15.350
20, Sắt góc L175*175*12;L175*175*15; L175*17 (SS540;L=12m) = 17.350
21, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15(SS540;L=12m) = 17.150
22, Sắt góc L125*125*14; L125*125*16;L150*16 (SS540;L=12m) = 14.590
D/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Trong nước, Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100*46*4,5 ; Sắt U120*52*4,8 (CT 3 ; L= 6m và 12m) = 12.600
2, Sắt chữ U140*58*4,9 ; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.650
3, Sắt chữ U180*68*7 ; Sắt chữ U200*76*5,2 (SS400; L=6 và 12m) = 13.790
4, Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (SS400; L=6 và 12m) = 15.250
5, Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.680
6, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.650
7, Sắt chữ I 150x75*5 ; Sắt chữ I 200*100*5,5*8 (SS400 ; L=12 m) = 13.600
8, Sắt chữ I300*150*6,5*9; Sắt I400*200*8*13 (SS400 ; L=12 m) = 13.780
9, Sắt chữ I 250*125*6*9 ; Sắt I 350*175*7*11 (SS400; L=12 m) = 13.780
10, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9 (SS400; L=12 m) = 14.750
11, Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 14.950
12, Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*40013*21 (SS40; L=12m) = 14.950
13, Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS40; L=12m) = 14.950
E/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1.0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.340
2, Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.340
3, Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.290
4, Sắt hộp đen 50*100 và 40*80(dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3ly; 3,2 ly = 14.290
5, Sắt hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2ly = 14.290
6, Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly = 14.240
7, Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4ly; 4,5ly; 5 ly = 15.240
8, Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 15.240
9, Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly ; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.440
10, Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.440
11, Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,3ly = 14.340
12, Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly = 14.340
13, Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 l = 14.340
14, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
15, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
16, Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 ( dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2, ly = 14.350
17, Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly = 14.350
18, Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (Độ dày đến 8, ly) = 14.700
19, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.490
20, Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.490
21, Ống kẽm phi 113,5, phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.490
22, Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0ly) = 22.300
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90;D130; D150;D200; D220 (đến 5ly) = 22.300
G/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U+C+V (Hàng dập nguội)
1, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 13.790
2, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 13.890
3, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250, V300 (dày đến 2,9 ly) = 13.790
4, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.580
5, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.580
6, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 13.580
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100;U120; U150; U180; U200 (độ dày 2,9 ly) = 15.200
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (độ dày 2,9 ly) = 15.200
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5 ly) = 15.350
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220;U250; U300 (dày đến 5 ly) = 15.460
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5 ly) = 15.460
H/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1, Sắt tấm cắt thép quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
2, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
3, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu : Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 13.290
4, Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14 ly; 16 ly; 18ly; 20ly = 13.810
5, Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5m*6m = 12.300
6, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 67.000
7, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly(Nhiều màu sắc;Cắt theo quy cách y/c = 71.000
8, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và song công nghiệp = 74.000
9, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp = 84.500
10, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500
11, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và song công nghiệp) = 95.000
12, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiêu dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13, Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ+Sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá sắt “Bán cho các đại lý; Cung cấp cho các “Dự Án; Cung cấp cho các
Công trình xây dựng; Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu có hiệu lực
từ ngày 01/0/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh
toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4/ Bên bán có Xe vận chuyển (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại
kho hoặc chân công trường của bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công
Kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 --- (Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Gia sat thep tai Quang Binh thang 5 nam 2020..jpg

Giá sắt thép mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Thanh Hóa..jpg

Giá sắt thép tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên..jpg

Sat hop 100x100.jpg

Sat hop kem 50x50x1,4.jpg

Thep ton tam 10 ly.jpg

Thep ray P38.jpg

Thep H300.jpg

Tag: Giá sắt mới nhất tháng 5 tại tỉnh Quảng Bình. Giá sắt hộp kẽm sơn tĩnh điện tháng 5 năm 2020. Giá đại lý sắt thép tại tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Chợ sắt thép tại tỉnh Quảng Bình năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt tại Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Đơn giá bán buôn sắt thép tại Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 5 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Bình. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 5 năm 2020.
  • Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
  • Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => (Mr. Việt: PGĐ)
 
Back
Top