thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH QUẢNG BÌNH THÁNG 6/2020.
(Báo giá bán buôn, thời điểm: Ngày 13 tháng 06 năm 2020)
A.THÉP XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: Nghìn đồng/ 1 tấn)
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) Việt Mỹ = 10.550
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Hòa Phát = 11.010
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB300) Thái Nguyên = 10.850
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB40;CB500) Hòa Phát = 11.120
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500) Thái Nguyên = 10.995
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB400 ; Gr60 ) Việt Mỹ = 10.750
* Thép tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.815
* Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700
* Thép tròn cuộn phi 6; Phi 8 (Tròn trơn); Phi 8(Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650
B. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN TRƠN (Thái Nguyên)
* Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 12.850
* Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 12.950
* Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.100
* Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.100
* Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.300
* Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.520
* Thép tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45 ; L=6m) = 13.850
* Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45 ; L=6m) = 14.090
*Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS 400 ; L=6m ) = 12.950
* Thép dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 ( Mác SS 400 ; L=6m) = 12.950
* Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS 400 ; L=6m ) = 12.950
* Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
* Thép dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS 400 ; L=6m) = 12.950
* Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly ; 16 ly = 13.300
C. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
* Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 12.995
* Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 12.950
* Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 12.910
* Thép góc V65x4; V65x5; V65x6; V65x8; V60x3 (SS400; L=6m) = 12.995
* Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) = 12.995
* Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 13.050
* Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400 ; 12m) = 13.050
* Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400 ; 12m) = 13.050
* Thép góc V100x100x8; V100x100x10; V100x12 (SS400 ; 12m ) = 13.050
* Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 (SS400 ; 12m ) = 13.390
* Thép góc V125x125x12; V125x125x10 ; V125x9 (SS400 ; 12m) = 14.290
* Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12 (SS400 ; 12m ) = 13.390
* Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15 (SS400 ; 12m) = 15.290
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400 ; 12m) = 16.890
* Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400 ; 12m) = 16.190
* Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8 (SS540 ; 12m) = 13.650
* Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540 ; 12m) = 14.350
* Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8 (SS540 ; 12m) = 13.550
* Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x 12 (SS540 ; 12m) = 14.590
* Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125*16 (SS400 ; 12m) = 14.350
* Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9 (SS540 ; 12m ) = 13.550
* Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; 12m ) = 15.350
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540 ; 12m) = 17.350
* Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540 ; 12m) = 17.150
D. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Trong nước + Nhập khẩu)
* Thép chữ U100x46x4,5 ; Thép U120x52x4,8 (CT3 ; L=6m, 12m) = 12.600
* Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5(CT3;L=6m, 12m) = 12.650
* Thép chữ U180x68x7 ; Thép U200x76x6,2 (SS400 ; L=6m, 12m) = 13.790
* Thép chữ U200x73x7; Thép U200x80x7,5 (SS400 ; L=6m, 12m) = 15.250
* Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (SS400;L=6m,12m) = 14.680
* Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT38; L=6m, 12m) = 13.650
* Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m, 12m) = 13.600
* Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (SS400;L=12m) = 13.780
* Thép chữ I250x125x6x9; Thép I350x175x7x11 (SS400; L=12m) = 13.780
* Thép chữ H100x100x6x8; Thép H 125x6,5 x 9 (SS400; L=12m) = 14.750
* Thép chữ H150x150x7x10: Thép H200x200x8x12 (SS4; L=12m) = 14.950
* Thép chữ H250x250x9x14; Thép H300x10x15 (SS400 ; L=12m) = 14.950
E. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM
* Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340
* Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340
* Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1ly ; 1,2 ly ; 1,4 ly; 2ly; 2,3 ly) = 14.290
*Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4ly; 2ly;2,3 ly; 3,2 ly) = 14.290
* Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ) = 14.290
* Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly ) = 14.240
* Thép hộp đen 150x150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly ) = 15.240
* Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly ; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly ) = 15.240
* Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly ; 4 ly ; 4,5 ly ; 5 ly ) = 15.240
* Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly;1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.440
* Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly;1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.440
* Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1ly; 1,2ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly) = 14.340
*Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3 ly) = 14.340
* Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly; 2,3 ly) = 14.340
* Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 22.220
* Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 22.220
* Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.350
* Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) = 14.350
* Thép ống đen Phi 130 ; Phi 141 ; Phi 168 ; Phi 220 (dày đến 5 ly ) = 14.700
* Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1ly; 1,1ly;1,2 ly; 1,4 ly) = 14.490
* Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8ly; 2 ly) = 14.490
* Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.490
* Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9 ; Phi 76 ; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 22.300
* Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5ly) = 22.300
F. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 13.790
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150 ; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 13.890
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 13.790
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.580
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.580
*Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 ( dày đến 5,0 ly) = 13.580
* Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.200
* Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 15.200
* Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 15.220
* Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 15.460
* Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 15.460
G. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly ; 12 ly = 12.950
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16ly; 18ly; 20ly = 13.290
* Thép bản mã 4 ly; 5,0 ly; 6 ly; 8, ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 13.810
* Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5x 6m = 12.300
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo Q/cách = 67.000
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,5 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo Q/cách = 79.500
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0.35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 84.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 95.000
* Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
* Sơn tĩnh điện; Sơn màu Thép các loại (Làm sạch bề mặt=CN Phun bi) = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá thép bán Đại lý cho các Dự Án, Cấp cho các Công ty Sản xuất Kết cấu, Cơ khí, cấp cho các công trình và các Công ty kinh doanh Thép có hiệu lực từ ngày 13/062020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có cẩu hạ hàng).
e, Nhận đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu” Thép các loại.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi+Zalo: 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ Fax: 0208.3763.353)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020..jpg

Gia sat phi phi 10; 16; phi 18; phi 25 nam 2020..jpg

Gia sat goc v30; v40; v50; v60; v63; v70 nam 2020..jpg

Gia hop kem 40, 50, 100, 40x80, 50x100 nam 2020..jpg

Thep Ong Kem (D50; D60; D76;D90; D110; D130; D150 nam 2020..jpg

Gia sat v40; v50; v60; v63; v65; v75 ma kem nam 2020..jpg

Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2020..jpg

Gia sat hop 40; 50; 100; 150; 4080; 50100 nam 2020..jpg

Tag: Giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt mới nhất tháng 6 tại tỉnh Quảng Bình. Giá sắt hộp kẽm sơn tĩnh điện tháng 6 năm 2020. Giá đại lý sắt thép tại tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Chợ sắt thép tại tỉnh Quảng Bình năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt tại Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Đơn giá bán buôn sắt thép tại Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 6 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 6 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 6 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 6 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 6 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Bình. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020.
  • Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
  • Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => (Mr. Việt: PGĐ)
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top