thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP BÁN BUÔN TẠI TỈNH QUẢNG NAM NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT BÁN BUÔN TẠI TỈNH QUẢNG NAM NĂM 2020.

(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : Ngày 01 tháng 11 năm 2020)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN
( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 12.950
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 12.950
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.750
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 12.800
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.880
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.150
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 13.880
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.150
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 14.980
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.450
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.090
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.980
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.050
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 16.950
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 16.750
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.450
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.550
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.590
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 14.150
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.450
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.400
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.590
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.550
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.280
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.550
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.150
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.350
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.350
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.350
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 14.250
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 20.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 13.450
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 13.450
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 14.850
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 13.550
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.250
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 13.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 13.680
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 21.800
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.880
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.880
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.990
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.590
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.650
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.750
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 12.880
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 12.880
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 12.880
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 12.880
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.200
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.330
*Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp
cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 01/11/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
*CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNGRẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020..jpg
Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020..jpg
Giá sắt thép mới nhất tại Đà Nẵng tháng 9 năm 2020..jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2020..jpg
Giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Điện Biên năm 2020..jpg
4. Giá sắt v mạ kẽm năm 2020..jpg
22. Giá sắt vuông đặc mạ kẽm năm 2020..jpg
24. Giá sắt láp, sắt dẹt, sắt lập là năm 2020..jpg
21. Giá sắt vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020..jpg
18. Giá sắt tấm năm 2020..jpg

Tag: Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại tỉnh Quảng Nam tháng 11 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm công ty, cửa hàng bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty, tên doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép tại thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam năm 2020, Bảng giá sắt thép tại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty, tên cửa hàng bán sắt thép tại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại thành phố Hội An năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên đại lý bán sắt thép tại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp kẽm, ống kẽm tại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép tại thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên công ty, tên doanh nghiệp bán sắt thép tại thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35; phi 36; phi 50; phi 100; phi 120; phi 150; phi 200 tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Bức Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên công ty, tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2020. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Báo giá sắt thép mới nhất tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ công ty, địa chỉ cửa hàng bán sắt thép tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty, tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam năm 2020. Danh bạ các công ty, doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Báo giá sắt thép tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ công ty, cửa hàng bán sắt thép tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty, tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Đơn giá sắt thép tại huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty, tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Báo giá sắt thép tại huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên công ty, tên cửa hàng bán sắt thép tại huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên công ty, tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90 tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ các công ty, các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các đại lý sắt thép tại huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt V100; V120; V125; V130; V150; V175 (Mác SS540) tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Báo giá sắt thép xây dựng tại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty, tên cửa hàng bán sắt thép tại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá thép U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; U250; U300 tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty ty, doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép tại huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i198; i248; i250; i300; i500 tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép xay dựng tại huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty, cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt h100; h1125; h150; h200; h250; h300; h400 tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty, doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên công ty, tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên các công ty, doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam năm 2020. Tên công ty bán sắt mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hộp, sắt ống, sắt tấm tại tỉnh Quảng Nam năm 2020.
 

File đính kèm

  • Giá sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020..jpg
    Giá sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020..jpg
    97,2 KB · Đọc: 201
  • Giá sắt thép mới nhát tại tỉnh Kon Tum năm 2020..jpg
    Giá sắt thép mới nhát tại tỉnh Kon Tum năm 2020..jpg
    101,7 KB · Đọc: 131
  • Giá sắt thép mới nhát tại tỉnh Kon Tum năm 2020..jpg
    Giá sắt thép mới nhát tại tỉnh Kon Tum năm 2020..jpg
    101,7 KB · Đọc: 146
  • Giá sắt v, u, i, sắt la, sắt vuông tại Hồ Chí Minh năm 2020..jpg
    Giá sắt v, u, i, sắt la, sắt vuông tại Hồ Chí Minh năm 2020..jpg
    105,2 KB · Đọc: 98
  • Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Khánh Hòa năm 2020..jpg
    Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Khánh Hòa năm 2020..jpg
    72 KB · Đọc: 170
  • Giá thép xây dựng tại tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Phú Thọ..jpg
    Giá thép xây dựng tại tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Phú Thọ..jpg
    127,7 KB · Đọc: 115

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top