thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 5 NĂM 2023.
(Báo giá bán buôn đại lý cấp 1 tại Hải Phòng, Cập nhật ngày 1/5/2023)
I- SẮT VUÔNG ĐẶC - THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400, CB240, C45)
1- Sắt vuông 20*20 đặc, vuông 18*18 đặc, vuông 15*15 đặc = 16.835
2- Sắt vuông 16*16 đặc, vuông 14*14 đặc, vuông 12*12 đặc = 16.635
3- Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22 (SS400, CB240) = 16.735
4- Sắt tròn đặc phi 22, 25, 28, 32, 36, 40, 42 (SS400, CB240) = 16.635
5- Sắt tròn đặc phi 19, 21, 24, 27, 30, 34, 35 (SS400, CB240) = 16.950
6- Sắt tròn đặc phi 50, 60, 76, 90, 100, 120, 150, 200 (S45C) = 18.450
7- Thép dẹt cán nóng dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 li, 6 li, 10 li, 16 li = 16.250
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540, SS400, CT3, A35- có Mạ kẽm)
1- Sắt góc v60*60*4, v60*60*5, v63*63*6, v63*63*5 (SS400) = 15.550
2- Sắt góc V65*65*5, v65*65*6, v70*70*5, v70*70*6 (SS400)= 15.550
3- Sắt góc v70*70*7, v75*75*5, v75*75*6, v75*75*7 (SS400) = 15.550
4- Sắt góc v75*75*9, v75*75*8, v70*70*8, v50*50*6 (SS400) = 15.750
5- Sắt góc v80*80*6, v80*80*7, v80*80*8, v90*90*6 (SS400) = 15.550
6- Sắt góc v90*90*7, v90*90*8, v90*90*9, v90*90*10 (SS40) = 15.650
7- Sắt góc v100*100*7, v100*100*8, v100*9, v100*10 (SS40) = 15.650
8- Sắt góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS400) = 17.750
9- Sắt góc v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 (SS400) = 18.350
10- Sắt góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS400 = 17.750
11- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (SS400= 18.550
12- Sắt góc v100*100*8, v100*100*10, v100*100*12 (SS540) = 18.250
13- Sắt góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS540) = 18.250
14- Sắt góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS540) = 18.250
15- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15(SS540)= 19.250
16- Sắt góc v175*175*12, v175*175*15, v130*130*14(SS540)= 20.500
17- Sắt góc v200*200*15, v200*200*20, v200*200*25(SS540)= 20.500
18- Sắt góc lệch dập nguội L80, L100, L110, L140, L160, L300= 16.550
III- SẮT CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Việt Nam, Nhập khẩu - Có mạ kẽm)
1- Sắt U140*58*4.9, sắt chữ U160*64*5, sắt chữ U200x76x5.2 = 17.600
2- Sắt U100*50*5, U150*75*6.5*9, U200*73*7,U200*80*7.5 = 17.800
3- Sắt I100*55*4.5*7.2, I120*64*4.8*7.4, I150.75*5*7 (SS400= 15.950
4- Sắt I200*100*5.5*8, I250*125*6*9, I300*150*6.5*9(SS400= 17.650
5- Sắt i194*150*6*9, i198*99*4.5*7.0, i248*124*5*8 (SS400) = 19.350
6- Sắt i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11(SS400) = 19.250
7- Sắt H100*100*6*8, H125*125*6.5*6, H150*150*7*10 (SS) = 19.850
8- Sắt H200*200*8*12, H250*250*9*14, H300*300*10*15,0 = 19.850
9- Sắt H350*350*12*19, H400*400*13*21, H496*199*19*14 = 19.850
10- Sắt xà gồ chữ C dập nguội: C100, C150, C180, C200, C300 = 16.650
11- Sắt xà gồ chữ U dập nguội: U90, U130, U150, U180, U220 = 16.550
12- Sắt góc V đều cạnh, V lệch chân, dập nguội V30 đến V300 = 16.450
IV- SẮT HỘP ĐEN – SẮT ỐNG ĐEN (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt hộp 40*40, 50*50, 100*100, 40*80, 50*100 (2 đến 5 ly) = 16.750
2- Sắt hộp 60*60, 75*75, 90*90, 120*120, 120*60 (2 đến 5 ly) = 16.750
3- Sắt hộp 150*150, 200*200, 100*150, 100*200 (2 ly đến 5ly= 16.950
4- Sắt ống D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5 ly)= 16.950
5- Sắt ống phi 59.9, 75.6, 88.3, 105, 113.5, 141, 168, 219, 329 = 17.650
V- SẮT TẤM, BẢN MÃ,MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, MẠ ĐIỆN PHÂN
1- Sắt dẹt cắt từ tôn tấm 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 15.550
2- Sắt bản mã, mặt bích dày 5 ly, 6 ly, 7.0 ly, 9 ly, 10 ly. 20 ly = 15.950
3- Mạ điện phân sắt V, U, I, vuông đặc, tròn đặc, Lập là = 3.000 ÷ 4.300
4- Mạ điện phân sắt hộp, sắt ống, sắt đã gia công cơ khí = 4.300 ÷ 7.300
5- Mạ kẽm nhúng nóng sắt V, U,I,vuông đặc, tròn đặc,lập là=5.500÷8.500
6- Mạ kẽm nhúng nóng sắt hộp, ống, xà gồ, sắt dẹt các loại=8.300÷12.300
*Ghi chú:
1- Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/05/2023, hết hiệu lực khi có báo giá mới. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng, hoa hồng cho những đơn hàng có khối lượng nhiều.
2- Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng và Hóa đơn GTGT”
3- Có xe vận chuyển đến chân công trường hoặc kho của bên mua.
4- Nhận cắt các loại thép theo quy cách yêu cầu (Có gia công theo bản vẽ).
5- Liên hệ: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668 (Mr. Việt)
(Mong quý khách “Lưu số điện thoại” và liên hệ để nhận báo giá cạn tranh tại thời điểm)
Tags: Giá sắt thép tháng 5 năm 2023 tại thành phố Hải Phòng. Giá ống thép đen phi 219, phi 329, phi 268, phi 141, phi 114 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép ống phi 113,5; phi 108; phi 105; phi 88,3; phi 76,5; phi 59,9; phi 48,1; phi 42,2 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá ống thép phi 300; phi 250; phi 200; phi 150; phi 125; phi 100; phi 90 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Địa chỉ bán sắt ống bán sắt hộp loại 2 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá hộp 200*150; hộp 200*100; hộp 150*100; hộp 120*60 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá hộp kẽm vuông 150, vuông 100, vuông 75, vuông 60, vuông 50, vuông 40, vuông 30, vuông 25 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép hộp 100*50; hộp 80*40; hộp 60*30; hộp 50*25; hộp 40*20 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá sắt vuông 20 đặc; vuông 18 đặc; vuông 16 đặc tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép vuông 15 đặc; vuông 14 đặc; vuông 12 đặc tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá sắt vằn phi 32, phi 28, phi 25, phi 22, phi 20, phi 18, phi 16, phi 10 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 34; phi 35; phi 50 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép I300; I250; I200; I150; I120; I100 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép chữ I194; I198; I248; I298; I346; I396 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép U300; U250; U200; U160; U150; U140; U120; U100; U80; U65 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép xà gồ chữ C300; C250; C200; C180; C160; C150; C100; C60; C50 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá tôn 4 li; 5 li; 6 li; 8 li; 10 li; 12 li; 14 li; 16 li; 20 li tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép v3; v4; v5; v6; v63; v65; v7; v75 mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 mạ điện phân tháng 5 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá thép V150, thép V150, thép V130, thép V125, thép V120, thép V100 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Chat GPT: Tên các công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2023. (Chat GPT) Danh sách các doanh nghiệp đang bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tại thành phố Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Địa chỉ bán sắt V, U, I loại 2 tại Hải Phòng năm 2023. Giá thép V thép U thép I laoij 2 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Số điện thoại bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2023.
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 5 NĂM 2023.
(Báo giá bán buôn đại lý cấp 1 tại Hải Phòng, Cập nhật ngày 1/5/2023)
I- SẮT VUÔNG ĐẶC - THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400, CB240, C45)
1- Sắt vuông 20*20 đặc, vuông 18*18 đặc, vuông 15*15 đặc = 16.835
2- Sắt vuông 16*16 đặc, vuông 14*14 đặc, vuông 12*12 đặc = 16.635
3- Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22 (SS400, CB240) = 16.735
4- Sắt tròn đặc phi 22, 25, 28, 32, 36, 40, 42 (SS400, CB240) = 16.635
5- Sắt tròn đặc phi 19, 21, 24, 27, 30, 34, 35 (SS400, CB240) = 16.950
6- Sắt tròn đặc phi 50, 60, 76, 90, 100, 120, 150, 200 (S45C) = 18.450
7- Thép dẹt cán nóng dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 li, 6 li, 10 li, 16 li = 16.250
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540, SS400, CT3, A35- có Mạ kẽm)
1- Sắt góc v60*60*4, v60*60*5, v63*63*6, v63*63*5 (SS400) = 15.550
2- Sắt góc V65*65*5, v65*65*6, v70*70*5, v70*70*6 (SS400)= 15.550
3- Sắt góc v70*70*7, v75*75*5, v75*75*6, v75*75*7 (SS400) = 15.550
4- Sắt góc v75*75*9, v75*75*8, v70*70*8, v50*50*6 (SS400) = 15.750
5- Sắt góc v80*80*6, v80*80*7, v80*80*8, v90*90*6 (SS400) = 15.550
6- Sắt góc v90*90*7, v90*90*8, v90*90*9, v90*90*10 (SS40) = 15.650
7- Sắt góc v100*100*7, v100*100*8, v100*9, v100*10 (SS40) = 15.650
8- Sắt góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS400) = 17.750
9- Sắt góc v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 (SS400) = 18.350
10- Sắt góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS400 = 17.750
11- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (SS400= 18.550
12- Sắt góc v100*100*8, v100*100*10, v100*100*12 (SS540) = 18.250
13- Sắt góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS540) = 18.250
14- Sắt góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS540) = 18.250
15- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15(SS540)= 19.250
16- Sắt góc v175*175*12, v175*175*15, v130*130*14(SS540)= 20.500
17- Sắt góc v200*200*15, v200*200*20, v200*200*25(SS540)= 20.500
18- Sắt góc lệch dập nguội L80, L100, L110, L140, L160, L300= 16.550
III- SẮT CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Việt Nam, Nhập khẩu - Có mạ kẽm)
1- Sắt U140*58*4.9, sắt chữ U160*64*5, sắt chữ U200x76x5.2 = 17.600
2- Sắt U100*50*5, U150*75*6.5*9, U200*73*7,U200*80*7.5 = 17.800
3- Sắt I100*55*4.5*7.2, I120*64*4.8*7.4, I150.75*5*7 (SS400= 15.950
4- Sắt I200*100*5.5*8, I250*125*6*9, I300*150*6.5*9(SS400= 17.650
5- Sắt i194*150*6*9, i198*99*4.5*7.0, i248*124*5*8 (SS400) = 19.350
6- Sắt i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11(SS400) = 19.250
7- Sắt H100*100*6*8, H125*125*6.5*6, H150*150*7*10 (SS) = 19.850
8- Sắt H200*200*8*12, H250*250*9*14, H300*300*10*15,0 = 19.850
9- Sắt H350*350*12*19, H400*400*13*21, H496*199*19*14 = 19.850
10- Sắt xà gồ chữ C dập nguội: C100, C150, C180, C200, C300 = 16.650
11- Sắt xà gồ chữ U dập nguội: U90, U130, U150, U180, U220 = 16.550
12- Sắt góc V đều cạnh, V lệch chân, dập nguội V30 đến V300 = 16.450
IV- SẮT HỘP ĐEN – SẮT ỐNG ĐEN (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt hộp 40*40, 50*50, 100*100, 40*80, 50*100 (2 đến 5 ly) = 16.750
2- Sắt hộp 60*60, 75*75, 90*90, 120*120, 120*60 (2 đến 5 ly) = 16.750
3- Sắt hộp 150*150, 200*200, 100*150, 100*200 (2 ly đến 5ly= 16.950
4- Sắt ống D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5 ly)= 16.950
5- Sắt ống phi 59.9, 75.6, 88.3, 105, 113.5, 141, 168, 219, 329 = 17.650
V- SẮT TẤM, BẢN MÃ,MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, MẠ ĐIỆN PHÂN
1- Sắt dẹt cắt từ tôn tấm 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 15.550
2- Sắt bản mã, mặt bích dày 5 ly, 6 ly, 7.0 ly, 9 ly, 10 ly. 20 ly = 15.950
3- Mạ điện phân sắt V, U, I, vuông đặc, tròn đặc, Lập là = 3.000 ÷ 4.300
4- Mạ điện phân sắt hộp, sắt ống, sắt đã gia công cơ khí = 4.300 ÷ 7.300
5- Mạ kẽm nhúng nóng sắt V, U,I,vuông đặc, tròn đặc,lập là=5.500÷8.500
6- Mạ kẽm nhúng nóng sắt hộp, ống, xà gồ, sắt dẹt các loại=8.300÷12.300
*Ghi chú:
1- Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/05/2023, hết hiệu lực khi có báo giá mới. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng, hoa hồng cho những đơn hàng có khối lượng nhiều.
2- Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng và Hóa đơn GTGT”
3- Có xe vận chuyển đến chân công trường hoặc kho của bên mua.
4- Nhận cắt các loại thép theo quy cách yêu cầu (Có gia công theo bản vẽ).
5- Liên hệ: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668 (Mr. Việt)
(Mong quý khách “Lưu số điện thoại” và liên hệ để nhận báo giá cạn tranh tại thời điểm)
Tags: Giá sắt thép tháng 5 năm 2023 tại thành phố Hải Phòng. Giá ống thép đen phi 219, phi 329, phi 268, phi 141, phi 114 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép ống phi 113,5; phi 108; phi 105; phi 88,3; phi 76,5; phi 59,9; phi 48,1; phi 42,2 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá ống thép phi 300; phi 250; phi 200; phi 150; phi 125; phi 100; phi 90 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Địa chỉ bán sắt ống bán sắt hộp loại 2 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá hộp 200*150; hộp 200*100; hộp 150*100; hộp 120*60 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá hộp kẽm vuông 150, vuông 100, vuông 75, vuông 60, vuông 50, vuông 40, vuông 30, vuông 25 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép hộp 100*50; hộp 80*40; hộp 60*30; hộp 50*25; hộp 40*20 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá sắt vuông 20 đặc; vuông 18 đặc; vuông 16 đặc tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép vuông 15 đặc; vuông 14 đặc; vuông 12 đặc tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá sắt vằn phi 32, phi 28, phi 25, phi 22, phi 20, phi 18, phi 16, phi 10 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 34; phi 35; phi 50 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép I300; I250; I200; I150; I120; I100 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép chữ I194; I198; I248; I298; I346; I396 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép U300; U250; U200; U160; U150; U140; U120; U100; U80; U65 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép xà gồ chữ C300; C250; C200; C180; C160; C150; C100; C60; C50 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá tôn 4 li; 5 li; 6 li; 8 li; 10 li; 12 li; 14 li; 16 li; 20 li tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá thép v3; v4; v5; v6; v63; v65; v7; v75 mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 mạ điện phân tháng 5 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá thép V150, thép V150, thép V130, thép V125, thép V120, thép V100 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Chat GPT: Tên các công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2023. (Chat GPT) Danh sách các doanh nghiệp đang bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tại thành phố Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Địa chỉ bán sắt V, U, I loại 2 tại Hải Phòng năm 2023. Giá thép V thép U thép I laoij 2 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2023. Số điện thoại bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2023.
Chỉnh sửa cuối: