Thumaylanhcu
Thành viên đang chinh phục danh hiệu rất quý và hiếm
Tháo lắp máy lạnh âm trần Bình Thạnh - gọi là có sau 30 phút
Thông Tin Sản Phẩm | |
Hãng sản xuất: | Máy lạnh Nagakawa |
Mã sản phẩm: | NT-C1810 |
Chức năng | Máy lạnh tiêu chuẩn |
Công Suất | Máy lạnh 2 ngựa (2 HP) |
Bảo Hành: | 2 Năm |
Xuất xứ: | Việt Nam |
Máy lạnh Nagakawa NT-C1810 âm trần công suất 2HP | Tháo lắp máy lạnh âm trần Bình Thạnh - gọi là có sau 30 phút
Máy lạnh âm trần Nagakawa 2 ngựa được thiết kế với kiểu dáng tinh tế, lắp đặt vào đơn giản, tiết kiệm không gian, giá thành rẻCác tính năng của máy lạnh âm trần Nagakawa cũ : Tháo lắp máy lạnh âm trần Bình Thạnh - gọi là có sau 30 phút
– Chức năng làm lạnh 1 chiều, hút ẩm
– Vận hành êm, điều khiển từ xa
– Chức năng hoạt động tiết kiệm điện
– Màng lọc công nghệ cao: Plasma, than hoạt tính, điện tử, vitamin C, tạo ion âm (chức năng này do khách hàng tùy chọn)
– Chế độ làm lạnh / sưởi ấm / hút ẩm / thông gió
– Màn hiển thị đa màu
– Công nghệ Nano AG+ (tùy khách hàng lựa chọn)
– Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
– Chế độ đảo gió tự động thông minh- Dải điện áp rộng
– Quạt gió 3 tốc độ
– Chức năng hẹn giờ bật/tắt
Máy lạnh Nagakawa NT- C1810 2 ngựa thích hợp lắp đặt cho văn phòng, sảnh, phòng trưng bày phòng họp… Tháo lắp máy lạnh âm trần Bình Thạnh - gọi là có sau 30 phút
Tháo lắp máy lạnh âm trần Bình Thạnh - gọi là có sau 30 phút
[TR][TD]
[/TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Model
[/TD][TD]
[/TD][TD]
NT-C1810
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Hãng sản xuất
[/TD][TD]
[/TD][TD]
Nagakawa
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Sản xuất tại
[/TD][TD]
[/TD][TD]
Việt Nam
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Kiểu lắp đặt
[/TD][TD]
[/TD][TD]
Âm trần
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Nguồn điện
[/TD][TD]
V/ Ph/ Hz
[/TD][TD]
220/1/50
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Công suất làm lạnh
[/TD][TD]
Btu/h
[/TD][TD]
18.000
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Công suất điện
[/TD][TD]
W
[/TD][TD]
1880
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Dòng điện
[/TD][TD]
A
[/TD][TD]
8,72
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Hiệu suất năng lượng
[/TD][TD]
W/W
[/TD][TD]
2,81
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Gas
[/TD][TD]
[/TD][TD]
–
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Dàn lạnh
[/TD][TD]
[/TD][TD]
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Lưu lượng gió
[/TD][TD]
m3/h
[/TD][TD]
750
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Độ ồn (cao/thấp)
[/TD][TD]
dB(A)
[/TD][TD]
43
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Kích thước
[/TD][TD]
Dài*rộng*dày (mm)
[/TD][TD]
580x580x275
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Mặt nạ
[/TD][TD]
Dài*rộng*dày (mm)
[/TD][TD]
650x650x30
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Trọng lượng máy
[/TD][TD]
kg
[/TD][TD]
25
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Dàn nóng
[/TD][TD]
[/TD][TD]
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Độ ồn
[/TD][TD]
dB(A)
[/TD][TD]
48
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Kích thước
[/TD][TD]
Cao*rộng*dày (mm)
[/TD][TD]
910×610×340
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Trọng lượng máy
[/TD][TD]
kg
[/TD][TD]
48
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Đường kính ống dẫn
[/TD][TD]
[/TD][TD]
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Ống lỏng
[/TD][TD]
mm
[/TD][TD]
6.35
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Ống hơi
[/TD][TD]
12.7
[/TD][TD]
12.7
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Chiều dài ống max
[/TD][TD]
m
[/TD][TD]
[/TD][/TR]
[/TD]
[TD]
Đơn Vị
[/TD][TD]
Thông Số
[/TD][/TR][TR][TD]
Model
[/TD][TD]
[/TD][TD]
NT-C1810
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Hãng sản xuất
[/TD][TD]
[/TD][TD]
Nagakawa
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Sản xuất tại
[/TD][TD]
[/TD][TD]
Việt Nam
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Kiểu lắp đặt
[/TD][TD]
[/TD][TD]
Âm trần
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Nguồn điện
[/TD][TD]
V/ Ph/ Hz
[/TD][TD]
220/1/50
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Công suất làm lạnh
[/TD][TD]
Btu/h
[/TD][TD]
18.000
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Công suất điện
[/TD][TD]
W
[/TD][TD]
1880
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Dòng điện
[/TD][TD]
A
[/TD][TD]
8,72
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Hiệu suất năng lượng
[/TD][TD]
W/W
[/TD][TD]
2,81
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Gas
[/TD][TD]
[/TD][TD]
–
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Dàn lạnh
[/TD][TD]
[/TD][TD]
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Lưu lượng gió
[/TD][TD]
m3/h
[/TD][TD]
750
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Độ ồn (cao/thấp)
[/TD][TD]
dB(A)
[/TD][TD]
43
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Kích thước
[/TD][TD]
Dài*rộng*dày (mm)
[/TD][TD]
580x580x275
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Mặt nạ
[/TD][TD]
Dài*rộng*dày (mm)
[/TD][TD]
650x650x30
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Trọng lượng máy
[/TD][TD]
kg
[/TD][TD]
25
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Dàn nóng
[/TD][TD]
[/TD][TD]
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Độ ồn
[/TD][TD]
dB(A)
[/TD][TD]
48
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Kích thước
[/TD][TD]
Cao*rộng*dày (mm)
[/TD][TD]
910×610×340
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Trọng lượng máy
[/TD][TD]
kg
[/TD][TD]
48
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Đường kính ống dẫn
[/TD][TD]
[/TD][TD]
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Ống lỏng
[/TD][TD]
mm
[/TD][TD]
6.35
[/TD][/TR]
[TR][TD]
– Ống hơi
[/TD][TD]
12.7
[/TD][TD]
12.7
[/TD][/TR]
[TR][TD]
Chiều dài ống max
[/TD][TD]
m
[/TD][TD]
[/TD][/TR]
Đc:1/14 Văn Cao, Phú Thạnh, Tân Phú, TPHCM
Email:dienlanhhuybao@gmail.com
Hotline: 0907 243 680 Mr Bảo
Website: dienlanhhuybao.com - thanhlymaylanh.net







