DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 50
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ THÉP BÁN BUÔN TẠI TỈNH BẮC GIANG NĂM 2021.
GIÁ SẮT BÁN BUÔN NĂM 2021 TẠI TỈNH BẮC GIANG.
(Thời điểm báo giá: Ngày 01 tháng 01 năm 2021)
A. THÉP XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
1. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Việt Mỹ = 13.995
2. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Hòa Phát = 14.245
3. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 14.195
4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; Phi 9 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 14.145
5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 14.345
6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 14.245
7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 14.195
8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB50; Gr) Hòa Phát = 14.545
9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40; CB500) Thái Nguyên = 14.345
B. SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Mác SS400; A36; C45)
1. Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.980
2. Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.880
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.350
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.250
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.500
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d3.4; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.850
7. Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.200
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.850
9. Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.300
10. Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
11. Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
12. Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
13. Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 (CT3, SS400; L=6m) = 15.150
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4,0 ly; 5 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
C. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400; L=6m) = 14.450
2. Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400; L=6m) = 14.150
3. Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400; L=6m) = 14.250
4. Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400; L=6m) = 14.250
5. Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*8 (SS400; L=6m) = 14.350
6. Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400; L=12m) = 14.350
7. Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400; L=12m) = 14.350
8. Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400; L=12m) = 14.350
9. Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400; L=12m) = 14.650
10. Sắt góc L125*125*12; L125*125-10; L125*9 (SS400; L=12m) = 15.750
11. Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12 (SS400; L=12m) = 14.650
12. Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (S400; L=12m) = 15.950
13. Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (S400; L=12m) = 17.990
14. Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 (S400; L=12m) = 17.750
15. Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 (SS540; L=12m) = 15.150
16. Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*8 (SS540; L=12m) = 15.250
17. Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 15.950
18. Sắt góc L130*130*2; L130*130*10; L130*9 (SS540 ; L=12m) = 15.250
19. Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS540; L=12m) = 16.350
20. Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS540; L=12m) = 18.450
21. Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15 (SS540; L=12m) = 18.300
22. Sắt góc L125*125*14; L125*125*16; L130*15 (SS540; L=12m) = 15.950
D. SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100*46*4,5; Sắt U120*52*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 14.450
2. Sắt chữ U140*58*4,9; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 14.540
3. Sắt chữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (S400; L=6m và 12m) = 15.100
4. Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (S400; L=6m và 12m) = 15.100
5. Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 15.540
6. Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 14.990
7. Sắt chữ I150*75*5*7; Sắt chữ I200*100*5,5*8 (SS400; L=12m) = 14.990
8. Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt I 400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 15.190
9. Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt I 350*175*7*11,0 (SS400; L=12m) = 15.190
10. Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9,0(SS400; L=12m) = 14.950
11. Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 14.950
12. Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*400*13*21 (S400; L=12m) = 15.200
13. Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS400; L=12m) = 15.350
E. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
2. Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
3. Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
4. Sắt hộp đen 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
5. Sắt hộp đen 60*60 và90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
6. Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 16.910
7. Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 17.500
8. Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 17.500
9. Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
10. Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
11. Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
12. Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 17.250
13. Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly) = 17.150
14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 24.440
15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 24.440
16.Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 17.250
18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 17.500
19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
20. Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 3 ly) = 18.750
22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0 ly) = 24.440
23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D200; D220 (dày đến 5,0 ly) = 24.440
G. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U + C + V (Hàng dập nguội)
1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.450
2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 15.450
3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 15.350
4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.350
5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 15.350
6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 15.250
7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.850
8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (dày đến 2,9 ly) = 16.950
9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 16.750
10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.850
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5,0 ly) = 16.950
H. SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 15.650
2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14,0 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.800
4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 16.500
5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L = 1,5m x 6m) = 14.980
6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc);Cắt theo q/ cách y/cầu = 72.000
7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc);Cắt theo q/ cách y/cầu = 81.050
8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 86.500
9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 92.000
10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 115.500
11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 128.000
12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.250
13. Sơn bề mặt sắt (Sơn chống gỉ + sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ)
*Ghi chú:
1. Bảng giá sắt “Bán cho các Đại Lý, Cung cấp cho các Dự Án, Cung cấp cho các công trình xây dựng.
Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất Kết cấu” có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4. Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho hoặc chân công trường của bên mua.
5. Nhận đơn hàng “Gia công Cắt, dột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6. Liên hệ trực tiếp: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Emai: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag : Báo giá sắt thép ( Cập nhật ngày 01/01/2021 ) tại Bắc Giang . Địa chỉ đại lý sắt thép năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Đơn giá sắt thép đại lý tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt thép năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang , Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Bắc 2021 , Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . 16 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép phi 8 , phi 10 , phi 12 : phi 14 ; phi 16 , phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Bắc Giang năm 22 , phi 25 , phi 28 : phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 17 , phi 24 : phi 27 , phi 34 , phi 35 : phi 37 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 10 mác CB300 ; CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 16 múc canada Giá sắt phi 14 mác CB300 ; CB400 , Giá sắt phi 18 mác CB300 ; CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2015 G H tinh Bắc Giang năm 2021 . CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 22 mác CB300 ; CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt phi 25 mác CB300 ; CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giả sắt 28 Thức CB300 , CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 32 mác CB300 ; CB400 , CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt tròn trơn phi 10 , phi 12 : phi 14 : phi 16 , phi 18 ; phi 20 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt tròn trơn phi 22 , phi 24 ; phi 25 ; phi 27 ; phi 30 , phi 34 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 202L . Giá 1 sắt vuông 12 đặc mác CT3 ( Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giả sắt vuông 18 đặc múc CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4; L45*45*5 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L50*50*4 , L50*50*5 , L50 *50*6 tại tỉnh Bắc Giang 12021. Giá sắt v60x60x4 , sắt v60x60x5 ; sát V60x60x6 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc 60 đ thép L60*5 ; Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L63*63*4 ; thép L63*63*5 , thép L63*63* 6 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt v65x65x5 ; sắt v65x65x6 ; sắt v65x65x8 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L65*65*5 ; thép L65*65*6 ; thép L65*65*8 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt góc v70*70*5 , 170*70*6 , 170*70*7 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L70*5 ; thép L70*6 ; thép L70*8 ; thép L70*8 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt v75x75x5 ; 175x75x6 ; 175x75x7 ; 175x75x8 ; 175x75x9 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép , góc L75*75*5 ; thép L75*75*6 ; thép L75*75*7 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L75*75*9 ; thép L75*75*8 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v80x6 ; v80x7 ; v80x8 ; 180x10 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang Giá thép góc L80*8 ; L80*6 , L80*7 ; L80*10 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt góc v90x6 ; 190x7 ; v90x8 ; 190x9 ; v90x10 ( Mác CT3 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc 90*9 ; L.90*6 ; L90*7 , L90*8 ; L90*10 (Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v100x10 ; sắt v100x12 ; v100x7 ; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L100*12 ; sắt L100*10, L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tinh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v120x12 ; sắt v120x10 ; sắt v120x8 ( Mác CT3 ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021; thép góc L120*10 ; L120*12 ; L120 * 8 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v125x10 ; sắt v125x12 ; sắt v125x9 ( Mác CT3 ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L125 * 12 ; sắt L125 * 10 ; sắt L125 * 9 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v150x10 ; sắt v150x12 ; sắt v150x15 ( Mác CT3 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L150 *12 ; thép L150 *10 ; thép L150 *9 (Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt v175x175x12 ; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L175*175*12 ; thép L175*175*15 ( Mác SS400 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v100 ; sắt v120 ; sắt v150 ; sắt v175 ; sắt 1 ( Mác SS540 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L100 ; thép L120 ; thép L130 , thép L150 ( Mác SS540 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v40 ; v45 ; v50 ; 160 ; s63 ; v65 ; 170 ; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá sắt vuông 16 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 á thép vuông 18 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021 Giá sát vuông 20 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Đơn giá sắt vuông 10 đặc , 12 đặc ; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá sắt vuông 16 đặc ; 18 đặc ; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U100*46*4.5 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U120*52*4.8 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u140x58x4,9 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U140*58*4,9 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá tu160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U160*64*5 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u100 ; sắt u120 ; sắt u140 ; sắt u160 ( Cắt theo quy cách ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u200x76x5.2 , sắt u200x73x7 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U200 *76*5.2 ; thép U200 *73*7 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u250 ; sắt u300 ; sắt u350 ; sắt u400 tại tỉnh Bắc năm 2021. Giá thép U250 ; U300 ; U350 ; U400 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tin Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép 1100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt 120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm ) tại tỉnh Tinh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt ti15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép I150*75*5*7 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i100 ; i120 ; i150 (Cắt theo quy cách ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt 1200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép 1200*100*5,5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i194 ; sắt i198 ; sắt i248 ; sắt i298 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i250 ; sắt i300 ; sắt i350 ; sắt 1400 ; sắt 1500 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán thép chữ 1 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt 10000398 ? Bài 25126,59 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép H150 150*7*10 ; thép H200*200*8 *12 tại tin Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt h250 ; sắt h300 , sắt h350 ; sát 400 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép H250 ; thép H300 ; thép H350 ; thép H400 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán thép chữ H tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly ; 1.2 ly , 1.4 ly ; 1.8 ly , 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly ; 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly ; 1.4 ly : 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3 ly ; 3.2 ly , 4 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly : 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.2 ly ; 4 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly ; 2.5 ly ; 3 . ly ; 3.5 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly , 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 5 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly ; 2.5 ly ; 3 ly ; 3.5 ly ; 4 ly , 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 4.5 ly ; 5 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly ; 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 40 * 20 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 60 * 30 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.5 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 80 * 40 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 100 * 50 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 23 ly ; 3 ly ; 3.2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 100 * 150 dày 2 ly ; 2.5 ly ; 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 150 * 100 dày 2 ly ; 3 ly ; 3.5 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 200 * 100 dày 2 ly ; 3 ly , 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 200 * 150 dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán | hộp tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Danh bạ công ty bán sắt hộp đen , bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 40 * 4 ; 40 * 5 ; 40 * 6 ; 40 * 10 ( Mác CT3 ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép dẹt 4 * 30 ; 4 * 40 ; 4 * 50 ; 4 * 60 ; 4 * 100 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 50 * 5 ; 50 * 6 ; 50 * 8 ; 50 * 100 ( Mác CT3 ) tại tinh Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép dẹt 5 * 30 ; 5 * 40 ; 5 * 50 ; 5 * 60 ; 5 * 100 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép dẹt 50 * 5 ; 50 * 6 ; 50 * 7 ; 50 * 8 ; 50 * 10 ( Mác CT3 ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 6 * 30 ; 6 * 40 ; 6 * 50 ; 6 * 60 ; 6 * 100 ( Ma kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép dẹt 60 * 5 ; 60 * 6 ; 60 * 10 ; 60 * 12 ; 60 * 16 ( Mác CT3 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép tấm 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly , 6ly mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt tấm 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép tấm 8 ly ; 10 ly ; 12 ly ; 14 ly ; 16 ly , 18 ly ; 20 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt tấm 8 ly ; 10 ly ; 12 ly ; 14 ly ; 16 ly ; 20 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá tôn tấm 10 ly ; 8 ly ; 12 ly ; 14 ly ; 16 ly ; 20 ly mới nhất năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Giá tôn nhám 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 10 ly tại tỉnh Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2021. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá xà gồ U100 ; U120 ; U150 ; U1 80 ; U200 ; U220 ; U300 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá xà gồ kẽm C100 ; C120 ; C150 ; C160 ; C180 ; C200 ; C220 năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Giá sắt xà gồ V150 ; V160 ; V180 ; V200 ; V220 ; V250 ; V300 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá xà gồ kẽm V100 ; V120 ; V140 ; V160 ; V180 ; V200 ; V220 ; V250 năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép tại thành phố Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại thành phố Bắc Giang năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại thành phố Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại thành phố Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán buôn sắt thép xây dựng tại huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép rẻ nhất tại huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 22; phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt V30; V40; V45; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép xây dựng tại huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt V125; V120; V100; V130; V200; V175; V150 tại tỉnh Bắc Giàng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép xây dựng tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250; U300 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Vị trí doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Yên Thế tỉnh bắc Giang năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán thép mạ kẽm tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc mạ kẽm tại tỉnh Băc Giang năm 2021.
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ THÉP BÁN BUÔN TẠI TỈNH BẮC GIANG NĂM 2021.
GIÁ SẮT BÁN BUÔN NĂM 2021 TẠI TỈNH BẮC GIANG.
(Thời điểm báo giá: Ngày 01 tháng 01 năm 2021)
A. THÉP XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
1. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Việt Mỹ = 13.995
2. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Hòa Phát = 14.245
3. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 14.195
4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; Phi 9 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 14.145
5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 14.345
6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 14.245
7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 14.195
8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB50; Gr) Hòa Phát = 14.545
9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40; CB500) Thái Nguyên = 14.345
B. SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Mác SS400; A36; C45)
1. Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.980
2. Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.880
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.350
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.250
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.500
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d3.4; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.850
7. Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.200
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.850
9. Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.300
10. Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
11. Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
12. Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
13. Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 (CT3, SS400; L=6m) = 15.150
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4,0 ly; 5 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
C. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400; L=6m) = 14.450
2. Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400; L=6m) = 14.150
3. Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400; L=6m) = 14.250
4. Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400; L=6m) = 14.250
5. Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*8 (SS400; L=6m) = 14.350
6. Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400; L=12m) = 14.350
7. Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400; L=12m) = 14.350
8. Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400; L=12m) = 14.350
9. Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400; L=12m) = 14.650
10. Sắt góc L125*125*12; L125*125-10; L125*9 (SS400; L=12m) = 15.750
11. Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12 (SS400; L=12m) = 14.650
12. Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (S400; L=12m) = 15.950
13. Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (S400; L=12m) = 17.990
14. Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 (S400; L=12m) = 17.750
15. Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 (SS540; L=12m) = 15.150
16. Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*8 (SS540; L=12m) = 15.250
17. Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 15.950
18. Sắt góc L130*130*2; L130*130*10; L130*9 (SS540 ; L=12m) = 15.250
19. Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS540; L=12m) = 16.350
20. Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS540; L=12m) = 18.450
21. Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15 (SS540; L=12m) = 18.300
22. Sắt góc L125*125*14; L125*125*16; L130*15 (SS540; L=12m) = 15.950
D. SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100*46*4,5; Sắt U120*52*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 14.450
2. Sắt chữ U140*58*4,9; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 14.540
3. Sắt chữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (S400; L=6m và 12m) = 15.100
4. Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (S400; L=6m và 12m) = 15.100
5. Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 15.540
6. Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 14.990
7. Sắt chữ I150*75*5*7; Sắt chữ I200*100*5,5*8 (SS400; L=12m) = 14.990
8. Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt I 400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 15.190
9. Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt I 350*175*7*11,0 (SS400; L=12m) = 15.190
10. Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9,0(SS400; L=12m) = 14.950
11. Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 14.950
12. Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*400*13*21 (S400; L=12m) = 15.200
13. Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS400; L=12m) = 15.350
E. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
2. Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
3. Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
4. Sắt hộp đen 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
5. Sắt hộp đen 60*60 và90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
6. Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 16.910
7. Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 17.500
8. Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 17.500
9. Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
10. Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
11. Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
12. Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 17.250
13. Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly) = 17.150
14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 24.440
15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 24.440
16.Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 17.250
18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 17.500
19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
20. Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 3 ly) = 18.750
22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0 ly) = 24.440
23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D200; D220 (dày đến 5,0 ly) = 24.440
G. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U + C + V (Hàng dập nguội)
1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.450
2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 15.450
3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 15.350
4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.350
5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 15.350
6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 15.250
7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.850
8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (dày đến 2,9 ly) = 16.950
9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 16.750
10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.850
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5,0 ly) = 16.950
H. SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 15.650
2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14,0 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.800
4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 16.500
5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L = 1,5m x 6m) = 14.980
6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc);Cắt theo q/ cách y/cầu = 72.000
7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc);Cắt theo q/ cách y/cầu = 81.050
8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 86.500
9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 92.000
10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 115.500
11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 128.000
12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.250
13. Sơn bề mặt sắt (Sơn chống gỉ + sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ)
*Ghi chú:
1. Bảng giá sắt “Bán cho các Đại Lý, Cung cấp cho các Dự Án, Cung cấp cho các công trình xây dựng.
Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất Kết cấu” có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4. Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho hoặc chân công trường của bên mua.
5. Nhận đơn hàng “Gia công Cắt, dột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6. Liên hệ trực tiếp: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Emai: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag : Báo giá sắt thép ( Cập nhật ngày 01/01/2021 ) tại Bắc Giang . Địa chỉ đại lý sắt thép năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Đơn giá sắt thép đại lý tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt thép năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang , Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Bắc 2021 , Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . 16 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép phi 8 , phi 10 , phi 12 : phi 14 ; phi 16 , phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Bắc Giang năm 22 , phi 25 , phi 28 : phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 17 , phi 24 : phi 27 , phi 34 , phi 35 : phi 37 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 10 mác CB300 ; CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 16 múc canada Giá sắt phi 14 mác CB300 ; CB400 , Giá sắt phi 18 mác CB300 ; CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2015 G H tinh Bắc Giang năm 2021 . CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 22 mác CB300 ; CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt phi 25 mác CB300 ; CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giả sắt 28 Thức CB300 , CB400 ; CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 32 mác CB300 ; CB400 , CB500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Giá sắt tròn trơn phi 10 , phi 12 : phi 14 : phi 16 , phi 18 ; phi 20 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt tròn trơn phi 22 , phi 24 ; phi 25 ; phi 27 ; phi 30 , phi 34 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 202L . Giá 1 sắt vuông 12 đặc mác CT3 ( Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giả sắt vuông 18 đặc múc CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4; L45*45*5 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L50*50*4 , L50*50*5 , L50 *50*6 tại tỉnh Bắc Giang 12021. Giá sắt v60x60x4 , sắt v60x60x5 ; sát V60x60x6 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc 60 đ thép L60*5 ; Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L63*63*4 ; thép L63*63*5 , thép L63*63* 6 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt v65x65x5 ; sắt v65x65x6 ; sắt v65x65x8 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L65*65*5 ; thép L65*65*6 ; thép L65*65*8 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt góc v70*70*5 , 170*70*6 , 170*70*7 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L70*5 ; thép L70*6 ; thép L70*8 ; thép L70*8 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt v75x75x5 ; 175x75x6 ; 175x75x7 ; 175x75x8 ; 175x75x9 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép , góc L75*75*5 ; thép L75*75*6 ; thép L75*75*7 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L75*75*9 ; thép L75*75*8 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v80x6 ; v80x7 ; v80x8 ; 180x10 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang Giá thép góc L80*8 ; L80*6 , L80*7 ; L80*10 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt góc v90x6 ; 190x7 ; v90x8 ; 190x9 ; v90x10 ( Mác CT3 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc 90*9 ; L.90*6 ; L90*7 , L90*8 ; L90*10 (Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v100x10 ; sắt v100x12 ; v100x7 ; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L100*12 ; sắt L100*10, L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tinh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v120x12 ; sắt v120x10 ; sắt v120x8 ( Mác CT3 ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021; thép góc L120*10 ; L120*12 ; L120 * 8 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v125x10 ; sắt v125x12 ; sắt v125x9 ( Mác CT3 ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L125 * 12 ; sắt L125 * 10 ; sắt L125 * 9 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v150x10 ; sắt v150x12 ; sắt v150x15 ( Mác CT3 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L150 *12 ; thép L150 *10 ; thép L150 *9 (Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá sắt v175x175x12 ; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L175*175*12 ; thép L175*175*15 ( Mác SS400 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v100 ; sắt v120 ; sắt v150 ; sắt v175 ; sắt 1 ( Mác SS540 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép góc L100 ; thép L120 ; thép L130 , thép L150 ( Mác SS540 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt v40 ; v45 ; v50 ; 160 ; s63 ; v65 ; 170 ; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá sắt vuông 16 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 á thép vuông 18 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021 Giá sát vuông 20 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Đơn giá sắt vuông 10 đặc , 12 đặc ; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá sắt vuông 16 đặc ; 18 đặc ; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2021 tại Tỉnh Bắc Giang . Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U100*46*4.5 ( Mạ kẽm ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U120*52*4.8 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u140x58x4,9 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U140*58*4,9 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá tu160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U160*64*5 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u100 ; sắt u120 ; sắt u140 ; sắt u160 ( Cắt theo quy cách ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u200x76x5.2 , sắt u200x73x7 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép U200 *76*5.2 ; thép U200 *73*7 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt u250 ; sắt u300 ; sắt u350 ; sắt u400 tại tỉnh Bắc năm 2021. Giá thép U250 ; U300 ; U350 ; U400 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tin Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép 1100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt 120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm ) tại tỉnh Tinh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt ti15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép I150*75*5*7 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i100 ; i120 ; i150 (Cắt theo quy cách ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt 1200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép 1200*100*5,5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i194 ; sắt i198 ; sắt i248 ; sắt i298 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i250 ; sắt i300 ; sắt i350 ; sắt 1400 ; sắt 1500 mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán thép chữ 1 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt 10000398 ? Bài 25126,59 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép H150 150*7*10 ; thép H200*200*8 *12 tại tin Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt h250 ; sắt h300 , sắt h350 ; sát 400 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép H250 ; thép H300 ; thép H350 ; thép H400 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán thép chữ H tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly ; 1.2 ly , 1.4 ly ; 1.8 ly , 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly ; 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly ; 1.4 ly : 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3 ly ; 3.2 ly , 4 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly : 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.2 ly ; 4 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly ; 2.5 ly ; 3 . ly ; 3.5 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly , 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 5 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly ; 2.5 ly ; 3 ly ; 3.5 ly ; 4 ly , 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 4.5 ly ; 5 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly ; 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 40 * 20 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 60 * 30 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.5 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 80 * 40 dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 100 * 50 dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 23 ly ; 3 ly ; 3.2 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 100 * 150 dày 2 ly ; 2.5 ly ; 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 150 * 100 dày 2 ly ; 3 ly ; 3.5 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 200 * 100 dày 2 ly ; 3 ly , 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá hộp kẽm 200 * 150 dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán | hộp tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Danh bạ công ty bán sắt hộp đen , bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 40 * 4 ; 40 * 5 ; 40 * 6 ; 40 * 10 ( Mác CT3 ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép dẹt 4 * 30 ; 4 * 40 ; 4 * 50 ; 4 * 60 ; 4 * 100 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 50 * 5 ; 50 * 6 ; 50 * 8 ; 50 * 100 ( Mác CT3 ) tại tinh Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép dẹt 5 * 30 ; 5 * 40 ; 5 * 50 ; 5 * 60 ; 5 * 100 ( Mạ kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép dẹt 50 * 5 ; 50 * 6 ; 50 * 7 ; 50 * 8 ; 50 * 10 ( Mác CT3 ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt dẹt 6 * 30 ; 6 * 40 ; 6 * 50 ; 6 * 60 ; 6 * 100 ( Ma kẽm ) tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép dẹt 60 * 5 ; 60 * 6 ; 60 * 10 ; 60 * 12 ; 60 * 16 ( Mác CT3 ) tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép tấm 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly , 6ly mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt tấm 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép tấm 8 ly ; 10 ly ; 12 ly ; 14 ly ; 16 ly , 18 ly ; 20 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt tấm 8 ly ; 10 ly ; 12 ly ; 14 ly ; 16 ly ; 20 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá tôn tấm 10 ly ; 8 ly ; 12 ly ; 14 ly ; 16 ly ; 20 ly mới nhất năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Giá tôn nhám 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 10 ly tại tỉnh Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2021. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá xà gồ U100 ; U120 ; U150 ; U1 80 ; U200 ; U220 ; U300 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá xà gồ kẽm C100 ; C120 ; C150 ; C160 ; C180 ; C200 ; C220 năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Giá sắt xà gồ V150 ; V160 ; V180 ; V200 ; V220 ; V250 ; V300 tại Tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá xà gồ kẽm V100 ; V120 ; V140 ; V160 ; V180 ; V200 ; V220 ; V250 năm 2021 tại tỉnh Bắc Giang . Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 . Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Bắc Giang năm 2021 , Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép tại thành phố Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại thành phố Bắc Giang năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại thành phố Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại thành phố Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán buôn sắt thép xây dựng tại huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép rẻ nhất tại huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt phi 22; phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt V30; V40; V45; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép xây dựng tại huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt V125; V120; V100; V130; V200; V175; V150 tại tỉnh Bắc Giàng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép xây dựng tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250; U300 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Vị trí doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Yên Thế tỉnh bắc Giang năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán thép mạ kẽm tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Giang năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc mạ kẽm tại tỉnh Băc Giang năm 2021.