DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP HÌNH TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG THÁNG 2 NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT HÌNH TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG THÁNG 2 NĂM 2020.
(Bảng giá bán Đại Lý cấp 1: Cập nhật ngày 01/02/2020)

A/ SẮT HÌNH CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ
1, Sắt chữ u100*46*4,5; Sắt chữ u120*52*4,8 (Mác CT3; L=6m & 12m) = 12.750
2, Sắt chữ u140*58*4,9; Sắt chữ u160*64*5,0 (Mác CT3; L=6m &12m) = 12.850
3, Sắt chữ u180*68*7; Sắt chữ u200*76*5,2 (Mác SS400; L=6m &12m) = 13.990
4, Sắt chữ u200*73*7; Sắt chữ u200*80*7,5 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.850
5, Sắt chữ u250*78*7,0; Sắt chữ u250*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.880
6, Sắt chữ u300*85*7,0; Sắt chữ u300*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.850
7, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (Mác SS400 ; L= 6m&12m) = 13.850
8, Sắt chữ I150*75*5; Sắt chữ I200*100*5,5(Mác SS400; L= 6m&12m) = 13.990
9, Sắt chữ I194*150*6*9,0; Sắt chữ I198*149*5,5 (Mác SS400; L=12m) = 13.990
10, Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt chữ I298*149*5,5(Mác SS400; L=12m) = 13.980
11, Sắt chữ I346*174*6*9x0; Sắt chữ I396*199*7, (Mác SS400; L=12m) = 14.680
12, Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt chữ I400*200*8*13 (SS400 ; L=12m) = 13.980
13, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt chữ H125*125*6,5*9 ( SS400 ; L= 12m) = 14.950
14, Sắt chữ H200*200*8*12; Sắt chữ H150*150*7*10 (SS400 ; L= 12m) = 15.150
15, Sắt chữ H250*250*9*14; Sắt chữ H300*300*10*15 (SS400; L=12m) = 15.150
16, Sắt chữ H350*350*12*19; Sắt chữ H400*400*13*21 (SS40; L=12m) = 15.150
17, Sắt xà gồ: U100; U120; U150; U180; U200;U220; U300;U350; U400 = 14.190
18, Sắt xà gồ mạ kẽm: u100; u120; u150; u180; u200; u220; u 300; u 400 = 15.240
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C150; C180; C200; C250; C300; C400 = 22.500
B/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L40*40*5; L50*50*6; L65*65*8 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.650
2, Sắt góc L75*75*9; L80* 10; L90*90*10 (Mác SS400 ; L=6m & 12m) = 13.590
3, Sắt góc L75*75*5; L75*75*6; L75*75*7 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.390
4, Sắt góc L80*80*8; L80*80*7; L80*80*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.390
5, Sắt góc L90*90*9; L90*90*8; L90*90*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.390
6, Sắt góc L100*100*10; L100*100*8 ; L100*7 (SS400 ; L= 6m &12m) = 13.490
7, Sắt góc L100*100*12; L130*130*15; L125*125*14 (SS400; L=12m) = 13.850
8, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8 (SS 400 ; L=12m) = 13.490
9, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (SS 400 ; L=12m) = 14.490
10, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9 (SS400 ; L=12m) = 13.490
11, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15(SS400; L=12m) = 15.450
12, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 (SS400;L=12m) = 16.990
13, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*200*15 (SS400;L=12m) = 16.190
14, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*100*9 (SS540 ; L=12m) = 13.850
15, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (SS540 ; L=12m) = 13.850
16, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10; L:125*125*9 (SS540; L=12m) = 14.690
17, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (SS540 ; L=12m) = 13.850
18, Sắt góc L150*150*12; L150*150*15; L150*150*10(SS540; L=12m) = 15.650
19, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17(SS540; L=12m) = 17.550
20, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*200*25(SS540; L=12m) = 17.350
C/ SẮT HỘP + SẮT ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp 50*50; Sắt hộp 100*100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly;2 ly; 2,3 ly) = 14.440
2, Sắt hộp 100*100; Sắt hộp 50*50 (dày 3 ly; 3,2 ly;3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly) = 14.590
3, Sắt hộp 50*100; Sắt hộp 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
4, Sắt hộp 80*40; Sắt hộp 50*100 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.590
5, Sắt hộp 150*150; Sắt hộp 200*200 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly) = 14.800
6, Sắt ống D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) = 14.800
7, Sắt ống D120; D130; D150; D170; D200; D 220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.800
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.550
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 ( dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*100 và 100*100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 22.500
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200(dày 2 ly; 3 ly; 4,0 ly = 22.500
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2 ly ; 3 ly; 4 ly) = 22.500
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly = 14.590
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D76;D90; D100 (đến 4 ly) = 22.500
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng : D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.500
16, Phụ kiện sắt ống (Đai + Bịt đầu+ Nối ống) và sắt hộp (Bịt đầu, nối) = Liên hệ
D/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC (Mác CT3, SS400, C45)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400; 6m) = 12.890
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400; 6m) = 12.995
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12; Sắt tròn đặc phi 14 (SS400) = 13.130
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18; Sắt tròn đặc phi 20 (SS400) = 13.130
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24; Sắt tròn đặc phi 25 (SS400) = 13.130
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30; Sắt tròn đặc phi 32 (SS400) = 13.330
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (SS400) = 13.330
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (SS400) = 13.550
E/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.990
2, Sắt dẹt cán nóng 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.990
3, Sắt dẹt cán nóng 50*5; 50*4; 50*3; 50*6; 50*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.990
4, Sắt dẹt cán nóng 60*6; 60*5; 60*4; 60*10; 60*12 (Mác CT3;Lx6m = 12.990
5, Sắt dẹt cán nóng 100*5; 100*6; 100*7; 100*8; 100*9; 100*10 (6m) = 12.990
6, Sắt bản mã cắt CNC từ sắt tấm dày: 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 14.110
7, Sắt tấm sắt theo quy cách bản vẽ dày: 5 ly; 6 ly; 7ly;8ly; 10 ly; 12 ly = 13.330
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại ( Lớp mạ dày từ 60 đến 90 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt bằng phun bi+Sơn chống rỉ+Sơn màu) = Liên hệ
*Ghi chú:
. Bảng giá Sắt Bán Buôn, giá cung cấp cho các Đại Lý Sắt, giá cung cấp cho các Dự Án,
giá cung cấp cho các Công Trình có hiệu lực từ ngày 01/02/2020, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho từng đơn hàng)
. Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” và “CO, CQ” hàng hóa cho bên mua.
. Bên bán có “Xe Vận Chuyển” hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua.
. Nhận đơn hàng “ Gia Công Cắt Thep Quy Cách” và “Gia Công Kết Cấu” các loại.
. Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mr. Việt (Mobi+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

60848

60849

60850

60851

60852

60853

60854

60855

60856

Tag: Giá bán buôn sắt thép tại Bình Dương tháng 2 năm 2020. Đơn giá sắt thép mới cập nhật tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt bán buôn tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v125x125x12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v125x125x10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc v125x125x14; giá sắt góc v125x125x16 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L125*125*14; L125*125*16 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v130x130x15 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020.Giá thép góc L175*175*12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v175x175x17 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L175*175*17 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020.Giá sắt v200x200x15; sắt v200x200x20 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; thép góc L200*200*15 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100x100x10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100*100*10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100x100x12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100*100*12 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100x100x14; sắt v100x100x16 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020.Giá thép góc L100*100*14; thép góc L100*100*16 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v140; v150; v160 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v50x50x6 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L50*50*6 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v63x63x5; v63x63x6 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L63*63*5; L63*63*6 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v65x65x8; v65x65x6 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L65*65*8; L65*65*6 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v70x70x8; giá sắt v70x70x5 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L70*70*5; thép góc L70*70*8 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v75x75x9; v75x75x8 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép góc L75*75*8 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v80x80x10; v80x80x9 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L80*80*10; L80*80*8 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v90x90x10; giá sắt v90x90x9 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L90*90*10; thép L90*90*9 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v45x45x4; sắt v45x45x5 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L45*45*4; thép góc L45*45*5 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Đơn giá sắt v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75 (Mác SS400) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS400) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150;v175 (Mác SS540) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ Kẽm) tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Bình Dương. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130; v150 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mới nhất tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc (Mác CT3) tại Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 24; phi 25; phi 27; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u180; u200; u250; u300; u350 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép U80; U100; U120; U140; U160 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020.Giá sắt i120*64*4.8*7*3 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 rẻ nhất tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100; i120 ; i150 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h175; h200; h250; h300 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020.Giá thép H100; H125; H150; H200; H300; H400 tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*7; 40*8; 40*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*14; 60*16 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020.Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020.Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Giá đại lý thép hình tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bình Dương tháng 2 năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

Điện thoại+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (Mr. Việt)
 

File đính kèm

  • Gia sat goc lech L100; L130 nam 2020.jpg
    Gia sat goc lech L100; L130 nam 2020.jpg
    73 KB · Đọc: 121

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top