DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN TẠI TỈNH ĐẮK LẮK NĂM 2021.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 – Cập nhật ngày 17 tháng 01 năm 2021)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( A36, SS400, SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 14.450
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 14.350
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 14.350
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 14.350
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 14.350
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 14.350
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 15.750
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 14.650
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 15.750
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 14.650
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.950
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 17.990
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 17.500
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.150
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.250
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.950
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.250
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 16.350
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 18.450
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 18.300
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 14.450
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 14.540
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 15.100
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.100
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.540
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.540
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.990
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.990
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 15.390
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 15.190
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 15.390
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 15.090
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 15.150
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 15.150
17, Sắt xà gồ đen dập: U60; U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250 = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 16.850
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 16.990
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 16.990
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 17.500
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 17.250
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 17.500
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 17.250
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 17.250
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 17.150
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 24.440
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; ly;5ly = 24.440
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 17.250
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến4 ly) = 24.440
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến5 ly) = 24.440
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 15.300
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 15.200
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 15.200
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 15.150
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 16.500
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =15.450
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.250
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác thép: A36 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 14.950
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 14.850
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 15.350
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 15.250
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 15.250
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 15.150
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 15.500
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 15.850
*Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp
cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 17/01/2021 tại tỉnh Đắk Lắk. Hết hiệu lực
khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các loại sắt.
+ Có Xe Vận Chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
  • CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
  • RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép năm 2021 tại tỉnh Đắk Lắk..jpg
16. Gia sat hop 40; 50; 60; 80; 100 ma kem son tinh dien nam 2021..jpg
15. Gia hop kem 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
12. Gia sat ong den D50; D60; D100; D150; D200 nam 2021..jpg
30. Gia ong kem D34; D60; D65; D80; D100; D141 nam 2021..jpg
22. Gia sat det 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly ma kem  nam 2021.jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
18. Gia sat ban ma, sat tam cat quy cach nam 2021..jpg

Tag: Giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại tỉnh Đắc Lắc. Địa chí bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt mạ kẽm tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt V125; V100; V120; V130; V150; V175; V200 (Mác SS 540, mác SS400) tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại thành phố Buôn Ma Thuột năm 2021. Giá sắt thép xây dưng năm 2021 tại thành phố Buôn Ma Thuột. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Buôn Ma Thuột năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại thành phố Buôn Ma Thuột năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại thành phố Buôn Ma Thuột năm 2021. Giá sắt V; U; I; H; sắt xà gồ tại thành phố Buôn Ma Thuột năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại thành phố Buôn Ma Thuột năm 2021. Giá sắt V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90 (Mác A36; CT3, S00) tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại thị xã Buôn Hồ tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa điểm mua sắt thép rẻ nhất tại thị xã Buôn Hồ tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại thị xã Buôn Hồ tỉnh Đắk Lắk. Địa chỉ đại lý sắt thép tại thị xã Buôn Hồ tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép tại thị xã Buôn Hồ tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc; giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Buôn Đôn tỉnh Đắk Lắk nưm 2021. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại huyện Buôn Đôn tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Buôn Đôn tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tai huyện Buôn Đôn tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc; giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại huyện Cư Kuin tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại huyện Cư Kuin tỉnh Đắk Lắk. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Cư Kuin tỉnh Đắk Lắk nưm 2021. Vị trí doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Cư Kuin tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc; giá sắt vuông 12 đặc tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Cư M'gar tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Cư M'gar tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại huyện Cư M'gar tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Cư M'gar tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép tại huyện Cư M'gar tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u180; u200; u250 tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Danh bạ đại lý sắt thép tại huyện Ea H'leo tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép xây dựng năm 2021 tại huyện Ea H'leo tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Ea H'leo tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Ten công ty bán sắt thép tại huyện Ea H'leo tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện E H'leo tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i198; i244; i298 tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Ea Kar tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép xây dựng năm 2021 tại huyện Ea Kar tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Ea Kar tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại huyện Ea Kar tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt tròn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 (Mác A36; CT3, SS400) tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Ea Súp tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại huyện Ea Súp tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện Ea Súp tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại huyện Ea Súp tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Báo giá sắt mạ kẽm tại huyện Ea Súp tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt tròn phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 34; phi 36; phi 40; phi 42 tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Krông Ana tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Krông Ana tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Krông Ana tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Krông Ana tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Krông Bông tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại huyện Krông Bông tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Krông Bông tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Krông Bông tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt dẹt, giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Krông Năng tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Krông Năng tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại huyện Krông Năng tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện Krông Năng tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt hộp 40; 80; 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200 tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ đại lý hộp kẽm tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Krông Pắc tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Ví trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện Krông Pắc tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Krông Pắc tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt ống D34; D42; D50; D60; D65; D80; D90; D100; D1215; D150; D200; D250 tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Danh bạ đại lý sắt ống kẽm tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Krông Búk tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Ten công ty bán sắt thép tại huyện Krông Búk tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Krông Búk tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Báo giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C1180; C200; C220; C250 tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại huyện Lắk tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Lắk tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Lắk tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Giá sắt thép xây dựng năm 2021 tại huyện M'Đrắk tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại M'Đrắk tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện M'Đrắk tỉnh Đắk Lắk năm 2021. Địa chỉ đại lý thép mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Đắk Lắk năm 2021.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top