thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 26/4/14
- Bài viết
- 367
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH KIÊN GIANG THÁNG 5 NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH KIÊN GIANG THÁNG 5 NĂM 2020.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : 0h Ngày 01/05/2020)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.190
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.050
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.550
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.390
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.390
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.390
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.290
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.890
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.590
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.150
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.600
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.650
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.250
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.790
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 15.240
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.350
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.810
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.350
cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 01/05/2020. Hết hiệu lực khi có
thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
Tag: Giá sắt hộp, ống kẽm sơn tĩnh điện tại Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Phú Quốc tháng 5 năm 2020. Giá sắt mạ kẽm tại Phú Quốc tháng 5 năm 2020. Giá thép mạ kẽm tại Phú Quốc tháng 5 năm 2020. Đơn giá sắt mạ kẽm tại Phú Quốc tháng 5 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Phú Quốc năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 5 năm 2020 tại Tỉnh Kiên Giang. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020.
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH KIÊN GIANG THÁNG 5 NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH KIÊN GIANG THÁNG 5 NĂM 2020.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : 0h Ngày 01/05/2020)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.190
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.050
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.550
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.390
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.390
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.390
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.290
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.890
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.590
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.150
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.600
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.650
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.250
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.790
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 15.240
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.350
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.810
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.350
- *Ghi chú:
cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 01/05/2020. Hết hiệu lực khi có
thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
- “RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag: Giá sắt hộp, ống kẽm sơn tĩnh điện tại Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Phú Quốc tháng 5 năm 2020. Giá sắt mạ kẽm tại Phú Quốc tháng 5 năm 2020. Giá thép mạ kẽm tại Phú Quốc tháng 5 năm 2020. Đơn giá sắt mạ kẽm tại Phú Quốc tháng 5 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Phú Quốc năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 5 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 5 năm 2020 tại Tỉnh Kiên Giang. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang tháng 5 năm 2020.
- Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
- Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => (Mr. Việt: PGĐ)