DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH THỪA THIÊN HIẾ NĂM 2020.
(Báo giá bán buôn, Thời điểm: Ngày 24 tháng 10 năm 2020)
A/ THÉP VUÔNG ĐẶC THÉP TRÒN ĐẶC (CT3, SS400)=>(Đvt: 1.000 đồng/1 tấn)
1, Thép vuông đăc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.650
2, Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.750
3, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép: CT3, SS400;L=6m) = 12.880
4, Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép: CT3, SS400; L-6m) = 12.880
5, Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 13.200
6, Thép tròn đặc d17; d19; d21; d27; d34 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 13.330
7, Thép tròn đặc d50; d60; d73; d76; d90 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 13.650
8, Thép tròn đặc d100; d120; d150; d200 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 14.050

B/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc L40x40x5; L50x50x6; L65x65x8 (Mác SS400 ; L=6 & 12m) = 12.950
2, Thép góc L75x75x9; L80x80x10; L90x 90x10 (Mác SS 400 ; L= 12m) = 12.990
3, Thép góc L75x75x5; L75x6; L75x75x7; L75x75x8 (SS400 ; L= 12m) = 12.750
4, Thép góc L80x80x8; L80x7; L80x80x6; L80x80x9 (SS400 ; L= 12m) = 12.800
5, Thép góc L90x90x9; L 90x8; L90x90x7; L 90x90x6 (SS400; L= 12m) = 12.800
6, Thép góc L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7 (SS 400; L=12m) = 12.800
7, Thép góc L100x100x12; L130x130x15; L130x14; L130x16 (L= 12m) = 13.550
8, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12 (SS400; L=12m) = 13.150
9, Thép góc L125x125x12; L125x125x10; L125x125x9 (SS400; L=12m) = 13.880
10, Thép góc L130x130x9; L130x130x10;L130x130x12 (SS400;L=12m) = 13.150
11, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (Mác SS40; L=12m) = 14.980
12, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS40; L=12m) = 16.450
13, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS40; L=12m) = 16.090
14, Thép góc L100x100x9; L100x100x10; L100x12 (Mác: SS540;L=12m) = 13.650
15, Thép góc L120x120x12; L120x120x10; L120x8 (Mác: SS540;L=12m) = 13.550
16, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12 (Mác: SS540; L=12m) = 13.980
17, Thép góc L130x130x10; L130x130x12; L130x9 (Mác: SS540;L=12m) = 13.550
18, Thép góc L150x150x12; L150x150x10; L150x15 (Mác: SS540;L=12m) = 15.050
19, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS540; L=12m) = 16.950
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS540; L=12m) = 16.750

C/ THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100x46x4,5; Thép chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 12.450
2, Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 12.550
3, Thép chữ U180x68x7; Thép chữ U200x76x5,2 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.590
4, Thép chữ U200x73x7; Thép chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.150
5, Thép chữ U250x78x7,0; Thép chữ U250x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
6, Thép chữ U300x85x7,0; Thép chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Thép chữ I100x50x5,0; Thép chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.450
8, Thép chữ I150x75x5; Thép chữ I200x100x5,5x8 (Mác SS40; L=6m&12m) = 13.400
9, Thép chữ I194 x150x6x9; Thép chữ I248x124x5x8 (Mác SS 400 ; L=12m) = 14.280
10, Thép chữ I250x125x6x9; Thép chữ I298x149x5,5 (Mác SS 400 ; L =12m) = 13.550
11, Thép chữ I346x174x6x9; Thép chữ I396x199x7. (Mác SS400 ; L =12m) = 14.280
12, Thép chữ I 300x150x6,5x9; Thép chữ I 400x200x8x13 (SS400 ; L=12m) = 13.550
13, Thép chữ H100x100x6x8; Thép chữ H 125x125x6,5x9 (SS400 ; L=12m) = 14.150
14, Thép chữ H150x150x7x10; Thép chữ H200x200x8x12 (SS400 ; L=12m) = 14.350
15, Thép chữ H250x250x9x14; Thép chữ H300x300x10x15(SS400 ;L=12m) = 14.350
16, Thép chữ H 350x350x12x19; Thép chữ H 400x400x13x21 (SS400; 12m) = 14.350
17, Xà gồ đen chữ U150; U180; U200; U220; U250; U300; U40 (Cán nguội) = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm U180; U200; U220; U250; U300; U400; U500(Cán nguội) = 14.250
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng : C180; C200; C220; C300; C350 (Cán nguội) = 20.300

D/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + THÉP ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50x50;Thép hộp đen 100x100 (dày 1,8ly; 2 ly; 2,3 ly; 3ly; 3,2 ly = 13.450
2, Thép hộp đen 100x100; Thép hộp đen 50x50 ( dày 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 13.450
3, Thép hộp đen 50x100; Thép hộp đen 40x80 (dày 1,8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2,3 ly; 3ly = 13.450
4, Thép hộp đen 150x150; Thép hộp đen 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 14.850
5, Thép hộp đen 100x150; Thép hộp đen 100x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 14.850
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3,0 ly = 13.550
7, Thép ống đen D120; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 2 ly; 3ly; 4 ly; 5 ly = 14.250
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly = 13.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 2,5ly; 3 ly; 3,2 ly; 4ly = 21.800
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly;3ly = 13.680
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 21.800
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối hộp.) = Liên hệ

E/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.880
2, Thép dẹt cán nóng 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.880
3, Thép dẹt cán nóng 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.880
4, Thép dẹt cán nóng 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác thép: SS400; L= 6m) = 12.880
5, Thép dẹt cán nóng 100x5; 100x6; 100x10; 100x12; 100x14; 100x16 (Mác CT3) = 12.880
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly = 13.990
7, Thép tấm cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12,0 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 13.590
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Độ dày lớp mạ từ 60 Micron đến 80 Micron) = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt thép bằng Phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu (2 lớp) = Liên hệ

*GHI CHÚ:
a, Bảng giá thép bán Đại lý cho các Dự Án, Cấp cho các Công ty Sản xuất Kết cấu, Cơ khí,
cấp cho các công trình và các Công ty kinh doanh Thép có hiệu lực từ ngày 24/10/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “
Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có cẩu hạ hàng).
e, Nhận đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu” Thép các loại.
f, Liên hệ :
Mr. Việt (Mobi+Zalo: 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ Fax: 0208.3763.353)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

Giá sắt thép tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020..jpg
Gia sat v100;  v125; v130; v150; V175 nam 2020..jpg
Gia sat goc v30; v40; v50; v60; v63; v70 nam 2020..jpg
Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2020..jpg
Gia sat vuong 10; 12; 14; 16; 18; 20 dac năm 2020..jpg
Gia sat ong kem, hop kem nam 2020..jpg
Thep ong den D60; D76; D90; D113; D141.jpg
Thep ong den D60; D76; D90; D113; D141.jpg
Gia thep tam 6 ly; 8 ly thang 9 nam 2019..jpg
Thep chong truot (2 ly; 3 ly; 5 ly).jpg
Thep vuong dac 20 thai nguyen.jpg
Thép V63x5 Mạ Zn.jpg

Tag: Giá sắt thép xây dựng tháng 10 năm 2020 tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Tên các công ty bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt mạ kẽm tạo tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Vị trí doanh nghiệp bán sắt thép tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Tên các đơn vị bán sắt thép tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt thép tại thành phố Huế năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại thành phố Huế năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại thành phố Huế năm 2020. Giá sắt V, U, I tại thành phố Huế năm 2020. Giá sắt tấm, giá sắt dẹt, giá sắt lập lfa tại thành phố Huế năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại thành phố Huế năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại thành phố Huế năm 2020. Giá sắt phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 34; phi 35' phi 36; phi 40 tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại thị xã Hương Thủy năm 2020. Địa chỉ các cửa hàng bán sắt thép rẻ nhát tại thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Tên các công ty bán sắt thép tại thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90 tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Báo giá sắt thép xây dựng tại thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 13 đặc; vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại huyện A Lưới năm 2020. Tên các cửa hàng bán sắt thép tại huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Tên các công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc; vuông 15 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép tại huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt chữ i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i500 tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Phú Lộc tỉnh thừa Thiên Huế năm 2020. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Vị trí các công ty bán sắt thép tại huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Phú Lộc tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ tại huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt V, U, I tại huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt hộp đen, sắt ống đen tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng tại huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Tên các công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Quảng Điền tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa chỉ công ty bán hộp kẽm, ống kẽm tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Địa điềm bán sắt vuông đặc mạ kẽm, sắt tròn đặc mạ kẽm tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020. Tên công ty bán sắt V, U, I mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thừa Thien Huế năm 2020.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top