Từ điển chuyên ngành Vật liệu

  • Khởi xướng Khởi xướng queenbee
  • Ngày gửi Ngày gửi
Q

queenbee

Guest
Cast iron : Gang đúc
Chippings :Đá mạt, đá vụn
Clay colloids : Đất sét dẻo
Coarse sand : Cát vàng
Crushed stone : Đá dăm

Ductile iron : Gang dẻo

Fleece : Bông
Freestone : Đá hộc

Galvanized steel : Thép mạ kẽm
Graded aggregates : Cấp phối đá dăm
Grit : Đá vụn

Humus : Đất mùn

Lava chippings : Lớp mạt đá dung nham

Raw peat : Đất than bùn tươi

Trass : Đất đèn (đất đỏ dung nham)
Trasscement : Xi măng đất đèn (đất đỏ dung nham)
 
Last edited by a moderator:
Stone - Đá

abutment stone : đá chân tường, đá chân vòm
bed stone : đá xây nền, đá xây móng
border stone : đá bó lề đường
boulder stone : đá tảng lăn
broken stone : đá vỡ, đá vụn, đá dăm

chipped stone : đá đẽo
cleaving stone : đá phiến, đá lợp, đá bảng
coping stone : đá xây đỉnh tường
crushed stone : đá nghiền đá vụn
cut out stone : đá đẽo
dimension stone : đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn
emery stone : đá mài
facing stone : đá ốp ngoài
falling stone : thiên thạch
fence stone : đá hộc
field stone : đá tảng
float stone : đá bọt

grinding stone : đá mài
hearth stone : đá xây lò
key stone : đá chêm đỉnh vòm
lithographic stone : đá in
logan stone : tảng đá cheo leo
natural stone : đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo
ornamental stone : đá trang trí
parapet stone : đá xây lan can
paving stone : đá lát nền, đá lát đường
peacock stone : đá lông công, malachit
pebble stone : đá cuội
plaster stone : đá thạch cao
precious stone : đá quý
pudding stone : cuội kết
pumice stone : đá bọt

refuse stone : đá thải
ring stone : đá mài có hình vòng
rough grinding stone : đá mài thô
rough hewn stone : đá đẽo thô
rubble stone : đá hộc
run of quarry stone : đá nguyên khai của mỏ lộ thiên
sawn stone : đá xẻ
self faced stone : đá tự có mặt phẳng
sharpening stone : đá mài dao
square stone : đá đẽo vuông
trim stone : đá trang trí
work stone : đá gia công
 
Last edited by a moderator:
Đá hộc

Cho Cat hỏi là tên tiếng Anh đúng của đá hộc là gì vậy?

Từ 2 bài trên Cat thấy đá hộc có đến 3 tên: Fence stone, Rubble stone & Freestone

Vậy thì tên nào là đúng hay cả 3 tên đều đúng.
 
Mình đang cần tìm Từ Điển chuyên ngành.

Chào tất cả các anh các chị và các bạn trong diễn đàn.Mình đang cần tìm những kiến thức về màn cửa nội thất bằng tiếng Anh ,hoặc Từ Điển Anh Việt chuyên về trang trí nội thất ,màn cửa .Có cô chú ,anh chị ,bạn nào biết những kiến thức này kiếm ở đâu làm ơn chỉ cho mình với (ví dụ nhà sách nào có bán,hay trang web nào có đăng ,vui lòng giúp dùm nhé).Cám ơn tất cả mọi người.
 
Bạn thử gõ từ "Interior decoration", sẽ ra rất nhiều kết quả đấy. Mình lấy vài ví dụ nhé:

1. http://www.interiordezine.com/ (Mình thấy có cả hướng dẫn thiết kế trang trí cho từng hạng mục, từ điển, ebook...)

2.http://interiordec.about.com/

3.http://decoratinghomes.com/

Còn rất nhiều nữa bạn ạ, chủ yếu là bạn nên chọn đúng từ khóa khi tìm thôi. Kho tài liệu trên mạng là hầu như vô tận mà.
 
Thuật ngữ thiết kế nội thất Anh-Anh

Không biết tài liệu có giúp bạn được chút nào không vì là thuật ngữ dễn giải Anh-Anh mình sưu tầm được khi làm việc về lĩnh vực này, khoảng 450 từ để bạn tham khảo. Thực tế tài liệu có tựa đề là "Dictionary of Interior Designing" nhưng mình thấy cũng không được đầy đủ và hoàn chỉnh lắm nên thay lại bằng thuật ngữ thôi. Nguồn tài liệu: từ công ty thiết kế nội thất của Ấn độ và Anh. Có chỗ nào chưa đúng bạn gửi thông tin lại nhé.
Tải ở đây
 
Last edited by a moderator:
Để tiện cho các bạn, mình đã tổng hợp dữ liệu của bạn queenbee viết ở trên và một số tài liệu về xây dựng bằng tiếng anh mà mình sưu tầm được trên diễn đàn: http://ketcau.com/
Xin gửi các bạn
Chúc các bạn thành công.
 

File đính kèm

Cho em hỏi các vị sư huynh là e dịch các loại vật liệu sau đã đúng chưa a?
Cát vàng/Coarse sand
Bột đá/Powdered stone

Cây chống/Propped plant D6-8mm
Cồn rửa/Alcohol

Nhựa dán/Asphalt

Cát nền/Bedding Sand

Cát sạn/Grit sand

Cát vàng/Coarse sand

Cọc tre/Bamboo pile

Dây/Wire

Dây thép/Steel wire

Gỗ chống/Propped wood

Gỗ ván/Board wood
Gỗ ván cầu công tác/Board wood for temporary bridge

Gỗ ván khuôn dày 3cm/Board wood form 3cm deep
Gỗ ván khuôn (cả nẹp)/Board wood form

Gỗ đà nẹp/Wood
Nhựa bitum/Bitum Asphalt

Nước/Water

Phụ gia dẻo hoá/Plastic additives

Que hàn/ Welding stick

Thép hình/Shape steel

Thép tròn D> 18mm/Round steel D>18mm

Thép tròn D<= 18mm/Round steel D<=18mm

Thép tròn D<= 10mm/Round steel D<=10mm

Thép tấm/Flat steel
Vải địa kỹ thuật/Geotextile
Xi măng PC30/Cement PC30

Đinh 3-5cm/ Nail 3-5cm
Đinh đỉa /Nail

Đá dăm 1x2/Macadam 1x2

Đá dăm 4x6/Macadam 4x6

Phụ gia chống ăn mòn cho bê tông / Additives for anti corrode concrete

Song chắn rác bằng gang SKB 8039/Iron gate SKB8039
Nắp ga gang GVD60/Cast Iron cover GVD60

Thang bằng thép không rỉ D24/ Stainless Steel Step rungs D24


Nếu sai chỗ nào, các vị sư huynh chỉ cho em sớm phát. thanks!
 
Last edited by a moderator:
Từ điển chuyên ngành vật liệu công trình thuỷ điện

- Đá dăm: Gravel
- Đá mạt: Plaster stone
- Đá dăm cấp phối: Gravel aggregate
- Bột đá: Stone powder
- Đá hộc: Rubble stone
- Đá cắt: Cutting stone
- Đá mài: Grind stone
- Cát hạt nhỏ: Fine-grain sand
- Gạch chỉ: Solid brick
- Gạch thẻ: Brick
- Gạch chống trơn: Slippery resisting brick
- Gạch xi măng tự chèn: Interlocking cement block
- Gạch bê tông: Concrete brick
- Gạch ốp: Facing brick
- Gạch chống axit: Acid resisting brick
- Vữa chống axit: Acid resisting mortar
- Gạch ceramic 30x30: Ceramic tile 30x30
- Gỗ ván khuôn: Plywood
- Gỗ ván cầu công tác: Plywood
- Gỗ đà giáo, nẹp gông: Plywood
- Gỗ chống: Stand plywood
- Gỗ đà nẹp: Splint plywood
- Gỗ nẹp, cọc chống: Polywood (stand, splint)
- Vôi cục: Free lime
- Thép tròn trơn: Slippery round steel
- Thép tấm: Plate steel
- Tôn tráng kẽm: Steel plate
- Thép chống gỉ: Stainless steel
- Ống nhựa PVC: Plastic pipe PVC
- Bu lông: Bolt
- Ống thép: Steel pile
- Đinh đỉa: Coat nail
- Que hàn: Welding rod
- Đất đèn: Trass
- Dầu bôi trơn: Grease oil
- Dầu bảo ôn: Oil
- Sơn chống axit: Acid resisting paint
- Cây chống: Prop
- Cây chống thép hình: Section steel prop
- Cây chống thép ống: Tube steel prop
- Ống thép tráng kẽm: Galvanized steel pile
- Gối cầu thép: Steel bridge bearing
- Lập lách: Joint plate
- Vành đai bê tông đúc sẵn: Pre-cast RC Hoop
- Tăng đơ: Turn bluckle
- Oxy: Oxygen
- Cồn rửa: Alcohol
- Nhựa dán: Plastic resin
- Đất đèn: Calcium carbide
- Cáp cường độ cao: High-strength cable
- Nhựa đường: Bitumen
- Phèn chua: Alum
- Ray: Rail
- Sơn dẻo nhiệt: Plastic paint
- Sơn lót: Undercoat
- Sắt vuông đặc: Bar iron
- Sắt đệm: Plate steel
- Thép hình: Section steel
- Thép tròn: Round bar
- Dầu hỏa: Petroleum
- Ống thép không gỉ: Stainless steel tube
- Cọc thép: Steel pile
- Ống đổ: Tremie
- Khe co giãn: Expansion joint
- Vải địa kỹ thuật: Geotextile
- ... Mời các bạn bổ sung tiếp =D>

Trong quá trình sưu tầm và biên soạn không tránh khỏi sai sót, rất mong các anh chị góp ý kiến ạ!:x
 
Last edited by a moderator:
Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Chỉ huy trưởng công trường
Kích để xem giới thiệu phần mềm thanh quyết toán
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD
Giới thiệu phần mềm Dự toán GXD dùng là thích, kích là sướng

Các bài viết mới

Back
Top