saielight
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 12/4/17
- Bài viết
- 392
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 36
mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng
bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng
broom /bruːm/ - chổi
Bài viết liên quan: thi online tiếng anh
clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo
clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo
dustpan - /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác
fly swatter /flaɪz 'swɔtə/- vỉ ruồi
hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi
dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô
iron /aɪən/- bàn là
ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo
dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn / From fb . Com/tienganhthatde /
lighter /ˈlaɪ.təʳ/ - bật lửa
matchbook/'mætʃbʊk/- hộp diêm
mop /mɒp/ - cây lau nhà
scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt
spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt
trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác
trash can/træʃ kæn/- thùng rác
Cùng chủ đề: từ vựng tiếng anh cơ bản cho người mới học
garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ - rác
vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi
washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
comb /kəʊm/ cái lược
electric razor: dao cạo râu điện
razor /'reizə /dao cạo râu
towel /'tauəl/ khăn tắm
toilet paper : giấy vệ sinh
toothbrush: bàn chải đánh răng
wax hair claws: sáp vuốt tóc
Cùng chủ đề: 100 tình huống giao tiếp tiếng anh công sở
bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng
broom /bruːm/ - chổi
Bài viết liên quan: thi online tiếng anh
clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo
clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo
dustpan - /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác
fly swatter /flaɪz 'swɔtə/- vỉ ruồi
hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi
dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô
iron /aɪən/- bàn là
ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo
dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn / From fb . Com/tienganhthatde /
lighter /ˈlaɪ.təʳ/ - bật lửa
matchbook/'mætʃbʊk/- hộp diêm
mop /mɒp/ - cây lau nhà
scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt
spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt
trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác
trash can/træʃ kæn/- thùng rác
Cùng chủ đề: từ vựng tiếng anh cơ bản cho người mới học
garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ - rác
vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi
washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
comb /kəʊm/ cái lược
electric razor: dao cạo râu điện
razor /'reizə /dao cạo râu
towel /'tauəl/ khăn tắm
toilet paper : giấy vệ sinh
toothbrush: bàn chải đánh răng
wax hair claws: sáp vuốt tóc
Cùng chủ đề: 100 tình huống giao tiếp tiếng anh công sở