thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN TMẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG BÁO GIÁ SẮT NĂM 2024 TẠI VĨNH PHÚC
(Cập nhật báo giá tại tỉnh Vĩnh Phúc, Ngày 01/01/2024).
1- Sắt xây dựng (Hòa Phát, Thái Nguyên, Việt Sing, Việt Mỹ):
1.1- Sắt Việt Mỹ (VMS) :
+ Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, cuộn vằn D8 = 15.345
+ Sắt vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300 và Gr40) = 15.125
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 12 (Mác CB300 và Gr40) = 15.235
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400, CB500) = 15.335
1.2- Sắt Việt Sing (NSV):
+ Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, cuộn vằn D8 = 15.345
+ Sắt vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300 và Gr40) = 15.125
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 12 (Mác CB300 và Gr40) = 15.235
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400, CB500) = 15.235
1.3- Sắt Hòa Phát (HPS) :
+ Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, cuộn vằn D8 = 15.465
+ Sắt vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300 và Gr40) = 15.255
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40 và CB300) = 15.455
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400, CB500) = 15.535
1.4- Sắt Thái Nguyên (TISCO):
+ Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, cuộn vằn D8 = 15.445
+ Sắt vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300 và Gr40) = 15.235
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40 và CB300) = 15.345
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400, CB500) = 15.335
2- Sắt V, U, I, H (Thái Nguyên, An Khánh, Đại Việt, POSCO, N.Khẩu)
2.1- Sắt góc V (Có cắt quy cách, có mạ kẽm nhúng nóng):
+ Sắt V30 đến V45 (Mác SS400, CT3; L=6m-12m) = 16.440
+ Sắt V50 đến V60 (Mác SS400, CT3; L=6m-12m) = 16.170
+ Sắt V63 đến V80 (Mác SS400, CT2; L=6m-12m) = 16.060
+ Sắt V90 đến V100 (Mác SS400, CT3; L= 6-12m) = 16.170
+ Sắt V120 đến V130 (Mác SS400; L= 6m - 12m) = 17.990
+ Sắt góc V150; V125 (Mác SS400; L= 6m - 12m) = 18.395
+ Sắt V175 đến V200 (Mác SS400; L= 6m - 12m) = 20.790
+ Sắt V100 đến V130 (Mác SS540; L= 6m – 12m) = 18.495
+ Sắt góc V150 và V125 (Mác SS540; L= 6- 12m) = 18.895
+ Sắt V175 đến V200 (Mác SS540; L= 6m -12m) = 20.990
+ Sắt góc V mạ điện phân từ V30x30 đến V60x60 = 20.440
+ Săt góc V mạ kẽm nhúng nóng V30 đến V75x75 = 22.990
+ Cọc tiếp địa thép góc V40 đến V100 (Mạ kẽm) = 23.090
2.2- Sắt chữ U cán nóng (U đúc) :
+ Sắt U100 đến U120 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.060
+ Sắt U140 đến U160 (Mác SS400, L=6m -12m) = 17.315
+ Sắt U200, U65, U80 (Mác SS400, L=6m-12m) = 18.350
+ Sắt U250, U300, U350, U400 (POSCO, Nkhẩu) = 19.980
+ Săt U65, U80, U100, U120 mạ kẽm nhúng nóng = 23.090
2.3- Sắt chữ I, sắt chữ H :
+ Sắt chữ I100 đến I120 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.550
+ Sắt chữ I150 (Mác SS400, chiều dài L=6m -12m) = 16.990
+ Sắt chữ I200 (Mác SS400, chiều dài L=6m -12m) = 18.970
+ Sắt chữ I194, I198, I244, I298, I396 (SS400,12m) = 19.950
+ Sắt chữ I300, I350, I400, I500, I600 (SS400,12m) = 21.220
+ Sắt chữ H100 đến H125 (Mác SS400, L=6m-12m) = 21.220
+ Sắt chữ H150 đến H200 (Mác SS400, L=6m-12m) = 21.220
+ Sắt chữ H250 đến H300 (Mác SS400, L=6m-12m) = 21.320
3- Sắt ống hộp đen, mạ kẽm (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Lippon…)
3.1- Sắt hộp đen - Ống sắt đen :
+ Hộp đen vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1,0- 2,0 ly) = 18.190
+ Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 1,4 -2 ly) = 18.290
+ Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,3- 4 ly) = 17.940
+ Hộp đen vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2 – 5 ly) = 18.990
+ Ống sắt đen phi 19 đến phi 90 (dày từ 1,2 ly – 2, ly) = 18.390
+ Ống sắt đen phi 114 đến phi 168 (dày từ 2 ly -4,0 ly) = 18.990
+ Ống sắt đen phi 113,5 đến phi 329 (dày từ 4,5 - 6 ly) = 18.990
+ Ống đúc nhập khẩu từ phi 25 đến 10mm (đến 10 ly) = 26.580
+ Ống đúc nhập khẩu phi 105 đến 500mm (đến 20 ly) = 26.580
3.2- Sắt hộp kẽm - Ống kẽm:
+ Hộp kẽm vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1,0 -1,4 ly) = 17.980
+ Hộp kẽm vuông, chữ nhật 20 đến 50 (dày 1,8 -2,3 ly) = 17.980
+ Hộp kẽm vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,5- 4,ly) = 17.790
+ Hộp kẽm vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2,5- 4ly) = 18.550
+ Ống kẽm từ phi 19 đến phi 42 (dày 1 ly đến 1,4 ly) = 17.980
+ Ống kẽm từ phi 50 đến phi 90 (dày 1,8 đến 3,0 ly) = 18.180
+ Ống kẽm từ phi 75,6 đến phi 141 (dày 2,5 đến 4 ly) = 19.980
+ Ống kẽm mạ nhúng nóng D60 đến D100 (đến 2,5 ly) = 27.550
+ Ống kẽm mạ nhúng nóng D110 đến D300 (đến 5 ly) = 27.550
4- Sắt xà gồ chữ U, C, L (Đen, mạ kẽm – Dập nguội):
+ Xà gồ đen chữ U, C, L (độ dày từ 1,2 ly đến 1,8 ly) = 17.990
+ Xà gồ đen chữ U, C, L (độ dày từ 2,0 ly đến 3,0 ly) = 17.890
+ Xà gồ đen chữ U, C, L (độ dày từ 3,5 ly đến 6,0 ly) = 17.840
+ Xà gồ mạ kẽm chữ C, U, L (độ dày từ 1,5 đến 2 ly) =. 18.980
+ Xà gồ mạ kẽm chữ U, C, L (độ dày từ 2,2 đến 5 ly) = 18.770
5- Sắt vuông đặc-Sắt tròn đặc (Thái Nguyên, Phương bắc, Hòa Phát, TQ):
+ Sắt vuông đặc 10mm đến 16mm (SS400,L=6m) = 17.770
+ Sắt vuông đặc 13x13 và 15x15 (SS400; L= 6m) = 17.990
+ Sắt vuông đặc 18mm đến 20mm (SS400, CT3) = 17.870
+ Sắt vuông đặc mạ kẽm nhúng nóng 10 – 20mm = 24.770
+ Sắt tròn đặc từ phi 10 đến phi 28 (SS400, CT3) = 17.440
+ Sắt tròn đặc từ phi 30 đến phi 42 (SS400, CT3) = 17.300
+ Sắt tròn đặc phi 14mm đến phi 32mm (Mác C45) = 17.930
+ Sắt tròn đặc phi 34mm đến phi 60mm (Mác C45) = 18.130
+ Sắt tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng từ d12 đến d25 = 24.440
6- Tốn tấm các loại (Hòa Phát, Formosa, Nhập khấu TQ):
+ Tôn nguyên khổ dày 5 ly đến 12 ly (SS400, Q235) = 15.900
+ Tôn nguyên khổ dày 14 ly đến 16 ly(SS400,Q235) = 16.150
+ Tôn ngyên khổ dày 18 ly đến 30 ly (SS400, Q235) = 16.450
+ Tôn nguyên khổ dày 5 ly đến 12 ly (Mác Q345B) = 16.650
+ Tôn nguyên khổ dày 14 ly đến 20 ly (Mác Q345B) = 16.950
+ Tôn tấm cắt theo quy cách bản vẽ từ 5 ly -12 ly = từ 16.500
+ Tôn tấm cắt theo quy cách bản vẽ từ 14ly - 20 ly =từ 16.900
7- Gia công kết cầu Thép – Mạ kẽm, mạ điện phân các loại :
- Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng (Tùy từng loại) =5500 - 9.000 (đ/kg)
- Đơn giá mạ điện phân các loại (Tùy loại) = từ 2.600 - 5.500 (đkg)
- Đơn giá gia công kết cấu thép (Tùy công trình)=3.500 - 6.000 (đ/kg)
- Đơn giá lắp dựng nhà xưởng, nhà tiền chế = Từ 1.500 - 2.000 (đ/kg)
*GHI CHÚ:
1, Đơn giá BÁN BUÔN trên đã bao gồm thuế GTGT 10%. Hàng có sẵn trong kho.
2, Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng nhận CO-CQ hàng nhập khẩu.
3, Công ty có xe vận chuyển, xe cẩu tử hành, cẩu Cato các loại.
4, Liên hệ: Mr. Việt : 0912.925.032 – 0384.54.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯƠNG (Đại lý cấp 1)
(Đại lý cấp 1 sắt xây dựng – Sắt hình V, U, I, H – Sắt xà gồ chữ C, U, Z – Sắt hộp đen,
mạ kẽm – Sắt ống đen, mạ kẽm – Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt - Tôn sắt các loại – Gia
công cơ khí – Thiết kế, sản xuất, lắp dựng nhà tiền chế ./.)
Tags: Giá sắt thép năm 2024 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá sắt thép tháng 1 năm 2024 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt thép tại thành phố Vĩnh Yên năm 2024. Giá sắt thép tại thành phố Phúc Yên năm 2024. Địa chỉ bán thép Đại Việt bán thép An Khánh lớn nhất tại Vĩnh Phúc năm 2024. Công ty bán thép Hòa Phát bán thép Thái Nguyên tại Vĩnh Phúc năm 2024. Danh bạ các công ty bán sắt thép lớn nhất tinh Vĩnh Phúc năm 2024. Địa chỉ công ty chuyên bán sắt thép làm cầu làm đường tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt V tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép góc V thép góc L tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v3, v4, v5, v6, v7, v8, v9 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép v63; v45; v65; v75; v100; v120; v130; v150 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v30; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75 mạ kẽm tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175; sắt v200 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép V120; thép V130; thép V150; thép V175 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Địa chỉ bán cọc tiếp địa V5; V6; V63; V65; V7; V75 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Địa chỉ bán thép góc L75*9; thép L90*10; thép L100*12; thép L130*15 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v75*9; sắt v90*10; sắt v100*12; sắt v130*15 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép góc L125 giá thép góc L140 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v75*9; sắt v90*10; sắt v100*12; sắt v130*15 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép L125x125; thép L140x140taij tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024.
Giá dây tiếp địa ohi 10; phi 12; phi 14; phi 16;phi 18;phi 20 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt u65; sắt u80; sắt u100; sắt u120 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt u140 sắt u160 sắt u150 sắt u200 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép c65; thép c80; thép c100; thép c120 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép U140; thép U160; thép U150; thép U200 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt i100 sắt i120 sắt i150 sắt i200 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt i250 sắt i300 sắt i194 sắt i198 sắt i298 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép chữ i100; thép i120l; thép i150; thép i200 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép i250; thép i300; thép i350; thép i400; thép i500; thép i600 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép i194; thép i198; thép i244; thép i298; thép i346; thép i396 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép hộp tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt hộp 200; 150; 120; 100; 90; 75; 60; 50; 40; 30; 25; 20 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá hộp kẽm 20, 40, 25, 50, 30, 60, 40, 80, 50, 100 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép ống tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt ống D27; D34; D42; D50; D60; D76; D90; D100; D150; D200 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá ống thép D113,5; D141; D168; D219; D268; D329 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt xà gồ tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt xà gồ C100 xà gồ C120 xà gồ C150 xà gồ C180 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép xà gồ U130; U160; U220; U250; U300 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt xây dựng tại Vĩnh Phúc năm 2024. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng lớn nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép xây dựng tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt phi 6 phi 8 phi 10 phi 12 phi 14 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt phi 16 phi 18 phi 20 phi 22 phi 25 phi 32 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép phi 16 thép phí 18 thép phi 20 thép phi 22 thép phi 25 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt phi 19 sắt phi 21 sắt phi 24 sắt phi 27 sắt phi 30 sắt phi 34 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt vuông đặc tại Vĩnh Phúc năm 2024. Địa chỉ bán vuông đặc có chứng chỉ chất lượng có hóa đơn VAT tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép vuông đặc tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt vuông 10 đặc vuông 12 đặc vuông 14 đặc vuông 16 đặc tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép vuông đặc phi 10; 12; 13; 14; 15; 16; 18; 20 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt vuông 13 đặc sắt vuông 15 đặc sắt vuông 18 đặc sắt vuông 20 đặc năm 2024 tại Vĩnh Phúc.
BẢNG BÁO GIÁ SẮT NĂM 2024 TẠI VĨNH PHÚC
(Cập nhật báo giá tại tỉnh Vĩnh Phúc, Ngày 01/01/2024).
1- Sắt xây dựng (Hòa Phát, Thái Nguyên, Việt Sing, Việt Mỹ):
1.1- Sắt Việt Mỹ (VMS) :
+ Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, cuộn vằn D8 = 15.345
+ Sắt vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300 và Gr40) = 15.125
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 12 (Mác CB300 và Gr40) = 15.235
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400, CB500) = 15.335
1.2- Sắt Việt Sing (NSV):
+ Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, cuộn vằn D8 = 15.345
+ Sắt vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300 và Gr40) = 15.125
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 12 (Mác CB300 và Gr40) = 15.235
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400, CB500) = 15.235
1.3- Sắt Hòa Phát (HPS) :
+ Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, cuộn vằn D8 = 15.465
+ Sắt vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300 và Gr40) = 15.255
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40 và CB300) = 15.455
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400, CB500) = 15.535
1.4- Sắt Thái Nguyên (TISCO):
+ Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, cuộn vằn D8 = 15.445
+ Sắt vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300 và Gr40) = 15.235
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40 và CB300) = 15.345
+ Sắt vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400, CB500) = 15.335
2- Sắt V, U, I, H (Thái Nguyên, An Khánh, Đại Việt, POSCO, N.Khẩu)
2.1- Sắt góc V (Có cắt quy cách, có mạ kẽm nhúng nóng):
+ Sắt V30 đến V45 (Mác SS400, CT3; L=6m-12m) = 16.440
+ Sắt V50 đến V60 (Mác SS400, CT3; L=6m-12m) = 16.170
+ Sắt V63 đến V80 (Mác SS400, CT2; L=6m-12m) = 16.060
+ Sắt V90 đến V100 (Mác SS400, CT3; L= 6-12m) = 16.170
+ Sắt V120 đến V130 (Mác SS400; L= 6m - 12m) = 17.990
+ Sắt góc V150; V125 (Mác SS400; L= 6m - 12m) = 18.395
+ Sắt V175 đến V200 (Mác SS400; L= 6m - 12m) = 20.790
+ Sắt V100 đến V130 (Mác SS540; L= 6m – 12m) = 18.495
+ Sắt góc V150 và V125 (Mác SS540; L= 6- 12m) = 18.895
+ Sắt V175 đến V200 (Mác SS540; L= 6m -12m) = 20.990
+ Sắt góc V mạ điện phân từ V30x30 đến V60x60 = 20.440
+ Săt góc V mạ kẽm nhúng nóng V30 đến V75x75 = 22.990
+ Cọc tiếp địa thép góc V40 đến V100 (Mạ kẽm) = 23.090
2.2- Sắt chữ U cán nóng (U đúc) :
+ Sắt U100 đến U120 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.060
+ Sắt U140 đến U160 (Mác SS400, L=6m -12m) = 17.315
+ Sắt U200, U65, U80 (Mác SS400, L=6m-12m) = 18.350
+ Sắt U250, U300, U350, U400 (POSCO, Nkhẩu) = 19.980
+ Săt U65, U80, U100, U120 mạ kẽm nhúng nóng = 23.090
2.3- Sắt chữ I, sắt chữ H :
+ Sắt chữ I100 đến I120 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.550
+ Sắt chữ I150 (Mác SS400, chiều dài L=6m -12m) = 16.990
+ Sắt chữ I200 (Mác SS400, chiều dài L=6m -12m) = 18.970
+ Sắt chữ I194, I198, I244, I298, I396 (SS400,12m) = 19.950
+ Sắt chữ I300, I350, I400, I500, I600 (SS400,12m) = 21.220
+ Sắt chữ H100 đến H125 (Mác SS400, L=6m-12m) = 21.220
+ Sắt chữ H150 đến H200 (Mác SS400, L=6m-12m) = 21.220
+ Sắt chữ H250 đến H300 (Mác SS400, L=6m-12m) = 21.320
3- Sắt ống hộp đen, mạ kẽm (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Lippon…)
3.1- Sắt hộp đen - Ống sắt đen :
+ Hộp đen vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1,0- 2,0 ly) = 18.190
+ Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 1,4 -2 ly) = 18.290
+ Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,3- 4 ly) = 17.940
+ Hộp đen vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2 – 5 ly) = 18.990
+ Ống sắt đen phi 19 đến phi 90 (dày từ 1,2 ly – 2, ly) = 18.390
+ Ống sắt đen phi 114 đến phi 168 (dày từ 2 ly -4,0 ly) = 18.990
+ Ống sắt đen phi 113,5 đến phi 329 (dày từ 4,5 - 6 ly) = 18.990
+ Ống đúc nhập khẩu từ phi 25 đến 10mm (đến 10 ly) = 26.580
+ Ống đúc nhập khẩu phi 105 đến 500mm (đến 20 ly) = 26.580
3.2- Sắt hộp kẽm - Ống kẽm:
+ Hộp kẽm vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1,0 -1,4 ly) = 17.980
+ Hộp kẽm vuông, chữ nhật 20 đến 50 (dày 1,8 -2,3 ly) = 17.980
+ Hộp kẽm vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,5- 4,ly) = 17.790
+ Hộp kẽm vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2,5- 4ly) = 18.550
+ Ống kẽm từ phi 19 đến phi 42 (dày 1 ly đến 1,4 ly) = 17.980
+ Ống kẽm từ phi 50 đến phi 90 (dày 1,8 đến 3,0 ly) = 18.180
+ Ống kẽm từ phi 75,6 đến phi 141 (dày 2,5 đến 4 ly) = 19.980
+ Ống kẽm mạ nhúng nóng D60 đến D100 (đến 2,5 ly) = 27.550
+ Ống kẽm mạ nhúng nóng D110 đến D300 (đến 5 ly) = 27.550
4- Sắt xà gồ chữ U, C, L (Đen, mạ kẽm – Dập nguội):
+ Xà gồ đen chữ U, C, L (độ dày từ 1,2 ly đến 1,8 ly) = 17.990
+ Xà gồ đen chữ U, C, L (độ dày từ 2,0 ly đến 3,0 ly) = 17.890
+ Xà gồ đen chữ U, C, L (độ dày từ 3,5 ly đến 6,0 ly) = 17.840
+ Xà gồ mạ kẽm chữ C, U, L (độ dày từ 1,5 đến 2 ly) =. 18.980
+ Xà gồ mạ kẽm chữ U, C, L (độ dày từ 2,2 đến 5 ly) = 18.770
5- Sắt vuông đặc-Sắt tròn đặc (Thái Nguyên, Phương bắc, Hòa Phát, TQ):
+ Sắt vuông đặc 10mm đến 16mm (SS400,L=6m) = 17.770
+ Sắt vuông đặc 13x13 và 15x15 (SS400; L= 6m) = 17.990
+ Sắt vuông đặc 18mm đến 20mm (SS400, CT3) = 17.870
+ Sắt vuông đặc mạ kẽm nhúng nóng 10 – 20mm = 24.770
+ Sắt tròn đặc từ phi 10 đến phi 28 (SS400, CT3) = 17.440
+ Sắt tròn đặc từ phi 30 đến phi 42 (SS400, CT3) = 17.300
+ Sắt tròn đặc phi 14mm đến phi 32mm (Mác C45) = 17.930
+ Sắt tròn đặc phi 34mm đến phi 60mm (Mác C45) = 18.130
+ Sắt tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng từ d12 đến d25 = 24.440
6- Tốn tấm các loại (Hòa Phát, Formosa, Nhập khấu TQ):
+ Tôn nguyên khổ dày 5 ly đến 12 ly (SS400, Q235) = 15.900
+ Tôn nguyên khổ dày 14 ly đến 16 ly(SS400,Q235) = 16.150
+ Tôn ngyên khổ dày 18 ly đến 30 ly (SS400, Q235) = 16.450
+ Tôn nguyên khổ dày 5 ly đến 12 ly (Mác Q345B) = 16.650
+ Tôn nguyên khổ dày 14 ly đến 20 ly (Mác Q345B) = 16.950
+ Tôn tấm cắt theo quy cách bản vẽ từ 5 ly -12 ly = từ 16.500
+ Tôn tấm cắt theo quy cách bản vẽ từ 14ly - 20 ly =từ 16.900
7- Gia công kết cầu Thép – Mạ kẽm, mạ điện phân các loại :
- Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng (Tùy từng loại) =5500 - 9.000 (đ/kg)
- Đơn giá mạ điện phân các loại (Tùy loại) = từ 2.600 - 5.500 (đkg)
- Đơn giá gia công kết cấu thép (Tùy công trình)=3.500 - 6.000 (đ/kg)
- Đơn giá lắp dựng nhà xưởng, nhà tiền chế = Từ 1.500 - 2.000 (đ/kg)
*GHI CHÚ:
1, Đơn giá BÁN BUÔN trên đã bao gồm thuế GTGT 10%. Hàng có sẵn trong kho.
2, Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng nhận CO-CQ hàng nhập khẩu.
3, Công ty có xe vận chuyển, xe cẩu tử hành, cẩu Cato các loại.
4, Liên hệ: Mr. Việt : 0912.925.032 – 0384.54.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯƠNG (Đại lý cấp 1)
(Đại lý cấp 1 sắt xây dựng – Sắt hình V, U, I, H – Sắt xà gồ chữ C, U, Z – Sắt hộp đen,
mạ kẽm – Sắt ống đen, mạ kẽm – Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt - Tôn sắt các loại – Gia
công cơ khí – Thiết kế, sản xuất, lắp dựng nhà tiền chế ./.)
Tags: Giá sắt thép năm 2024 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá sắt thép tháng 1 năm 2024 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt thép tại thành phố Vĩnh Yên năm 2024. Giá sắt thép tại thành phố Phúc Yên năm 2024. Địa chỉ bán thép Đại Việt bán thép An Khánh lớn nhất tại Vĩnh Phúc năm 2024. Công ty bán thép Hòa Phát bán thép Thái Nguyên tại Vĩnh Phúc năm 2024. Danh bạ các công ty bán sắt thép lớn nhất tinh Vĩnh Phúc năm 2024. Địa chỉ công ty chuyên bán sắt thép làm cầu làm đường tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt V tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép góc V thép góc L tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v3, v4, v5, v6, v7, v8, v9 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép v63; v45; v65; v75; v100; v120; v130; v150 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v30; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75 mạ kẽm tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175; sắt v200 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép V120; thép V130; thép V150; thép V175 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Địa chỉ bán cọc tiếp địa V5; V6; V63; V65; V7; V75 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Địa chỉ bán thép góc L75*9; thép L90*10; thép L100*12; thép L130*15 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v75*9; sắt v90*10; sắt v100*12; sắt v130*15 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép góc L125 giá thép góc L140 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024. Giá sắt v75*9; sắt v90*10; sắt v100*12; sắt v130*15 tại Vĩnh Phúc năm 2024. Giá thép L125x125; thép L140x140taij tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024.