vndai1111
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Hình ảnh
Sản phẩm Xích bước đôi (DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS)
Giá Liên hệ 0932322638
Đặt hàng
DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS - DÃY XÍCH BƯỚC ĐÔI
Xích bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.3 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống số 8 liên kết với nhau và liên kết nối tiếp theo chuỗi xích đệm con lăn quay đồng trục theo bước xích gấp 2 lần, với thông số chi tiết :
Đơn vị mm và kg.
Mã xích
ANSI
Bước
xích
P
Độ dài
con lăn
W
Ø phi
con lăn
D
d L1 L2
Độ dày
má xích
T
kg/m
A2040 25.4 7.94 7.92 3.96 17.27 19.30 1.52 0.42
A2050 31.75 9.53 10.16 5.08 21.34 23.37 2.03 0.77
A2060 38.1 12.70 11.91 5.94 26.67 28.19 2.39 1.07
A2080 50.8 15.88 15.88 7.92 33.53 36.58 3.18 1.68
Dimensions in Inches and Pounds..
ANSI
Chain
Number Chain
Pitch
P Inner
Width
W Roller
Dia.
D d L1 L2 Link Plate
Thickness
T Approx.
Weight
(lbs./ft)
A2040 1 5/16 .312 .156 .68 .76 .060 .28
A2050 1-1/4 3/8 .400 .200 .84 .92 .080 .52
A2060 1-1/2 1/2 .469 .234 1.05 1.11 .094 .72
A2080 2 5/8 .625 .312 1.32 1.44 .125 1.13
DOUBLE PITCH CONVEYOR CHAINS - DÂY XÍCH TẢI BƯỚC ĐÔI
Xích tải bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.4 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống hình Oval liên kết các má xích. Chúng được thiết kế để tải lực và được chế tạo với bước xích từ 1 đến 4 inch ( từ 25.4 đến 101,6 mm ) trên cùng 2 chuẩn con lăn S-roller type ( con lăn nhỏ ) và R-roller type ( con lăn lớn ). với thông số kỹ thuật :
Standard Roller Type(S-Roller) - Chuẩn con lăn S ( con lăn nhỏ )
Dimensions in Inches and Pounds.
ANSI
Chain
Number Chain
Pitch
P Inner
W Roller
Dia.
D d L1 L2 Link Plate
Thickness
T Approx.
Weight
(lbs./ft)
C-2040 1 5/16 .312 .156 .68 .76 .060 .34
C-2050 1 1/4 3/8 .400 .200 .84 .92 .080 .58
C-2060H 1 1/2 1/2 .469 .234 1.18 1.25 .125 1.05
C-2080H 2 5/8 .625 .312 1.45 1.57 .156 1.40
C-2100H 2 1/2 3/4 .750 .375 1.74 1.86 .187 2.48
C-2120H 3 1 .875 .437 2.13 2.27 .219 3.60
C-2160H 4 1 1/4 1.125 .562 2.68 2.86 .281 6.18
Đơn vị mm và kg.
Mã xích
ANSI
Bước
Xích
P Độ dài
Con lăn
W Ø phi
con lăn
D d L1 L2 Độ dày
má xích
T kg/m
C-2040 25.4 7.9375 7.9248 3.9624 17.272 19.304 1.524 0.505
C-2050 31.75 9.525 10.16 5.08 21.336 23.368 2.032 0.863
C-2060H 38.1 12.7 11.9126 5.9436 29.972 31.75 3.175 1.562
C-2080H 50.8 15.875 15.875 7.9248 36.83 39.878 3.9624 2.083
C-2100H 63.5 19.05 19.05 9.525 44.196 47.244 4.7498 3.690
C-2120H 76.2 25.4 22.225 11.0998 54.102 57.658 5.5626 5.356
C-2160H 101.6 31.75 28.575 14.2748 68.072 72.644 7.1374 9.195
Large Roller Type(R-Roller) - Con lăn loại lớn R ( Con lăn R )
Dimensions in Inches and Pounds.
ANSI
Chain
Number Chain
Pitch
P Inner
Width
W Roller
Dia.
D d L1 L2 Link Plate
Thickness
T Approx.
Weight
(lbs./ft)
C-2042 1 5/16 .625 .156 .68 .76 .060 .50
C-2052 1 1/4 3/8 .750 .200 .84 .92 .080 .81
C-2062H 1 1/2 1/2 .875 .234 1.18 1.25 .125 1.42
C-2082H 2 5/8 1.125 .312 1.45 1.57 .156 2.13
C-2102H 2 1/2 3/4 1.562 .375 1.74 1.86 .187 3.51
C-2122H 3 1 1.750 .437 2.13 2.27 .219 5.48
C-2162H 4 1 1/4 2.250 .562 2.68 2.86 .281 9.34
Đơn vị mm và kg.
mã xích
chuẩn
ANSI bước
xích
P độ dài
con lăn
W Ø phi
con lăn
D d L1 L2 Độ dày
má xích
T kg
C-2042 25.4 7.9375 15.875 3.9624 17.272 19.304 1.524 0.744
C-2052 31.75 9.525 19.05 5.08 21.336 23.368 2.032 1.205
C-2062H 38.1 12.7 22.225 5.9436 29.972 31.75 3.175 2.113
C-2082H 50.8 15.875 28.575 7.9248 36.83 39.878 3.9624 3.169
C-2102H 63.5 19.05 39.674 9.525 44.196 47.244 4.7498 5.223
C-2122H 76.2 25.4 44.45 11.0998 54.102 57.658 5.5626 8.154
C-2162H 101.6 31.75 57.15 14.2748 68.072 72.644 7.1374 13.897
Xích Công Nghiệp Tiêu Chuẩn - Xích kép - 2 dãy - double pitch roller chains
Ngoài ra công ty Toàn Phát còn cung cấp một số loại xích TPC trong công nghiệp khác như: xích 35-1R TPC, xích 35-2R TPC, xích 40-1R TPC, xích 40-2R TPC, xích 50-1R TPC, xích 50-2R TPC, xích 60-1R TPC, xích 60-2R TPC, xích 80-1R TPC, xích 80-2R TPC, xích 100-1R TPC, xích 100-2R TPC, xích 120-1R TPC, xích 120-2R TPC, xích 140-1R TPC, xích 140-2R TPC, xích 160-1R TPC, xích 160-2R TPC,...
Các sản phẩm liên quan khác:Băng tải pvc, túi lọc bụi, Băng tải PU, băng tải cao su, băng tải con lăn, băng tải gầu, gầu tải, dây curoa, nhông xích, phụ kiện băng tải, dán nối băng tải,keo dán băng tải, máy đóng bao tự động, vòng bi tự lựa, vòng bi côn, vòng bi cầu, ghim nối băng tải, bản lề nối băng tải, xích...
Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thắng: 0932322638 - 0917352638
Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát
Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
Cửa hàng: 321 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
ĐT/Fax: 02438.489.388 Hotline: 0917.352.638
Email: huaquyetthang@gmail.com
Website: toanphatinfo.com
Sản phẩm cùng loại khác
Sản phẩm Xích bước đôi (DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS)
Giá Liên hệ 0932322638
Đặt hàng
DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS - DÃY XÍCH BƯỚC ĐÔI
Xích bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.3 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống số 8 liên kết với nhau và liên kết nối tiếp theo chuỗi xích đệm con lăn quay đồng trục theo bước xích gấp 2 lần, với thông số chi tiết :
Đơn vị mm và kg.
Mã xích
ANSI
Bước
xích
P
Độ dài
con lăn
W
Ø phi
con lăn
D
d L1 L2
Độ dày
má xích
T
kg/m
A2040 25.4 7.94 7.92 3.96 17.27 19.30 1.52 0.42
A2050 31.75 9.53 10.16 5.08 21.34 23.37 2.03 0.77
A2060 38.1 12.70 11.91 5.94 26.67 28.19 2.39 1.07
A2080 50.8 15.88 15.88 7.92 33.53 36.58 3.18 1.68
Dimensions in Inches and Pounds..
ANSI
Chain
Number Chain
Pitch
P Inner
Width
W Roller
Dia.
D d L1 L2 Link Plate
Thickness
T Approx.
Weight
(lbs./ft)
A2040 1 5/16 .312 .156 .68 .76 .060 .28
A2050 1-1/4 3/8 .400 .200 .84 .92 .080 .52
A2060 1-1/2 1/2 .469 .234 1.05 1.11 .094 .72
A2080 2 5/8 .625 .312 1.32 1.44 .125 1.13
DOUBLE PITCH CONVEYOR CHAINS - DÂY XÍCH TẢI BƯỚC ĐÔI
Xích tải bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.4 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống hình Oval liên kết các má xích. Chúng được thiết kế để tải lực và được chế tạo với bước xích từ 1 đến 4 inch ( từ 25.4 đến 101,6 mm ) trên cùng 2 chuẩn con lăn S-roller type ( con lăn nhỏ ) và R-roller type ( con lăn lớn ). với thông số kỹ thuật :
Standard Roller Type(S-Roller) - Chuẩn con lăn S ( con lăn nhỏ )
Dimensions in Inches and Pounds.
ANSI
Chain
Number Chain
Pitch
P Inner
W Roller
Dia.
D d L1 L2 Link Plate
Thickness
T Approx.
Weight
(lbs./ft)
C-2040 1 5/16 .312 .156 .68 .76 .060 .34
C-2050 1 1/4 3/8 .400 .200 .84 .92 .080 .58
C-2060H 1 1/2 1/2 .469 .234 1.18 1.25 .125 1.05
C-2080H 2 5/8 .625 .312 1.45 1.57 .156 1.40
C-2100H 2 1/2 3/4 .750 .375 1.74 1.86 .187 2.48
C-2120H 3 1 .875 .437 2.13 2.27 .219 3.60
C-2160H 4 1 1/4 1.125 .562 2.68 2.86 .281 6.18
Đơn vị mm và kg.
Mã xích
ANSI
Bước
Xích
P Độ dài
Con lăn
W Ø phi
con lăn
D d L1 L2 Độ dày
má xích
T kg/m
C-2040 25.4 7.9375 7.9248 3.9624 17.272 19.304 1.524 0.505
C-2050 31.75 9.525 10.16 5.08 21.336 23.368 2.032 0.863
C-2060H 38.1 12.7 11.9126 5.9436 29.972 31.75 3.175 1.562
C-2080H 50.8 15.875 15.875 7.9248 36.83 39.878 3.9624 2.083
C-2100H 63.5 19.05 19.05 9.525 44.196 47.244 4.7498 3.690
C-2120H 76.2 25.4 22.225 11.0998 54.102 57.658 5.5626 5.356
C-2160H 101.6 31.75 28.575 14.2748 68.072 72.644 7.1374 9.195
Large Roller Type(R-Roller) - Con lăn loại lớn R ( Con lăn R )
Dimensions in Inches and Pounds.
ANSI
Chain
Number Chain
Pitch
P Inner
Width
W Roller
Dia.
D d L1 L2 Link Plate
Thickness
T Approx.
Weight
(lbs./ft)
C-2042 1 5/16 .625 .156 .68 .76 .060 .50
C-2052 1 1/4 3/8 .750 .200 .84 .92 .080 .81
C-2062H 1 1/2 1/2 .875 .234 1.18 1.25 .125 1.42
C-2082H 2 5/8 1.125 .312 1.45 1.57 .156 2.13
C-2102H 2 1/2 3/4 1.562 .375 1.74 1.86 .187 3.51
C-2122H 3 1 1.750 .437 2.13 2.27 .219 5.48
C-2162H 4 1 1/4 2.250 .562 2.68 2.86 .281 9.34
Đơn vị mm và kg.
mã xích
chuẩn
ANSI bước
xích
P độ dài
con lăn
W Ø phi
con lăn
D d L1 L2 Độ dày
má xích
T kg
C-2042 25.4 7.9375 15.875 3.9624 17.272 19.304 1.524 0.744
C-2052 31.75 9.525 19.05 5.08 21.336 23.368 2.032 1.205
C-2062H 38.1 12.7 22.225 5.9436 29.972 31.75 3.175 2.113
C-2082H 50.8 15.875 28.575 7.9248 36.83 39.878 3.9624 3.169
C-2102H 63.5 19.05 39.674 9.525 44.196 47.244 4.7498 5.223
C-2122H 76.2 25.4 44.45 11.0998 54.102 57.658 5.5626 8.154
C-2162H 101.6 31.75 57.15 14.2748 68.072 72.644 7.1374 13.897
Xích Công Nghiệp Tiêu Chuẩn - Xích kép - 2 dãy - double pitch roller chains
Ngoài ra công ty Toàn Phát còn cung cấp một số loại xích TPC trong công nghiệp khác như: xích 35-1R TPC, xích 35-2R TPC, xích 40-1R TPC, xích 40-2R TPC, xích 50-1R TPC, xích 50-2R TPC, xích 60-1R TPC, xích 60-2R TPC, xích 80-1R TPC, xích 80-2R TPC, xích 100-1R TPC, xích 100-2R TPC, xích 120-1R TPC, xích 120-2R TPC, xích 140-1R TPC, xích 140-2R TPC, xích 160-1R TPC, xích 160-2R TPC,...
Các sản phẩm liên quan khác:Băng tải pvc, túi lọc bụi, Băng tải PU, băng tải cao su, băng tải con lăn, băng tải gầu, gầu tải, dây curoa, nhông xích, phụ kiện băng tải, dán nối băng tải,keo dán băng tải, máy đóng bao tự động, vòng bi tự lựa, vòng bi côn, vòng bi cầu, ghim nối băng tải, bản lề nối băng tải, xích...
Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thắng: 0932322638 - 0917352638
Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát
Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
Cửa hàng: 321 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
ĐT/Fax: 02438.489.388 Hotline: 0917.352.638
Email: huaquyetthang@gmail.com
Website: toanphatinfo.com
Sản phẩm cùng loại khác