g18

  1. M

    Bê tông cốt thép trong tiếng anh

    Reinforced concrete: Bê tông cốt thép REINFORCEMENT : Cốt thép FORMWORK : Cốt pha Reinforced concrete Concrete : Bê tông Concrete components : Các thành phần cấu tạo bê tông Sand; fine aggregate : Cát Reinforced concrete Pebble : Sạn Gravel : Sỏi (pebble > gravel) Crushed stone : Đá xay Binder ...
  2. M

    Galvanized steel là gì

    I, Galvanized steel (mạ kẽm) là: Mạ kẽm là quá trình áp dụng lớp phủ kẽm bảo vệ cho sắt hoặc thép , để chống gỉ. Phương pháp phổ biến nhất là mạ kẽm nhúng nóng, trong đó các bộ phận được ngâm trong bể kẽm nóng chảy. Quá trình bảo vệ, ăn mòn Mạ kẽm bảo vệ sắt hoặc thép và một số kim loại khác bên...
Top