Tạm dịch mấy từ này để bà con tham khảo;
BILL OF QUANTITITIES: BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG
Pile supply: Cung cấp cọc
Pilling work: Đóng cọc
Pile-Head Cutting and Trimming: Cắt đầu cọc thừa
Pile Connecting: Nối cọc
Dead Load Test: Thử tải tĩnh cọc
Hydraulic Power Compressor: Máy ép thủy lực
Including all necessary materials, equiments; manpower & etc: Đã bao gồm toàn bộ vật liệu, trang thiết bị và nhân lực cần thiết; VV
Ghi chú: "Equipment" không có "s"