Thuật ngữ quản lý dự án, quản lý tiến độ, kỹ thuật thi công, biện pháp thi công
1. Management of Investment and Construction - Quản lý đầu tư và xây dựng
2. Investment Project - Dự án đầu tư
3. Construction works - Công trình xây dựng
4. State owned capital - Vốn Nhà nước
5. Investor - Chủ đầu tư
6. Investment deciding authority: Người có thẩm quyền quyết định đầu tư
còn tiếp
1. Management of Investment and Construction - Quản lý đầu tư và xây dựng
2. Investment Project - Dự án đầu tư
3. Construction works - Công trình xây dựng
4. State owned capital - Vốn Nhà nước
5. Investor - Chủ đầu tư
6. Investment deciding authority: Người có thẩm quyền quyết định đầu tư
còn tiếp
Last edited by a moderator: