saielight
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 12/4/17
- Bài viết
- 392
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 36
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một lĩnh vực rất rộng nên muốn nâng cao kiến thức của mình các bạn cần tốn khá nhiều thời gian. Vì vậy, hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn những thuật ngữ phổ biến trong chuyên ngành này.
Xem thêm: cach phat am duoi ed
Các nguyên tắc phổ biến trong kế toán
1. Underlying assumption: giả định cơ bản của kế toán
2. Going concern: hoạt động liên tục
3. Materiality concept: nguyên tắc trọng yếu
4. Accrual concept: nguyên tắc cơ sở dồn tích
5. Matching concept: nguyên tắc phù hợp
6. Prudence concept: nguyên tắc thận trọng
7. Substance over form: chu kỳ thời gian
8. Business entity concept: nguyên tắc thực thể kinh doanh
9. Historical cost convention: nguyên tắc giá gốc
10. Objectivity concept: nguyên tắc khách quan
Các nguyên tắc kế toán trên là một trong những điều bắt buộc cơ bản mà người học kế toán không nên bỏ qua.
Xem thêm: cách đọc s es
Các từ vựng khác có liên quan
Cash book: Sổ tiền mặt
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
Finished goods: Thành phẩm
Profitability: Khả năng sinh lời
Prime cost: Giá thành cơ bản
Net assets: Tài sản thuần
Net book value: Giá trị thuần
Accountant - nhân viên kế toán
Tiếng anh kế toán thật sự là một trong những chuyên đề khó, đòi hỏi người học cần phải kiên nhẫn rất nhiều. Hy vọng những kiến thức trên giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập.
Xem thêm: những ca khúc tiếng anh hay nhất
Xem thêm: cach phat am duoi ed
Các nguyên tắc phổ biến trong kế toán
1. Underlying assumption: giả định cơ bản của kế toán
2. Going concern: hoạt động liên tục
3. Materiality concept: nguyên tắc trọng yếu
4. Accrual concept: nguyên tắc cơ sở dồn tích
5. Matching concept: nguyên tắc phù hợp
6. Prudence concept: nguyên tắc thận trọng
7. Substance over form: chu kỳ thời gian
8. Business entity concept: nguyên tắc thực thể kinh doanh
9. Historical cost convention: nguyên tắc giá gốc
10. Objectivity concept: nguyên tắc khách quan
Các nguyên tắc kế toán trên là một trong những điều bắt buộc cơ bản mà người học kế toán không nên bỏ qua.
Xem thêm: cách đọc s es
Các từ vựng khác có liên quan
Cash book: Sổ tiền mặt
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
Finished goods: Thành phẩm
Profitability: Khả năng sinh lời
Prime cost: Giá thành cơ bản
Net assets: Tài sản thuần
Net book value: Giá trị thuần
Accountant - nhân viên kế toán
Tiếng anh kế toán thật sự là một trong những chuyên đề khó, đòi hỏi người học cần phải kiên nhẫn rất nhiều. Hy vọng những kiến thức trên giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập.
Xem thêm: những ca khúc tiếng anh hay nhất