1. Sử dụng thuật ghi nhớ
Ghi nhớ thông tin không dễ, nhưng sẽ dễ hơn nếu bạn biến thông tin ấy trở nên ấn tượng, ý nghĩa. Thuật ghi nhớ biến thông tin đơn thuần thành những hình ảnh, giai điệu hay trong ngữ cảnh một câu văn.
Xem thêm: bảng số tiếng anh
Giai điệu và bài hát khiến từ ngữ và thông tin dễ nhớ hơn. Ví dụ, có một bài thơ về cách đánh vần được các học sinh thường truyền tai như sau:
At the end of a word if you find silent e,
Then throw it away, -- for there it can't be
When an affix you add with a vowel commencing;
Thus "rogue" will make "roguish," and "fence" will make "fencing";
But if -able or -ous follow soft c or g,
Then, "change" you make "changeable", keeping the e.
(Khi cuối từ xuất hiện chữ e là âm "câm"
Và bạn muốn thêm hậu tố có bắt đầu là một nguyên âm
Thì bạn hãy vứt nó đi, vì nó không thể ở chỗ đó
Chẳng hạn như "rouge" trở thành "roguish" và "fence" trở thành "fencing"
Không áp dụng nếu hậu tố "able" hoặc "ous" nằm cuối từ có âm nhẹ là "c" hay "g"
Chẳng hạn như "change" trở thành "changeable", bạn vẫn giữa chữ "e")
Bạn có thể tham khảo những bài thơ tương tự hoặc tự sáng tác nên. Trong tiếng Việt, bạn cũng từng nghe đến những bài thơ như:
Xem thêm: phát âm ed
"O" tròn như quả trứng gà
"Ô" thì đội nón, "ơ" thời thêm râu.
"Acronym" - một từ được tạo bằng cách viết tắt các chữ cái đầu của một cụm từ cũng là một cách hay để học chính tả. Bạn có thể sử dụng các từ viết tắt có sẵn để học cả cụm, chẳng hạn như "LOL" là viết tắt của "Laughing Out Loud" (cười lớn) hoặc tự tạo cho mình một cách viết tắt để nhớ từ. "Rhythm" là một từ khó viết đúng chính tả. Bạn có thể xem "RHYTHM" là viết tắt các chữ cái đầu của câu ""Rhythm Helps Your Two Hips Move." (Nhịp điệu khiến hai hông của bạn lắc lư).
Thuật ghi nhớ còn có thể được thể hiện bằng việc đặt câu. Chẳng hạn, nếu từ "island" khó đánh vần, bạn có thể đặt một câu như sau "An island is land surrounded by water" và từ đó ghi nhớ, "island" là kết hợp của từ "is" và "land".
2. Học một vài quy tắc
Thỉnh thoảng, bạn có thể học thuộc một số quy tắc để biết cách viết của từ. Chẳng hạn, nếu không hiểu vì sao tính từ "happy" khi chuyển thành danh từ lại phải đổi chữ "y" thành "i", bạn có thể học quy tắc "Khi thêm một hậu tố vào một từ có kết thúc là 'y' thì 'y' phải được đổi thành 'i', ví dụ cặp 'try - tries', 'party - parties".
3. Lưu ý những từ có đánh vần khác thường
"Weird" là một từ phổ biến nhưng lại có cách viết dễ gây nhầm lẫn.
Có một số từ tiếng Anh khó viết đúng ngay với cả người bản địa, ví dụ lose và loose, resign và re-sign, compliment và complement. Bạn nên lưu ý và ưu tiên học thuộc những từ dễ gây nhầm nhưng hay được dùng như: across, basically, beginning, believe, foreign, friend, forty, interrupt, until, weird.
4. Viết danh sách những từ bạn hay viết sai
Thay vì cố nhớ danh sách những từ khó đánh vần do người khác biên soạn, bạn có thể tự lập nên một danh sách của riêng mình, học cách nhớ chúng với thuật ghi nhớ nêu trên. Biết mình cần gì là một phần quan trọng của việc học.
Xem thêm: cách đọc s es
Ghi nhớ thông tin không dễ, nhưng sẽ dễ hơn nếu bạn biến thông tin ấy trở nên ấn tượng, ý nghĩa. Thuật ghi nhớ biến thông tin đơn thuần thành những hình ảnh, giai điệu hay trong ngữ cảnh một câu văn.
Xem thêm: bảng số tiếng anh
Giai điệu và bài hát khiến từ ngữ và thông tin dễ nhớ hơn. Ví dụ, có một bài thơ về cách đánh vần được các học sinh thường truyền tai như sau:
At the end of a word if you find silent e,
Then throw it away, -- for there it can't be
When an affix you add with a vowel commencing;
Thus "rogue" will make "roguish," and "fence" will make "fencing";
But if -able or -ous follow soft c or g,
Then, "change" you make "changeable", keeping the e.
(Khi cuối từ xuất hiện chữ e là âm "câm"
Và bạn muốn thêm hậu tố có bắt đầu là một nguyên âm
Thì bạn hãy vứt nó đi, vì nó không thể ở chỗ đó
Chẳng hạn như "rouge" trở thành "roguish" và "fence" trở thành "fencing"
Không áp dụng nếu hậu tố "able" hoặc "ous" nằm cuối từ có âm nhẹ là "c" hay "g"
Chẳng hạn như "change" trở thành "changeable", bạn vẫn giữa chữ "e")
Bạn có thể tham khảo những bài thơ tương tự hoặc tự sáng tác nên. Trong tiếng Việt, bạn cũng từng nghe đến những bài thơ như:
Xem thêm: phát âm ed
"O" tròn như quả trứng gà
"Ô" thì đội nón, "ơ" thời thêm râu.
"Acronym" - một từ được tạo bằng cách viết tắt các chữ cái đầu của một cụm từ cũng là một cách hay để học chính tả. Bạn có thể sử dụng các từ viết tắt có sẵn để học cả cụm, chẳng hạn như "LOL" là viết tắt của "Laughing Out Loud" (cười lớn) hoặc tự tạo cho mình một cách viết tắt để nhớ từ. "Rhythm" là một từ khó viết đúng chính tả. Bạn có thể xem "RHYTHM" là viết tắt các chữ cái đầu của câu ""Rhythm Helps Your Two Hips Move." (Nhịp điệu khiến hai hông của bạn lắc lư).
Thuật ghi nhớ còn có thể được thể hiện bằng việc đặt câu. Chẳng hạn, nếu từ "island" khó đánh vần, bạn có thể đặt một câu như sau "An island is land surrounded by water" và từ đó ghi nhớ, "island" là kết hợp của từ "is" và "land".
2. Học một vài quy tắc
Thỉnh thoảng, bạn có thể học thuộc một số quy tắc để biết cách viết của từ. Chẳng hạn, nếu không hiểu vì sao tính từ "happy" khi chuyển thành danh từ lại phải đổi chữ "y" thành "i", bạn có thể học quy tắc "Khi thêm một hậu tố vào một từ có kết thúc là 'y' thì 'y' phải được đổi thành 'i', ví dụ cặp 'try - tries', 'party - parties".
3. Lưu ý những từ có đánh vần khác thường
"Weird" là một từ phổ biến nhưng lại có cách viết dễ gây nhầm lẫn.
Có một số từ tiếng Anh khó viết đúng ngay với cả người bản địa, ví dụ lose và loose, resign và re-sign, compliment và complement. Bạn nên lưu ý và ưu tiên học thuộc những từ dễ gây nhầm nhưng hay được dùng như: across, basically, beginning, believe, foreign, friend, forty, interrupt, until, weird.
4. Viết danh sách những từ bạn hay viết sai
Thay vì cố nhớ danh sách những từ khó đánh vần do người khác biên soạn, bạn có thể tự lập nên một danh sách của riêng mình, học cách nhớ chúng với thuật ghi nhớ nêu trên. Biết mình cần gì là một phần quan trọng của việc học.
Xem thêm: cách đọc s es