OngHopThai Nguyen

Thành viên nhiều triển vọng
Tham gia
29/6/19
Bài viết
12
Điểm thành tích
1
Tuổi
44
Nơi ở
Công ty TNHH Tiến Mười
CÔNG TY TNHH KINH DOANH SẮT THÉP TRƯỜNG UYÊN
Trụ sở 1: X.Tân Sơn, P.Lương Sơn, TP Sông Công, tỉnh Thái Nguyên
Trụ sở 2: Tổ 35A, P. Hương Sơn, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

BẢNG GIÁ THÉP THÁNG 10 NĂM 2020 TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN.

(Thời điểm Báo giá ngày 1 tháng 10 năm 2020 tại tỉnh Thái Nguyên)
A. THÉP HỘP KẼM – THÉP ỐNG KẼM – THÉP HỘP INOX – THÉP ỐNG INOX
1- Hộp kẽm 20x20; Hộp kẽm 25x25; Hộp kẽm 30x30; Hộp kẽm 40x40 = 15.650 (Đồng/kg)
2- Hộp kẽm 20x40; Hộp kẽm 25x50; Hộp kẽm 30x60; Hộp kẽm 40x80 = 15.650 (Đồng/kg)
3- Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 100x100 (dày đến 2 ly) = 15.650 (Đồng/kg)
4- Hộp kẽm 100x150; Hộp kẽm 100x200; Hộp 150x200 (Dày đến 4,0 ly) = 16.950 (Đồng/kg)
5- Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100; 100x200; 150x200 (Đến 10 ly) = 23.800 (Đồng/kg)
6- Thép hộp Inox 201 : Vuông 12; 16; 20; 30; 40; 50; 20x40; 30x60; 40x80= 41.900 (Đồng/kg)
7- Thép hộp Inox 304 : Vuông 12; 16; 20; 30; 40; 50; 20x40; 30x60; 40x80= 61.800 (Đồng/kg)
8- Ông kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.1; Ống kẽm 60 (đến 2 ly) = 15.800 (Đồng/kg)
9- Ống kẽm 75,6; Ống kẽm 90; Ống kẽm 113; Ống kẽm 141 (đến 2,2 ly) = 15.800 (Đồng/kg)
10- Ống thép hàn mạ kẽm nhúng nóng D76; D90; D114; D141 (Đến 5 ly) = 22.900 (Đồng/kg)
11- Ống Thép Đúc mạ kẽm nhúng nóng D168; D219; D273; D319 (đến 8ly) = 26.500 (Đồng/kg)
12- Thép Ống Inox 201 : d12,7; d15,9; d19,1; d21; d34; d42; d50; d60; 75,6 = 44.900 (Đồng/kg)
13- Thép Ống Inox 304 : d12,7; d15,9; d19,1; d21; d34; d42; d50; d60; 75,6 = 61.800 (Đồng/kg)
14- Thép tấm phẳng (Khổ 1,5m) Inox 201 = 41.400 (đồng/kg) ; Inox 304 = 58.500 (đồng/kg)
14- Sơn tĩnh điện thép ống kẽm, Thép hộp kẽm sơn tĩnh điện (Sơn sần) = 7.300 (Đồng/kg)
15- Thép hộp kẽm sơn tĩnh điện. Thép ống kẽm sơn tĩnh điện (Sơn bóng) = 6.300 (Đồng/kg)
B. THÉP HỘP – THÉP ỐNG ĐEN (VIỆT NHẬT + 190 + HÒA PHÁT)
1- Hộp thép đen 20x20; Hộp thép đen 25x25; Hộp thép đen 30x30 (đến 2ly) = 15.550 (Đồng/kg)
2- Hộp thép đen 30x30; Hộp thép đen 40x40; Hộp thép đen 50x50 (đến 2ly) = 15.550 (Đồng/kg)
3- Hộp thép đen 100x100; 100x150; 100x200; 150x150; 200x200 (đến 5 ly) = 15.850 (Đồng/kg)
4- Ống thép đen phi 33; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100 (dày đến 2ly) = 15.650 (Đồng/kg)
5- Ống thép đen phi 33; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100 (dày đến 4ly) = 15.650 (Đồng/kg)
6- Ống thép đen phi 130; phi 150; phi 168; phi 200; phi 250 (độ dày đến 4ly) = 15.900 (Đồng/kg)
7- Ống thép đúc phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100; phi 130 (độ đến 15ly) = 19.530 (Đồng/kg)
8- Ông thép đúc phi 150; phi 168; phi 200; phi 220; phi 250; phi 300 (đến 20ly)= 19.800 (Đồng/kg)
9- Sắt hộp đen sơn tĩnh điện; Thép ống đen sơn tĩnh điện (Sơn sần) = 7.600 (Đồng/kg)
10- Sắt ống đen sơn tĩnh điện; Thép hộp đen sơn tĩnh điện (Sơn bóng) = 6.600 (Đồng/kg)
11- Sắt ống đúc phi 50; phi 60; phi 76; phi 100; phi 130 Mạ kẽm nhúng nóng = 26.900 (Đồng/kg)
12- Ống thép đúc phi 108; phi 126; phi 168; phi 200; 220 Mạ kẽm nhúng nóng = 26.900 (Đồng/kg)
C. THÉP HÌNH V + U + I + H + THÉP RAY (THÁI NGUYÊN + NHẬP KHẨU)
1- Sắt v25x25x2; Thép v30x30x2; v30x30x3; Thép v40x40x3; v40x40x4 (6m) = 13.750 (Đồng/kg)
2- Sắt v50x50x3; v50x50x4; v50x50x5; v50x50x6; Thép v60x4; v60x5 (L=6m) = 13.650 (Đồng/kg)
3- Sắt v63x63x5; v63x63x6; Thép v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8 (6m và 12m) = 13.850 (Đồng/kg)
4- Sắt v70x70x5; v70x6; v70x7; Thép v75x75x5; v75x6; v75x7; v75x9 (L=6m) = 13.950 (Đồng/kg)
5- Sắt v80x80x8; v80x6; v80x7; Thép v90x90x10; v90x9; v90x8; v90x6 (L=6m) = 13.950 (Đồng/kg)
6- Sắt v100x100x10; v100x12; v100x7; v100x8; Thép v120x8; v120x10; v120x12 = 13.950 (Đồng/kg)
7- Sắt v120x120x12; v120x10; v120x8; Thép v130x12; v130x10; v130x9; v130x14 = 14.440 (Đồng/kg)
8- Sắt v150x150x15; v150x12; v150x10; Thép v175x175x12; v175x75x15 (SS400) = 16.590 (Đồng/kg)
9- Sắt u100x45x4.5; Thép u120x52x4.8; Thép u140x58x4.9; Thép chữ u160x64x5. = 13.850 (Đồng/kg)
10- Sắt chữ i100x55x4.5x7.2; Thép chữ i120x64x4.8x7.3; Thép chữ i150x75x5x7.0 = 14.550 (Đồng/kg)
11- Sắt chữ H100x6x8; Thép H125 x 6.5 x 9; thép H150 x 7x10; Thép H200 x 8x12 = 15.400 (Đồng/kg)
12- Sắt ray tàu; thép ray cầu trục P11; P15; P18; P24; P30; P38; P43 (Nhập khẩu TQ) = 15.600 (Đồng/kg)
13- Sắt tấm PL5; PL6; PL8; PL10; PL12; PL14; PL16; PL18; PL20 (Cắt Q.cách: CT3) = 14.500 (Đồng/kg)
14- Sắt tấm PL5; PL6; PL8; PL10; PL12; PL14; PL16; PL18; PL20 (Cắt Q.cách:SC45) =21.900
D- TÔN LỢP MẠ MÀU + TÔN XỐP (LIÊN DOANH) + (HÀN VIỆT) + (HÒA PHÁT)
1- Tôn lợp mạ màu 1 lớp dày 0,35 ly = 62.500 (Đồng/1 m2); 71.900 (Đồng/1m2); 75.000 (Đồng/1 m2)
2- Tôn lợp mạ màu 1 lớp dày 0,40 ly = 66.000(Đồng/ 1 m2); 74.500 (Đồng/1m2); 79.200 (Đồng/1 m2)
3- Tôn lớp mạ màu 1 lớp dày 0,45 ly = 73.500 (Đồng/1 m2); 79.000 (Đồng/1m2); 86.500 (Đồng/1 m2)
4- Tôn xốp cách nhiệt 11 sóng 0,35 ly = 98.900 (Đồng/1 m2) = 113.500 (Đồng/m2)
5- Tôn xốp cách nhiệt 11 sóng 0,40 ly = 104.500 (Đồng/1 m2) = 120.000 (Đồng/1 m2)
6- Tôn xốp cách nhiệt 11 sóng 0,45 ly = 116.500 (Đồng/1 m2)
E- NGÓI LỢP MÁI ĐẤT NUNG (PRIME)

1- Ngói đất nung tráng men Prime (Kích thước: 300x410) = 10.800(Đồng/1 viên)
F- PHỤ KIỆN LỢP MÁI + PHỤ KIỆN THÉP ỐNG, HỘP:
1- Vít bắn tôn lợp mạ màu 1 lớp ( dài 30mm) = 55.000 (Đồng/1 Túi)
2- Vít bắn tôn mạ màu 1 lớp (dài 40mm) = 69.000 Đồng/1 Túi)\
2- Vít bắn tôn xốp cách nhiệt Bạc (dài 50mm) = 89.000 Đồng/1 Túi)
3- Góc 90 độ thép ống đúc phi 33 đến phi 250 (Đen + Sơn + Mạ kẽm) = Liên hệ
4- Cút thu chữ T; Cút bằng chữ T; Nối ống; Nối hộp; Bịt đầu các loại = Liên hệ
5- Vít nở sắt; Vít nở nhựa; Ke nhựa; Ke sắt; Máng nước; Tôn úp nóc = Liên hệ
GHI CHÚ:
1-Báo giá (Bán Lẻ) có hiệu lực kể từ ngày 01/10/2020.
(Thép các loại giao hàng ngay. Tôn lợp mái sau 1 đến 2 ngày đặt hàng).
2- Ngoài các sản phẩm trên, Công ty bán tất cả các chủng loại:
+ Các loại thép vuông đặc, thép tròn đặc. Thép Inox các loại
+ Gia công Thép kết cấu; Gia công chi tiết theo đơn đặt hàng.
3- Công ty có xe vận chuyển: Ô tô + Xe cẩu để vận chuyển và hạ hàng tại chân công trình.
4- Công ty sẽ tư vấn cho khách hàng thuê nhân công lắp dựng công trình (Nếu có yêu cầu)
5- Công ty cung cấp chứng chỉ hoặc hóa đơn GTGT nếu khách hàng yêu cầu.
6- Liên hệ trực tiếp với Công ty (24/7): Mr. Tiến (Điện thoại/ Zalo: 0963.981.896)
Báo giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020..jpg

Gia hop kem tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia sat ong tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia sat ong duc tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia sat v tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia sat v ma kem tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia sat i, sat u tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia thep tron dac phi tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia thep hinh son tinh dien tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia ton lop ma mau 1 lop tai Thai Nguyen,.jpg

Gia ton xop tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia ngoi lop mai tai Thai Nguyen nam 2020.jpg
Bao gia coc tiep dia v63 tai tinh Thai Nguyen nam 2020..jpg

Gia sat v, sat ong, sat det ma kem tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Tag: Đơn giá bán lẻ sắt thép tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt hộp tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Đơn giá bán lẻ sắt hộp tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Đơn giá sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 tại Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt u8; u10; u12; u14; u15; u16; u18; u20 tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200; sắt i250; sắt i300 tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt H100; sắt h125; sắt h150; sắt h200 tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Giá tôn lợp 0,3 ly; 0,35 ly; 0,4 ly; 0,45 ly tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Đơn giá sắt đặc tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Đơn giá sắt hộp 20; 40; 80; 30; 60; 50; 100; 150 tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt ống D34; D42; D50; D60; D76; D90; D114; D141; D150; D200; D300 tại thành phố Thái Nguyên năm 2020. Đơn giá sắt thép tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Đơn giá sắt v4; v5; v6; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v10 tại Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u180; u200 tại thành phố Sông Công năm 2020. Đơn giá sắt i10; i12; i15; i20; i25; i30 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h250; sắt h300 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Đơn giá tôn lợp 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt hộp 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt ống D34; D42; D48; D50; D60; D76; D90; D100; D110; D120; D130; D150; D200; D300 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Phú Bình năm 2020. Công ty bán sắt thép tại huyện Phú Bình năm 2020. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Đơn giá thép v3; v4; v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9; v10 tại huyện Phú Bình năm 2020. Giá sắt U65; U80; U100; U120; U140; U160; U200 tại huyện Phú Bình năm 2020. Giá sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200; sắt i300 tại huyện Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá bán lẻ sắt hộp đen, sắt hộp mạ kẽm tại huyện Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt hộp 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150; 200 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá bán lẻ sắt ống, ống kẽm tại huyện Phú Bình năm 2020. Giá sắt ống phi 34; phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 114; phi 141; phi 168; phi 219; phi 329 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá tôn lợp 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt i nox tại huyện Phú Bình năm 2020. Giá sắt thép tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. ĐỊa chỉ bán lẻ sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá bán lẻ sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly; 22 ly; 25 ly; 30 ly tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá bán lẻ sắt v30; v40; v05; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 tại thị xá Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá bán lẻ sắt U65; U80; U100; U120; U140; U160; U150; U180; U200 tại thị xá Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200; h100; h125; h150; h200 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Cửa hàng bán sắt hộp, sắt ống tại thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt hộp 20; 40; 80; 30; 60; 50; 100; 150; 200 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt ống phi 34; phi 42; phi 48; phi 60; phi 76; phi 90'; phi 100; phi 114; phi 141; phi 150; phi 168; phi 200; phi 300 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá tôn lợp 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt i nox tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 phi 18; phi 20; phi 24; phi 25; phi 30 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ Cơ sở gia công cơ khí tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa điểm mạ kẽm, địa điểm sơn tĩnh điện tại huyện Đại Từ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện Định Hóa tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép tại huyện Định Hóa tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa điểm cơ sở gia công cơ khí tại huyện Định Hóa tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Tên cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Định Hóa tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ chuyên sơn tĩnh điện tại huyện Định Hóa tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Công ty chuyên mạ kẽm nhúng nóng tại huyện Định Hóa tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Cơ sở bán lẻ sắt thép tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ bán sắt hộp kẽm, sắt ống kẽm tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt v30; v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200 tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá thép chữ i100; i120; i150; i200; h100; h125; h150; h200 tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá hộp kẽm 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150; 200 tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt ống phi 34; phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100; phi 130; phi 150; phi 168; phi 200; phi 300 tại huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá bán lẻ sắt thép tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện tỉnh Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ cơ sở gia công cơ khí tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa điểm bán buôn sắt thép tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Vị trí cơ sở sơn tĩnh điện, cơ sở mạ kẽm nhúng nóng tại huyện Phú Lương tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Tên cửa hàng bán sắt thép tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Vị trí chỗ bán lẻ sắt thép tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép giá rẻ nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ công ty bán cọc tiếp địa thép v6; v63; v70; v100 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá cọc tiếp địa sắt v63 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá cọc tiếp địa v60 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Đơn giá cọ tiếp địa sắt v70 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ cơ sở chuyên sản xuất cọc tiếp địa tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa điểm bán cọc tiếp địa tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Cơ sở chuyên uốn thép ống, thép hộp tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top