DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI BẮC NINH THÁNG 7 NĂM 2020.
(Cập nhật giá sắt thép Đại lý, Ngày 11 tháng 07 năm 2020)
1, THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Dự án+Dân dụng) (đvt: 1.000 đ/1 tấn)
a, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295 A; CB300) Việt Mỹ = 10.550
b, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD395A; CB300) Hòa Phát = 11.010
c, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB30) Thái Nguyên = 10.850
d, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.815
e, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn);Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700
f, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn) ; Thép phi 8 (Tròn vằn ) Việt Mỹ = 10.650
g, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB 400; CB 500) Hòa Phát = 11.120
h, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50) Thái Nguyên = 10.995
i, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;B500;Gr60) Việt Mỹ = 10.750
2, THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Thái Nguyên)
a, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép : SS400; 6m) = 12.850
b, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400 ; 6m) = 12.950
c, Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.100
d, Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.100
e, Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.300
f, Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.520
g, Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC 45; L=6m) = 13.850
h, Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép:SC 45;L=6m) = 14.090
i, Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS 400; L=6m) = 12.950
k, Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
l, Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L= 6m) = 12.950
m, Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
n, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 13.300
3, THÉP GÓC ĐỀU CANH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
a, Thép góc v30*3; v40*5; v45*5;v50*6; v65*8 (SS400; L=6m) = 12.995
b, Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400;L=6m) = 12.950
c, Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400;L=6m) = 12.910
d, Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400;L=6m) = 12.910
e, Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v70*9 (SS400;L=6m) = 12.995
f, Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400;L=6m) = 12.995
g, Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400;12m) = 13.050
h, Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400;12m) = 13.050
i, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 13.050
k, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400;12m) = 13.390
l, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 14.390
m, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400;12m) = 13.390
n, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*15 (SS4; 12m) = 15.290
o, Thép góc v175*175*12; v175x175x15; v175x17 (SS4; 12m) = 16.890
ô, Thép góc v200*200*15;v200*200*20; v200*25 (Mác SS400 = 16.190
ơ, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 13.650
p, Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 13.550
q, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 14.590
r, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 13.550
s, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540 = 15.350
y, Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540 = 17.350
z, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540 = 17.150
4, THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Đúc)
a, Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3;L=6m,12m = 12.600
b, Thép chữ U140*58*4,9; Thép U160*64*5 (CT3; L=6m, 12m) = 12.650
c, Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (SS 400 ; L = 12m) = 13.790
d, Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (SS 400 ; L = 12m) = 15.250
e, Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (SS 400 ; L = 12m) = 14.680
f, Thép chữ I100*50*5; Thép chữ I120*64*4,8 (SS 400; L=12m) = 13.650
g, Thép chữ I150*75*5; Thép I200*100*5,5*8 (SS 400; L=12m) = 13.600
h, Thép I300*150*6,5*9; Thép I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.780
i, Thép I 250*125*6*9; Thép I 350*175*7*11 ( SS400; L=12m) = 13.780
k, Thép chữ H100*100*6*8, H125*125*6,5*9 (SS400 ; L=12m) = 14.750
l, Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7*10 (SS400 ; L=12m) = 14.950
m, Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.950
5, THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
a, Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1.4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
b, Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
c, Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 14.290
d, Thép hộp đen 50x100 và 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.290
e, Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.290
f, Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.240
g, Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5ly; 5 ly) = 15.240
h, Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0ly) = 15.240
i, Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 15.240
k, Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.440
l, Thép hộp kẽm 20*40 và 30* 60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.440
m, Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
n, Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0ly; 2,3 ly) = 14.340
o, Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.340
u, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 +150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
p, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200&200*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
q, Thép ống đen phi 42;Phi 50;phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.350
r, Thép ống đen phi 76; Phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly) = 14.350
s, Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 14.700
t, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2ly; 1,4 ly) = 14.490
x, Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.490
y, Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 22.300
z, Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; D220 (đến 5 ly) = 22.300
6, THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)
a, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( đến 2,9 ly) = 13.790
b, Thép xà gồ đen chữ C 100 ; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 13.890
c, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( đến 2,9 ly) = 13.790
d, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 ( đến 2,9 ly) = 15.200
e, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 2,9) = 15.200
f, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (dày đến 2,9) = 15.200
g, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U 150; U180; U200 ( đến 5,0 ly) = 13.580
h, Thép xà gồ đen chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 5ly) = 13.580
i, Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 13.580
k, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5 ly) = 15.460
l, Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5 ly) = 15.460
7, THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI
a, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
b, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
c, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly;18ly; 20 ly = 13.290
d, Thép bản mã 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly ; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810
e, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5*6m) = 12.300
f, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc);cắt theo quy cách = 67.000
g, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu) ; Cắt theo quy cách = 71.000
h, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000
i, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
k, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và song công nghiệp) = 90.500
l, Tôn lợp, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và song công nghiệp) = 95.500
m, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
n, Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
* Bảng giá thép Đại lý cấp 1, Cấp cho các công ty sản xuất Cơ Khí, Cấp cho các Dự Án,
Cấp cho cửa hàng có hiệu lực từ ngày 11/07/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
* Cấp đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO và CQ của hàng hóa khi giao nhận.
* Có xe “Vận chuyển đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng).
* Nhận đơn hàng “ Gia công cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” Thép các loại.
* Liên hệ:
Mr. Việt (ĐT + Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020..jpg

Giá sắt thép tại Điện Biên năm 2020..jpg

Gia sat phi phi 10; 16; phi 18; phi 25 nam 2020..jpg

Địa chỉ bán thép vuông đặc có chứng chỉ chất lượng năm 2020..jpg

Thep I250; Th I300.jpg

Thep ong den d50; d60; d76.jpg

Hop kem 100; 150; 50x100; 100x150; 100x200.jpg

Thep H200; H250; H300.jpg

Thep tam 20 ly; 8 ly.jpg

Tag: Giá sắt thép cấp cho đại lý tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Chợ sắt thép tại Bắc Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm, ống kẽm sơn tĩnh điện năm 2020. Địa chỉ mua sắt tại Bắc Ninh năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Đa Hội Bắc Ninh năm 2020. Giá sắt rẻ nhất tại Đa Hội, Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Đa Hôi Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép rẻ nhất, mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt 10 vuông đặc tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt 12 vuông đặc tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông đặc phi 14 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông đặc 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ chuyên cung cấp sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 làm lan can Trung Cư tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 14 đặc, 12 đặc, 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc làm sen hoa tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc làm sen hoa tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 10 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 8 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 12 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 12 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 14 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 14 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 16 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 18 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 20 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 22 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 24 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 24 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 25 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 28 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 28 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 30 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 30 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 32 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 32 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 36 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 36 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 27; phi 37 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v30 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại Tỉnh Bắc Ninh. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 36 rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v30 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v30 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v40 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v40 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v40 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v50 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc v50 dày 6 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v50 dày 5 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v50 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc L60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v60 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v63 dày 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc v63 dày 6 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v63 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v60 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v65 dày 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc v65 dày 6 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v65 dày 8 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v65 (dày 5 ly; 6 ly; 8 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v65 dày 5 ly; 6 ly; 8 ly mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v70 dày 7 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v70 (dày 5 ly; 6 ly; 8 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70 dày 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v70 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v70 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép L75 dày 8 ly; dày 9 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc V75 (dày 5 ly, 6 ly; 7 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v75 dày 5 ly, dày 9 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v75 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v80 dày 8 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v80 dày 9 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v80 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v80 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v80 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v90 (dày ly; 8 ly; 7 ly; 6 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh nawm2020. Giá sắt góc L90 dày 10 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v100 dày 10 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v100 dày 12 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100 (dày 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100 dày 12 ly, 14 ly; 16 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63 (Cắt theo kích thước) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65; v70; v75; v80; v90; v100 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v120 (dày 12 ly; 10 ly; 8 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc L120 (dày 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v120 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v130 (dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc L130 (dày 9 ly; 10 ly; 12 ly; 15 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v130 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v125 (dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép góc v125 dày 14 ly; 16 ly; 18 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v125 mạ kẽm, sơn tĩnh điện tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v150 dày 12 ly; dày 10 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc L150 (dày 10 ly; 12 ly; 15 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v175 (dày 12 ly; 15 ly; 17 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc L175 dày 12 ly; 15 ly; 17 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v200 (dày 15 ly; 20 ly; 25 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc L200 dày 20 ly; 15 ly; 25 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép v100; thép v120; thép v30 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125; sắt v150; sắt v175 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép U100x46x4,5 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100; u120; u140 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép U160x64x5 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép U150x75x6,5x10 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép U180x74x5,1 và U180x68x7 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u180*74*5.1 và u180*68*7 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150; sắt u160; sắt u180 mạ kẽm tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Bắc Ninh. Giá thép U200x80x7.5x10; thép U200x76x5; thép U200x73x7 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200*76*5; sắt u200*80*7.5*10; sắt u200*73*7 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép U250x78x7; thép U300x85x7; thép U400x100x10.5 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u400*100*10.5; sắt u300*85*7; sắt u250*78*7 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép u200; u250; u300; u400 cắt theo quy cách tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200; u250; u300; u400 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép I100x55x4.5x7x2 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép I120x64x4.8x7.3 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép I150x75x5x7 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; sắt i120; sắt i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép i100; thép i120; thép i150 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép I200x100x5,5x8; thép I250x125 6x9 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i250*125*6*9; sắt i200*100*5.5*8 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép I300x150x6,5x9; Giá thép I350x175x7x11 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i350*175*7*11; giá sắt i300*150*6.5*9 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép I 175; thép I 194; thép I 198; thép I 248 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i175; sắt i194; sắt i198; sắt i248 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép I 298; thép I 346; thép I 396; thép 400; thép i496 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400 (Cắt quy cách + Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép H100x100x6x8; giá thép H125x125x6,5x9 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt h100*100*6*8 và sắt h125*125*6.5*9 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép H150x150x7x10; Giá thép H250x250x9x14 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt h150*7*10; giá sắt h250*9*14 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép H200x200x8x12; Giá thép H300x300x10x15 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt h200*8*12; giá sắt h300*10*15 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 40 đen (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp đen 50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp đen 100 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly; 3 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Ha Nội tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp đen 150 dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 5 ly; 4 ly; 3 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp đen 30*60 dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hôp đen 40*80 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp đen 100*50 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt ống đen phi 42; phi 48,1; phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá ống kẽm D42; D50; D60; D76; D80; D90 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt ống phi 113,5; phi 126,8; phi 141; phi 168; phi 200; phi 220 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá ống kẽm D100; D110; D120; D130; D150; D180; D200; D220 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt ống phi 59,9, sắt ống phi 48,1 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt ống phi 113,5; phi 126,3; phi 141 (dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt xà gồ U80; U100; U120; U140; U150 (dày 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt xà gồ U160; U180; U200; U220; U300 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C80; C100; C120; C150; C160 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C180; C200; C220; C250; C300 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép xà gồ U100; U150; U180; U200; U220; U300 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x5; 30x6; 30x10 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 3x30; 3x40; 3x50; 3x60; 3x100 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 4x30; 4x40; 4x50; 4x60; 4x100 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5x20; 5x30; 5x40; 5x50; 5x60; 5x100 tại Hà ội tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 6x30; 6x40; 6x50; 6x60; 6x70; 6x80; 6x100 tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá tôn lợp mạ mầu (0,35 ly; 0,4 ly; 0,45 ly; 0,5 ly) giá rẻ tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0,3 ly; 0,4 ly; 0,45 ly tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Đơn giá lắp dựng nhà xưởng tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Giá thép kết cấu nhà tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Đơn giá nhân công lắp dựng nhà thép tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Đơn giá gia công kết cấu nhà xưởng tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Đơn giá gia công nhà tiền chế (Zamin) tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Đơn giá sắt tại Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Đơn giá sắt tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Đơn giá sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Đơn giá sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Đơn giá sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2020.
==> Liên hệ phòng KD: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

==> “Mr. Việt” (Điện thoại + Zalo) : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863
==> Email: jscvietcuong@gmail.com – ĐT/FAX Công ty: 0208.3763.355
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top