thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Ba Hàng, TX.Phổ Yên, Thái Nguyên )
***************************************************************
BÁO GIÁ SẮT THÁNG 11 NĂM 2018.
(Cập nhật ngày 28 tháng 11 năm 2018)
TT__Chủng loại, Quy cách __Mác thép __Chiều dài __Đơn giá
A- THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ ( VAS ) – HÀNG DÂN DỤNG
1. Thép thanh vằn d14, d16, d18, d20, d22, d25, d28, d32 = 12.295.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 (Mác CII) = 12.490.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép thanh vằn d10 ( Mác SD295 hàng dân dụng ) = 12.395.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép thanh vằn d12 ( Mác CB300 hàng dân dụng ) = 12.245.000 ( Đồng/Tấn )
B- THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN ( TISCO ) - HÀNG DỰ ÁN
1. Thép thanh vằn d14 đến d32 ( Hàng dự án mác CB400 ) = 12.795.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 ( Mác CII ) = 12.995.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép thanh vằn d10 ( Hàng dự án Mác CD400 + Gr60 ) = 12.895.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép thanh vằn d12 ( Hàng dự án Mác CB400 CB500 ) = 12.745.000 ( Đồng/Tấn )
C- THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT ( Thái Nguyên )
1. Thép vuông đặc 14*14; Thép vuông đặc 16*16 ( L=6m) = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép vuông đặc 10*10; Thép vuông đặc 12*12 ( L=6m ) = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép vuông đặc 18*18; Thép vuông đặc 20*20 ( L=6m ) = 14.250.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép tròn đặc phi 10; Thép tròn đặc phi 12 (SS400, 6m ) = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép tròn đặc phi 14; Thép tròn đặc phi 16 (SS400, 6m ) = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép tròn đặc phi 14; Thép tròn đặc phi 16 (SS400, 6m ) = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép tròn đặc phi 18; phi 20; phi 22; phi 25 (SS400) = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép tròn đặc phi 30; phi 32; phi 36 (Mác CT3, SS400) = 14.450.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép tròn đặc phi 30; phi 35; phi 36; phi 38 (Mác C45 ) = 15.550.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép tròn đặc phi 50; phi 70; phi 73; phi 76 ( C45 ) = 15.090.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép tròn đặc phi 100; phi 110; phi 120; phi 200 (C45) = 16.090.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép dẹt cắt từ tôn tấm ( Từ 3 ly đến 5 ly ) Mác SS400 = 15.590.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép dẹt 30*30; thép dẹt 40*4; Thép dẹt 50*5; 50*3 = 13.990.000 ( Đồng/Tấn )
D- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )
1. Thép v30*3; Thép v40*3; Thép v40*4; Thép v40*5; = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép v50*5; Thép v50*4; Thép v50*3; Thép v45*5 = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép v60*6; Thép v60*5; Thép v60*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép v63*6; Thép v63*5; Thép v63*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép v65*6; Thép v65*5; Thép v65*4; Thép v65*8; = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép v70*7; Thép v70*6;Thép v70*5; Thép v70*8 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép v75*7; Thép v75*6; Thép v75*5; Thép v75*9 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép v80*8; Thép v80*7; Thép v80*6; Thép V75*9 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép v90*9; Thép v90*8; Thép V90*7; Thép v90*6 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép v100*10; Thép v100*9; Thép v100*8; v100*7 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép v120*12; Thép v120*10; Thép v120*8 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 (SS400) = 15.820.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép v175*12; Thép v175*15; Thép v175*17 (SS400) = 16.150.000 ( Đồng/Tấn )
15. Thép v100*10; Thép v120*12; Thép v120*10 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
16. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 ( SS540 ) = 15.995.000 ( Đồng/Tấn )
18. Thép v175*17; Thép v175*15; Thép v175*12 ( SS540) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
19. Thép v200*20; Thép v200*15; Thép v200*25 ( SS540 ) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
E- THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ C
1. Thép U100*50*5; Thép U80*40*4; Thép U60*30*3.5 = 14.050.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép U100*46*4.5; Thép U120*52*4.8; = 14.020.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép U140*58*4.9; Thép U160*64*5; = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép U150*75*6.5; Thép U180*7; Thép U200*76*5.2; = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép U250*78*7; Thép U300*85*7; Thép U360*96*9 = 14.880.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép I150*75*5; Thép I120*5; Thép I100*55*4.5; = 14.795.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép I244*175*7; Thép I194*90*6*9; Thép I175*90*8 = 15.100.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép I200*100*5.5*8; Thép I250*125*6*9 = 14.995.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép I300x150x6,5x9; Thép I350*175*7*11 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép I400*200*8*13; Thép 500*200*10*16 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép H100*100*6*8; Thép H125*125*6*9 = 14.810.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép H150*150*7*10;Thép H200*200*8*12; = 14.910.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép H250*250*9*14; Thép 300*300*10*15; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép H350*350*10*19; Thép H400*400*13*21; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
F- THÉP XÀ GỒ CHỮ U + XÀ GỒ CHỮ C + THÉP CHỮ Z ( Đen + Mạ kẽm )
1. Thép xà gồ U30; Xà gồ U60; Xà gồ U80 (1.8 đến 3ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép xà gồ U100*50; Xà gồ U120*50 ( 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép xà gồ U150*30; Xà gồ U160*50 ( 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép xà gồ U180*60; Xà gồ U200*50 ( 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
5. Xà gồ mạ kẽm U100; Xà gồ mạ kẽm U120 ( Đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/Tấn )
6. Xà gồ mạ kẽm U140; U150; U180; U200 ( Đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/Tấn )
7. Xà gồ chữ C100*50*20; Xà gồ C120*50*20 ( Đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/Tấn )
8. Xà gồ chữ C180*60*20; Xà gồ C200*50*20 ( Đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/Tấn )
9. Xà gồ kẽm C100*50*15; Xà gồ kẽm C120*50*20 = 16.650.000 ( Đồng/Tấn )
10. Xà gồ kẽm C140; Xà gồ kẽm C180, Xà gồ kẽm C200 = 16.650.000 ( Đồng/Tấn )
11. Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Dày từ 1.5 đến 2 ly ) = 20.890.300 ( Đồng/Tấn )
12. Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 (Dày 2.2 ly đến 4.5 ly) = 21.290.000 ( Đồng/Tấn )
G- THÉP HỘP KẼM +THÉP ỐNG KẼM + THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN
1. Thép hộp 50*50; Thép hộp 100*100 ( từ 2 ly đến 4 ly ) = 15.180.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép hộp 40*40; Thép hộp 30*30 ( Từ 2 ly đến 3ly ) = 15.180.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép hộp 100*100; Thép hộp 50*50 ( từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép hộp 30*30; Thép hộp 40*40 (từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép hộp 50*100; Thép hộp 40*80 ( từ 2 ly đến 4 ly ) = 15.180.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép hộp 80*40; Thép hộp 100*50 ( từ 1 đến 1.8 ly ) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
7. Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (2.2 ly đến 4.5 ly) = 16.450.000( Đồng/Tấn )
8. Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 ( từ 1.2 ly đến 2 ly ) = 16.450.000 ( Đồng/Tấn )
9. Hộp kẽm 20x40; 25*50; Hộp kẽm 30x60 ( Đến 2 ly ) = 16.450.000 ( Đồng/Tấn )
10. Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (1.2 ly đến 2 ly) = 16.450.000 ( Đồng/Tấn )
11. Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 (2.2ly và 3.2 ly) = 17.450.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép hộp 100x150; 100x200; Hộp 200 (Đến 4.5 ly) = 17.080.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép ống đen d32; Thép ống d50; ống d76 (1 đến 2 ly) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép ống d113; ống d141; d168; d273 (đến 5 ly) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
15. Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 1 ly đến 2 ly ) = 16.550.000 ( Đồng/Tấn )
16. Ống kẽm d60 đến d141 ( Dày từ 2.2 ly đến 4 ly ) = 16.550.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép ống đúc d50; d60;d76; d90; d113; d141; d273 = 22.750.000 ( Đồng/Tấn )
18. Phụ kiện thép ống: Tê+Co+Cút+Bích+Dắc co+Bulong = Liên hệ
H- THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN
1. Thép tấm dày 2 ly; Thép tấm dày 3 ly ( Khổ: 1.5mx6m ) = 14.120.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tấm dày 4 ly; Thép tấm dày 5 ly; Thép tấm dày 6 ly = 13.820.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép tấm dày 8 ly; Tôn tấm dày 10 ly; Tấm dày 12 ly = 13.820.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép tấm dày 14 ly; Thép tấm dày 16 ly; Tấm dày 18 ly = 13.920.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép tấm dày 20 ly; Thép tấm dày 40 ly; 50 ly; 100 ly = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám 5 ly = 14.320.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép ray P20; Thép ray P32; Thép ray P38; Ray P43 = 15.550.000 ( Đồng/Tấn )
8. Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt cáo 5 ly = 16.580.000( Đồng/Tấn )
9. Tôn mạ màu 0,35 ly Công nghiệp + Dân dụng = 66.000 ( Đồng/m2)
10. Tôn mạ màu 0.4 ly Công nghiệp + Dân dụng = 72.550 ( Đồng/m2)
11. Tôn mạ màu 0,45 ly Công nghiệp + Dân dụng = 82.500 ( Đồng/m2)
12. Tôn úp nóc mạ màu 0,3 ly ( Công nghiệp + Dân dụng ) = 37.000 ( Đồng/md)
13. Tôn mát 3 lớp mạ màu 0,3 ly đến 0,45 ly = Liên hệ
14. Tizen các loại + Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20 = Liên hệ
15. Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U ( từ 1,5 ly đến 8 ly ) = Liên hệ
16. Bulon + Đai ốc + Vòng đệm các loại; Vít nở các loại = Liên hệ
17. Sơn tĩnh điện thép tấm, thép hình U+V+Tròn +Vuông = Liên hệ
18. Mạ kẽm nhúng nóng thép chữ V+U+I+Tròn+Vuông = 5.990.000 ( Đồng/tấn )
* Bảng giá Bán buôn các loại thép cấp cho Dự án, cấp cho các Đại lý, cấp cho các
Công trình có hiệu lưc từ Ngày 28/11/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
* Báo giá trên chưa gồm thuế VAT và vận chuyển ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ).
Có xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
* Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ, của hàng hóa.
* Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
* Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và Mạ Kẽm nhúng nóng.
* Địa chỉ liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ )
+ ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 038 454 6668 + 0904 099 863
+ E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX ( Công ty ): 0280 3763 353
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Ngày 27 tháng 11 năm 2018.
Tag: Giá thép mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá sắt mới nhất tháng 11 năm 2018. Gia sat thang 11 nam 2018. Gia thep thang 11 nam 2018. Giá sắt vuông 10 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông đặc 12 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 14 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 16 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 20 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 8, sắt phi 6 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 10, phi 12 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 14, phi 16 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 18, phi 20 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 22, phi 25 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 28, phi 32 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt V30, V40, V50 tại Hà Nội tháng 1 năm 2018. Giá sắt v60, v63, v65 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt V70, V75, V80 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt V90, V100, V120 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt V130, V150, V175, V200 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt U100, U120 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt U140, U160 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt U200, U250 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt I100, I120 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt I150, I250 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt I200, I300, I350 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 30, hộp kẽm 40 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 50, hộp kẽm 100 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 40*80, hộp kẽm 30*60 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 50*100, hộp kẽm 20*40 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp đen 50, hộp đen 100 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp đen 40*80, hộp đen 50*100 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp đen 30*60; hộp đen 25*50 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt tấm 3 ly, 2 ly tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 5 ly, 6 ly tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt tấm 10 ly, 8 ly tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt tấm gân 3 ly, 2 ly, 5 ly tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt xà gồ C100, C120, C150, C180, C200 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. QUẢNG NINH: Giá thép phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32 tại Hải Hà, tại Cẩm Phả, tại Uông bí, tại Đông chiều, tại Vân Đồn, tại Móng Cái, tại Hạ Long Quảng Ninh tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc, vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc tại Hải Hà, tại Cẩm Phả, tại Uông Bí, tại Đông Chiều, tại Vân Đồn, tại Móng Cái, tại Hạ Long tháng 11 năm 2018. Giá bán buôn sắt thép tháng 11 năm 2018. Báo giá sắt thép mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 10, phi 6, phi 8, phi 12, phi 14, phi 16 tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32 tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 10, phi 8, phi 6, phi 12, phi 14, phi 16 tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32 tháng 11 năm 2018. Giá thép V50; V40; V30; V45 tháng 11 năm 2018. Giá sắt v50; v30; v40; v45 tháng 11 năm 2018. Giá thép v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tháng 11 năm 2018. Giá sắt v65; v60; v63; v70; v75; v80; v90 tháng 11 năm 2018. Giá thép V130; V100; V120; V150; V175; V200 tháng 11 năm 2018. Giá sắt V150; V130; V120; V100; V175; V200 tháng 11 năm 2018. Giá thép U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250; U300 tháng 11 năm 2018. Giá sắt U120, U100; U140; U160; U180; U200; U250; U300 tháng 11 năm 2018. Giá thép I150; I100; I120; I200; I250; I300; I350; I400; I500 tháng 11 năm 2018. Giá sắt I200; I250; I300; I400; I500; I100; I120; I150 tháng 11 năm 2018. Giá thép H100; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tháng 11 năm 2018. Giá sắt H200, H100; H150; H250; H300; H350; H400 tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 10 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 12 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 12 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 14 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 14 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 16 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 16 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 18 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 18 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 20 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 20 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 20 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 20 đặc tháng 11 năm 2018 tại Hà Nội. Giá sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc, vuông 16 đặc, vuông 18 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 11 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 14 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt 10 vuông đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép 10 vuông đặc tháng 11 năm 2018. Giá sắt 20 vuông đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép 20 vuông đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá vuông đặc 10; vuông đặc 12; vuông đặc 14; vuông đặc 16, vuông đặc 18; vuông đặc 20 tháng 11 năm 2018 tại Thành Phố. Giá thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tháng 11 năm 2018. Giá sắt tròn 10 đặc, tròn 12 đặc, tròn 14 đặc, tròn 16 đặc, tròn 18 đặc; tròn 20 đặc tháng 11 năm 2018. Giá thép tròn đặc phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35; phi 36; phi 50; phi 100; phi 110; phi 120 tháng 11 năm 2018. Giá sắt tròn phi 30; phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35; phi 36; phi 50; phi 100; phi 110; phi 150; phi 200 tháng 11 năm 2018. Giá xà gồ đen C100; C120; C150; C180; C200 (2 ly; 3 ly; 4 ly; 1,8 ly; 1,5 ly; 2,2 ly; 2,5 ly; 5 ly) tháng 11 năm 2018. Giá xà gồ mạ kẽm C200; C180; C160; C150; C120; C100 (3 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 2,2 ly) tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 50; hộp kẽm 100; hộp kẽm; hộp kẽm 20; hộp kẽm 30; hộp kẽm 40; hộp kẽm 150 tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 25*50; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 50*100 tháng 11 năm 2018. Giá thép ống đen phi 48; phi 42; phi 32; phi 21; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100; phi 140 tháng 11 năm 2018. Giá sắt ống đen phi 100, phi 140; phi 90; phi 76; phi 60; phi 48; phi 42; phi 50; phi 32; phi 27 tháng 11 năm 2018. Giá ống kẽm 100; ống kẽm 140; ống kẽm 21; ống kẽm 32 ly; ống kẽm 42; ống kẽm 48; ống kẽm 60; ống kẽm 90 tháng 11 năm 2018. Giá thép tôn 2; tôn 3; tôn 4; tôn 5; tôn 6; tôn 8; tôn 10; tôn 12; tôn 14; tôn 20 tháng 11 năm 2018. Giá tôn 2 nhám; tôn 3 nhám; tôn 4 nhám; tôn 5 nhám; tôn 6 nhám tháng 11 năm 2018. Giá tôn mái 3ly; 4 ly; 4,5 ly; 4,7 ly tháng 11 năm 2018. Giá bản mã 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tháng 11 năm 2018. Giá mặt bích 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tháng 11 năm 2018. Giá thép mạ kẽm tháng 11 năm 2018. Giá sắt mạ kẽm tháng 11 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên tháng 11 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên tháng 11 năm 2018. Giá sắt Hòa Phát tháng 11 năm 2018. Giá thép Hòa Phát tháng 11 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên bán buôn tháng 11 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên bán buôn tháng 11 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên bán Đại Lý tháng 11 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên bán Đại Lý tháng 11 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên bán cho dự án tháng 11 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên bán cho dự án tháng 11 năm 2018. Giá thép Hòa Phát bán cho dự án tháng 11 năm 2018. Giá sắt Hòa Phát bán cho dự án tháng 11 năm 2018. Giá thép Hòa Phát bán buôn tháng 11 năm 2018. Giá sắt Hòa Phát bán buôn tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 6 Hòa Phát, phi 8 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 10 Hòa Phát, phi 12 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 14 Hòa Phát, thép phi 16 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 18 Hòa Phát, giá thép phi 20 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 22 Hòa Phát, giá thép phi 25 Hòa Phát, giá thép phi 28 Hòa Phát, giá thép phi 32 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép V120 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L120 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép V130 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L130 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L150 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L175 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L200 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép i150*75*5 tháng 11 năm 2018. Giá thép i200x100x5,5 tháng 11 năm 2018. Giá thép L120x120x12 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120x120x10 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120x120x8 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130x130x10 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130x130x9 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130x130x9 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150x150x10 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150x150x12 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10; thép L120*120*10; thép L120*120*12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10; thép L130*130*12; thép L130*130*9 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12; thép L120*120*10; thép L120*120*8 tại Sài Gòn tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9; thép L130*130*10; thép L130*130*12 tại Sài Gòn tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12; thép L150*150*15; thép L150*150*10 tại Sài Gòn tháng 11 năm 2018. Giá thép L120; L130; L150 tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*15 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L175*175*12 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L175*175*15 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép V120, V130, V150, V175 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L175*175*12 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Thành phố tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Sài Gòn tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 10 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 12 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 16 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 20 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc, vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L175*175*12 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 12 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 16 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 16 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 18 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép i150*75*5 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép i200*100*5.5 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. GIá thép U100, U120, U140, U160, U200 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép U10, U12, U14, U16, U18, U20 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150150*12 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 12 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc tại Hà TĨnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 16 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 18 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 20 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép i150*75*5 tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép U100, U120, U140, U160, U200 tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018.
********************************************
Xin vui lòng liên hệ: Mr.Việt ( Phó GĐKD Công ty ).
*Điện thoại / Zalo:
Viettel: 038 454 6668
Vinaphone: 0912 925 032
Mobiphone: 0904 099 683
E-Mail: jscvietcuong@gmail.com.
*****************************
(Địa chỉ: Phường Ba Hàng, TX.Phổ Yên, Thái Nguyên )
***************************************************************
BÁO GIÁ SẮT THÁNG 11 NĂM 2018.
(Cập nhật ngày 28 tháng 11 năm 2018)
TT__Chủng loại, Quy cách __Mác thép __Chiều dài __Đơn giá
A- THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ ( VAS ) – HÀNG DÂN DỤNG
1. Thép thanh vằn d14, d16, d18, d20, d22, d25, d28, d32 = 12.295.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 (Mác CII) = 12.490.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép thanh vằn d10 ( Mác SD295 hàng dân dụng ) = 12.395.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép thanh vằn d12 ( Mác CB300 hàng dân dụng ) = 12.245.000 ( Đồng/Tấn )
B- THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN ( TISCO ) - HÀNG DỰ ÁN
1. Thép thanh vằn d14 đến d32 ( Hàng dự án mác CB400 ) = 12.795.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 ( Mác CII ) = 12.995.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép thanh vằn d10 ( Hàng dự án Mác CD400 + Gr60 ) = 12.895.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép thanh vằn d12 ( Hàng dự án Mác CB400 CB500 ) = 12.745.000 ( Đồng/Tấn )
C- THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT ( Thái Nguyên )
1. Thép vuông đặc 14*14; Thép vuông đặc 16*16 ( L=6m) = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép vuông đặc 10*10; Thép vuông đặc 12*12 ( L=6m ) = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép vuông đặc 18*18; Thép vuông đặc 20*20 ( L=6m ) = 14.250.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép tròn đặc phi 10; Thép tròn đặc phi 12 (SS400, 6m ) = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép tròn đặc phi 14; Thép tròn đặc phi 16 (SS400, 6m ) = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép tròn đặc phi 14; Thép tròn đặc phi 16 (SS400, 6m ) = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép tròn đặc phi 18; phi 20; phi 22; phi 25 (SS400) = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép tròn đặc phi 30; phi 32; phi 36 (Mác CT3, SS400) = 14.450.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép tròn đặc phi 30; phi 35; phi 36; phi 38 (Mác C45 ) = 15.550.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép tròn đặc phi 50; phi 70; phi 73; phi 76 ( C45 ) = 15.090.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép tròn đặc phi 100; phi 110; phi 120; phi 200 (C45) = 16.090.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép dẹt cắt từ tôn tấm ( Từ 3 ly đến 5 ly ) Mác SS400 = 15.590.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép dẹt 30*30; thép dẹt 40*4; Thép dẹt 50*5; 50*3 = 13.990.000 ( Đồng/Tấn )
D- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )
1. Thép v30*3; Thép v40*3; Thép v40*4; Thép v40*5; = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép v50*5; Thép v50*4; Thép v50*3; Thép v45*5 = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép v60*6; Thép v60*5; Thép v60*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép v63*6; Thép v63*5; Thép v63*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép v65*6; Thép v65*5; Thép v65*4; Thép v65*8; = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép v70*7; Thép v70*6;Thép v70*5; Thép v70*8 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép v75*7; Thép v75*6; Thép v75*5; Thép v75*9 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép v80*8; Thép v80*7; Thép v80*6; Thép V75*9 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép v90*9; Thép v90*8; Thép V90*7; Thép v90*6 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép v100*10; Thép v100*9; Thép v100*8; v100*7 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép v120*12; Thép v120*10; Thép v120*8 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 (SS400) = 15.820.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép v175*12; Thép v175*15; Thép v175*17 (SS400) = 16.150.000 ( Đồng/Tấn )
15. Thép v100*10; Thép v120*12; Thép v120*10 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
16. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 ( SS540 ) = 15.995.000 ( Đồng/Tấn )
18. Thép v175*17; Thép v175*15; Thép v175*12 ( SS540) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
19. Thép v200*20; Thép v200*15; Thép v200*25 ( SS540 ) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
E- THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ C
1. Thép U100*50*5; Thép U80*40*4; Thép U60*30*3.5 = 14.050.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép U100*46*4.5; Thép U120*52*4.8; = 14.020.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép U140*58*4.9; Thép U160*64*5; = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép U150*75*6.5; Thép U180*7; Thép U200*76*5.2; = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép U250*78*7; Thép U300*85*7; Thép U360*96*9 = 14.880.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép I150*75*5; Thép I120*5; Thép I100*55*4.5; = 14.795.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép I244*175*7; Thép I194*90*6*9; Thép I175*90*8 = 15.100.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép I200*100*5.5*8; Thép I250*125*6*9 = 14.995.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép I300x150x6,5x9; Thép I350*175*7*11 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép I400*200*8*13; Thép 500*200*10*16 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép H100*100*6*8; Thép H125*125*6*9 = 14.810.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép H150*150*7*10;Thép H200*200*8*12; = 14.910.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép H250*250*9*14; Thép 300*300*10*15; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép H350*350*10*19; Thép H400*400*13*21; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
F- THÉP XÀ GỒ CHỮ U + XÀ GỒ CHỮ C + THÉP CHỮ Z ( Đen + Mạ kẽm )
1. Thép xà gồ U30; Xà gồ U60; Xà gồ U80 (1.8 đến 3ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép xà gồ U100*50; Xà gồ U120*50 ( 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép xà gồ U150*30; Xà gồ U160*50 ( 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép xà gồ U180*60; Xà gồ U200*50 ( 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
5. Xà gồ mạ kẽm U100; Xà gồ mạ kẽm U120 ( Đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/Tấn )
6. Xà gồ mạ kẽm U140; U150; U180; U200 ( Đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/Tấn )
7. Xà gồ chữ C100*50*20; Xà gồ C120*50*20 ( Đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/Tấn )
8. Xà gồ chữ C180*60*20; Xà gồ C200*50*20 ( Đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/Tấn )
9. Xà gồ kẽm C100*50*15; Xà gồ kẽm C120*50*20 = 16.650.000 ( Đồng/Tấn )
10. Xà gồ kẽm C140; Xà gồ kẽm C180, Xà gồ kẽm C200 = 16.650.000 ( Đồng/Tấn )
11. Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Dày từ 1.5 đến 2 ly ) = 20.890.300 ( Đồng/Tấn )
12. Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 (Dày 2.2 ly đến 4.5 ly) = 21.290.000 ( Đồng/Tấn )
G- THÉP HỘP KẼM +THÉP ỐNG KẼM + THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN
1. Thép hộp 50*50; Thép hộp 100*100 ( từ 2 ly đến 4 ly ) = 15.180.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép hộp 40*40; Thép hộp 30*30 ( Từ 2 ly đến 3ly ) = 15.180.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép hộp 100*100; Thép hộp 50*50 ( từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép hộp 30*30; Thép hộp 40*40 (từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép hộp 50*100; Thép hộp 40*80 ( từ 2 ly đến 4 ly ) = 15.180.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép hộp 80*40; Thép hộp 100*50 ( từ 1 đến 1.8 ly ) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
7. Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (2.2 ly đến 4.5 ly) = 16.450.000( Đồng/Tấn )
8. Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 ( từ 1.2 ly đến 2 ly ) = 16.450.000 ( Đồng/Tấn )
9. Hộp kẽm 20x40; 25*50; Hộp kẽm 30x60 ( Đến 2 ly ) = 16.450.000 ( Đồng/Tấn )
10. Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (1.2 ly đến 2 ly) = 16.450.000 ( Đồng/Tấn )
11. Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 (2.2ly và 3.2 ly) = 17.450.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép hộp 100x150; 100x200; Hộp 200 (Đến 4.5 ly) = 17.080.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép ống đen d32; Thép ống d50; ống d76 (1 đến 2 ly) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép ống d113; ống d141; d168; d273 (đến 5 ly) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
15. Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 1 ly đến 2 ly ) = 16.550.000 ( Đồng/Tấn )
16. Ống kẽm d60 đến d141 ( Dày từ 2.2 ly đến 4 ly ) = 16.550.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép ống đúc d50; d60;d76; d90; d113; d141; d273 = 22.750.000 ( Đồng/Tấn )
18. Phụ kiện thép ống: Tê+Co+Cút+Bích+Dắc co+Bulong = Liên hệ
H- THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN
1. Thép tấm dày 2 ly; Thép tấm dày 3 ly ( Khổ: 1.5mx6m ) = 14.120.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tấm dày 4 ly; Thép tấm dày 5 ly; Thép tấm dày 6 ly = 13.820.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép tấm dày 8 ly; Tôn tấm dày 10 ly; Tấm dày 12 ly = 13.820.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép tấm dày 14 ly; Thép tấm dày 16 ly; Tấm dày 18 ly = 13.920.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép tấm dày 20 ly; Thép tấm dày 40 ly; 50 ly; 100 ly = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám 5 ly = 14.320.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép ray P20; Thép ray P32; Thép ray P38; Ray P43 = 15.550.000 ( Đồng/Tấn )
8. Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt cáo 5 ly = 16.580.000( Đồng/Tấn )
9. Tôn mạ màu 0,35 ly Công nghiệp + Dân dụng = 66.000 ( Đồng/m2)
10. Tôn mạ màu 0.4 ly Công nghiệp + Dân dụng = 72.550 ( Đồng/m2)
11. Tôn mạ màu 0,45 ly Công nghiệp + Dân dụng = 82.500 ( Đồng/m2)
12. Tôn úp nóc mạ màu 0,3 ly ( Công nghiệp + Dân dụng ) = 37.000 ( Đồng/md)
13. Tôn mát 3 lớp mạ màu 0,3 ly đến 0,45 ly = Liên hệ
14. Tizen các loại + Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20 = Liên hệ
15. Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U ( từ 1,5 ly đến 8 ly ) = Liên hệ
16. Bulon + Đai ốc + Vòng đệm các loại; Vít nở các loại = Liên hệ
17. Sơn tĩnh điện thép tấm, thép hình U+V+Tròn +Vuông = Liên hệ
18. Mạ kẽm nhúng nóng thép chữ V+U+I+Tròn+Vuông = 5.990.000 ( Đồng/tấn )
* Bảng giá Bán buôn các loại thép cấp cho Dự án, cấp cho các Đại lý, cấp cho các
Công trình có hiệu lưc từ Ngày 28/11/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
* Báo giá trên chưa gồm thuế VAT và vận chuyển ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ).
Có xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
* Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ, của hàng hóa.
* Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
* Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và Mạ Kẽm nhúng nóng.
* Địa chỉ liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ )
+ ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 038 454 6668 + 0904 099 863
+ E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX ( Công ty ): 0280 3763 353
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Ngày 27 tháng 11 năm 2018.
Tag: Giá thép mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá sắt mới nhất tháng 11 năm 2018. Gia sat thang 11 nam 2018. Gia thep thang 11 nam 2018. Giá sắt vuông 10 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông đặc 12 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 14 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 16 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 20 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 8, sắt phi 6 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 10, phi 12 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 14, phi 16 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 18, phi 20 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 22, phi 25 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 28, phi 32 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt V30, V40, V50 tại Hà Nội tháng 1 năm 2018. Giá sắt v60, v63, v65 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt V70, V75, V80 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt V90, V100, V120 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt V130, V150, V175, V200 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt U100, U120 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt U140, U160 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt U200, U250 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt I100, I120 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt I150, I250 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt I200, I300, I350 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 30, hộp kẽm 40 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 50, hộp kẽm 100 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 40*80, hộp kẽm 30*60 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 50*100, hộp kẽm 20*40 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp đen 50, hộp đen 100 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp đen 40*80, hộp đen 50*100 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt hộp đen 30*60; hộp đen 25*50 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt tấm 3 ly, 2 ly tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 5 ly, 6 ly tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt tấm 10 ly, 8 ly tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt tấm gân 3 ly, 2 ly, 5 ly tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá sắt xà gồ C100, C120, C150, C180, C200 tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. QUẢNG NINH: Giá thép phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32 tại Hải Hà, tại Cẩm Phả, tại Uông bí, tại Đông chiều, tại Vân Đồn, tại Móng Cái, tại Hạ Long Quảng Ninh tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc, vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc tại Hải Hà, tại Cẩm Phả, tại Uông Bí, tại Đông Chiều, tại Vân Đồn, tại Móng Cái, tại Hạ Long tháng 11 năm 2018. Giá bán buôn sắt thép tháng 11 năm 2018. Báo giá sắt thép mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 10, phi 6, phi 8, phi 12, phi 14, phi 16 tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32 tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 10, phi 8, phi 6, phi 12, phi 14, phi 16 tháng 11 năm 2018. Giá sắt phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32 tháng 11 năm 2018. Giá thép V50; V40; V30; V45 tháng 11 năm 2018. Giá sắt v50; v30; v40; v45 tháng 11 năm 2018. Giá thép v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tháng 11 năm 2018. Giá sắt v65; v60; v63; v70; v75; v80; v90 tháng 11 năm 2018. Giá thép V130; V100; V120; V150; V175; V200 tháng 11 năm 2018. Giá sắt V150; V130; V120; V100; V175; V200 tháng 11 năm 2018. Giá thép U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250; U300 tháng 11 năm 2018. Giá sắt U120, U100; U140; U160; U180; U200; U250; U300 tháng 11 năm 2018. Giá thép I150; I100; I120; I200; I250; I300; I350; I400; I500 tháng 11 năm 2018. Giá sắt I200; I250; I300; I400; I500; I100; I120; I150 tháng 11 năm 2018. Giá thép H100; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tháng 11 năm 2018. Giá sắt H200, H100; H150; H250; H300; H350; H400 tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 10 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 12 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 12 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 14 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 14 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 16 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 16 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 18 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 18 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 20 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 20 đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 20 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 20 đặc tháng 11 năm 2018 tại Hà Nội. Giá sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc, vuông 16 đặc, vuông 18 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 11 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 14 đặc tại Hà Nội tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt 10 vuông đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép 10 vuông đặc tháng 11 năm 2018. Giá sắt 20 vuông đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép 20 vuông đặc tháng 11 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá vuông đặc 10; vuông đặc 12; vuông đặc 14; vuông đặc 16, vuông đặc 18; vuông đặc 20 tháng 11 năm 2018 tại Thành Phố. Giá thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tháng 11 năm 2018. Giá sắt tròn 10 đặc, tròn 12 đặc, tròn 14 đặc, tròn 16 đặc, tròn 18 đặc; tròn 20 đặc tháng 11 năm 2018. Giá thép tròn đặc phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35; phi 36; phi 50; phi 100; phi 110; phi 120 tháng 11 năm 2018. Giá sắt tròn phi 30; phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35; phi 36; phi 50; phi 100; phi 110; phi 150; phi 200 tháng 11 năm 2018. Giá xà gồ đen C100; C120; C150; C180; C200 (2 ly; 3 ly; 4 ly; 1,8 ly; 1,5 ly; 2,2 ly; 2,5 ly; 5 ly) tháng 11 năm 2018. Giá xà gồ mạ kẽm C200; C180; C160; C150; C120; C100 (3 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 2,2 ly) tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 50; hộp kẽm 100; hộp kẽm; hộp kẽm 20; hộp kẽm 30; hộp kẽm 40; hộp kẽm 150 tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 25*50; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 50*100 tháng 11 năm 2018. Giá thép ống đen phi 48; phi 42; phi 32; phi 21; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100; phi 140 tháng 11 năm 2018. Giá sắt ống đen phi 100, phi 140; phi 90; phi 76; phi 60; phi 48; phi 42; phi 50; phi 32; phi 27 tháng 11 năm 2018. Giá ống kẽm 100; ống kẽm 140; ống kẽm 21; ống kẽm 32 ly; ống kẽm 42; ống kẽm 48; ống kẽm 60; ống kẽm 90 tháng 11 năm 2018. Giá thép tôn 2; tôn 3; tôn 4; tôn 5; tôn 6; tôn 8; tôn 10; tôn 12; tôn 14; tôn 20 tháng 11 năm 2018. Giá tôn 2 nhám; tôn 3 nhám; tôn 4 nhám; tôn 5 nhám; tôn 6 nhám tháng 11 năm 2018. Giá tôn mái 3ly; 4 ly; 4,5 ly; 4,7 ly tháng 11 năm 2018. Giá bản mã 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tháng 11 năm 2018. Giá mặt bích 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tháng 11 năm 2018. Giá thép mạ kẽm tháng 11 năm 2018. Giá sắt mạ kẽm tháng 11 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên tháng 11 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên tháng 11 năm 2018. Giá sắt Hòa Phát tháng 11 năm 2018. Giá thép Hòa Phát tháng 11 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên bán buôn tháng 11 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên bán buôn tháng 11 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên bán Đại Lý tháng 11 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên bán Đại Lý tháng 11 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên bán cho dự án tháng 11 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên bán cho dự án tháng 11 năm 2018. Giá thép Hòa Phát bán cho dự án tháng 11 năm 2018. Giá sắt Hòa Phát bán cho dự án tháng 11 năm 2018. Giá thép Hòa Phát bán buôn tháng 11 năm 2018. Giá sắt Hòa Phát bán buôn tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 6 Hòa Phát, phi 8 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 10 Hòa Phát, phi 12 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 14 Hòa Phát, thép phi 16 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 18 Hòa Phát, giá thép phi 20 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 22 Hòa Phát, giá thép phi 25 Hòa Phát, giá thép phi 28 Hòa Phát, giá thép phi 32 Hòa Phát mới nhất tháng 11 năm 2018. Giá thép V120 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L120 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép V130 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L130 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L150 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L175 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép L200 mác SS540 tháng 11 năm 2018. Giá thép i150*75*5 tháng 11 năm 2018. Giá thép i200x100x5,5 tháng 11 năm 2018. Giá thép L120x120x12 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120x120x10 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120x120x8 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130x130x10 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130x130x9 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130x130x9 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150x150x10 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150x150x12 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10; thép L120*120*10; thép L120*120*12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10; thép L130*130*12; thép L130*130*9 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12; thép L120*120*10; thép L120*120*8 tại Sài Gòn tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9; thép L130*130*10; thép L130*130*12 tại Sài Gòn tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12; thép L150*150*15; thép L150*150*10 tại Sài Gòn tháng 11 năm 2018. Giá thép L120; L130; L150 tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*15 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L175*175*12 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L175*175*15 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép V120, V130, V150, V175 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L175*175*12 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Thành phố tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Long An tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Đồng Nai tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Bình Dương tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Vũng Tàu tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2018. Giá thép I150*75*5 tại Sài Gòn tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 10 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 12 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 16 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 20 đặc tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc, vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*8 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*12 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L175*175*12 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 12 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 16 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 16 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 18 đặc tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép i150*75*5 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép i200*100*5.5 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. GIá thép U100, U120, U140, U160, U200 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép U10, U12, U14, U16, U18, U20 tại Đà Nẵng tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*10 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L120*120*12 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*9 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*10 tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L130*130*12 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150*150*10 tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép L150150*12 (Mác SS540) tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc tại Nghệ An, tại Hà Tĩnh tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 12 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc tại Hà TĨnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 16 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 18 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép vuông 20 đặc tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép i150*75*5 tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018. Giá thép U100, U120, U140, U160, U200 tại Hà Tĩnh, tại Nghệ An tháng 11 năm 2018.
********************************************
Xin vui lòng liên hệ: Mr.Việt ( Phó GĐKD Công ty ).
*Điện thoại / Zalo:
Viettel: 038 454 6668
Vinaphone: 0912 925 032
Mobiphone: 0904 099 683
E-Mail: jscvietcuong@gmail.com.
*****************************
File đính kèm
Chỉnh sửa cuối: