thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ SẮT MỚI NHẤT TẠI TỈNH TUYÊN QUANG NĂM 2020.
ĐƠN GIÁ THÉP RẺ NHẤT TẠI TỈNH TUYÊN QUANG NĂM 2020.

(Thời điểm báo giá: Ngày 04/01/2020)
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) – (Đvt: 1.000 đ/ 1 tấn)
1, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.750
2, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hóa Phát = 11.210
3, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 11.350
4, Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.850
5, Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.980
6, Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 11.170
7, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.950
8, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50;Gr) Hòa Phát = 11.320
9, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40;CB500)Thái Nguyên = 11.290
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.980
2, Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.995
3, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
4, Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
5, Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42(Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
6, Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400;L=6m) = 13.550
7, Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.890
8, Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.090
9, Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L =6m) = 12.990
10, Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400 ; L =6m) = 12.990
11, Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L = 6m) = 12.990
12, Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
13, Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 ( Mác SS400 ; L= 6m) = 12.990
14, Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4ly; 5ly; 8ly; 10 ly; 12ly; 14ly = 13.330
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện)
1, Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400 ; L= 6m) = 13.650
2, Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
3, Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400 ; L=6m) = 13.390
4, Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
5, Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
6, Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400;L=12m) = 13.390
7, Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400;L=12m) = 13.390
8, Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400 ; L=12m) = 13.490
9, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400;L=12m) = 13.490
10, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10;L125*9 (SS400;L=12m) = 14.490
11, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12(SS400;L=12m) = 13.490
12, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS400; 12m) = 15.450
13, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS400; 12m) = 16.990
14, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 ( SS400; 12m) = 16.190
15, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 ( SS540; L12m) = 13.850
16, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10;L120*8 (SS540; L=12m) = 13.850
17, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 14.690
18, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*9 (SS540; L=12m) = 13.850
19, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15(SS540;L=12m) = 15.650
20, Sắt góc L175*175*12;L175*175*15; L175*17 (SS540;L=12m) = 17.550
21, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15(SS540;L=12m) = 17.350
22, Sắt góc L125*125*14; L125*125*16;L150*16 (SS540;L=12m) = 14.690
D/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Trong nước, Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100*46*4,5 ; Sắt U120*52*4,8 (CT 3 ; L= 6m và 12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140*58*4,9 ; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.850
3, Sắt chữ U180*68*7 ; Sắt chữ U200*76*5,2 (SS400; L=6 và 12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (SS400; L=6 và 12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.880
6, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.850
7, Sắt chữ I 150x75*5 ; Sắt chữ I 200*100*5,5*8 (SS400 ; L=12 m) = 13.990
8, Sắt chữ I300*150*6,5*9; Sắt I400*200*8*13 (SS400 ; L=12 m) = 13.980
9, Sắt chữ I 250*125*6*9 ; Sắt I 350*175*7*11 (SS400; L=12 m) = 13.980
10, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9 (SS400; L=12 m) = 14.950
11, Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 15.150
12, Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*40013*21 (SS40; L=12m) = 15.150
13, Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS40; L=12m) = 15.150
E/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1.0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
2, Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.490
3, Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Sắt hộp đen 50*100 và 40*80(dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3ly; 3,2 ly = 14.440
5, Sắt hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2ly = 14.440
6, Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly = 14.440
7, Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4ly; 4,5ly; 5 ly = 16.090
8, Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 16.090
9, Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly ; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
10, Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
11, Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,3ly = 14.540
12, Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly = 14.540
13, Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 l = 14.540
14, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
15, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
16, Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 ( dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2, ly = 14.450
17, Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly = 14.450
18, Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (Độ dày đến 5, ly) = 14.450
19, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.590
20, Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.590
21, Ống kẽm phi 113,5, phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.590
22, Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0ly) = 22.500
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90;D130; D150;D200; D220 (đến 5ly) = 22.500
G/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U+C+V (Hàng dập nguội)
1, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.190
2, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
3, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250, V300 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
4, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
5, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
6, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100;U120; U150; U180; U200 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5 ly) = 15.770
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220;U250; U300 (dày đến 5 ly) = 15.770
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5 ly) = 15.770
H/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1, Sắt tấm cắt thép quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.590
2, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.550
3, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu : Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 13.700
4, Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14 ly; 16 ly; 18ly; 20ly = 14.110
5, Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5m*6m = 12.990
6, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 69.500
7, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly(Nhiều màu sắc;Cắt theo quy cách y/c = 76.000
8, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và song công nghiệp = 74.000
9, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp = 85.500
10, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 99.500
11, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và song công nghiệp) = 109.000
12, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiêu dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13, Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ+Sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá sắt “Bán cho các đại lý”; Cung cấp cho các “Dự Án”; Cung cấp cho các
Công trình xây dựng; Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu” có hiệu lực từ
ngày 01/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh toán
cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4/ Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho
hoặc chân công trường của bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 (Email: jscvietcuong@gmail.com)

RẤT MONG NHẠN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Báo giá sắt thép (Cập nhật năm 2020) tại tỉnh Tuyên Quang..jpg
Gia sat xay dung nam 2020..jpg
Gia sat hop 40; 50; 100; 150; 4080; 50100 nam 2020..jpg
Gia sat ong kem, hop kem nam 2020..jpg

Tag: Đơn giá thép xây dựng tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt thép năm 2020 tại Tuyên Quang. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại tỉnh Tuyên Quang. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Tuyên Quang năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Ging năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14;phi 16 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại tỉnh Tuyên Quang. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tuyên Quang năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tuyên Quang. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tuyên Quang. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại Tuyên Quang. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tuyên Quang. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tuyên Quang. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tuyên Quang. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tuyên Quang năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Tuyên Quang. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Tuyên Quang. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tuyên Quang năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Tuyên Quang năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất năm 2020 tại tỉnh Tuyên Quang. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tuyên Quang năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Tuyên Quang năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 năm 2020 tại tỉnh Tuyên Quang. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Tuyên Quang năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 năm 2020 tại tỉnh Tuyên Quang. Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Tuyên Quang năm 2020.
  • Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
  • Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt)
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top