DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG TẠI HÀ NỘI NĂM 2021.
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN SẮT THÉP TẠI HÀ NỘI NĂM 2021.
(Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 09 tháng 01 năm 2021)
A. THÉP XÂY DỰNG
(Mác CB400; CB300; CB500) (ĐVT: Nghìn đồng/ 1 tấn)
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) Việt Mỹ = 13.995
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300 V) Hòa Phát = 14.245
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) Việt Mỹ = 14.195
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB40; CB500) Hòa Phát = 14.545
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500) Thái Nguyên = 14.345
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB400V; Gr60) Việt Mỹ = 14.195
* Thép tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 14.345
* Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 14.245
* Thép tròn cuộn phi 6; Phi 8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 14.195
B. THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36; SS400) + THÉP TRÒN TRƠN
* Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.950
* Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.850
* Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.350
* Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.250
* Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.500
* Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.850
* Thép tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.200
* Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.850
* Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.300
* Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
* Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
* Thép dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.150
* Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 15.450
C. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác thép: A36; mác SS400; mác SS540)
* Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 14.450
* Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 14.150
* Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 14.250
* Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) = 14.250
* Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 14.350
* Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400; L=12m) = 14.350
* Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400; L=12m) = 14.350
* Thép góc V100x100x8; V100x100x8; V100x12 (SS400; L=12m) = 14.350
* Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 (SS400; L=12m) = 14.650
* Thép góc V125x125x12; V125x125x10; V125x9 (SS400; L=12m) = 15.750
* Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12 (SS400; L=12m) = 14.650
* Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x12 (SS400; L=12m) = 15.950
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400; L=12m) = 17.990
* Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400; L=12m) = 17.750
* Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8 (SS540; L=12m) = 15.150
* Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540; L=12m) = 15.250
* Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8 (SS540; L=12m) = 15.250
* Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x12 (SS540; L=12m) = 15.950
* Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125x16 (SS400; L=12m) = 15.950
* Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9 (SS540; L=12m) = 15.250
* Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; L=12m) = 16.350
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540; L=12m) = 18.450
* Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540; L=12m) = 18.300
B. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Việt Nam + nhập khẩu)
* Thép chữ U100x46x4,5; Thép U120x52x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.450
* Thép chữ U140x58x4,9; Thép U160x64x5 (SS400; L=6m; 12m) = 14.450
* Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x6,2 (SS400; L=6m; 12m) = 15.100
* Thép chữ U200x73x7; Thép U200x80x7,5 (SS400; L=6m; 12m) = 15.100
* Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (S400; L=6m; 12m) = 15.450
* Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.990
* Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (S400; L=6m; 12m) = 14.990
* Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (S400; L=12m) = 15.190
* Thép chữ I250x250x6x9; Thép I350x175x7x11 (S400; L=6;12m) = 14.850
* Thép chữ H100x100x6x8; Thép H125x6,5x9 (S400; L=6m; 12m) = 14.950
* Thép chữ H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12 (S400; L=12m) = 14.950
* Thép chữ H250x250x9x14; Thép H300x10x15 (SS400; L=6,12m) = 15.200
E. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM
* Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3; 3,2 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 2,5) = 17.210
* Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3x2 ly) = 16.910
* Thép hộp đen 150x150 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 17.150
* Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4, ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 130; Phi 141; Phi 168; Phi 220 (Độ dày đến 5 ly) = 17.500
* Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3 (dày đến 2,5 ly) = 17.500
* Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 24.440
* Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 24.440
F. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 15.450
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 15.450
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 15.350
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.350
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 15.350
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 15.250
* Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.850
* Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 16.950
* Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 16.750
* Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.850
* Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 16.950
G. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly = 15.650
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.800
* Thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 l; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 16.500
* Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: S400; L=1500x6000) = 14.980
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 72.000
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 81.050
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 86.500
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) =92.000
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 115.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 128.000
* Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.250
* Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (Làm sạch bề mặt = CN phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công ty
Xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ ngày 09/01/2021.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều có Chứng chỉ chất lượng (Hàng trong nước) và CO, CQđối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình bên mua.
Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5. Nhận đơn hàng Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “Gia công” kết cấu các loại thép trên.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt – Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại Hà Nội..jpg
Giá sắt thép mới nhất tại Hà Nội năm 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
12. Gia sat ong den D50; D60; D100; D150; D200 nam 2021..jpg
Gia sat hop 40; 50; 100; 150; 4080; 50100 nam 2021..jpg
20. Gia thep tam 6 ly; 8 ly; 10 ly cat quy cach nam 2021..jpg
18. Gia sat ban ma, sat tam cat quy cach nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
27. Gia sat chu u100; u120; u140; u150; u200 ma kem nhung nong nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg

Tag: Danh bạ công ty bán sắt thép tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Hà Nội năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép tại Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại quận Bắc Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại quận Bắc Từ Liêm năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại quận Cầu Giấy Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại quận Cầu Giấy Hà Nội năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại quận Cầu Giấy Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại quận Ba Đình Hà Nội năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại quận Ba Đình năm 2021. Giá sắt mạ kẽm tại quận Ba Đình Hà Nội năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại quận Ba Đình Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại quận Đống Đa Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại quận Đống Đa năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại quận Đống Đa năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Hà Nội. Địa chỉ đại lý sắt thép tại quận Hà Đông Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép tại quận Hà Đông năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại quận Hà Đông Hà Nội năm 2021. Địa điểm công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Quận Hà Đông năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại quận Long Biên Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại quận Long Biên năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại quận Long Biên Hà Nội năm 2021. Giá sắt V; U; I; H tại quận Long Biên năm 2021. Giá thép đặc vuông 18 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại quận Nam Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại quận Nam Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại quận Nam Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại quận Nam Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Hà Nội. Địa chỉ bán sắt thép tại quận Tây Hồ Hà Nội năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại quận Tây Hồ Hà Nội năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại quận Tây Hồ Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 6; phi 8; Phi 10; Phi 12; Phi 12; Phi 14; Phi 16; Phi 18; Phi 20 tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại quận Thanh Xuân Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại quận Tây Hồ Hà Nội. Tên công ty bán sắt thép tại quận Tây Hồ năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép tại quận Thanh Xuân Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 25; phi 22; phi 28; phi 30; phi 32; phi 34; phi 36; phi 40; phi 50; phi 100 tại Hà Nội năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất năm 2021 tại thị xã Sơn Tây Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại thị xã Sơn Tây Hà Nội. Tên đại lý sắt thép tại thị xã Sơn Tây Hà Nội năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại thị xã Sơn Tây Hà Nội năm 2021. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v80; v75 tại Hà Nội năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng năm 2021 tại huyện Chương Mỹ hà Nội năm 2021. Giá sắt thép mới nhát tại huyện Chương Mỹ Hà Nội năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép xây dựng tại huyện Chương Mỹ Hà Nội năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Chương Mỹ Hà Nội năm 2021. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Ba Vì Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Ba Vì Hà Nội năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại huyện Ba Vì Hà Nội năm 2021. Địa điểm mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Ba Vì Hà Nội năm 2021. Giá sắt U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; U250; U300 tại Hà Nội năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại huyện Ứng Hòa Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Ứng Hòa Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Ứng Hòa Hà Nội năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép tại huyện Ứng Hòa Hà Nội năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i300; i350 tại Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Đan Phượng Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại huyện Đan Phượng Hà Nội năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Đan Phượng Hà Nội năm 2021. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Đan Phượng Hà Nội năm 2021. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300; h350; h400 tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Hoài Đức Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại huyện Hoài Đức Hà Nội năm 2021. Danh bạ doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Hoài Đức Hà Nội năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép tại huyện Hoài Đức Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 120; 150; 200 tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Mê Linh Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại huyện Mê Linh Hà Nội. Địa điểm mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Mê Linh Hà Nội năm 2021. Tên doanh nghiệp đại lý sắt thép cấp 1 tại huyện Mê Linh Hà Nội năm 2021. Giá sắt ống D34; D42; D50; D60; D76; D80; D90; D100; D125; D150; D200; D250 tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại huyện Mỹ Đức Hà Nội năm 2021. Báo giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại huyện Mỹ Đức Hà Nội năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép tại huyện Mỹ Đức Hà Nội năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Mỹ Đức Hà Nội năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại huyện Mỹ Đức Hà Nội năm 2021. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Phú Xuyên Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Phú Xuyên Hà Nội năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Phú Xuyên Hà Nội năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Phú Xuyên Hà Nội năm 2021. Giá sắt V60; V70; V80; V90; V100; V120; V125; V130; V150 (Mác A36) tại Hà Nội năm 2021. Giá hộp kẽm 30; 60; 40; 80; 50; 100; 120; 150; 200 tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Phúc Thọ hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Phúc Thọ Hà Nội năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Phúc Thọ Hà Nội năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại huyện Phúc Thọ Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại huyện Quốc Oai Hà Nội. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyrnj Quốc Oai Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Quốc Oai Hà Nội năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Quốc Oai Hà Nội năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Quốc Oai Hà Nội năm 2021. Giá sắt trong đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 25; phi 30 tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Danh bạ đại lý sắt thép tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 14, vuông 16, vuông 20 (Mạ kẽm) tại Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Giá sắt dẹt, sắt lập là dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly (Thép lập là) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất năm 2021 tại huyện Thanh Oai Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất năm 2021 tại huyện Thanh Oai Hà Nội năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại huyện Thanh Oai Hà Nội năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Thanh Oai Hà Nội năm 2021. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Thanh Oai Hà Nội năm 2021. Giá sắ thép mới nhất tại huyện Thanh Trì Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Thanh Trì Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Thanh trì Hà Nội năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Thanh trì Hà Nội năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép giá rẻ tại huyện Thanh trì Hà Nội năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thanh trì Hà Nội năm 2021. Giá sắt V; U; I; H tại huyện Thanh Trì Hà Nội năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại huyện Thường Tín Hà Nội năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại huyện Thường Tín Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Thường Tín Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Thường Tín Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Thương Tín Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Quận Hai Bà Chưng, quận Hoàn Kiếm, quận Hoàng Mai năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép tại quận Hai Bà Chưng, quận Hoàn Kiếm, quận Hoàng Mai Hà Nội năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắ thép tại quận Hai Bà Chưng, quận Hoàng Mai, quạn Hoàn Kiếm năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Đông Anh; huyện Gia Lâ; huyện Sóc Sơn năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép tại huyện Sóc Sơn; huyện Đông Anh; huyện Gia Lâm năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Gia Lâm, huyện Đông Anh, huyện Sóc Sơn năm 2021.
 

Top