thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 9 NĂM 2019
(Cập nhật giá bán buôn: Ngày 01/09/2019)
TT_____CHỦNG LOẠI______QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I. THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT + VIỆT MỸ + THÁI NGUYÊN
1/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.750
2/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.950
3/ Thép thanh vằn D14 đến D36 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.950
4/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 12.190
5/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.020
6/ Thép thanh D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 12.120
7/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.150
8/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.850
9/ Thép thanh D10 đến D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.530
10/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 + d8 (Việt Mỹ) CB240 = 11.850
11/ Thép cuộn tròn trơn + Vằn: d6 + d8 (Thái Nguyên) CB240 = 11.920
12/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 +d8 (Hòa Phát) CB240 = 12.090
II. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1/ Thép vuông đặc 10x10; Thép vuông đặc 12x12; (6m) SS400 = 13.630
2/ Thép vuông đặc 14x14; Thép vuông đặc 16x16; (6m) SS400 = 13.630
3/ Thép vuông đặc 18x18; Thép vuông đặc 20x20; (6m) SS400 = 13.730
4/ Thép tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20; CT3; SS400 = 13.630
5/ Thép tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42; CT3; SS400 = 13.630
6/ Thép tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35; CT3; SS400 = 13.930
7/ Thép tròn trơn d50; d60; d73; d76; d90; d100; C20; C25;C30 = 14.490
8/ Thép tròn trơn d30; d50; d76; d110; d120; d150; (6m) C45 = 14.590
9/ Thép lập là, thép dẹt 30mm (dày 2 ly đến 9 ly); (6m) SS400 = 13.630
10/ Thép lập là, thép dẹt 40mm (dày 3 ly đến 11 ly); (6m) SS400 = 13.630
11/ Thép lập là, thép dẹt 50mm (dày 3 ly đến 16 ly) (6m) SS400 = 13.530
12/ Thép lập là, thép dẹt 60mm (dày 4 ly đến 16 ly) (6m) SS400 = 13.530
13/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly); (3m đến 6m) = 13.700
14/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày 12 ly đến 20 ly); (3m đến 6m) = 13.950
III. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc V30x30x3; V40x40x5; V45x5 ; (L=6m) CT3; SS400 = 13.590
2/ Thép góc V40x40x3; Thép góc V40x40x4; (L=6m) CT3; SS400 = 13.590
3/ Thép góc V50x50x4; Thép góc V50x50x5; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
4/ Thép góc V60x60x4; V60x60x5; V60x60x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.340
5/ Thép góc V63x63x4; V63x63x5; V63x63x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
6/ Thép góc V65x65x5; V65x65x6; V65x65x8; (L=6m, 12m) SS400 = 13.390
7/ Thép góc V70x70x5; V70x70x6; V70x70x7; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
8/ Thép góc V75x75x6; V75x75x8; V75x75x9 (6m, 12m) SS400 = 13.490
9/ Thép góc V80x80x6; V80x80x7; V80x80x8; V80x10; (6m, 12m) SS400 = 13.490
10/ Thép góc V90x90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10; (6m, 12m) SS400 = 13.490
11/ Thép góc V100x100x7; V100x100x8; V100x10; (L=12m) SS400 = 13.490
12/ Thép góc V120x120x8; V120x10; V120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.590
13/ Thép góc V130x9; V130x130x10; V130x130x12; (L=12m) SS400 = 13.590
14/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS400 = 15.450
15/ Thép góc V100x100x10; V100x12; V130x130x15; (L=12m) SS540 = 13890
16/ Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
17/ Thép góc V130x130x9; L130x130x10; L130x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
18/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS540 = 15.750
19/ Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17; (L=12m) SS540 = 17.750
20/ Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25; (L=12m) SS540 = 17.750
IV. THÉP HÌNH CHỮ U + I + H THÁI NGUYÊN
1/ Thép chữ U100x46x4.5; Thép chữ U120x52x4.8; (6m, 12m) CT38 = 13.650
2/ Thép chữ U140x58x4.9; Thép chữ U160x64x5; (6m, 12m) CT38 = 13.650
3/ Thép chữ U150x75x6.5; Thép chữ U180x74x5.1; (6m, 12m) SS400 = 15.550
4/ Thép chữ U200x76x5.2; Thép chữ U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.550
5/ Thép chữ U300x85x7; Thép chữ U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.450
6/ Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.720
7/ Thép H150*150*7*10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820
8/ Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
9/ Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; (6m; 12m) SS400 = 14.450
10/ Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x5x7; (6m, 12m) SS400 = 14.450
11/ Thép I200x100x5.5x8; Thép I250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 14.540
12/ Thép I244x175x7x11; Thép I294200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820
13/ Thép I300x150x6.5x9; Thép I400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.820
V. THÉP XÀ GỒ ĐEN + THÉP XÀ GỒ KẼM
1/ Thép xà gồ U100x50; Thép xà gồ U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
2/ Thép xà gồ U150x50; Thép xà gồ U160x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
3/ Thép xà gồ U180x60; Thép xà gồ U200x70; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
4/ Thép xà gồ C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
5/ Thép xà gồ C150x50x20; Xà gồ C180x60x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
6/ Thép xà gồ C200x50x20; Xà gồ C200x60x30; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
7/ Xà gồ kẽm U100x50; Xà gồ kẽm U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
8/ Xà gồ kẽm U150x50; Xà gồ kẽm U200x60; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
9/ Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Căt theo quy cách) SS400 = 15.550
10/ Xà gồ kẽm C150x30x15; Xà gồ C150x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 15.550
11/ Xà gồ kẽm C180x50x20; Xà gồ C200x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 15.550
VI. THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 1,4 ly); SS400 = 14.480
2/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1.6 ly đến 2 ly); SS400 = 14.340
3/ Thép hộp đen 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly); SS400 = 14.480
4/ Thép hộp đen 50x50; 50x100 (dày từ 2,3 ly đến 3,2 ly); SS400 = 14.340
5/ Thép hộp đen 200x200; 150x150 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
6/ Thép hộp đen 100x150; 100x200 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
7/ Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 15.440
8/ Thép hộp kẽm 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly) ; SS400 = 15.440
9/ Thép hộp kẽm 50x50; 50x100 (dày từ 2,5 ly đến 4,5 ly) ; SS400 = 21.660
10/ Thép hộp kẽm 100x100; 150x150 (dày 2,3 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
11/ Thép hộp kẽm 100x1200;100x150 (dày 2.5 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
12/ Thép ống đen d33.5; d42.2; d48.1 (dày 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 14.880
13/ Thép ống đen d59.9; d76.5; d88.3 (dày 1.4 ly đến 4 ly); SS400 = 15.350
14/ Thép ống đen d108; d113.5; d126.8 (dày 2 đến 4,5 ly) ; SS400 = 16.150
15/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 1,4 đến 2 ly); SS400 = 21.660
16/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2,5 đến 4ly) ; SS400 = 21.660
17/ Thép ống kẽm D100A; D130A; D150A (đến 5 mm) ; SS400 = 21.660
18/ Phụ kiện thép ống , hộp (Cút + Van +Tê +Bích + Nối) (Theo y/ cầu) = Liên hệ
VII. THÉP TẤM + BẢN MÃ + THÉP CHỐNG TRƯỢT + TÔN LỢP
1/ Thép tôn tấm (t= 2 mm đến 4 mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.690
2/ Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm) (L=1,5mx6m) Q235A= 12.480
3/ Thép tôn tấm (t=12mm đến 18mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.680
4/ Thép tôn tấm (t=20mm đến 50mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 13.080
5/ Thép tấm cắt quy cách (2mm ≤T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 13.690
6/ Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤10mm) (Theo yêu cầu) = 13.795
7/ Thép tấm cắt quy cách (từ 12 ≤ T ≤ 20mm) (Theo yêu cầu) = 14.150
8/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=2 đến 5mm; (L=1,5mx6m) = 13.150
9/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6 đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.750
10/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (2 ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu) = 14.350
11/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (6 ≤ T ≤ 14mm); (Theo yêu cầu) = 14.250
12/ Thép Lập là (Cán nóng): B=30mm và B=40mm; (Theo yêu cầu) = 13.650
13/ Thép Lập là (Cán nóng); B=50mm và B=60mm; (Theo yêu cầu) = 13.550
14/ Bulong móng; Bulon mạ Zn; Tizen (từ d10 đến d30)(Theo y/cầu) = Liên hệ
15/ Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước y/cầu) = 67.000
16/ Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài théo y/cầu) = 29.000
17/ Sơn phủ bề mặt thép các loại (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) (Theo y/cầu) = 1.200
18/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Thép hình + Kết cấu) (Theo y/cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng giá thép Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cung cấp cho các Dự Án, Công Trình có hiệu
lực từ ngày 01/09/2019. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
- Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các mặt hàng khi giao hàng.
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơmoc, xe Công ten nơ, xe Cẩu Tự Hành;
Cần Cẩu để hạ hàng tại Chân công trình hoặc tại Kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” mọi chủng loại trên.
- Công ty nhận: Phun bi; Khoan, đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, Ống; Gia công kết cấu.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) – Email/ Facebook: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại : 038 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863 (Zalo: 038.454.6668)
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Tag: Báo giá sắt thép rẻ nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép tháng 9 năm 2019 (Cập nhật ngày 01/9/2019). Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2019. Danh bạ nhà phân phối cấp 1 sắt thép xây dựng tháng 9 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Hòa Phát tháng 9 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Thái Nguyên tháng 9 năm 2019. Gia sat xay dung re nhat thang 8 nam 2019. Gia thep xay dung re nhat thang 8 nam 2019. “gia sat thang 8 nam 2019”. “ gia thep thang 8 nam 2019”.Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Việt Mỹ tháng 9 năm 2019. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Việt Đức tháng 9 năm 2019. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Shengli tháng 9 năm 2019. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tháng 9 năm 2019. Địa điểm công ty bán thép dẹt 30; thép dẹt 40; thép dẹt 50; thép dẹt 60(Làm thanh dẫn điện) mạ kẽm tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hình (V, L, U, I, H) mới nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép bán buôn tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp SAMSUNG tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vự Miền Bắc tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty cúng cấp thép, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 9 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Bắc tháng 9 năm 2019. Địa điểm Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 9 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tháng 9 năm 2019. Bảng giá đại lý thép hình (Chữ H; U; I; V) tháng 9 năm 2019. Iron price list in 2019 in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Hai Phong Viet Nam; in Sam Sung Viet Nam. Steel price quorte for 2019 in Hai Phong Viet Nam; in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Vung Tau Viet Nam; in SAMSUNG Viet Nam. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB400 tháng 9 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB500. Địa chỉ công ty bán thép góc L100; L120; L130; L150; L175 làm cột điện tháng 9 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép góc mạ kẽm tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50*6; L65*8: L75*9; L80*10; L90*10) tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc (L100*10; L120*12; L130*12; L130*15; L150*10; L150*12) tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty bán thép góc đều cạnh, thép chữ U, thép chữ I, thép chữ H tháng 9 năm 2019. Địa điểm bán thép góc đều cạnh (Từ L30 đến L200) rẻ nhất thị trường tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Hải Dương; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép Hòa Phát (Phi 8 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ, tại Hòa Bình. Bảng giá thép (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, thép Việt Mỹ, thép Việt Đức tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt xây dựng (Từ phi 10 đến phi 36) giá rẻ nhất tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép tròn (từ phi 10 đến phi 30) cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép Hòa Phát (Từ phi 10 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép (Từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Mỹ, Việt Đức, Shengli tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép xây dựng (Từ phi 10 đến phi 30) giá rẻ nhất tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt (Phi 16; 18; 20; 25; 28; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Báo giá thép xây dựng (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất (từ phi 10 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Báo giá sắt (Phi 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá sắt xây dựng giá rẻ (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép (Phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên. Bảng giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Báo giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá thép góc (từ góc v30 đến v200) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên, tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên. Tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu. Bang giá thép góc L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150 tháng 9 năm 2019 tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tạ Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Phú tho; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160; U200 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Điện Biên; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Quyên Quang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Báo giá thép chữ u100; u120; u140; u160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i200; i194; i244; i250; i294; i300 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bĩnh; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294; i300; i350; i400 tại Thái Nguyên, tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Hà Giang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294;i30; i400 tháng 9 năm 2019 tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Điện Biên; tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294; i300; i400 tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Bắc Ninh. Báo giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300 tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt H100; H125; H150; H175; H200; H250; H300 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) gá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang; tại Cao Bằng. Bảng giá thép H100; H125; H150; H175; H200; H250; H300 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn;tại Tuyên Quang; tại Nam Định; tại Ninh Bình. Bảng giá thép hộp đen (hộp vuông 20; 30; 40; 50; 100; 150) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Bắc Ninh. Bảng giá sắt hộp đen (Hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội, tại Bắc Ninh; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam; tại Hòa Bình. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ. Bảng giá thép hộp đen (Vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang; tại Cao Bằng. Bảng giá sắt hộp đen (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Ninh Bình; tại Nam Định; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Cao Bằng.Bảng giá thép hộp đen (Vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt hộp đen (40*20; 50*25; 60*30; 80*40; 100*50; 200*100) tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Nguyên; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép hộp đen (20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Hà Giang. Bảng giá sắt hộp đen (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Yên Bái; tại Lào Cai; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá sắt hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Lào Cai;tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U180; U200) tháng 9 năm 2019 tại Hà Giang; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu. Bảng giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C180; C200) tháng 9 năm 2019 tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U160; U200) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C180; C200) tháng 9 năm 2019 tại Bắc Ninh; tại Hà Nội; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U180; U200) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Báo giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C160; C180; C200) tháng 9 năm 2019 tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Thái Nguyên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép xà gồ (C100; C120; C150; C160; C180; C200) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang. Bảng giá xà gồ mạ kẽm (U80; U100; U120; U150; U160; U180; U200) tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá thép tôn tấm (từ 2 ly đến 200 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (từ 3 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Phọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bác Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ. Bảng giá thép tôn tấm (từ 3 ly đến 200 ly) tháng 9 năm 2019 giá rẻ tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (từ 3 ly đến 20 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 giá rẻ tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Lạng Sơn; tại Thái Bình. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng báo giá thép tấm (từ tôn 3 ly đến 20 ly) cắt theo quy cách giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Nam Định; tại Thái Bình. Bảng giá sắt bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 giá rẻ tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng, tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Nam Định; tại Ninh Bình. Bảng giá tôn tấm (từ 2 ly đến 200 ly) giá rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Báo giá thép tấm (từ 2 ly đến 20 ly) cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá sắt bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Yên Bái; tại Lào Cai; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Thái Nguyên; tại Bắc Ninh; tại Bắc Giang; tại Bắc Cạn; tại Lạng Sơn; tại Phú Thọ. Bảng giá thép chống trượt tháng 9 năm 2019 (2 ly; 3 ly; 5 ly) tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Nam; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hòa Bình. Iron price list in 2019 in Ha Noi; in Ha Nam; in Hoa Binh; in Phu Tho; in Vinh Phuc; in Bac Ninh. Sreel price quote for 2019 in Ha Noi; in Ha Nam; in Hoa Binh; in Phu Tho; in Vinh Phuc; in Bac Ninh. Iron price list in 2019 in Thai Nguyen; in Bac Giang; in Hung Yen; in Hai Duong; in Lang Son; in Thai Binh. Steel price quote for 2019 in Bac Giang; in Thai Nguyen; in Hung Yen; in Ha Duong; in Thai Binh; in Lang Son. Iron price list in 2019 in Quang Ninh; in Hai Phong; in Nam Dinh; in Ninh Binh; in Bac Can; in Tuyen Quang; in Cao Bang. Steel price quote for 2019 in Hai Phong; in Quang Ninh; in Cao Bang; in Bac Can; in Tuyen Quang; in Nam Dinh; in Ninh Binh. Iron price list in 2019 in Lao Cai; in Yen Bai; in Dien Bien; in Ha Giang; in Lai Chau; in Son La. Steel price quote for 2019 in Dien Bien; in Lao Cai; in Ha Giang; in Yen Bai; in Son La; in Lai Chau. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận. Iron price list in 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Hà Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Iron price list in 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Kon Tum; in Binh Dinh; in Gia Lai. Iron price list in 2019 in Phu Yen; in Khanh Hoa; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong; in Dak Lak; in Dak Nong. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng báo giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng báo giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gai Lai. Bảng giá thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt vuông đặc (từ sắt vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Lâm Đồng; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tình; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 9 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quang Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc mác SS540 (Thép L100; L120; L130; L150; L175) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v150) giá rẻ tại Lâm Đồng; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép góc (L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép góc (L90*10; L80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Huế; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc (L90*10; :80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Lâm Đồng; tại Con Tum. Bảng giá thép góc (L100*10; L120*10; L120*12; L130*10; L130*12; L150*10) tại Đà Nẵng; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt chữ U (từ U80 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Con Tum. Bảng giá sắt chữ U (từ u80 đến u250) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ U (từ U80 đến U250) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i350) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Bảng giá thép hộp (Vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt hộp (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100) tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 9 năm 2019 tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Nam; tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100) tháng 9 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép hộp (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá thép hộp (40*20; 50*25; 60*30; 80*40; 100*50) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Nam; tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Kon Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép hộp (vuông 20; 30; 40; 50; 100; 150) tháng 9 năm 2019 tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt hộp (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150) tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt hộp kẽm (40*20; 50*25; 60*30; 8*40; 100*50; 200*100) tháng 9 năm 2019 tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép ống đen (D50A; D60A; D76A; D90A; D110A; D130A; D150A) tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá ống kẽm (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng trị; tại Huế. Bảng giá thép ống (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D90A; D100A; D110A; D130A; D150A) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Con Tum. Bảng giá thép ống (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D9A; D100A; D110A; D130A; D150A) tháng 9 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng; tại Phú Yên. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Nam; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ tôn 3 ly đến 20 ly) tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Bình. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá tôn chống trượt rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Nam. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ tôn 3 ly đến 20 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Con Tum; tại Bình Định; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Gia Lai. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Gia Lai; tại Kon Tum; tại Quảng Nam; tại Quảng Nãi; tại Bình Định. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ 3 ly đến 20 ly) tháng 9 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắc; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá tôn chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép dẹt (Thép la) 40 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 50 (Thép La 50) mạ kẽm dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 60 (Thép la 60) mạ kẽm dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 40 (Thép la 40) mạ kẽm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép dẹt 50 (Thép la 50) mạ kẽm dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá thép dẹt 30 (Thép la 30) mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 9 ly tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá thép det 30 (Thép la 30) mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tháng 9 năm 2019 tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép dẹt 40 (Thép la 40) mạ kẽm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa. Bảng giá thép dẹt 60 (Thép la 60) dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Iron price list in 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Ha Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Steel price quote for 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Ha Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Iron price list in 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Binh Dinh; in Kon Tum; in Gia Lai. Steel price quote for 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Binh Dinh; in Kon Tum; in Gia Lai. Iron price list in 2019 in Khanh Hoa; in Phu Yen; in Dak Lak; in Dak Nong; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong. Steel price quote for 2019 in Dak Lak; in Dak Nong; in Phu Yen; in Khanh Hoa; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Sài Gòn; tại Đồng Nai; tại Bình Dương; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đặc đến vuông 20 đặc) tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt vuông đặc (từ sắt vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt góc (từ L30 đến L175) giá rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tai Long An; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Tây Ninh; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (Thép L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Vũng Tàu; tại Bình Dương; tại Long An; tại Bình Phước; tại Tây Ninh. Bảng giá thép góc (L130*15; L90*10; :80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 9 năm 2019 tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá thép góc (L120*10; L120*12; L130*10; L130*12; L150*10; L150*12) tháng 9 năm 2019 tại Đồng Nai; tại Bình Dương; tại Long An; tại Hồ Chí Minh. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L150) giá rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Báo giá sắt góc (V50*6; V65*8; V70*8; V75*9; V80*10; V90*10) tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L150) giá rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt góc (từ V30 đến V200) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175; L200) mác SS540 tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L50*6; L65*8; L70*8; L75*9; L80*10; L90*10) tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L150*10; L150*12; L130*10; L130*12; L130*15; L120*12) tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Kiên Giang; tại Cà Mau; tại Bén Tre; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép chữ U (từ U80 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Vũng Tàu; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá thép chữ U (từ U 100 đến U 300) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt chữ U (từ U 80 đến U 300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiêng Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Kiên Giang; tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá sắt chữ I (từ I 100 đến I 400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Vũng Tàu; tại Bình Dương; tại Long An; tại Đồng Nai; tại Tây Ninh. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt chữ i (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá thép chữ i (từ i100 đến i400) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Kiên Giang; tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt chữ i (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Cà Mau; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Hậu Giang. Bảng giá thép hộp đen 100*100(dày 1.8 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4 ly) tháng 9 năm 2019 tại Bình Dương; tại Sài Gòn; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An; Bảng giá thép hộp đen 150*150 (Dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An. Bảng giá thép hộp đen 100*200 (dày 2.3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly) tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An. Bảng giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép dẹt 40 (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép la 50 (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép dẹt 60 (Dày 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Vũng Tàu; tại Long An; tại Đồng Nai. Bảng giá thép dẹt 40; 50; 60 (Thép la 40; 50; 60) dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại tại Kiên Giang; tại Cà Mau; tại Bến Tre; tại Đồng Tháp; tại An Giang; tại Sóc Trăng; tại Trà Vinh. Bảng giá thép dẹt 40; 50; 60 (Thép La 40; 50; 60) mạ kẽm (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly) tháng 9 năm 2019 tại Tây Ninh; tại Bình Phước; tại Phú Quốc; tại Hậu Giang; tại Tiền Giang; tại Bác Liêu; tại Côn Đảo. Iron price list in 2019 in Ho Chi Minh; in Binh Duong; in Dong Nai; in Vung Tau; in Long An; in Tay Ninh; in Binh Phuoc. Steel price quote for 2019 in Ho Chi Minh; in Binh Duong; in Dong Nai; in Vung Tau; in Long An; in Tay Ninh; in Binh Phuoc. Iron price list in 2019 in Can Tho; in Tien Giang; in An Giang; in Ben Tre; in Vinh Long; in Dong Thap. Steel price quote for 2019 in Can Tho;in Tien Giang; in An Giang; in Ben Tre; in Vinh Long; in Dong Thap. Iron price list in 2019 in Kien Giang; in Ca Mau; in Soc Trang; in Bac Lieu; in Hau Giang; in Tra Vinh. Steel price quote for 2019 in Kien Giang; in Ca Mau; tin Soc Trang; in Bac Lieu; in Hau Giang; in Tra Vinh.
Tag: Latest iron price list in August 2019 in Vietnam.
Tag: Latest steel price list in August 2019 in Vietnam. Tag: 鋼材價格在越南2019年。 Tag: 最新的鋼材價格在越南2019年。 Tag: 2019 년 베트남에서 최근 철강 가격. Tag: 2019 년 베트남 철강 가격. Tag: 2019 년 베트남 타이 위안 철강,에 가격. 하이퐁 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 박닌 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 혈중 알코올 농도가 지앙 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 꽝 닌 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 하띤 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 호치민시, 2019 년 베트남 철강 가격. Tag: 혈중 알코올 농도가 지앙 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 타이어 구엔 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 2019 년 베트남 철강 가격. Tag: 2019年ベトナムの鉄鋼価格。 Tag: 2019年ベトナムにおける最新の鉄鋼価格。
Tag: Последние цены на сталь во Вьетнаме в 2019 году. Tag: Цены на сталь во Вьетнаме в 2019 году. Tag: 钢材价格在越南2019年。 Tag: ລາຄາເຫຼັກໃນຫວຽດນາມໃນປີ 2019. Tag: Ŝtalo prezoj en Vjetnamio en 2019. Tag: Latest steel quote in Vietnam in 2019. Tag: 最新的2019年越南钢铁报价. Tag: Últimas cotações de aço no Vietnã em 2019. Tag: Най-новата оферта за стомана във Виетнам през 2019 година. Tag: Najnoviji citat čelika u Vijetnamu 2019. Tag: Neuestes Stahlzitat in Vietnam im Jahr 2019. Tag: Nieuwste staalcitaat in 2019 in Vietnam. Tag: 2019 년 베트남에서 최신 강철 견적. Tag: Τελευταία προσφορά χάλυβα στο Βιετνάμ το 2019. Tag: Kutipan baja terbaru di Vietnam pada tahun 2019. Tag: ລາຄາເຫຼັກກ້າທີ່ສຸດໃນປະເທດຫວຽດນາມໃນປີ 2019. Tag: Последняя стальная цитата во Вьетнаме в 2019 году. Tag: 2019年のベトナムの最新鋼材の引用. Tag: Dernière citation acier au Vietnam en 2019. Tag: Nejnovější ocelová nabídka ve Vietnamu v roce 2019. Tag: Última cotización de acero en Vietnam en 2019. Tag: Ultima quotazione dell'acciaio in Vietnam nel 2019.
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ). Điện thoại: 038 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863 - Zalo: 038 454 6668 - Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com.
(Địa chỉ: P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 9 NĂM 2019
(Cập nhật giá bán buôn: Ngày 01/09/2019)
TT_____CHỦNG LOẠI______QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I. THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT + VIỆT MỸ + THÁI NGUYÊN
1/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.750
2/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.950
3/ Thép thanh vằn D14 đến D36 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.950
4/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 12.190
5/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.020
6/ Thép thanh D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 12.120
7/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.150
8/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.850
9/ Thép thanh D10 đến D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.530
10/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 + d8 (Việt Mỹ) CB240 = 11.850
11/ Thép cuộn tròn trơn + Vằn: d6 + d8 (Thái Nguyên) CB240 = 11.920
12/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 +d8 (Hòa Phát) CB240 = 12.090
II. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1/ Thép vuông đặc 10x10; Thép vuông đặc 12x12; (6m) SS400 = 13.630
2/ Thép vuông đặc 14x14; Thép vuông đặc 16x16; (6m) SS400 = 13.630
3/ Thép vuông đặc 18x18; Thép vuông đặc 20x20; (6m) SS400 = 13.730
4/ Thép tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20; CT3; SS400 = 13.630
5/ Thép tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42; CT3; SS400 = 13.630
6/ Thép tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35; CT3; SS400 = 13.930
7/ Thép tròn trơn d50; d60; d73; d76; d90; d100; C20; C25;C30 = 14.490
8/ Thép tròn trơn d30; d50; d76; d110; d120; d150; (6m) C45 = 14.590
9/ Thép lập là, thép dẹt 30mm (dày 2 ly đến 9 ly); (6m) SS400 = 13.630
10/ Thép lập là, thép dẹt 40mm (dày 3 ly đến 11 ly); (6m) SS400 = 13.630
11/ Thép lập là, thép dẹt 50mm (dày 3 ly đến 16 ly) (6m) SS400 = 13.530
12/ Thép lập là, thép dẹt 60mm (dày 4 ly đến 16 ly) (6m) SS400 = 13.530
13/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly); (3m đến 6m) = 13.700
14/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày 12 ly đến 20 ly); (3m đến 6m) = 13.950
III. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc V30x30x3; V40x40x5; V45x5 ; (L=6m) CT3; SS400 = 13.590
2/ Thép góc V40x40x3; Thép góc V40x40x4; (L=6m) CT3; SS400 = 13.590
3/ Thép góc V50x50x4; Thép góc V50x50x5; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
4/ Thép góc V60x60x4; V60x60x5; V60x60x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.340
5/ Thép góc V63x63x4; V63x63x5; V63x63x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
6/ Thép góc V65x65x5; V65x65x6; V65x65x8; (L=6m, 12m) SS400 = 13.390
7/ Thép góc V70x70x5; V70x70x6; V70x70x7; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
8/ Thép góc V75x75x6; V75x75x8; V75x75x9 (6m, 12m) SS400 = 13.490
9/ Thép góc V80x80x6; V80x80x7; V80x80x8; V80x10; (6m, 12m) SS400 = 13.490
10/ Thép góc V90x90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10; (6m, 12m) SS400 = 13.490
11/ Thép góc V100x100x7; V100x100x8; V100x10; (L=12m) SS400 = 13.490
12/ Thép góc V120x120x8; V120x10; V120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.590
13/ Thép góc V130x9; V130x130x10; V130x130x12; (L=12m) SS400 = 13.590
14/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS400 = 15.450
15/ Thép góc V100x100x10; V100x12; V130x130x15; (L=12m) SS540 = 13890
16/ Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
17/ Thép góc V130x130x9; L130x130x10; L130x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
18/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS540 = 15.750
19/ Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17; (L=12m) SS540 = 17.750
20/ Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25; (L=12m) SS540 = 17.750
IV. THÉP HÌNH CHỮ U + I + H THÁI NGUYÊN
1/ Thép chữ U100x46x4.5; Thép chữ U120x52x4.8; (6m, 12m) CT38 = 13.650
2/ Thép chữ U140x58x4.9; Thép chữ U160x64x5; (6m, 12m) CT38 = 13.650
3/ Thép chữ U150x75x6.5; Thép chữ U180x74x5.1; (6m, 12m) SS400 = 15.550
4/ Thép chữ U200x76x5.2; Thép chữ U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.550
5/ Thép chữ U300x85x7; Thép chữ U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.450
6/ Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.720
7/ Thép H150*150*7*10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820
8/ Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
9/ Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; (6m; 12m) SS400 = 14.450
10/ Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x5x7; (6m, 12m) SS400 = 14.450
11/ Thép I200x100x5.5x8; Thép I250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 14.540
12/ Thép I244x175x7x11; Thép I294200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820
13/ Thép I300x150x6.5x9; Thép I400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.820
V. THÉP XÀ GỒ ĐEN + THÉP XÀ GỒ KẼM
1/ Thép xà gồ U100x50; Thép xà gồ U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
2/ Thép xà gồ U150x50; Thép xà gồ U160x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
3/ Thép xà gồ U180x60; Thép xà gồ U200x70; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
4/ Thép xà gồ C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
5/ Thép xà gồ C150x50x20; Xà gồ C180x60x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
6/ Thép xà gồ C200x50x20; Xà gồ C200x60x30; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
7/ Xà gồ kẽm U100x50; Xà gồ kẽm U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
8/ Xà gồ kẽm U150x50; Xà gồ kẽm U200x60; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
9/ Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Căt theo quy cách) SS400 = 15.550
10/ Xà gồ kẽm C150x30x15; Xà gồ C150x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 15.550
11/ Xà gồ kẽm C180x50x20; Xà gồ C200x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 15.550
VI. THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 1,4 ly); SS400 = 14.480
2/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1.6 ly đến 2 ly); SS400 = 14.340
3/ Thép hộp đen 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly); SS400 = 14.480
4/ Thép hộp đen 50x50; 50x100 (dày từ 2,3 ly đến 3,2 ly); SS400 = 14.340
5/ Thép hộp đen 200x200; 150x150 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
6/ Thép hộp đen 100x150; 100x200 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
7/ Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 15.440
8/ Thép hộp kẽm 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly) ; SS400 = 15.440
9/ Thép hộp kẽm 50x50; 50x100 (dày từ 2,5 ly đến 4,5 ly) ; SS400 = 21.660
10/ Thép hộp kẽm 100x100; 150x150 (dày 2,3 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
11/ Thép hộp kẽm 100x1200;100x150 (dày 2.5 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
12/ Thép ống đen d33.5; d42.2; d48.1 (dày 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 14.880
13/ Thép ống đen d59.9; d76.5; d88.3 (dày 1.4 ly đến 4 ly); SS400 = 15.350
14/ Thép ống đen d108; d113.5; d126.8 (dày 2 đến 4,5 ly) ; SS400 = 16.150
15/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 1,4 đến 2 ly); SS400 = 21.660
16/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2,5 đến 4ly) ; SS400 = 21.660
17/ Thép ống kẽm D100A; D130A; D150A (đến 5 mm) ; SS400 = 21.660
18/ Phụ kiện thép ống , hộp (Cút + Van +Tê +Bích + Nối) (Theo y/ cầu) = Liên hệ
VII. THÉP TẤM + BẢN MÃ + THÉP CHỐNG TRƯỢT + TÔN LỢP
1/ Thép tôn tấm (t= 2 mm đến 4 mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.690
2/ Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm) (L=1,5mx6m) Q235A= 12.480
3/ Thép tôn tấm (t=12mm đến 18mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.680
4/ Thép tôn tấm (t=20mm đến 50mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 13.080
5/ Thép tấm cắt quy cách (2mm ≤T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 13.690
6/ Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤10mm) (Theo yêu cầu) = 13.795
7/ Thép tấm cắt quy cách (từ 12 ≤ T ≤ 20mm) (Theo yêu cầu) = 14.150
8/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=2 đến 5mm; (L=1,5mx6m) = 13.150
9/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6 đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.750
10/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (2 ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu) = 14.350
11/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (6 ≤ T ≤ 14mm); (Theo yêu cầu) = 14.250
12/ Thép Lập là (Cán nóng): B=30mm và B=40mm; (Theo yêu cầu) = 13.650
13/ Thép Lập là (Cán nóng); B=50mm và B=60mm; (Theo yêu cầu) = 13.550
14/ Bulong móng; Bulon mạ Zn; Tizen (từ d10 đến d30)(Theo y/cầu) = Liên hệ
15/ Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước y/cầu) = 67.000
16/ Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài théo y/cầu) = 29.000
17/ Sơn phủ bề mặt thép các loại (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) (Theo y/cầu) = 1.200
18/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Thép hình + Kết cấu) (Theo y/cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng giá thép Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cung cấp cho các Dự Án, Công Trình có hiệu
lực từ ngày 01/09/2019. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
- Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các mặt hàng khi giao hàng.
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơmoc, xe Công ten nơ, xe Cẩu Tự Hành;
Cần Cẩu để hạ hàng tại Chân công trình hoặc tại Kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” mọi chủng loại trên.
- Công ty nhận: Phun bi; Khoan, đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, Ống; Gia công kết cấu.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) – Email/ Facebook: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại : 038 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863 (Zalo: 038.454.6668)
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Tag: Báo giá sắt thép rẻ nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép tháng 9 năm 2019 (Cập nhật ngày 01/9/2019). Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2019. Danh bạ nhà phân phối cấp 1 sắt thép xây dựng tháng 9 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Hòa Phát tháng 9 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Thái Nguyên tháng 9 năm 2019. Gia sat xay dung re nhat thang 8 nam 2019. Gia thep xay dung re nhat thang 8 nam 2019. “gia sat thang 8 nam 2019”. “ gia thep thang 8 nam 2019”.Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Việt Mỹ tháng 9 năm 2019. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Việt Đức tháng 9 năm 2019. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Shengli tháng 9 năm 2019. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tháng 9 năm 2019. Địa điểm công ty bán thép dẹt 30; thép dẹt 40; thép dẹt 50; thép dẹt 60(Làm thanh dẫn điện) mạ kẽm tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hình (V, L, U, I, H) mới nhất tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép bán buôn tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp SAMSUNG tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vự Miền Bắc tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty cúng cấp thép, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 9 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Bắc tháng 9 năm 2019. Địa điểm Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 9 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tháng 9 năm 2019. Bảng giá đại lý thép hình (Chữ H; U; I; V) tháng 9 năm 2019. Iron price list in 2019 in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Hai Phong Viet Nam; in Sam Sung Viet Nam. Steel price quorte for 2019 in Hai Phong Viet Nam; in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Vung Tau Viet Nam; in SAMSUNG Viet Nam. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB400 tháng 9 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB500. Địa chỉ công ty bán thép góc L100; L120; L130; L150; L175 làm cột điện tháng 9 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép góc mạ kẽm tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50*6; L65*8: L75*9; L80*10; L90*10) tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc (L100*10; L120*12; L130*12; L130*15; L150*10; L150*12) tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty bán thép góc đều cạnh, thép chữ U, thép chữ I, thép chữ H tháng 9 năm 2019. Địa điểm bán thép góc đều cạnh (Từ L30 đến L200) rẻ nhất thị trường tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Hải Dương; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép Hòa Phát (Phi 8 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ, tại Hòa Bình. Bảng giá thép (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, thép Việt Mỹ, thép Việt Đức tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt xây dựng (Từ phi 10 đến phi 36) giá rẻ nhất tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép tròn (từ phi 10 đến phi 30) cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép Hòa Phát (Từ phi 10 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép (Từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Mỹ, Việt Đức, Shengli tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép xây dựng (Từ phi 10 đến phi 30) giá rẻ nhất tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt (Phi 16; 18; 20; 25; 28; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Báo giá thép xây dựng (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất (từ phi 10 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Báo giá sắt (Phi 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá sắt xây dựng giá rẻ (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép (Phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên. Bảng giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Báo giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá thép góc (từ góc v30 đến v200) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên, tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên. Tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu. Bang giá thép góc L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150 tháng 9 năm 2019 tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tạ Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Phú tho; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160; U200 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Điện Biên; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Quyên Quang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Báo giá thép chữ u100; u120; u140; u160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i200; i194; i244; i250; i294; i300 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bĩnh; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294; i300; i350; i400 tại Thái Nguyên, tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Hà Giang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294;i30; i400 tháng 9 năm 2019 tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Điện Biên; tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294; i300; i400 tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Bắc Ninh. Báo giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300 tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt H100; H125; H150; H175; H200; H250; H300 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) gá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang; tại Cao Bằng. Bảng giá thép H100; H125; H150; H175; H200; H250; H300 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn;tại Tuyên Quang; tại Nam Định; tại Ninh Bình. Bảng giá thép hộp đen (hộp vuông 20; 30; 40; 50; 100; 150) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Bắc Ninh. Bảng giá sắt hộp đen (Hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội, tại Bắc Ninh; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam; tại Hòa Bình. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ. Bảng giá thép hộp đen (Vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang; tại Cao Bằng. Bảng giá sắt hộp đen (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Ninh Bình; tại Nam Định; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Cao Bằng.Bảng giá thép hộp đen (Vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt hộp đen (40*20; 50*25; 60*30; 80*40; 100*50; 200*100) tháng 9 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Nguyên; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép hộp đen (20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Hà Giang. Bảng giá sắt hộp đen (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 9 năm 2019 tại Yên Bái; tại Lào Cai; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá sắt hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Lào Cai;tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U180; U200) tháng 9 năm 2019 tại Hà Giang; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu. Bảng giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C180; C200) tháng 9 năm 2019 tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U160; U200) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C180; C200) tháng 9 năm 2019 tại Bắc Ninh; tại Hà Nội; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U180; U200) tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Báo giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C160; C180; C200) tháng 9 năm 2019 tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Thái Nguyên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép xà gồ (C100; C120; C150; C160; C180; C200) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang. Bảng giá xà gồ mạ kẽm (U80; U100; U120; U150; U160; U180; U200) tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá thép tôn tấm (từ 2 ly đến 200 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (từ 3 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Phọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bác Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ. Bảng giá thép tôn tấm (từ 3 ly đến 200 ly) tháng 9 năm 2019 giá rẻ tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (từ 3 ly đến 20 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 giá rẻ tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Lạng Sơn; tại Thái Bình. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng báo giá thép tấm (từ tôn 3 ly đến 20 ly) cắt theo quy cách giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Nam Định; tại Thái Bình. Bảng giá sắt bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 giá rẻ tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng, tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Nam Định; tại Ninh Bình. Bảng giá tôn tấm (từ 2 ly đến 200 ly) giá rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Báo giá thép tấm (từ 2 ly đến 20 ly) cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá sắt bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Yên Bái; tại Lào Cai; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly) tháng 9 năm 2019 tại Hà Nội; tại Thái Nguyên; tại Bắc Ninh; tại Bắc Giang; tại Bắc Cạn; tại Lạng Sơn; tại Phú Thọ. Bảng giá thép chống trượt tháng 9 năm 2019 (2 ly; 3 ly; 5 ly) tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Nam; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hòa Bình. Iron price list in 2019 in Ha Noi; in Ha Nam; in Hoa Binh; in Phu Tho; in Vinh Phuc; in Bac Ninh. Sreel price quote for 2019 in Ha Noi; in Ha Nam; in Hoa Binh; in Phu Tho; in Vinh Phuc; in Bac Ninh. Iron price list in 2019 in Thai Nguyen; in Bac Giang; in Hung Yen; in Hai Duong; in Lang Son; in Thai Binh. Steel price quote for 2019 in Bac Giang; in Thai Nguyen; in Hung Yen; in Ha Duong; in Thai Binh; in Lang Son. Iron price list in 2019 in Quang Ninh; in Hai Phong; in Nam Dinh; in Ninh Binh; in Bac Can; in Tuyen Quang; in Cao Bang. Steel price quote for 2019 in Hai Phong; in Quang Ninh; in Cao Bang; in Bac Can; in Tuyen Quang; in Nam Dinh; in Ninh Binh. Iron price list in 2019 in Lao Cai; in Yen Bai; in Dien Bien; in Ha Giang; in Lai Chau; in Son La. Steel price quote for 2019 in Dien Bien; in Lao Cai; in Ha Giang; in Yen Bai; in Son La; in Lai Chau. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận. Iron price list in 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Hà Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Iron price list in 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Kon Tum; in Binh Dinh; in Gia Lai. Iron price list in 2019 in Phu Yen; in Khanh Hoa; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong; in Dak Lak; in Dak Nong. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng báo giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng báo giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gai Lai. Bảng giá thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt vuông đặc (từ sắt vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Lâm Đồng; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tình; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 9 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quang Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc mác SS540 (Thép L100; L120; L130; L150; L175) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v150) giá rẻ tại Lâm Đồng; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép góc (L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép góc (L90*10; L80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Huế; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc (L90*10; :80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Lâm Đồng; tại Con Tum. Bảng giá thép góc (L100*10; L120*10; L120*12; L130*10; L130*12; L150*10) tại Đà Nẵng; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt chữ U (từ U80 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Con Tum. Bảng giá sắt chữ U (từ u80 đến u250) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ U (từ U80 đến U250) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i350) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Bảng giá thép hộp (Vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt hộp (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100) tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 9 năm 2019 tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Nam; tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100) tháng 9 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép hộp (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá thép hộp (40*20; 50*25; 60*30; 80*40; 100*50) tháng 9 năm 2019 tại Quảng Nam; tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Kon Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép hộp (vuông 20; 30; 40; 50; 100; 150) tháng 9 năm 2019 tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt hộp (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 9 năm 2019 tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150) tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt hộp kẽm (40*20; 50*25; 60*30; 8*40; 100*50; 200*100) tháng 9 năm 2019 tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép ống đen (D50A; D60A; D76A; D90A; D110A; D130A; D150A) tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá ống kẽm (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng trị; tại Huế. Bảng giá thép ống (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D90A; D100A; D110A; D130A; D150A) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Con Tum. Bảng giá thép ống (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D9A; D100A; D110A; D130A; D150A) tháng 9 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng; tại Phú Yên. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Nam; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ tôn 3 ly đến 20 ly) tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Bình. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá tôn chống trượt rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Nam. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ tôn 3 ly đến 20 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Con Tum; tại Bình Định; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Gia Lai. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Gia Lai; tại Kon Tum; tại Quảng Nam; tại Quảng Nãi; tại Bình Định. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ 3 ly đến 20 ly) tháng 9 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 9 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắc; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá tôn chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép dẹt (Thép la) 40 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 50 (Thép La 50) mạ kẽm dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 60 (Thép la 60) mạ kẽm dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 40 (Thép la 40) mạ kẽm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép dẹt 50 (Thép la 50) mạ kẽm dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá thép dẹt 30 (Thép la 30) mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 9 ly tháng 9 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá thép det 30 (Thép la 30) mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tháng 9 năm 2019 tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép dẹt 40 (Thép la 40) mạ kẽm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa. Bảng giá thép dẹt 60 (Thép la 60) dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly tháng 9 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Iron price list in 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Ha Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Steel price quote for 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Ha Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Iron price list in 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Binh Dinh; in Kon Tum; in Gia Lai. Steel price quote for 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Binh Dinh; in Kon Tum; in Gia Lai. Iron price list in 2019 in Khanh Hoa; in Phu Yen; in Dak Lak; in Dak Nong; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong. Steel price quote for 2019 in Dak Lak; in Dak Nong; in Phu Yen; in Khanh Hoa; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Sài Gòn; tại Đồng Nai; tại Bình Dương; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đặc đến vuông 20 đặc) tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt vuông đặc (từ sắt vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt góc (từ L30 đến L175) giá rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tai Long An; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Tây Ninh; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (Thép L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 cắt theo quy cách tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Vũng Tàu; tại Bình Dương; tại Long An; tại Bình Phước; tại Tây Ninh. Bảng giá thép góc (L130*15; L90*10; :80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 9 năm 2019 tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá thép góc (L120*10; L120*12; L130*10; L130*12; L150*10; L150*12) tháng 9 năm 2019 tại Đồng Nai; tại Bình Dương; tại Long An; tại Hồ Chí Minh. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L150) giá rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Báo giá sắt góc (V50*6; V65*8; V70*8; V75*9; V80*10; V90*10) tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L150) giá rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt góc (từ V30 đến V200) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175; L200) mác SS540 tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L50*6; L65*8; L70*8; L75*9; L80*10; L90*10) tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L150*10; L150*12; L130*10; L130*12; L130*15; L120*12) tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Kiên Giang; tại Cà Mau; tại Bén Tre; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép chữ U (từ U80 đến U300) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Vũng Tàu; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá thép chữ U (từ U 100 đến U 300) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt chữ U (từ U 80 đến U 300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiêng Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Kiên Giang; tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá sắt chữ I (từ I 100 đến I 400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Vũng Tàu; tại Bình Dương; tại Long An; tại Đồng Nai; tại Tây Ninh. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt chữ i (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá thép chữ i (từ i100 đến i400) rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Kiên Giang; tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt chữ i (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Cà Mau; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Hậu Giang. Bảng giá thép hộp đen 100*100(dày 1.8 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4 ly) tháng 9 năm 2019 tại Bình Dương; tại Sài Gòn; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An; Bảng giá thép hộp đen 150*150 (Dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An. Bảng giá thép hộp đen 100*200 (dày 2.3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly) tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An. Bảng giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép dẹt 40 (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép la 50 (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép dẹt 60 (Dày 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 9 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Vũng Tàu; tại Long An; tại Đồng Nai. Bảng giá thép dẹt 40; 50; 60 (Thép la 40; 50; 60) dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly tháng 9 năm 2019 tại Cần Thơ; tại tại Kiên Giang; tại Cà Mau; tại Bến Tre; tại Đồng Tháp; tại An Giang; tại Sóc Trăng; tại Trà Vinh. Bảng giá thép dẹt 40; 50; 60 (Thép La 40; 50; 60) mạ kẽm (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly) tháng 9 năm 2019 tại Tây Ninh; tại Bình Phước; tại Phú Quốc; tại Hậu Giang; tại Tiền Giang; tại Bác Liêu; tại Côn Đảo. Iron price list in 2019 in Ho Chi Minh; in Binh Duong; in Dong Nai; in Vung Tau; in Long An; in Tay Ninh; in Binh Phuoc. Steel price quote for 2019 in Ho Chi Minh; in Binh Duong; in Dong Nai; in Vung Tau; in Long An; in Tay Ninh; in Binh Phuoc. Iron price list in 2019 in Can Tho; in Tien Giang; in An Giang; in Ben Tre; in Vinh Long; in Dong Thap. Steel price quote for 2019 in Can Tho;in Tien Giang; in An Giang; in Ben Tre; in Vinh Long; in Dong Thap. Iron price list in 2019 in Kien Giang; in Ca Mau; in Soc Trang; in Bac Lieu; in Hau Giang; in Tra Vinh. Steel price quote for 2019 in Kien Giang; in Ca Mau; tin Soc Trang; in Bac Lieu; in Hau Giang; in Tra Vinh.
Tag: Latest iron price list in August 2019 in Vietnam.
Tag: Latest steel price list in August 2019 in Vietnam. Tag: 鋼材價格在越南2019年。 Tag: 最新的鋼材價格在越南2019年。 Tag: 2019 년 베트남에서 최근 철강 가격. Tag: 2019 년 베트남 철강 가격. Tag: 2019 년 베트남 타이 위안 철강,에 가격. 하이퐁 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 박닌 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 혈중 알코올 농도가 지앙 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 꽝 닌 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 하띤 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 호치민시, 2019 년 베트남 철강 가격. Tag: 혈중 알코올 농도가 지앙 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 타이어 구엔 2019 년에 베트남에서 철강 가격. Tag: 2019 년 베트남 철강 가격. Tag: 2019年ベトナムの鉄鋼価格。 Tag: 2019年ベトナムにおける最新の鉄鋼価格。
Tag: Последние цены на сталь во Вьетнаме в 2019 году. Tag: Цены на сталь во Вьетнаме в 2019 году. Tag: 钢材价格在越南2019年。 Tag: ລາຄາເຫຼັກໃນຫວຽດນາມໃນປີ 2019. Tag: Ŝtalo prezoj en Vjetnamio en 2019. Tag: Latest steel quote in Vietnam in 2019. Tag: 最新的2019年越南钢铁报价. Tag: Últimas cotações de aço no Vietnã em 2019. Tag: Най-новата оферта за стомана във Виетнам през 2019 година. Tag: Najnoviji citat čelika u Vijetnamu 2019. Tag: Neuestes Stahlzitat in Vietnam im Jahr 2019. Tag: Nieuwste staalcitaat in 2019 in Vietnam. Tag: 2019 년 베트남에서 최신 강철 견적. Tag: Τελευταία προσφορά χάλυβα στο Βιετνάμ το 2019. Tag: Kutipan baja terbaru di Vietnam pada tahun 2019. Tag: ລາຄາເຫຼັກກ້າທີ່ສຸດໃນປະເທດຫວຽດນາມໃນປີ 2019. Tag: Последняя стальная цитата во Вьетнаме в 2019 году. Tag: 2019年のベトナムの最新鋼材の引用. Tag: Dernière citation acier au Vietnam en 2019. Tag: Nejnovější ocelová nabídka ve Vietnamu v roce 2019. Tag: Última cotización de acero en Vietnam en 2019. Tag: Ultima quotazione dell'acciaio in Vietnam nel 2019.
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ). Điện thoại: 038 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863 - Zalo: 038 454 6668 - Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com.