DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT BÁN BUÔN THÁNG 6 NĂM 2019.
(Cập nhật giá bán buôn: Ngày 15/06/2019)
TT______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Ấn + Hàng dân dụng)
1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.390
2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 12.590
3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 12.150
4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 12.350
5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.590
6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 13.190
7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 12.250
8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.490
9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.730
10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên) (Dạng cuộn) CB240 = 12.580
11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát) (Dạng cuộn) CB240 = 12.690
12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ) (Dạng cuộn) CB240 = 12.550
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.750
2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.750
3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.850
4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20 ; SS400; CT3 = 13.650
5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42 ; SS400; CT3 = 13.650
6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35 ; SS400; CT3 = 13.950
7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100; C20 và C30 = 14.490
8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200; Q345và C45 = 14.590
9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly) (L=6m) SS400 = 13.750
10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (dày 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 13.750
11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo yêu cầu) = 13.800
14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ; (L= Theo yêu cầu) = 14.150
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m) SS400 = 13.690
2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6; (L=6m) SS400 = 13.690
3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5; (L=6m và 12m) = 13.690
4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6; (L=6m và 12m) = 13.440
5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4; (L=6m và 12m) = 13.590
6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m và 12m) = 13.490
7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8; (L=6m và 12m) = 13.590
8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9; (L=6m và 12m) = 13.590
9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10; (L=6m và 12m) = 13.590
10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m và 12m) = 13.590
11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10; (L=12m) SS400 = 13.590
12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.690
13, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9; (L=12m) SS400 = 13.690
14, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS400 = 15.550
15, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m) SS.540 = 13.990
16, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12 (L=12m) SS.540 = 13.880
17, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12 (L=12m) SS.540 = 13.880
18, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS.540 = 15.750
19, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10 (L=12m) SS400 = 16.750
20, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15 (L=12m) SS400 = 16.250
D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6; (L=6m và 12m) CT38 = 13.850
2, Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5; (L=6m và 12m) CT38 = 13.850
3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1; (L=6m và 12m) SS400 = 15.390
4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7; (L=6m và 12m) SS400 = 14.750
5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8; (L=12m) SS400 = 15.450
8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13; (L=12m) SS400 = 15.560
9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9; (L=12m) SS400 = 14.850
10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11 (L=12m) SS400 = 14.920
11, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt H250 x 9x14 ; (L=12m) SS400 = 14.920
12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21 ; (L=12m) SS400 = 15.320
E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM
1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.350
4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.350
5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.990
6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.990
7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.990
8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60; (L-Théo yêu cầu) SS400 = 14.990
F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.680
2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.440
3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Sắt ông đen A50; A60; A76; A90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Sắt ống đen A110; A130; A150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT
1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan (L=1,5mx6m) Q235 = 12.890
2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan (L=1,5mx6m) Q235 = 12.680
3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan (L=1,5mx6m) SS40 = 12.880
4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap (L=1,5mx6m) Q235 = 13.280
5, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.890
6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.995
7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ; (L=Theo yêu cầu) = 13.750
8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm) (L=Theo yêu cầu) = 13.750
9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm) (L=Theo yêu cầu) = 13.650
10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm) (L=Theo yêu cầu) = 13.650
11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.550
12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.450
13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 5(mm) China (L=1,5mx6m) S400 = 13.750
14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước yêu cầu) = 69.000
16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài theo yêu cầu) = 29.000
17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo yêu cầu) = 1.200
18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo yêu cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực
từ ngày 15/06/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.
+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân
công trường hoặc tại kho của bên mua.
+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” của tất cả các chủng loại sắt.
+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.
+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:
* Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại/ Zalo/ Facebook: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668
* Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353 --- Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com
Tag: (tỉnh Hòa Bình) Giá sắt thép bán buôn tại tỉnh Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tháng 6 năm 2019 tại tỉnh Hòa Bình.Giá sắt thép tại tỉnh Hòa Bình tháng 6 năm 2019. (tỉnh Sơn La) Giá sắt thép tại tỉnh Sơn La tháng 6 năm 2019. Giá sắt thép bán buôn tháng 6 năm 2019 tại tỉnh Sơn La. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Sơn La tháng 6 năm 2019. (Điện Biên) Giá sắt thép bán buôn tại tỉnh Điện Biên tháng 6 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Điện Biên tháng 6 năm 2019. (Lai Châu) Giá sắt thép tại tỉnh Lai Châu tháng 6 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Lai Châu tháng 6 năm 2019. Giá sắt thép bán buôn tháng 6 năm 2019 tại tỉnh Lai Châu.
****
Tag: (Hòa Bình) Bảng giá sắt thép mới nhất tại Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép rẻ nhất tại Hòa Bình năm 2019. Báo giá bán buôn sắt thép tại Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Hòa Bình. Địa chỉ bán sắt thép tại Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Hòa Bình. Bảng giá sắt thép bán đại lý tại Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Cao Phong Hòa Bình năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Đà Bắc Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Kim Bôi Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại Kỳ Sơn Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lạc Sơn Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lạc Thủy Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lương Sơn Hòa Bình năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Mai Châu Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tân Lạc Hòa Bình tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Yên Thủy Hòa Bình tháng 6 năm 2019. (Sơn La) Bảng giá sắt thép mới nhất tại Sơn La tháng 6 năm 2019. Báo giá thép xây dựng rẻ nhất tại Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Sơn La tháng 6 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Sơn La năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép tại Sơn La năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Sơn La năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Sơn La năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tại Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Bắc Yên Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Mai Sơn Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Mộc Châu Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Mường La Sơn La năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Phù Yên Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Quỳnh Nhai Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Sông Mã Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Sốp Cộp Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Thuận Châu Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Vân Hồ Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Yên Châu Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Sơn La tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tại Sơn La tháng 6 năm 2019. (Lai Châu) Bảng giá sắt thép mới nhất tại Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán đại lý tại Lai Châu tháng 6 năm 2019. Báo giá đại lý sắt thép tại Lai Châu tháng 6 năm 2019. Địa điểm bán sát thép tại Lai Châu năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép tại Lai Châu năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Lai Châu năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bản giá sắt thép tại huyện Mường Tè Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá sát thép tại huyện Nậm Nhùn Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Phong Thổ Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Sìn Hồ Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tam Đường Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tân Uyên Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Than Uyên Lai Châu tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng tại Lai Châu tháng 6 năm 2019: phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20. Bảng giá thép xây dựng tại Lai Châu tháng 6 năm 2019: Phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32;phi 36. (tỉnh Điện Biên) Bảng giá sắt thép mới nhất tại Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng rẻ nhất tại Điện Biên tháng 6 năm 2019. Báo giá thép hình (V, U, I, H) rẻ nhất tại Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá bán buôn sắt thép tại Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán đại lý tại Điện Biên năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại Điện Biên tháng 6 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Điện Biên năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép tại Điện Biên năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Điện Biên năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Điện Biên năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Điện Biên Phủ Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thị xã Mường Lay Điện Biên năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Điện Biên Đông tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Mường Áng Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Mường Chà Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Mường Nhé Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Nậm Pồ Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tủa Chùa Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tuần Giáo Điện Biên tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng tại Điện Biên: Phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tháng 6 năm 2019.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG. Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại/ Zalo: 0912 925 032 / 038 454 6668. Email: jscvietcuong@gmail.com.