saielight
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 12/4/17
- Bài viết
- 392
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 36
"Never say die"- Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
"Constant dripping wears away stone "- Nước chảy đá mòn
"Men make houses, women make homes"- Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
"The proof of the pudding is in the eating"- Đường dài mới biết ngựa hay
Bài đọc thêm: làm bài tập tiếng anh online
"So many men, so many minds"- Chín người, mười ý
"Fine words butter no parsnips"- Có thực mới vực được đạo
"Too many cooks spoil the broth"- Lắm thầy nhiều ma
"Carry coals to Newcastle"- Chở củi về rừng
"Nothing ventured, nothing gained"- Phi thương bất phú
"Still waters run deep"- Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
"Make your enemy your friend"- Hóa thù thành bạn
"Stronger by rice, daring by money "- Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
"Words must be weighed, not counted"- Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
"Never do things by halves "- Ăn đến nơi, làm đến chốn
"Fire proves gold, adversity proves men"- Lửa thử vàng, gian nan thử sức
"Live on the fat of the land"- Ngồi mát ăn bát vàng
"Empty vessels make the most sound"- Thùng rỗng kêu to
"Words are but Wind"- Lời nói gió bay
"Make a mountain out of a molehill"- Việc bé xé to
"When the blood sheds, the heart aches "- Máu chảy, ruột mềm
"More haste, less speed"- Giục tốc bất đạt
"Don't let the fox guard the hen house"- Giao trứng cho ác
"Beauty dies and fades away"- Cái nết đánh chết cái đẹp
"The higher you climb, the greater you fall"- Trèo cao té đau
"Walls have ears"- Tai vách mạch rừng
"Silence is golden"- Im lặng là vàng
"He who excuses himself, accuses himself "- Có tật giật mình
"So much to do, so little done"- Lực bất tòng tâm
"Prevention is better than cure"- Phòng bệnh hơn chữa bệnh
"Beating around the bush"- Vòng vo tam quốc
Có thể bạn muốn biết: từ vựng tiếng anh cơ bản cho người mới học
"Don't trouble trouble till trouble troubles you "- Sinh sự, sự sinh
"United we stand, divided we fall "- Đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
"A fault confessed is half redressed"- Biết nhận lỗi là sửa được lỗi
"Calamity is man's true touchstone "- Vô hoạn nạn bất anh hùng
"A word is enough to a wise "- Người khôn nói ít hiểu nhiều
"Every little helps "- Góp gió thành bão
"Diamond cut diamond"- Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
"A penny saved, a penny gained"- Đồng tiền tiết kiệm là đồng tiền kiếm được
"In for a penny, in for a pound "- Được voi đòi tiên
"Everything is good in its season "- Măng mọc có lứa, người ta có thì
"Adversity brings wisdom"- Cái khó ló cái khôn
"Look before you leap"- Cẩn tắc vô ưu
"A rolling stone gathers no moss"- Một nghề thì sống, đống nghề thì chết
"Too much knowledge makes the head bald "- Biết nhiều chóng già
"Ill-gotten, ill-spent"- Của thiên, trả địa
"Easy come, easy go"- Dễ được, dễ mất
"Man proposes, god disposes"- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
"It is the first step that counts"- Vạn sự khởi đầu nan
"A flow will have an ebb"- Sông có khúc, người có lúc
"Words are but Wind"- Lời nói gió bay
"Empty vessels make most sound"- Thùng rỗng kêu to
"Fire proves gold, adversity proves men"- Lửa thử vàng, gian nan thử sức
"Stronger by rice, daring by money"- Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
"Lucky at cards, unlucky in love"- Đen tình, đỏ bạc
"Speech is silver, but silence is golden" - Lời nói là bạc, im lặng là vàng
"We reap as we sow" - Bụng làm, dạ chịu/Gieo gió gặp bão
"Laughter is the best medicine" - Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
"Neck or nothing" - Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
"A clean hand wants no washing" - Cây ngay không sợ chết đứng
"Make hay while the sun shines" - Việc hôm nay chớ để ngày mai
"Blood is thicker than water" - Một giọt máu đào hơn ao nước lã
Xem thêm: bí quyết học từ vựng tiếng anh
"Constant dripping wears away stone "- Nước chảy đá mòn
"Men make houses, women make homes"- Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
"The proof of the pudding is in the eating"- Đường dài mới biết ngựa hay
Bài đọc thêm: làm bài tập tiếng anh online
"So many men, so many minds"- Chín người, mười ý
"Fine words butter no parsnips"- Có thực mới vực được đạo
"Too many cooks spoil the broth"- Lắm thầy nhiều ma
"Carry coals to Newcastle"- Chở củi về rừng
"Nothing ventured, nothing gained"- Phi thương bất phú
"Still waters run deep"- Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
"Make your enemy your friend"- Hóa thù thành bạn
"Stronger by rice, daring by money "- Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
"Words must be weighed, not counted"- Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
"Never do things by halves "- Ăn đến nơi, làm đến chốn
"Fire proves gold, adversity proves men"- Lửa thử vàng, gian nan thử sức
"Live on the fat of the land"- Ngồi mát ăn bát vàng
"Empty vessels make the most sound"- Thùng rỗng kêu to
"Words are but Wind"- Lời nói gió bay
"Make a mountain out of a molehill"- Việc bé xé to
"When the blood sheds, the heart aches "- Máu chảy, ruột mềm
"More haste, less speed"- Giục tốc bất đạt
"Don't let the fox guard the hen house"- Giao trứng cho ác
"Beauty dies and fades away"- Cái nết đánh chết cái đẹp
"The higher you climb, the greater you fall"- Trèo cao té đau
"Walls have ears"- Tai vách mạch rừng
"Silence is golden"- Im lặng là vàng
"He who excuses himself, accuses himself "- Có tật giật mình
"So much to do, so little done"- Lực bất tòng tâm
"Prevention is better than cure"- Phòng bệnh hơn chữa bệnh
"Beating around the bush"- Vòng vo tam quốc
Có thể bạn muốn biết: từ vựng tiếng anh cơ bản cho người mới học
"Don't trouble trouble till trouble troubles you "- Sinh sự, sự sinh
"United we stand, divided we fall "- Đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
"A fault confessed is half redressed"- Biết nhận lỗi là sửa được lỗi
"Calamity is man's true touchstone "- Vô hoạn nạn bất anh hùng
"A word is enough to a wise "- Người khôn nói ít hiểu nhiều
"Every little helps "- Góp gió thành bão
"Diamond cut diamond"- Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
"A penny saved, a penny gained"- Đồng tiền tiết kiệm là đồng tiền kiếm được
"In for a penny, in for a pound "- Được voi đòi tiên
"Everything is good in its season "- Măng mọc có lứa, người ta có thì
"Adversity brings wisdom"- Cái khó ló cái khôn
"Look before you leap"- Cẩn tắc vô ưu
"A rolling stone gathers no moss"- Một nghề thì sống, đống nghề thì chết
"Too much knowledge makes the head bald "- Biết nhiều chóng già
"Ill-gotten, ill-spent"- Của thiên, trả địa
"Easy come, easy go"- Dễ được, dễ mất
"Man proposes, god disposes"- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
"It is the first step that counts"- Vạn sự khởi đầu nan
"A flow will have an ebb"- Sông có khúc, người có lúc
"Words are but Wind"- Lời nói gió bay
"Empty vessels make most sound"- Thùng rỗng kêu to
"Fire proves gold, adversity proves men"- Lửa thử vàng, gian nan thử sức
"Stronger by rice, daring by money"- Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
"Lucky at cards, unlucky in love"- Đen tình, đỏ bạc
"Speech is silver, but silence is golden" - Lời nói là bạc, im lặng là vàng
"We reap as we sow" - Bụng làm, dạ chịu/Gieo gió gặp bão
"Laughter is the best medicine" - Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
"Neck or nothing" - Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
"A clean hand wants no washing" - Cây ngay không sợ chết đứng
"Make hay while the sun shines" - Việc hôm nay chớ để ngày mai
"Blood is thicker than water" - Một giọt máu đào hơn ao nước lã
Xem thêm: bí quyết học từ vựng tiếng anh