DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
329
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH ĐỒNG NAI THÁNG 10 NĂM 2022.
(Cập nhật giá bán Đại lý “Cấp 1” tại Đồng Nai , Cập nhật ngày 1/10/2022)
A-THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1/ Thép vuông 14x14 đặc; thép vuông 16x16 đặc; thép vuông 12x12 đặc (L=6m; Mác SS400) = 17.170
2/ Thép vuông 10x10 đặc; thép vuông 18x18 đặc; thép vuông 20x20 đặc (L=6m; Mác SS400) = 17.370
3/ Thép vuông 15x15 đặc; thép vuông 22x22 đặc;thép vuông 25x25 đặc (L= 6m; Mác SS400) = 17.500
4/ Thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 17.350
5/ Thép tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 17.550
6/ Thép tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 17.750
7/ Thép tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 19.900
8/ Thép lập là (Thép dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4*50 = 17.950
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 16.390
2/ Thép góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 16.490
3/ Thép v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 16.390
4/ Thép v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 16.240
5/ Thép v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 17.990
6/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 18.210
7/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 19.390
8/ Thép v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 17.655
9/ Thép v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 17.655
10/ Thép v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 18.790
11/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 18.845
11/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 19.980
C- THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép u65x30x3; thép u80x40x4; thép u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 16.210
2/ Thép u120x52x4.8; thép u140x58x4.9; thép u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 16.310
3/ Thép u150x75x6.5x10; thép u100x50x5; thép u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 18.950
4/ Thép u200x73x7; thép u250x78x7; thép u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 18.950
5/ Thép i100x55x4.5; thép i120x64x4.8; thép i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 16.855
6/ Thép i200x100x5,5x8; thép i300x150x6x9; thép i400x200x8x13; thép i500x200x10x16 (L12m) = 19.680
7/ Thép i194x150x6x9; thép i198x99x4.5x7; thép i248x124x5x8; thép i298x149x5x8; i346x174x6 = 19.750
8/ Thép H100x100x6x8; thép H125x125x6.5x9;thép H150x150x7x10; thép H200x200x8x12(12m) = 19.850
9/ Thép H250x250x9.0; thép H300x300x10x14; thép H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 20.245
D- THÉP TẤM, THÉP BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KÉM NHÚNG NÓNG
1/ Thép tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9.0 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 15.980
2/ Thép bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly = 16.580
3/ Thép nhám (Thép chống trượt) cắt theo quy cách yêu cầu, dày từ 2 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 16.350
4/ Mạ kẽm các loại thép V, U, I ; Thép tấm; Cấu kiện cơ khí các loại đã gia công; Giá từ 5.500 đến 8.300
5/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép vuông đặc; Thép tròn đặc; Lập là; Ống hộp, Giá từ 5.500 đến 11.500
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 1/10/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng có tổng khối lượng từ 5 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự ánCông trìnhCông ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ - LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
4- Liên hệ
: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)

Giá sắt V tại Đồng Nai tháng 10 năm 2022..jpg
Gia sat V U I H thang 10 nam 2022..jpg
Giá thép V tại tỉnh Đồng Naai tháng 10 năm 2022..jpg
Gia sat v, u, i, h ma kem nhung nong thang 10 nam 2022..jpg
Gia sat vuong dac tai ....jpg
Gia sat vuong sat tron sat det thang 10 nam 2022..jpg
Gia ton tam ton nham ban ma thang 10 nam 2022..jpg

Tags: Giá sắt tháng 10 năm 2022 tại Đồng Nai. Đại lý phân phối sắt thép uy tín tại tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tại thành phố Biên Hòa tháng 10 năm 2022. Tên công ty bán sắt thép uy tín tại thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai năm 2022. Tổng kho sắt hình tại tỉnh Đồng Nai năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 tháng 10 năm 2022 tại Đồng Nai. Giá thép V75*9; V90*10; V100*12; V125*10; V125*12; V130*15 tháng 10 năm 2022 tại Đồng Nai. Giá sắt vuông 15 đặc, vuông 16 đặc tháng 10 năm 2022 tại Đồng Nai. Giá sắt vuông 18 đặc; vuông 14 đặc tại Đồng Nai tháng 10 năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc; sắt vuông 12 đặc tại Đồng Nai tháng 10 năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 12; 14; 16; 18; 20; 22; 24; 25; 27; 28; 30 tại Đồng Nai tháng 10 năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Đồng Nai năm 2022. Địa chỉ bán sắt tròn đặc có chứng chi chất lượng tại Đồng Nai năm 2022. Địa chỉ bán tôn tấm có chứng chỉ chất lượng tại Đồng Nai năm 2022. Giá sắt tại thành phố Long Khánh tỉnh Đồng Nai tháng 10 năm 2022. Giá sắt thép tháng 10 năm 2022 tại huyện Cẩm Mỹ; huyện Định Quán, huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai. Giá sắt thép tháng 10 năm 2022 tại huyện Long Thành Đồng Nai; huyện Tân Phú Đồng Nai. Giá sắt thép tháng 10 năm 2022 tại huyện Thồng Nhất; Trản Bom; Vĩnh Cửu tỉnh ĐỒNG NAI.
 

Top